Every morning là thì gì? Cách dùng every morning trong các thì

Vocab | by NEXT Speak

Every morning là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, được dùng để diễn tả hành động xảy ra đều đặn vào mỗi buổi sáng ở hiện tại hoặc quá khứ. ​

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp những cụm từ chỉ thời gian như every day, every week, hay every morning. Nhưng liệu bạn có bao giờ thắc mắc Every morning là thì gì chưa?

Trong bài viết của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng xem ý nghĩa, xem every morning là dấu hiệu nhận biết của thì gì, cách dùng của every morning và xem lý do tại sao nó lại gắn liền với thì hiện tại đơn.

Every morning là thì gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý khi dùng every morning

Every morning là dấu hiệu thì gì?

Every morning là dấu hiệu nhận biết của thì gì? Every morning (/ˈev.ri ˈmɔr.nɪŋ/) nghĩa là mỗi sáng, là trạng từ chỉ tần suất được xem là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (Present simple) và quá khứ đơn (Past Simple). Đây là hai thì được cho là được sử dụng phổ biến và có sử dụng trong tiếng Anh, còn các thì khác ít dùng hơn mình sẽ trình bày bên dưới.

Every morning dùng trong thì hiện tại đơn (phổ biến nhất)

Thực tế, every morning xuất được dùng để nói về những hành động lặp đi lặp lại theo thói quen cho nên nó được dùng phổ biến ở thì hiện tại đơn (HTĐ).

Ngoài every morning thì còn có một số dấu hiệu khác để nhận biết thì này như Always (thường xuyên), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi),... và nhất là every + khoảng thời gian.

Cụ thể là every morning (mỗi sáng), every afternoon (mỗi buổi chiều), every evening (mỗi buổi tối), every day (mỗi ngày), every night (mỗi đêm), every week (mỗi tuần), every weekend (mỗi cuối tuần), every month (mỗi tháng), hay every year (mỗi năm).

Như vậy, từ những phân tích bên trên, bạn hoàn toàn trả lời được câu hỏi Every morning là thì gì rồi đúng không nào. Và sau đây sẽ là cấu trúc every morning trong thì HTĐ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + ... + every morning.
  • Phủ định: S + do/does not + V + ... + every morning.
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + ... + every morning?

Lưu ý:

Every morning thường xuất hiện ở hai vị trí chính, đầu câu để nhấn mạnh thời điểm, còn cuối câu thì phổ biến hơn, dùng tự nhiên trong giao tiếp.

  • Every morning, she waters the plants → Mỗi sáng, cô ấy tưới cây.
  • She waters the plants every morning → Cô ấy tưới cây mỗi sáng.

Tránh nhầm every morning với các cụm chỉ thời gian khác như this morning, vì this morning liên quan đến thì quá khứ đơn/ hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

Dạng câu

Ví dụ

Phân tích ý nghĩa

Khẳng định

She drinks tea every morning.

→ Cô ấy uống trà mỗi sáng.

– Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để nói về một thói quen hàng ngày của chủ ngữ She.

– Động từ drink được chia là drinks vì chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (She).

– Cụm every morning đóng vai trò là trạng từ chỉ tần suất, giúp làm rõ rằng hành động uống trà là diễn ra đều đặn mỗi sáng, không phải một lần duy nhất.

– Câu cho thấy cố ấy có một thói quen cố định đó là uống trà, đây là cách để thư giãn và cũng là để chăm sóc bản thân, giúp cô ấy bắt đầu ngày mới một cách thoải mái và dễ chịu.

Phủ định

He doesn't go jogging every morning.

→ Anh ấy không đi bộ thể dục mỗi sáng.

– Câu phủ định sử dụng trợ động từ does not (viết tắt là doesn’t) kết hợp với động từ nguyên mẫu go (không thêm -s).

– Mặc dù chủ ngữ là He (ngôi thứ ba số ít), nhưng quy tắc chia động từ trong câu phủ định yêu cầu động từ chính không chia vì đã có doesn’t.

– Ý nghĩa của câu cho thấy rằng anh ấy không có thói quen đi bộ thể dục mỗi sáng, có thể là anh ấy chỉ tập thể dục vài ngày trong tuần hoặc thậm chí không tập bao giờ.

Nghi vấn

Do you read the newspaper every morning?

→ Bạn có đọc báo mỗi sáng không?

– Đây là câu nghi vấn ở thì hiện tại đơn, bắt đầu bằng trợ động từ Do vì chủ ngữ you là số nhiều/ngôi thứ hai (không dùng Does).

– Động từ chính read giữ nguyên (không chia).

– Every morning tiếp tục thể hiện một thói quen lặp đi lặp lại.

