Every day là thì gì? Cách dùng ở thì Hiện tại đơn và các thì khác chuẩn

Grammar | by NEXT Speak

Nếu bạn đang thắc mắc Every day là thì gì thì câu trả lời chính là khi trong câu xuất hiện trạng từ every day thì câu này được sử dụng thì hiện tại đơn.

Khi học về chủ đề ngữ pháp tiếng Anh, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh vấn đề trạng từ hoặc các cụm từ chỉ tần suất trong đó every day. Vậy thì Every day là thì gì trong tiếng Anh? Liệu rằng nó chỉ sử dụng trong mỗi thì Hiện tại đơn hay còn sử dụng trong thì nào nữa không? Tất cả những thông tin này sẽ được NextSpeak chia sẻ trong bài viết dưới đây. Cùng bắt tay vào học với chúng mình ngay hé!

Every day là thì gì? Cách dùng trong thì hiện tại đơn

Every day là dấu hiệu thì gì?

Trong tiếng Anh, every day Every day không phải là thì, mà là một cụm từ chỉ tần suất (adverbial phrase of frequency), mang nghĩa là mỗi ngày hoặc hằng ngày.

Vậy tại sao mọi người nói every day là thì hiện tại đơn?

Đó là vì every day thường đi kèm với thì hiện tại đơn, do cả hai đều dùng để nói về hành động lặp đi lặp lại mỗi ngày thành thói quen, lịch trình,...Vì vậy, khi thấy every day trong câu, khả năng cao câu đó đang dùng thì hiện tại đơn. Nhưng hãy lưu ý rằng every day chỉ là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, dùng trong thì bổ sung thông tin về thời gian, chứ không quyết định thì.

Cấu trúc thì hiện tại đơn với every day:

  • Câu khẳng định: Chủ ngữ + động từ (thêm -s/-es nếu là He/She/It) + every day
  • Câu phủ định: Chủ ngữ + don’t/doesn’t + động từ nguyên mẫu + every day (Dùng don’t cho I/You/We/They, dùng doesn’t cho He/She/It)
  • Câu nghi vấn: Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + every day? (Dùng Do cho I/You/We/They, dùng Does cho He/She/It)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng every day trong thì hiện tại đơn, bạn có thể tham khảo các mẫu câu đơn giản sau.

Ví dụ với chủ ngữ số ít (he/she/it)

  • She drinks milk every day → Cô ấy uống sữa mỗi ngày.
  • My cat sleeps on the sofa every day → Con mèo của tôi ngủ trên ghế sofa mỗi ngày.
  • He goes to the gym every day → Anh ấy đi đến phòng tập mỗi ngày.

Ví dụ với chủ ngữ số nhiều hoặc I/you/we/they

  • I read English books every day → Tôi đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
  • They clean their house every day → Họ dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày.
  • We walk to school every day → Chúng tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.
  • You study hard every day → Bạn học chăm chỉ mỗi ngày.

Câu phủ định và nghi vấn

  • I don’t watch TV every day → Tôi không xem TV mỗi ngày.
  • Do you play the piano every day? → Bạn có chơi đàn piano mỗi ngày không?

Như vậy, sau khi đã phân tích kĩ càng, các bạn đã biết Every day là thì nào chưa nhỉ, chắc là có rồi đúng không. Nếu vẫn đang còn băn khoăn hãy xem lại một chút nhé.

Vị trí của every day trong câu tiếng Anh

Every day ở vị trí nào trong câu?

Trong tiếng Anh, every day là một trạng từ chỉ tần suất, vị trí phổ biến của every day thường là cuối câu, nhưng cũng có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh. Hãy cùng xem các ví dụ cụ thể:

Vị trí phổ biến: Cuối câu (Đây là vị trí tự nhiên và thường gặp nhất).

  • I go to school every day → Tôi đi học mỗi ngày.
  • He exercises every day → Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
  • We drink tea every day → Chúng tôi uống trà mỗi ngày.

Vị trí đầu câu: Nhấn mạnh thời gian (Khi muốn nhấn mạnh việc hành động đó xảy ra hằng ngày, every day có thể đứng đầu câu, thường đi kèm dấu phẩy (,).)

  • Every day, I read a book before bed → Mỗi ngày, tôi đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.

  • Every day, she feeds the birds in the garden → Mỗi ngày, cô ấy cho chim ăn trong vườn.

