Fascinated đi với giới từ gì? Cách dùng fascinated by và fascinated with
Grammar | by
Fascinated đi với giới từ gì? Fascinated đi với giới từ by và with. Mặc dù đều nói về sự cuốn hút hấp dẫn nhưng cách dùng Fascinated by và Fascinated with khác nhau.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều tính từ thường đi kèm với giới từ cụ thể để tạo nên những cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác và tự nhiên. Một trong những tính từ phổ biến và thường gây bối rối cho người học là fascinated. Vậy fascinated đi với giới từ gì? Là by hay with? Hai giới từ này liệu có thể dùng thay thế cho nhau?
Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết cách dùng, điểm khác biệt giữa fascinated by và fascinated with, cũng như cách lựa chọn giới từ phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Fascinated là gì? Phân biệt fascinated và fascinating
Fascinated có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu Fascinated đi với giới từ gì, cần hiểu rõ trong tiếng Anh fascinated là một tính từ dùng để diễn tả cảm xúc khi ai đó cực kỳ hứng thú, bị cuốn hút hoặc bị mê hoặc bởi điều gì đó.
Ví dụ:
- She was fascinated by the magician’s performance. (Cô ấy bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)
- I’m fascinated with how ancient civilizations used mathematics. (Tôi rất hứng thú với cách các nền văn minh cổ đại sử dụng toán học.)
Fascinated và Fascinating tuy có gốc từ giống nhau nhưng mang chức năng và ý nghĩa khác nhau như sau:
Fascinated (adj): Cảm thấy bị hấp dẫn
Fascinating (adj): Gây sự hấp dẫn, cuốn hút (vật/chủ thể)
Hiểu đơn giản là fascinated nói về trạng thái cảm xúc, còn fascinating nói về đặc điểm của người hoặc vật khiến người khác cảm thấy bị cuốn hút.
Ví dụ:
- The children were fascinated by the story. (Lũ trẻ bị cuốn hút bởi câu chuyện.)
- It’s a fascinating book about astronomy. (Đó là một cuốn sách rất về thiên văn học rất hấp dẫn.)
Fascinated đi với giới từ gì? Cách dùng fascinated by, fascinated with
Fascinated đi với giới từ nào?
Khi sử dụng tính từ fascinated, người học tiếng Anh thường bối rối không biết Fascinated đi với giới từ nào, thì câu trả lời chính là Fascinated dùng với hai giới từ phổ biến là by hay with. Mặc dù fascinated đi với 2 giới từ này nhưng có sự khác biệt nhẹ về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng như sau.
Fascinated + giới từ by
Fascinated đi với giới từ gì? Fascinated đi với giới từ by. Thực tế, Fascinated by là cách dùng phổ biến hơn so với các giới từ khác kẻ cả with, thường được sử dụng để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc đối tượng cụ thể gây ra sự hứng thú. Thường là với các đối tượng trừu tượng như âm nhạc, nghệ thuật kể chuyện, ký ức, hiện tượng, hay cảm xúc.
Mẫu câu: be fascinated by + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ
Fascinated by khi nói về con người hoặc hành động của họ
- I was fascinated by her confidence on stage. (Tôi bị cuốn hút bởi sự tự tin của cô ấy trên sân khấu.)
- They are fascinated by Elon Musk's vision for the future. (Họ bị ấn tượng bởi tầm nhìn về tương lai của Elon Musk.)
Fascinated by khi nói về âm thanh hoặc giọng nói
- Children are often fascinated by strange sounds. (Trẻ em thường bị hấp dẫn bởi những âm thanh lạ.)
- He was fascinated by the sound of the violin. (Anh ấy bị cuốn hút bởi âm thanh của đàn violin.)
Fascinated by khi nói về văn hóa và phong tục
- He’s fascinated by Japanese traditions. (Anh ấy rất thích thú với các truyền thống Nhật Bản.)
- She’s fascinated by ancient Egyptian rituals. (Cô ấy bị mê hoặc bởi các nghi lễ Ai Cập cổ đại.)
Fascinated by khi nói về hiện tượng tự nhiên
- We were fascinated by the Northern Lights. (Chúng tôi bị mê hoặc bởi hiện tượng cực quang.)
- Scientists are fascinated by volcanic eruptions. (Các nhà khoa học rất quan tâm đến sự phun trào của núi lửa.)
Fascinated by khi nói về động vật hoặc sinh vật lạ
- She’s fascinated by jellyfish. (Cô ấy bị thu hút bởi loài sứa.)
- Kids are fascinated by dinosaurs. (Trẻ em rất thích khủng long.)
Fascinated by khi nói về kỹ năng hoặc tài năng của người khác
- He’s fascinated by how magicians perform tricks. (Anh ấy bị hấp dẫn bởi cách các ảo thuật gia biểu diễn trò ảo thuật.)
- I’m fascinated by how artists capture emotions in paintings. (Tôi bị mê hoặc bởi cách các họa sĩ truyền tải cảm xúc vào tranh vẽ.)
