Encourage là gì? Cách dùng cấu trúc encourage và lưu ý quan trọng
Grammar | by
Encourage là gì? Encourage là động từ tiếng Anh có nghĩa là khuyến khích, động viên, cổ vũ ai đó làm điều gì. Xem thêm cấu trúc encourage và cách dùng chi tiết.
Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn bạn đã nhiều lần nghe ai đó nói rằng “hãy khuyến khích con học tập”, “nên động viên bạn bè cố gắng”, hay “cần cổ vũ nhau vượt qua khó khăn”. Vậy bạn có bao giờ tự hỏi, encourage là gì không? Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ về nghĩa, cấu trúc và cách dùng encourage một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé!
Encourage là gì? Các dạng từ của encourage
Nghĩa Encourage là gì?
Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (động từ)
Nghĩa: Khuyến khích, động viên, cổ vũ, ủng hộ ai đó làm điều gì hoặc tiếp tục làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Her friends encouraged her to apply for the scholarship. (Bạn bè của cô ấy đã khuyến khích cô nộp đơn xin học bổng.)
- The company encourages employees to share new ideas. (Công ty khuyến khích nhân viên chia sẻ những ý tưởng mới.)
Các dạng từ của Encourage
Dạng từ |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ chi tiết các dạng từ |
Động từ |
encourage |
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ |
Khuyến khích, động viên |
She always encourages her friends to try new things. (Cô ấy luôn khuyến khích bạn bè thử những điều mới.) |
Danh từ |
encouragement |
/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ |
Sự khuyến khích, sự động viên |
Thanks for your encouragement. It really helps me. (Cảm ơn sự động viên của bạn. Nó thực sự giúp tôi.) |
Tính từ |
encouraging |
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ |
Mang tính khuyến khích, động viên |
The results are encouraging. (Kết quả rất đáng khích lệ.) |
Trạng từ |
encouragingly |
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋli/ |
Một cách khích lệ, một cách động viên |
She smiled encouragingly at him. (Cô ấy mỉm cười động viên anh ấy.) |
Cấu trúc encourage trong tiếng Anh
Cấu trúc với encourage.
Bên trên là nội dung định nghĩa Encourage là gì. Phần kế tiếp chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cấu trúc encourage với dạng chủ động, bị động và nhiều dạng kết hợp khác. Mỗi cấu trúc với encourage NextSpeak đều đưa ra ý nghĩa và ví dụ để bạn đọc hiểu rõ hơn.
Cấu trúc |
Nghĩa |
Vài trường hợp cụ thể |
Ví dụ |
Encourage + somebody + to do something Đây là cấu trúc chủ động với encourage. Nó còn có cách viết khác là S + encourage + O + to + V. |
Khuyến khích ai đó làm gì |
– Khuyên bạn bè làm gì – Khuyên học sinh học tập – Khuyên đồng nghiệp cố gắng – Khuyên người thân thử điều mới |
My teacher encouraged me to speak English more often. (Giáo viên của tôi đã khuyến khích tôi nói tiếng Anh thường xuyên hơn.) The coach encouraged the players to train harder before the final match. (Huấn luyện viên đã khuyến khích các cầu thủ luyện tập chăm chỉ hơn trước trận chung kết.) |
Cấu trúc bị động với encourage là S + to be + encouraged + to + V Cách viết khác là Somebody + be + encouraged + to do something (Ai đó được khuyến khích làm gì) |
– Nhấn mạnh người được khuyên (ví dụ: học sinh, nhân viên) – Các tình huống trong báo cáo, nội quy, hướng dẫn – Khi cần nói chung về nhóm người được khuyến khích |
Players are encouraged to practice every day. (Các cầu thủ được khuyến khích luyện tập mỗi ngày.) Mai was encouraged to study hard by her parents. (Mai đã được bố mẹ cô ấy khuyến khích học chăm chỉ.) |
|
Encourage + doing something |
Khuyến khích việc làm gì |
– Khuyên học sinh tham gia hoạt động – Khuyên nhân viên làm việc nhóm – Khuyên cộng đồng thực hiện hành động chung |