Lưu ý nhỏ:

  • Every day KHÔNG đứng giữa động từ và tân ngữ.
    I every day go to school. → Sai
    I go to school every day. → Đúng

Các trường hợp sử dụng every day với thì khác

Mặc dù đã biết every day là thì gì, every day thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để mô tả thói quen, nhưng bạn hoàn toàn có thể gặp cụm này trong các thì khác, tùy theo ngữ cảnh và thời gian hành động diễn ra. Dưới đây là các ví dụ điển hình:

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) theo cấu trúc [Chủ ngữ] + [V2] + every day

Dùng khi muốn nói về những thói quen trong quá khứ, không còn diễn ra nữa.

Ví dụ: I walked to school every day when I was young → Tôi đã đi bộ đến trường mỗi ngày khi tôi còn nhỏ.

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) theo cấu trúc [Chủ ngữ] + am/is/are + [V-ing] + every day

Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục mỗi ngày trong một giai đoạn hiện tại.

Ví dụ: She is practicing yoga every day this week → Cô ấy đang tập yoga mỗi ngày trong tuần này.

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) theo cấu trúc [Chủ ngữ] + has/have + [P2] + every day (for...)

Dùng để nhấn mạnh hành động đã và vẫn đang diễn ra đều đặn mỗi ngày cho đến hiện tại.

Ví dụ: He has studied English every day for the past month → Anh ấy đã học tiếng Anh mỗi ngày trong suốt tháng qua.

4. Thì tương lai đơn (Future Simple) theo cấu trúc [Chủ ngữ] + will + [V1] + every day

Dùng để nói về một hành động sẽ được thực hiện lặp lại mỗi ngày trong tương lai.

Ví dụ: I will call you every day while I'm on vacation → Tôi sẽ gọi cho bạn mỗi ngày trong thời gian đi nghỉ.

5. Thì tương lai gần (Be going to) theo cấu trúc [Chủ ngữ] + am/is/are + going to + [V1] + every day

Khi dự đoán hoặc lên kế hoạch hành động mỗi ngày trong tương lai gần.

Ví dụ: She is going to exercise every day next month → Cô ấy sẽ tập thể dục mỗi ngày vào tháng sau.

6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) theo cấu trúc [Chủ ngữ] + had + [P2] + every day

Ít gặp hơn, nhưng dùng khi muốn nhấn mạnh một chuỗi hành động đều đặn đã diễn ra trước một mốc thời gian trong quá khứ.

Ví dụ: They had visited their grandparents every day before they moved away → Họ đã đến thăm ông bà mỗi ngày trước khi chuyển đi.

Ghi nhớ:

  • Every day là một trạng từ chỉ tần suất, có thể sử dụng với hầu hết các thì trong tiếng Anh.
  • Hành động đi kèm every day mang tính lặp lại, liên tục, dù ở quá khứ, hiện tại hay tương lai.

Các trạng từ chỉ tần suất khác trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất.

Nội dung tiếp theo trong bài viết Every day là thì gì, ngoài every day thì còn có các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) phổ biến khác trong tiếng Anh, được chia theo mức độ từ luôn luôn đến không bao giờ, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ đơn giản, dễ hiểu:

Trạng từ

Tần suất (ước lượng)

Nghĩa tiếng Việt

Always

100%

Luôn luôn

Usually

90%

Thường xuyên

Often

70–80%

Thường

Frequently

70–80%

Thường xuyên

Sometimes

50%

Thỉnh thoảng

Occasionally

30%

Thỉnh thoảng

Seldom

10%

Hiếm khi

Rarely

5–10%

Hiếm khi

Hardly ever

1–5%

Gần như không bao giờ

Never

0%

Không bao giờ

Lưu ý về vị trí trong câu:

Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, sau động từ to be, hoặc giữa trợ động từ và động từ chính.

Ví dụ:

  • She always studies hard. (Trước động từ thường)
  • He is never late. (Sau động từ to be)
  • We have often visited Hanoi. (Giữa trợ động từ và động từ chính)

Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng every day

Trong phần tiếp theo của bài học Every day là thì gì, NextSpeak sẽ chia sẻ một số lưu ý khi dùng trạng từ every day trong câu, tránh mắc phải những lỗi đáng tiếc khi làm bài. Cụ thể là:

  • Every day là trạng từ còn everyday là tính từ, nếu như viết nhanh hoặc viết không đúng sẽ gây sai nghĩa, sai thì, vì vậy cần đảm bảo viết đúng từ.
  • Nếu muốn sử dụng every day ở các thì khác mà không phải thì hiện tại đơn, cần xem xét đến ngữ cảnh (ở quá khứ hay tương lai) sau đó đổi sang thì phù hợp. Nếu mặc định cứ có every day là dùng thì hiện tại đơn sẽ dễ bị sai.
  • Chỉ sử dụng every day cho hành động lặp lại từ ngày này qua ngày khác trong thời gian dài.
  • Every day luôn ở dạng số ít, không có days.

