Excited đi với giới từ gì: 4 giới từ mà bạn cần biết

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Excited đi với giới từ gì, excited atexcited about, excited about + gì? Cùng mình tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

    Excited là một tính từ có nghĩa là hào hứng, hứng thú, phấn khích…và thường đi kèm với các giới từ sau:

    Excited đi với giới từ gì: about

    About có lẽ là giới từ phổ biến nhất đi kèm với excited.

    Ta có các cấu trúc sau:

    excited about sth: hào hứng về điều gì đó

    Excited đi với giới từ gì
    Excited đi với giới từ gì?

    Ví dụ:

    Jane is excited about her upcoming trip to Paris.

    (Jane hứng thú với chuyến du lịch sắp tới của cô ấy đến Paris.)

    Tom is excited about the new job opportunity he received.

    (Tom hứng thú với cơ hội công việc mới mà anh ấy nhận được.)

    The kids are excited about the upcoming summer vacation.

    (Lũ trẻ hứng thú với kỳ nghỉ hè sắp tới.)

    excited about doing sth: hào hứng với việc làm điều gì đó

    Ví dụ:

    Sarah is excited about going skydiving next weekend.

    (Sarah hứng thú với việc đi nhảy dù vào cuối tuần tới.)

    Jack is excited about starting his own business.

    (Jack hứng thú với việc khởi nghiệp kinh doanh riêng.)

    We are excited about hosting a barbecue party in our backyard.

    (Chúng tôi hứng thú với việc tổ chức buổi tiệc nướng trong khu vườn sau nhà.)

    Như vậy excited about + sth / doing sth.

    Excited đi với giới từ gì: at

    Ta có các cấu trúc sau:

    excited at sth: hứng thú khi đối diện với điều gì đó

    Ví dụ:

    The fans were excited at the prospect of meeting their favorite band.

    (Các fan hứng thú khi có cơ hội gặp gỡ ban nhạc yêu thích.)

    Excited đi với giới từ gì: at
    Excited đi với giới từ gì: at

    The students were excited at the chance to visit a real-life space center.

    (Các học sinh hứng thú với cơ hội thăm một trung tâm vũ trụ ngoài thực tế.)

    excited at doing sth: hứng thú khi làm điều gì đó

    Xem thêm: Provide đi với giới từ gì: chỉ 3 giới từ mà bạn cần biết

    Ví dụ:

    Michael is excited at the prospect of traveling to exotic locations.

    (Michael hứng thú với viễn cảnh du lịch đến những điểm đến kỳ lạ.)

    Jenny was excited at finally learning to play the guitar.

    (Jenny hứng thú khi cuối cùng học cách chơi guitar.)

    Excited by

    Excited by có nghĩa là hứng thú bởi điều gì đó.

    Ví dụ:

    The children were excited by the magician’s amazing tricks.

    (Những đứa trẻ hứng thú bởi những màn ảo thuật tuyệt vời của ảo thuật gia.)

    He was excited by the unexpected news of his promotion.

    (Anh ấy hứng thú bởi tin tức bất ngờ về việc thăng chức.)

    Excited đi với giới từ gì: for

    Ta có cấu trúc sau:

    excited for sth/sb: hứng thú vì điều gì đó sắp xảy ra / xảy ra với ai đó

    Ví dụ:

    The children are excited for the upcoming carnival at their school.

    (Những đứa trẻ hứng thú vì lễ hội sắp tới ở trường học.)

    Sarah is excited for her sister, who got accepted into her dream university.

    (Sarah hứng thú vì chị gái cô ấy đã được nhận vào trường đại học mơ ước.)

    Tổng kết excited đi với giới từ gì

    Tóm lại thì excited đi với các giới từ như about, at, by, for.

    Trong đó excited about có nghĩa là hứng thú về điều gì đó hoặc làm điều gì đó chung chung.

    Còn excited at thường nêu lên lý do vì sao người nói cảm thấy hứng thú về một điều gì đó hoặc được làm một điều gì đó.

    Như vậy là mình vừa đi qua excited đi với giới từ gì, excited atexcited about, excited about + gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *