Expect to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng expect to V trong tiếng Anh
Grammar | by
Nếu bạn đang thắc mắc expect to V hay Ving thì đáp án chính xác là động từ expect đi với to V (động từ nguyên mẫu) chứ không phải với danh động từ V-ing.
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có bao giờ thắc mắc cụm từ expect to V hay Ving chưa? Nhiều người học thường nhầm lẫn khi dùng expect, đôi khi còn kết hợp sai dẫn đến mất điểm trong bài viết hay giao tiếp. Liệu chúng ta nên nói expect doing hay expect to do? Và có những cấu trúc expect thường gặp nào trong tiếng Anh mà chúng mình cần học.
Nếu chưa rõ, hãy cùng NextSpeak xem bài học bên dưới để trả lời chính xác expect đi với to V hay Ving, cách dùng expect, phân biệt các dạng cấu trúc thường gặp và xem ví dụ minh họa dễ hiểu nhất nhé!
Expect nghĩa là gì? Phân biệt expect, look forward và hope
Expect là gì?
Động từ expect trong tiếng Anh có nghĩa chính là mong đợi, hy vọng hoặc dự đoán rằng một sự việc hoặc hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Thường thì khi sử dụng expect, người nói tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên cơ sở hoặc thông tin hiện tại.
Lưu ý: Expect thường mang tính khách quan và không nhất thiết liên quan đến cảm xúc cá nhân.
Trong khi đó thì hope và look forward to có chút khác biệt với expect như sau:
Hope: Diễn tả sự khao khát hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra, thường xuất phát từ cảm xúc và người nói không biết chắc liệu điều mình mong muốn có xảy ra hay không.
Ví dụ: I hope it doesn't rain tomorrow. (Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa.)
Look forward to: Diễn tả sự mong chờ háo hức hoặc trông đợi điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ thêm -ing.
Ví dụ: I'm looking forward to the weekend. (Tôi mong chờ đến cuối tuần.)
Expect to V hay Ving? Cấu trúc Expect to V và cách dùng
Expect đi với v gì?
Khi sử dụng động từ expect trong tiếng Anh, cấu trúc chuẩn đi kèm là expect + to V, tức là sau expect luôn theo sau động từ nguyên mẫu có to. Cấu trúc Expect sb to V dùng để diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I expect to receive a reply soon. (Tôi mong đợi sẽ nhận được phản hồi sớm.)
- They expect to finish the project by next month. (Họ dự kiến sẽ hoàn thành dự án vào tháng sau.)
Ngược lại, expect không đi kèm với động từ thêm -ing (V-ing). Việc sử dụng expect theo sau bởi V-ing không phải là cấu trúc chuẩn và có thể gây nhầm lẫn hoặc không chính xác trong tiếng Anh.
Mặc dù có một số trường hợp đặc biệt hoặc cấu trúc khác liên quan đến expect và V-ing khi được hỏi expect + gì, nhưng trong hầu hết các tình huống, sau expect nên sử dụng động từ nguyên mẫu có to để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên trong diễn đạt.
Một số cấu trúc Expect khác
Sau khi hiểu rõ expect to V hay Ving, chúng mình cùng nhau học thêm những cấu trúc expect khác trong tiếng Anh nha.
Expect + that + clause
Cấu trúc S + expect + that + clause dùng để diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán điều gì sẽ xảy ra. Đây là cách sử dụng phổ biến khi muốn diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I expect that they will arrive on time. (Tôi mong đợi họ sẽ đến đúng giờ.)
- She expects that the meeting will be postponed. (Cô ấy mong đợi cuộc họp sẽ bị hoãn.)
Cấu trúc It is expected
Cấu trúc It is expected là một cách diễn đạt bị động, thường dùng khi diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán về một sự kiện mà người nói không muốn nhấn mạnh chủ thể.
Ví dụ:
- It is expected that the team will win the match. (Mọi người mong đợi đội sẽ thắng trận đấu.)
- It is expected that the price of the product will rise next year. (Mọi người mong đợi giá của sản phẩm sẽ tăng vào năm tới.)