– Ý nghĩa câu hỏi là người nói đang muốn kiểm tra xem bạn có thói quen đọc báo vào mỗi sáng hay không, có thể vì tò mò, quan tâm hoặc đang muốn nói đến một chủ đề liên quan đến tin tức sáng.

Every morning dùng trong thì quá khứ đơn (Có dùng)

Every morning là thì gì thông dụng nhất bạn cũng đã biết, vậy thì Every morning có dùng được trong thì quá khứ đơn không? Câu trả lời là có, nhưng chỉ thỉnh thoảng.

Every morning vẫn dùng được trong thì quá khứ đơn, tuy nhiên nó không phổ biến bởi vì dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn thường là các cụm từ chỉ thời gian đã qua, ví dụ như yesterday (hôm qua), last week / last month / last year (tuần / tháng / năm trước), in 2020, two days ago, this morning (khi đã kết thúc),... Trong khi đó, every morning mang tính lặp lại, đều đặn, nên nó thường gắn liền với thì hiện tại đơn.

Tuy nhiên, nếu hành động lặp lại đó đã xảy ra trong quá khứ, thì every morning vẫn có thể đi với thì quá khứ đơn, miễn là ngữ cảnh hoặc các yếu tố khác trong câu chỉ rõ thời gian đã qua.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V2/ed + ... + every morning + ...
  • Phủ định: S + did not + V + ... + every morning+...
  • Nghi vấn: Did + S + V + ... + every morning?

Lưu ý:

  • Để dùng được Every morning trong thì quá khứ đơn, cần đi kèm với các mốc thời gian trong quá khứ. Nếu câu không có mốc thời gian như last year, in 2010, when I was little,... thì người nghe có thể hiểu nhầm là bạn đang nói về hiện tại.
  • Khi chuyển sang phủ định hoặc nghi vấn, nhớ dùng did và giữ động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

Dạng câu

Ví dụ

Phân tích ý nghĩa

Khẳng định

She rode his bus to school every morning two years ago.

→ Cô ấy đã đi xe bus đến trường mỗi sáng vào hai năm trước.

– Rode là dạng quá khứ của động từ ride.

– Câu mô tả một thói quen thường xuyên trong quá khứ, xảy ra đều đặn mỗi sáng vào thời điểm cụ thể: two years ago (hai năm trước).

– Tuy nhiên, do thời gian này đã kết thúc, hành động đó cũng không còn tiếp diễn nữa. Đây là một ví dụ điển hình khi every morning dùng được trong quá khứ đơn.

Phủ định

She didn’t drink coffee every morning last year.

→ Năm ngoái cô ấy không uống cà phê vào mỗi sáng.

– Didn’t là hình thức phủ định của quá khứ đơn.

– Động từ drink giữ nguyên (không chia thì) vì đã có did.

– Câu thể hiện rằng năm ngoái cô ấy không có thói quen uống cà phê mỗi sáng, hoặc chỉ uống không đều đặn.

Nghi vấn

Did they play soccer every morning during summer vacation?

→ Họ có chơi bóng đá mỗi sáng trong kỳ nghỉ hè không?

– Did đứng đầu câu hỏi, đây là cấu trúc chuẩn của câu nghi vấn ở thì quá khứ đơn.

– Động từ play được giữ nguyên.

– Câu hỏi đang muốn kiểm tra một thói quen trong quá khứ xảy ra đều đặn mỗi sáng trong kỳ nghỉ hè, khoảng thời gian này đã kết thúc.

Trường hợp khác sử dụng trạng từ Every morning

Hình ảnh minh hoạ có sử dụng cụm từ every morning.

Sau khi biết được Every morning là dấu hiệu thì gì. Bạn cần hiểu rõ, ngoài thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, trạng từ every morning vẫn có thể được dùng trong một số thì khác, tuy nhiên ít phổ biến hơn và ngữ cảnh phải hợp lý. Dưới đây là một số thì có thể dùng được với every morning, kèm ví dụ và giải thích dễ hiểu:

Every morning với thì hiện tại tiếp diễn (Thỉnh thoảng dùng để phàn nàn)

Dù hiếm gặp, every morning vẫn có thể kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn để thể hiện sự bực bội, than phiền về một hành động đang diễn ra lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • You’re always calling me every morning! → Cậu cứ sáng nào cũng gọi cho tôi! (hàm ý khó chịu)
  • She’s waking me up every morning lately, and I’m tired of it → Dạo gần đây sáng nào cô ấy cũng đánh thức tôi dậy, và tôi thấy mệt mỏi vì điều đó.

Lưu ý: Các trạng từ như always, constantly, forever thường đi kèm để làm rõ sự phàn nàn trong cách dùng này.

Every morning với thì tương lai đơn (Thỉnh thoảng dùng)

Dùng khi người nói dự đoán hoặc lên kế hoạch rằng hành động sẽ lặp lại trong tương lai.