The school encourages participating in sports. (Trường học khuyến khích tham gia các môn thể thao.) The company encourages working in teams. (Công ty khuyến khích làm việc theo nhóm.) |
Encourage + that + S + (should) + V |
Khuyến khích rằng ai đó nên làm gì |
– Bác sĩ khuyên bệnh nhân – Người quản lý khuyên nhân viên – Giáo viên khuyên học sinh – Cố vấn khuyên khách hàng |
The doctor encouraged that she (should) take more exercise. (Bác sĩ khuyến khích rằng cô ấy nên tập thể dục nhiều hơn.) |
Encourage + somebody + in + something |
Ủng hộ ai đó trong việc gì |
– Gia đình ủng hộ việc học tập của ai đó – Bạn bè ủng hộ sự nghiệp – Đồng nghiệp ủng hộ dự án của bạn |
His family encouraged him in his studies. (Gia đình đã ủng hộ anh ấy trong việc học.) |
Encourage + somebody + at + something |
Động viên ai đó về điều gì |
– Động viên bạn khi buồn – Động viên đồng nghiệp khi thất bại – Động viên người thân trong giai đoạn khó khăn |
She encouraged me at my weakest moments. (Cô ấy đã động viên tôi vào những lúc tôi yếu đuối nhất.) |
Lưu ý khi dùng cấu trúc encourage
Khi biết encourage là gì và cách sử dụng cấu trúc encourage có một vài điểm cần lưu ý như sau:
- Động từ encourage được sử dụng trong cấu trúc khuyến khích động viên theo chiều hướng tích cực, không phù hợp với hành vi tiêu cực. Chẳng hạn bạn có thể khuyên ai đó cố gắng và chăm chỉ học tập, làm việc, rèn luyện,.. chứ không nên khuyến khích gian lận (encourage someone to cheat) hay các hành vi trái pháp luật khác.
- Encourage to V hay Ving, đâu là cấu trúc đúng? Nếu bạn đang muốn khuyên ai đó cụ thể làm gì thì dùng encourage somebody to V (cấu trúc chuẩn nhất, phổ biến nhất). Nếu bạn muốn nói chung về việc làm gì mà không cần nhấn mạnh đối tượng thì dùng encourage doing something. Tuy nhiên dạng encourage + V-ing thường gặp khi viết, nói về nội quy, thông báo, không phải kiểu nói tự nhiên giữa người này với người kia.
- Cấu trúc encourage với câu chủ động encourage + O + to + V được dùng nhiều hơn so với câu bị động to be + encouraged + to + V trong tiếng Anh, cụ thể là trong giao tiếp. Bởi bì khi nói chuyện tự nhiên, người ta thường nhấn mạnh ai là người khuyến khích ai chứ ít khi nhấn mạnh người được khuyến khích.
So sánh encourage với motivate và stimulate
Phân biệt encourage, motivate và stimulate.
Khi so sánh encourage, motivate và stimulate, điều đầu tiên cần hiểu là cả ba từ đều mang nghĩa thúc đẩy một điều gì đó nhưng mức độ tác động, cách dùng và ngữ cảnh lại hoàn toàn khác nhau.
- Encourage có nghĩa là khuyến khích, động viên ai đó theo cách nhẹ nhàng và tích cực. Từ này thường thiên về việc hỗ trợ tinh thần, an ủi, cổ vũ để người khác cảm thấy tự tin hơn và sẵn sàng thực hiện hành động. Encourage thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như trong gia đình, bạn bè, môi trường học tập, nơi người nói muốn người nghe cảm thấy được ủng hộ. Đây là lời động viên tinh thần, không gây áp lực, không đòi hỏi kết quả ngay lập tức. Encourage thường tác động nhẹ đến vừa và chủ yếu nhắm vào con người.
- Trong khi đó, motivate mang ý nghĩa tạo động lực mạnh mẽ và thường đánh trực tiếp vào lý do hành động hoặc mục tiêu cụ thể mà người nghe cần đạt được. Nếu encourage giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn để làm việc, thì motivate là lực đẩy mạnh khiến bạn phải hành động ngay. Motivate được sử dụng nhiều trong công việc, học tập, thể thao, các môi trường yêu cầu hiệu suất cao. Ví dụ: "The coach motivated the team to win." (Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội chiến thắng.) Trong trường hợp này, motivate không chỉ đơn giản là cổ vũ mà còn khiến người nghe phải nỗ lực để đạt kết quả. Motivate tác động mạnh hơn encourage và cũng chủ yếu nhắm vào con người.