Fascinated + giới từ with
Khi được hỏi fascinated đi với giới từ gì, mặc dù fascinated by phổ biến hơn, nhưng fascinated with cũng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt trong văn nói và một số ngữ cảnh thân mật hoặc mang tính cảm xúc cá nhân cao.
Fascinated with thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh mối quan tâm hoặc sự yêu thích mang tính cá nhân, thường là với những đối tượng cụ thể, hữu hình – tức là có thể quan sát, sờ thấy hoặc tương tác trực tiếp. Cụm này thường đi kèm với các chủ đề như thiết bị, vật thể, con người, kỹ thuật, hay sở thích cụ thể nào đó mà người nói tiếp xúc hàng ngày. Ngoài ra, fascinated with cũng mang sắc thái gần gũi, tình cảm hơn, tạo cảm giác như thể người nói đang có một mối quan hệ đặc biệt với điều đó.
Mẫu câu: be fascinated with + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ cụ thể theo từng nhóm:
Về con người hoặc tính cách
- He’s fascinated with her mysterious personality. (Anh ấy bị mê hoặc bởi tính cách bí ẩn của cô ấy.)
- I was fascinated with my history teacher’s passion for ancient civilizations. (Tôi rất ấn tượng với niềm đam mê của giáo viên lịch sử với các nền văn minh cổ.)
Về sở thích hoặc chủ đề học thuật
- She’s fascinated with astronomy. (Cô ấy đam mê thiên văn học.)
- I’m fascinated with languages and how they evolve over time. (Tôi rất quan tâm đến các ngôn ngữ và cách chúng phát triển theo thời gian.)
Về công nghệ hoặc kỹ thuật: He’s fascinated with how 3D printing works. (Anh ấy bị hấp dẫn bởi cách máy in 3D hoạt động.)
Về thế giới nội tâm hoặc trí tưởng tượng: As a child, I was fascinated with fantasy stories and magical creatures. (Khi còn nhỏ, tôi say mê những câu chuyện kỳ ảo và sinh vật huyền bí.)
Lưu ý:
- Trong nhiều trường hợp, fascinated with và fascinated by có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa lớn.
- Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhấn mạnh mối liên hệ cảm xúc gần gũi, hoặc đang nói đến sở thích cá nhân, thì dùng fascinated with sẽ tự nhiên và phù hợp hơn.
Như vậy, nếu ai đó hỏi Fascinated đi với giới từ gì thì bạn hãy trả lời là đi với giới từ by và with nha.
Từ đồng nghĩa với fascinated trong tiếng Anh
Từ thay thế với fascinated.
Nội dung tiếp theo trong bài học Fascinated đi với giới từ gì, bạn cần hiểu rõ khi bạn sử dụng từ fascinated, bạn muốn diễn đạt sự hứng thú, sự cuốn hút mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Tuy nhiên, để tránh lặp từ và làm cho câu văn thêm phong phú, có thể thay thế fascinated bằng những từ đồng nghĩa có sắc thái tương tự nhưng đôi khi mang nghĩa nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với fascinated trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng:
Từ đồng nghĩa với fascinated |
Nghĩa, sắc thái nghĩa so với từ fascinated |
Ví dụ |
Captivated |
Từ này mang nghĩa bị cuốn hút một cách mạnh mẽ, gần giống như fascinated, nhưng nó có thể thiên về khía cạnh cảm xúc hoặc ấn tượng sâu sắc hơn. Captivated thường được dùng để mô tả trạng thái bị thu hút đến mức không thể rời mắt hay không thể ngừng nghĩ về điều đó. |
She was captivated by his charm. (Cô ấy bị cuốn hút bởi sự quyến rũ của anh ấy.) |
Entranced |
Entranced có nghĩa là bị cuốn vào một trạng thái say mê, thường đi kèm với cảm giác như bị thôi miên hay bị đưa vào một thế giới khác. Đây là một từ mạnh mẽ hơn, chỉ sự cuốn hút sâu sắc hơn cả fascinated. |
The children were entranced by the story of the dragon. (Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi câu chuyện về con rồng.) |
Enthralled |
Tương tự như entranced, enthralled diễn tả sự cuốn hút mạnh mẽ, thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị thu hút một cách không thể cưỡng lại bởi điều gì đó hấp dẫn hoặc kỳ diệu. |
He was enthralled by the beauty of the sunset. (Anh ấy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.) |
Mesmerized |
Mesmerized có nghĩa là bị thôi miên hoặc bị cuốn hút đến mức mất khả năng phản ứng hay chú ý đến những thứ khác. Nó thể hiện sự thu hút mạnh mẽ, thường liên quan đến việc nhìn thấy một thứ gì đó lạ lẫm hoặc đặc biệt. |
She was mesmerized by the dance performance. (Cô ấy bị cuốn hút bởi màn trình diễn vũ đạo.) |
Spellbound |