Ví dụ: From next week, I will go jogging every morning → Từ tuần sau, tôi sẽ đi bộ thể dục mỗi sáng.

→ Every morning diễn tả thói quen tương lai, dùng sau will.

Cụm từ đi với every morning trong tiếng Anh

Cụm từ thông dụng với every morning.

Khi học bài học Every morning là thì gì của chúng mình, có một nội dung khá quan trọng mà mình muốn chia sẻ tới các bạn đó chính các cụm từ every morning thông dụng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt thói quen, cảm xúc hay hành động.

Cụm từ

Nghĩa

Cụm động từ đi với every morning (hành động lặp lại)

wake up every morning

thức dậy mỗi sáng

go jogging every morning

chạy bộ mỗi sáng

drink coffee every morning

uống cà phê mỗi sáng

read the newspaper every morning

đọc báo mỗi sáng

meditate every morning

thiền mỗi sáng

exercise every morning

tập thể dục mỗi sáng

make the bed every morning

dọn giường mỗi sáng

take a shower every morning

tắm vào mỗi sáng

walk the dog every morning

dắt chó đi dạo mỗi sáng

Cụm trạng từ/phó từ đi kèm every morning (nhấn mạnh thời gian, cảm xúc)

at 6 a.m. every morning

vào 6 giờ sáng mỗi ngày

bright and early every morning

từ rất sớm mỗi sáng

peacefully every morning

peacefully every morning

without fail every morning

không sót buổi nào vào mỗi sáng

before work every morning

trước khi đi làm vào mỗi sáng

Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết câu theo mẫu (hiện tại đơn) có sử dụng từ every morning.

Gợi ý: Min – brush her teeth – every morning

Đáp án:

Khẳng định: Min brushes her teeth every morning.

Phủ định: Min doesn’t brush her teeth every morning.

Nghi vấn: Does Min brush her teeth every morning?

Bài 2: Chọn thì đúng với câu có chứa every morning.

1. I make my bed every morning.
2. Last summer, she jogged every morning.

Đáp án:

1. Thì hiện tại đơn

2. Quá khứ đơn

Câu hỏi thường gặp

Khi tìm hiểu Every morning là thì gì (Every morning là dấu hiệu thì gì), bạn sẽ bắt gặp một số câu hỏi liên quan. Để biết được câu trả lời chính xác, bạn xem các câu trả lời sau.

Câu 1: Every morning làm chủ ngữ trong câu được không?

Đáp án: Có. Mặc dù thông thường every morning là trạng từ chỉ thời gian, nhưng trong một số ngữ cảnh đặc biệt như câu văn mang tính mô tả, triết lý sống, câu châm ngôn, hoặc câu có cấu trúc đảo ngữ – every morning vẫn có thể làm chủ ngữ.

Ví dụ: Every morning offers a chance to start over → Mỗi buổi sáng trao cho ta một cơ hội để bắt đầu lại.

Câu mang ý nghĩa triết lý sống, nhấn mạnh sự đổi mới, hy vọng, nên every morning là chủ ngữ của hành động offers.

Câu 2: Every morning có những biến thể nào?

Đáp án: Biến thể của Every morning trong tiếng Anh thường là

Câu 3: Every sunday morning là thì gì?

Đáp án: Các biến thể của every morning thường là các cụm mang nghĩa tương tự, tùy theo thời gian cụ thể. Những biến thể này vẫn thường là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, khi nói về thói quen lặp đi lặp lại như Every day, Every evening, Every afternoon, Every night, Every Sunday morning / Every Monday morning,....

Câu 4: Every saturday morning là thì gì?

Đáp án: Là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn (Present Simple). Dùng để nói về thói quen xảy ra đều đặn vào mỗi sáng Chủ Nhật.

Câu 5: At 7 o’clock every morning là thì gì?

Đáp án: Là dấu hiệu của thì hiện tại đơn, nếu nói về một thói quen hiện tại. Tuy nhiên, cũng có thể dùng trong thì quá khứ đơn, nếu ngữ cảnh rõ ràng là đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

I wake up at 7 o’clock every morning → hiện tại đơn

He woke up at 7 o’clock every morning last year → quá khứ đơn (có last year)

Như vậy, bài viết giải đáp Every morning là thì gì hay cách hỏi khác là Every morning là dấu hiệu thì gì thì bạn đã biết được đáp án chưa nào! Nếu vẫn chưa rõ thì hãy xem lại một lần nữa nhé!

Và nhớ đừng quên rằng tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org còn rất nhiều bài viết ngữ pháp hay và hữu ích đang chờ bạn tìm hiểu đó nha.

Bài viết liên quan

  • 2