=> Cấu trúc này thường sử dụng ở thể bị động, dùng để nói về những điều mà người nói nghĩ rằng sẽ xảy ra.
Cấu trúc Expect somebody/something
Cấu trúc Expect + sb/sth diễn tả mong đợi ai đó hoặc cái gì đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I expect you to help me with this task. (Tôi mong đợi bạn giúp tôi với nhiệm vụ này.)
- She expects her children to behave properly. (Cô ấy mong đợi con cái cư xử đúng mực.)
- They expect a lot from the new employee. (Họ mong đợi rất nhiều từ nhân viên mới.)
=> Cấu trúc này có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu (to + V) khi cần chỉ ra hành động mong đợi. Do đó, nếu được hỏi Expect sb to V hay Ving thì câu trả lời là Expect sb sẽ đi với to V, một động từ dạng nguyên mẫu V1, được chia theo chủ ngữ số ít và số nhiều.
Cấu trúc As expected
Cấu trúc As expected được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã diễn ra như bạn đã dự đoán, hoặc như mong đợi.
Ví dụ:
- As expected, the new software was well-received by users. (Như mong đợi, phần mềm mới đã được người dùng đón nhận nồng nhiệt.)
- As expected, the meeting was delayed due to technical issues. (Như dự đoán, cuộc họp đã bị hoãn vì vấn đề kỹ thuật.)
=> Cụm từ này thường được dùng trong câu trần thuật để đưa ra kết luận về một điều gì đó đã diễn ra như dự đoán.
Ngoài ra, có một lưu ý quan trọng sau khi học về cấu trúc expect liên quan tới Expect đi với giới từ gì thì Expect không đi với giới từ nào trong tiếng Anh.
Cụm từ đi với Expect to V trong tiếng Anh
Cụm từ thông dụng với expect.
Một số cụm từ thông dụng khi sử dụng cấu trúc expect + to V trong tiếng Anh sau khi biết expect to V hay Ving mà chúng mình chia sẻ dưới đây, sẽ giúp bạn sử dụng động từ expect chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Expect to see: Mong đợi sẽ thấy
Ví dụ: I expect to see you at the meeting tomorrow. (Tôi mong đợi sẽ gặp bạn tại cuộc họp vào ngày mai.)
Expect to hear: Mong đợi sẽ nghe
Ví dụ: We expect to hear from you soon. (Chúng tôi mong đợi sẽ nhận được phản hồi từ bạn sớm.)
Expect to receive: Mong đợi sẽ nhận được
Ví dụ: She expects to receive an award for her work. (Cô ấy mong đợi sẽ nhận giải thưởng vì công việc của mình.)
Expect to finish: Mong đợi sẽ hoàn thành
Ví dụ: I expect to finish my project by the end of the week. (Tôi mong đợi sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
Expect to find: Mong đợi sẽ tìm thấy
Ví dụ: He expects to find a solution to the problem soon. (Anh ấy mong đợi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này sớm.)
Expect to go: Mong đợi sẽ đi
Ví dụ: We expect to go on vacation next month. (Chúng tôi mong đợi sẽ đi nghỉ vào tháng sau.)
Expect to learn: Mong đợi sẽ học hỏi
Ví dụ: They expect to learn a lot from this training session. (Họ mong đợi sẽ học hỏi được nhiều từ buổi đào tạo này.)
Expect to meet: Mong đợi sẽ gặp
Ví dụ: I expect to meet the new manager next week. (Tôi mong đợi sẽ gặp người quản lý mới vào tuần tới.)
Expect to participate: Mong đợi sẽ tham gia
Ví dụ: She expects to participate in the charity event. (Cô ấy mong đợi sẽ tham gia sự kiện từ thiện.)
Expect to improve: Mong đợi sẽ cải thiện
Ví dụ: He expects to improve his performance in the next quarter. (Anh ấy mong đợi sẽ cải thiện hiệu suất làm việc trong quý tới.)
Expect to succeed: Mong đợi sẽ thành công
Ví dụ: They expect to succeed in their business venture. (Họ mong đợi sẽ thành công trong dự án kinh doanh của mình.)