Từ spellbound mang đến cảm giác như bị dính chặt vào một thứ gì đó, không thể dứt ra, thường được dùng khi diễn tả sự hứng thú mãnh liệt đến mức bị hớp hồn bởi điều đó. |
The audience was spellbound by the magician’s tricks. (Khán giả bị mê hoặc bởi các trò ảo thuật của người biểu diễn.) |
Absorbed |
Absorbed mô tả trạng thái hoàn toàn tập trung vào một thứ gì đó, không chú ý đến những thứ khác vì nó quá thu hút hoặc hấp dẫn. Tuy nhiên, absorbed mang tính chất nhẹ nhàng hơn so với các từ như mesmerized hay spellbound. |
She was absorbed in her book all afternoon. (Cô ấy chìm đắm trong cuốn sách suốt cả buổi chiều.) |
Delighted |
Từ delighted không hoàn toàn tương đương với fascinated về mức độ, nhưng nó diễn tả sự vui mừng và hứng thú về một sự kiện hoặc sự vật nào đó. Sự thích thú này nhẹ nhàng và mang tính tích cực. |
He was delighted by the surprise gift. (Anh ấy rất vui mừng với món quà bất ngờ.) |
Riveted |
Riveted có nghĩa là bị gắn chặt vào một cái gì đó, thể hiện sự thu hút mạnh mẽ khiến bạn không thể di chuyển hay chuyển sự chú ý sang thứ khác. Đây là một từ thường dùng khi nói đến những sự kiện hoặc vật thể khiến bạn không thể rời mắt. |
She was riveted to the screen as she watched the thrilling movie. (Cô ấy bị dán mắt vào màn hình khi xem bộ phim kịch tính.) |
Bài tập áp dụng cấu trúc fascinated + giới từ by, with
Dưới đây là bài tập áp dụng cấu trúc fascinated + by/with khi bạn tìm hiểu Fascinated đi với giới từ gì, giúp bạn luyện tập cách dùng đúng hai giới từ này trong ngữ cảnh cụ thể:
Bài tập 1: Điền by hoặc with vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- She was fascinated _________ the magician’s clever tricks.
- I’m fascinated _________the way dolphins communicate.
- They were fascinated _________ancient Greek architecture.
- He’s fascinated _________the new smartphone design.
- We’re all fascinated _________how the movie was filmed.
- The kids were fascinated _________the colorful fish in the aquarium.
- I was fascinated _________his ability to speak five languages.
- Sarah is fascinated _________the texture of handmade paper.
- He became fascinated _________astronomy after visiting the planetarium.
- Jane is fascinated _________her grandfather’s old watch.
Đáp án:
- by (Thủ thuật là thứ phi vật lý → by)
- by (Cách giao tiếp là hiện tượng → by)
- by (Kiến trúc cổ (khái niệm nghệ thuật) → by)
- with (Thiết kế smartphone → vật cụ thể, hữu hình)
- by (Cách quay phim (hành động/hiện tượng) → by)
- with (Cá sặc sỡ – vật hữu hình → with)
- by (Khả năng nói nhiều ngôn ngữ → năng lực → by)
- with (Kết cấu giấy – có thể sờ → with)
- by (Thiên văn học – lĩnh vực học thuật → by)
- with (Đồng hồ – vật cụ thể → with)
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc be fascinated by/with
- The children couldn’t stop watching the fireworks.
- I really admire how dancers move so gracefully.
- Emily always spends hours looking at seashells.
- He was impressed by the way the robot worked.
- She finds the patterns in snowflakes very interesting.
Đáp án:
-
The children were fascinated by the fireworks. (Lũ trẻ bị cuốn hút bởi màn pháo hoa.)
Giải thích: "Fireworks" là hiện tượng (trừu tượng & thị giác) → dùng by.
-
I’m fascinated by how dancers move so gracefully. (Tôi bị cuốn hút bởi cách các vũ công di chuyển uyển chuyển.)
Giải thích: Hành động của vũ công → dùng by.
-
Emily is fascinated with seashells. (Emily rất thích vỏ sò.)
Giải thích: Vỏ sò là vật hữu hình → dùng with.
-
He was fascinated by the way the robot worked. (Anh ấy bị cuốn hút bởi cách hoạt động của con robot.)
Giải thích: Hành động/mô hình hoạt động → dùng by.
-
She is fascinated by the patterns in snowflakes. (Cô ấy rất thích thú với các họa tiết trong bông tuyết.)
Giải thích: Patterns là cấu trúc, bố cục – yếu tố thị giác nhưng mang tính trừu tượng → dùng by.
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ fascinated đi với giới từ gì. NextSpeak.org đã giúp các bạn biết được cách phân biệt giữa "fascinated by" và "fascinated with", cũng như hiểu được chúng đi kèm với những loại đối tượng nào để diễn đạt chính xác cảm xúc hứng thú, say mê.
Nếu bạn thấy bài học này hữu ích, đừng quên ghé thăm chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh để khám phá thêm nhiều điểm ngữ pháp hay ho và dễ ứng dụng khác nhé!