Everyday và every day: Phân biệt sự khác nhau qua 4 hình thái

Grammar | by NEXT Speak

Trước khi đi vào phần phân biệt, mình xin giới thiệu sơ qua về hai từ này.

Everyday và every day đều có thể dịch là “hàng ngày” hoặc “mỗi ngày” trong tiếng Việt, nhưng chúng có loại từ, ý nghĩa, cách dùng và phát âm khác nhau.

Everyday

Everyday là một tính từ, có nghĩa là “thường ngày“, “bình thường” hoặc “thuộc về cuộc sống hàng ngày“.

Everyday thường đi sau một danh từ hoặc một mạo từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Everyday không bao giờ đứng cuối câu.

Ví dụ:

I wear this shirt for everyday use.

(Tôi mặc áo này cho việc dùng hàng ngày.)

She likes to read everyday stories.

(Cô ấy thích đọc những câu chuyện bình thường.)

He is an everyday hero.

(Anh ấy là một anh hùng thường ngày.)

Everyday có cách phát âm là /ˈevriˌdeɪ/, với trọng âm ở âm tiết thứ nhất.

Every day

Every day là một trạng từ, có nghĩa là “mỗi ngày“, “hàng ngày” hoặc “mỗi khi“.

Every day thường đi cuối câu hoặc sau một động từ để chỉ tần suất của hành động đó.

Every day có thể thay thế bằng các trạng từ khác như daily, regularly, frequently…

I go to school every day.

(Tôi đi học mỗi ngày.)

She exercises every day to stay healthy.

(Cô ấy tập thể dục hàng ngày để giữ sức khỏe.)

He calls his mom every day.

(Anh ấy gọi cho mẹ mỗi ngày.)

Every day có cách phát âm là /evri ‘deɪ/, với trọng âm ở âm tiết thứ ba.

Bảng so sánh giữa everyday và every day

Để các bạn có cái nhìn tổng quan hơn, mình xin tóm tắt lại sự khác nhau giữa everyday và every day qua bảng sau:

Loại từ Ý nghĩa Cách dùng Vị trí
Everyday Tính từ Thường ngày, bình thường, thuộc về cuộc sống hàng ngày Đi sau danh từ hoặc mạo từ
Every day Trạng từ Mỗi ngày, hàng ngày, mỗi khi Đi cuối câu hoặc sau động từ
Bảng so sánh giữa everyday và every day

Mẹo về cách phân biệt cách dùng everyday và every day

Một cách đơn giản để phân biệt cách dùng everyday và every day là thử thay thế chúng bằng các từ khác.

Nếu bạn có thể thay thế bằng một tính từ khác như normal, regular, common… thì bạn nên dùng everyday.

Nếu bạn có thể thay thế bằng một trạng từ khác như daily, regularly, frequently… thì bạn nên dùng every day.

Ví dụ:

I need a new pair of shoes for everyday wear.

(Tôi cần một đôi giày mới cho việc mặc hàng ngày.)

Bạn có thể thay everyday bằng normal, regular, common… nên bạn nên dùng everyday.

He drinks coffee every day.

(Anh ấy uống cà phê mỗi ngày.)

Bạn có thể thay every day bằng daily, regularly, frequently… nên bạn nên dùng every day.

Một cách khác để phân biệt everyday và every day là xem xét vị trí của chúng trong câu.

Nếu chúng đứng sau một danh từ hoặc một mạo từ, thì bạn nên dùng everyday.

Nếu chúng đứng cuối câu hoặc sau một động từ, thì bạn nên dùng every day.

Ví dụ:

This is an everyday problem.

(Đây là một vấn đề thường ngày.)

Everyday đứng sau một mạo từ (an) và đứng trước danh từ problem nên bạn nên dùng everyday.

She studies hard every day.

(Cô ấy học chăm chỉ mỗi ngày.)

Every day đứng sau động từ study để bổ nghĩa cho động từ này và đứng cuối câu nên bạn nên dùng every day.

Bài tập về everyday và every day

Bài tập 1:

Chọn everyday hoặc every day để điền vào chỗ trống.

  1. I brush my teeth twice ____________. (everyday/every day)
  2. He is an ____________ student, nothing special. (everyday/every day)
  3. She likes to wear ____________ clothes, not too fancy. (everyday/every day)
  4. He plays soccer with his friends ____________. (everyday/every day)
  5. This is an ____________ situation, we have to deal with it. (everyday/every day)
  6. She visits her grandmother ____________. (everyday/every day)
  7. He has an ____________ job, but he enjoys it. (everyday/every day)
  8. She listens to music ____________ to relax. (everyday/every day)
  9. This is not an ____________ occurrence, it’s very rare. (everyday/every day)
  10. He eats noodles for breakfast ____________. (everyday/every day)

Đáp án bài tập 1:

  1. I brush my teeth twice every day.
  2. He is an everyday student, nothing special.
  3. She likes to wear everyday clothes, not too fancy.
  4. He plays soccer with his friends every day.
  5. This is an everyday situation, we have to deal with it.
  6. She visits her grandmother every day.
  7. He has an everyday job, but he enjoys it.
  8. She listens to music every day to relax.
  9. This is not an everyday occurrence, it’s very rare.
  10. He eats noodles for breakfast every day.

Tổng kết everyday và every day

Như vậy là mình vừa đi qua everyday và every day khác nhau như thế nào, làm sao để phân biệt cách sử dụng giữa 2 từ này.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bài viết liên quan