Expect to learn from: Mong đợi sẽ học hỏi từ
Ví dụ: I expect to learn from my mistakes. (Tôi mong đợi sẽ học hỏi từ những sai lầm của mình.)
Expect to attend: Mong đợi sẽ tham dự
Ví dụ: She expects to attend the conference next month. (Cô ấy mong đợi sẽ tham dự hội nghị vào tháng sau.)
Expect to travel: Mong đợi sẽ đi du lịch
Ví dụ: We expect to travel abroad this summer. (Chúng tôi mong đợi sẽ đi du lịch nước ngoài vào mùa hè này.)
Expect to hear back: Mong đợi sẽ nhận được phản hồi
Ví dụ: I expect to hear back from the company soon. (Tôi mong đợi sẽ nhận được phản hồi từ công ty sớm.)
Bài tập về Expect to V hay Ving
Nội dung cuối cùng trong bài học là một số bài tập về từ vựng và cấu trúc expect giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức.
Bài tập 1: Điền expect hoặc expected vào chỗ trống trong các câu sau.
She ______ to receive a promotion at the end of the year.
We ______ to see a big improvement in sales next quarter.
I ______ that you will complete the project on time.
They ______ to finish the work by the deadline.
The manager ______ that all team members will attend the meeting tomorrow.
Bài tập 2: Chọn từ đúng nhất để điền vào chỗ trống.
We ______ the train at 8:00 AM.
a) expect to catch
b) expected catching
c) expects to catch
d) expected to catching
They ______ to arrive by 6 PM, but there was a delay.
a) expected
b) expects
c) expect
d) expected to
I ______ to hear back from the interview panel tomorrow.
a) expect
b) expects
c) expected
d) expecting
She ______ to go on vacation next month.
a) expects
b) expected
c) expect
d) expecting
We ______ a lot of support from the team during the project.
a) expects
b) expect
c) expected
d) expecting
Bài tập 3: Viết lại các câu sau theo đúng cấu trúc expect + to V.
She hopes to meet the new colleagues soon → She _______ the new colleagues soon.
They plan to finish the report by the deadline → They _______ the report by the deadline.
I am sure that they will attend the conference → I _______ them to attend the conferen
He is certain that he will succeed in his exam → He _______ to succeed in his exam.
Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.
Tôi mong đợi sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.
Chúng tôi mong rằng bạn sẽ trả lời email của chúng tôi sớm.
Cô ấy mong đợi sẽ tham gia khóa học vào tháng tới.
Họ dự đoán sẽ gặp phải một số vấn đề trong quá trình làm việc.
Tôi mong đợi sẽ nhận được thông tin từ bạn trong vài ngày tới.
Bài tập 5: Đặt câu với expect to V
Bạn mong đợi sẽ gặp ai đó trong tuần này.
Bạn mong đợi sẽ làm gì vào cuối tuần này.
Bạn mong đợi sẽ học được gì từ một khóa học.
Bạn mong đợi điều gì sẽ xảy ra trong cuộc họp ngày mai.
Bạn mong đợi sẽ làm gì trong kỳ nghỉ sắp tới.
Đáp án:
Bài tập 1:
expects
expect
expect
expect
expects
Bài tập 2:
a) expect to catch
a) expected
a) expect
a) expects
b) expect
Bài tập 3:
She expects to meet the new colleagues soon.
They expect to finish the report by the deadline.
I expect them to attend the conference.
He expects to succeed in his exam.
Bài tập 4:
I expect to finish the project by the end of the week.
We expect you to reply to our email soon.
She expects to attend the course next month.
They expect to encounter some issues during the process.
I expect to hear from you in the next few days.
Bài tập 5:
I expect to meet someone this week.
I expect to go shopping this weekend.
I expect to learn a lot from this course.
I expect the meeting to start on time tomorrow.
I expect to relax during my upcoming vacation.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ expect to V hay Ving, cũng như biết cách sử dụng cấu trúc expect + to V một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy ghi nhớ rằng expect thường đi với to V, và chỉ trong một số trường hợp đặc biệt mới xuất hiện dạng khác. Đừng quên luyện tập thường xuyên với ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé. Chúc bạn học tốt và ngày càng tự tin với tiếng Anh khi theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org.