- Khác với hai từ trên, stimulate mang nghĩa kích thích, thúc đẩy một quá trình, phản ứng hoặc sự phát triển diễn ra nhanh hơn hoặc mạnh hơn. Stimulate không chỉ giới hạn trong phạm vi con người mà còn có thể áp dụng cho sự vật, sự việc, hiện tượng. Ví dụ: "The warm weather stimulates plant growth." (Thời tiết ấm áp kích thích cây phát triển.) Stimulate thường được sử dụng trong khoa học, sinh học, nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận mang tính sáng tạo. Nếu encourage và motivate tập trung vào cảm xúc, hành vi của con người thì stimulate giống như một chất xúc tác, tạo ra sự thay đổi rõ rệt và phản ứng nhanh trong cả con người lẫn sự vật.
Từ thay thế encourage và không làm đổi nghĩa của câu
Một số từ thay thế (synonyms) cho encourage mà bạn có thể sử dụng mà không làm thay đổi nghĩa của câu, nghĩa vẫn là khuyến khích, động viên theo hướng tích cực.
Từ thay thế |
Ý nghĩa |
Lưu ý khi dùng |
Urge |
Thúc giục, khuyến khích mạnh mẽ ai đó làm gì |
Mang tính thúc giục cấp bách hơn encourage, nhưng không làm đổi nghĩa nếu muốn nhấn mạnh mức độ |
Advise |
Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên |
Phù hợp khi bạn muốn thay encourage trong ngữ cảnh đưa lời khuyên cụ thể |
Support |
Ủng hộ, hỗ trợ ai đó trong hành động |
Có thể thay encourage khi nói về việc cổ vũ hoặc giúp đỡ tinh thần |
Promote |
Khuyến khích, đẩy mạnh (một hoạt động, phong trào) |
Thường dùng khi encourage đi với V-ing để nói về việc thúc đẩy hành động chung |
Recommend |
Đề xuất, khuyên ai đó làm gì |
Thay thế phù hợp khi encourage mang ý nghĩa khuyến khích nên làm việc gì đó |
Inspire |
Truyền cảm hứng, khơi dậy hành động |
Thay được trong những câu khuyến khích mang tính truyền cảm hứng |
Foster |
Khuyến khích, nuôi dưỡng sự phát triển |
Thay thế tốt khi encourage nói về khuyến khích một thói quen, kỹ năng, hay tinh thần chung |
Bài tập vận dụng cấu trúc encourage
Nội dung cuối cùng trong bài học encourage là gì, các bạn cùng NextSpeak làm một số bài tập về cấu trúc khuyến khích với encourage để rèn luyện nhé.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì và đúng cấu trúc.
- The teacher __________ (encourage) her students to ask more questions in class.
- He __________ (encourage) to apply for the position by his friends.
- This company __________ (encourage) working in teams to improve productivity.
- The doctor __________ (encourage) that the patient should exercise regularly.
- His family always __________ (encourage) him in his career path.
- My best friend __________ (encourage) me at my most difficult times.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc bị động với encourage.
- The manager encouraged the employees to improve their skills.
- The coach encouraged the players to train harder.
- The teacher encouraged the students to participate in the competition.
Bài 3: Hoàn thành câu với gợi ý cho sẵn.
- The school encourages __________ (students/participate/sports).
- The government encourages __________ (people/use/public transport).
- His parents encouraged him __________ (study/overseas).
- I was encouraged __________ (apply/scholarship) by my teacher.
- She encouraged me __________ (never/give up).
Bài 4: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
-
My parents always encourage me ____ do my best.
A. to
B. in
C. at -
The doctor encouraged that he ____ take a break.
A. should
B. to
C. is -
The company encourages ____ in teamwork activities.
A. people to participate
B. participating
C. participated -
He was encouraged ____ his colleagues in the project.
A. at
B. by
C. in -
She encouraged me ____ my most challenging time.
A. at
B. in
C. on
Đáp án:
Bài 1:
- Encouraged
- Was encouraged
- Encourages
- Encouraged
- Encourages
- Encouraged
Bài 2:
- The employees were encouraged to improve their skills by the manager.
- The players were encouraged to train harder by the coach.
- The students were encouraged to participate in the competition by the teacher.
Bài 3:
- The school encourages students to participate in sports.
- The government encourages people to use public transport.
- His parents encouraged him to study overseas.
- I was encouraged to apply for the scholarship by my teacher.
- She encouraged me to never give up.
Bài 4:
1. A. to
2. A. should
3. B. participating
4. C. in
5. A. at
Như vậy, encourage là gì bạn cũng đã hiểu rõ, encourage không chỉ đơn thuần là khuyến khích hay động viên người khác, mà còn là cách giúp chúng ta lan tỏa những điều tích cực trong cuộc sống. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng từ encourage. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác trong chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình bạn nhé!