Câu hỏi thường gặp

Ngoài câu hỏi Every day là thì gì, còn có rất nhiều các câu hỏi liên quan tới trạng từ every day, bạn xem đó là câu hỏi gì và đáp án ra sao nhé.

Câu 1: Phân biệt everyday và every day như thế nào?

Đáp án:

Everyday là một tính từ, dùng để mô tả những điều xảy ra thường xuyên, quen thuộc, không có gì đặc biệt. Nó thường đứng trước danh từ. Ví dụ:

She wears everyday clothes. (Cô ấy mặc quần áo thường ngày.)

Ngược lại, every day là một cụm từ chỉ tần suất, nghĩa là mỗi ngày. Nó thường đứng sau động từ hoặc cuối câu để nói về hành động lặp lại theo thói quen. Ví dụ:

She wears this dress every day. (Cô ấy mặc chiếc váy này mỗi ngày.)

Mẹo nhỏ: Nếu bạn có thể thêm từ thing ngay sau nó (everyday thing), và nghe vẫn tự nhiên, thì đó là everyday. Nếu không, khả năng cao là every day.

Câu 2: Cụm từ đi với every day thông dụng trong tiếng Anh là gì?

Đáp án: Every day thường đi với những động từ chỉ thói quen hoặc hoạt động thường xuyên. Một số cụm từ thông dụng là:

  • Go to work every day: Đi làm mỗi ngày.
  • Get up every day: Thức dậy mỗi ngày.
  • Check email every day: Kiểm tra email mỗi ngày.
  • Walk the dog every day: Dắt chó đi dạo mỗi ngày.
  • Study English every day: Học tiếng Anh mỗi ngày.
  • Exercise every day: Tập thể dục mỗi ngày.
  • Cook every day: Nấu ăn mỗi ngày.
  • Call someone every day: Gọi cho ai đó mỗi ngày.

Câu 3: Every other day là thì gì?

Đáp án: Every other day thường dùng trong thì hiện tại đơn, quá khứ đơn hoặc tương lai đơn để mô tả một hành động lặp lại cách ngày.

Bài tập về every day trong tiếng Anh

Để củng cố lại kiến thức liên quan tới every day sau khi hiểu rõ every day là thì gì (Every day là dấu hiệu của thì gì), các bạn hãy đặt bút và làm 2 dạng bài tập sau.

Bài 1: Sắp xếp lại câu cho đúng.

1. Every/ she/ yoga/ morning/ does/ day

2. I/ coffee/ drink/ day/ every

3. Dog/ walk/ every/ they/ evening/ their

4. Emails/ check/ day/ we/ every

5. Plays/ piano/ every/ the/ he/ day

Đáp án:

1. She does yoga every day in the morning.

2. I drink coffee every day.

3. They walk their dog every day in the evening.

4. We check emails every day.

5. He plays the piano every day.

Bài 2: Viết câu tiếng Anh với "every day".

1. Tôi đi làm mỗi ngày.

2. Cô ấy nấu ăn mỗi ngày.

3. Chúng tôi học tiếng Anh mỗi ngày.

4. Họ gọi cho mẹ mỗi ngày.

5. Tôi tập thể dục mỗi ngày vào buổi sáng.

Đáp án:

1. I go to work every day.

2. She cooks every day.

3. We study English every day.

4. They call their mom every day.

5. I exercise every day in the morning.

Như vậy câu hỏi Every day là thì gì trong tiếng Anh hay Every day là dùng thì gì đã được NextSpeak.org giải đáp đầy đủ và dễ hiểu. Mong rằng các bạn sẽ hiểu rõ về sự tồn tại cũng như khác biệt giữa cụm từ này với cụm từ everyday trong tiếng Anh.

Đừng quên rằng tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của chúng mình mỗi ngày đều đăng tải rất nhiều bài viết hay và hữu ích nhé.

Bài viết liên quan

  • 2