Gam màu tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ color palette chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch thông dụng của từ gam màu tiếng Anh là color palette, đọc theo phiên âm là /ˈkʌl.ɚ ˈpæl.ət/, ngoài ra có một số thuật ngữ khác như Color scheme, Shades,..

Color palette (/ˈkʌl.ɚ ˈpæl.ət/): Gam màu.

Gam màu là một trong những thuật ngữ khá quen thuộc với nhiều bạn khi học về màu sắc. Tuy nhiên, khi học về từ vựng vẫn còn rất nhiều bạn không biết chính xác gam màu tiếng Anh là gì? Liệu rằng trong các bản dịch gam màu trong tiếng Anh thì bản dịch nào là phổ biến, cũng như cách phát âm tên gọi đó ra sao.

Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng mình cùng nhau học ngay cách gọi của gam màu trong tiếng Anh, phân loại gam màu theo các tiêu chí như nhiệt độ màu, sắc độ màu, màu cơ bản, theo phong cách thiết kế và một số cụm từ khác đi kèm. Cùng học ngay với mình nha!

Gam màu tiếng Anh là gì?

Gam màu trong tiếng Anh.

Thuật ngữ chính xác và phổ biến khi nói về gam màu trong tiếng Anh là color palette, được phiên âm theo giọng chuẩn là /ˈkʌl.ɚ ˈpæl.ət/.

Tại sao color palette là thuật ngữ phổ biến nhất?

  • Color palette là tập hợp các màu sắc có sẵn được sử dụng trong thiết kế, hội họa, thời trang,…Có thể bao gồm nhiều màu khác nhau phối hợp lại theo một nguyên tắc nhất định.
  • Color palette mô tả tập hợp các màu sắc có sẵn để chọn để sử dụng chung với nhau.
  • Thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, thời trang, mỹ thuật, UI/UX, trang điểm, ….
  • Các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator, Figma, Canva đều dùng color palette để chỉ gam màu.

Ví dụ:

  • This website follows a pastel color palette. (Trang web này có gam màu pastel.)
  • The artist used a vibrant color palette for this painting. (Họa sĩ đã sử dụng một gam màu rực rỡ cho bức tranh này.)

So sánh với các thuật ngữ khác:

  • Color scheme: Thường đề cập đến cách phối màu theo quy tắc nhất định, chứ không đơn thuần là tập hợp màu sắc. Ví dụ, phối màu đơn sắc (monochromatic), bổ túc (complementary), ...
  • Shades: Phiên bản tối hơn của màu khi pha thêm đen.
  • Tints: Phiên bản sáng hơn của màu khi pha thêm trắng.
  • Tones: Chỉ các biến thể màu sắc khi pha thêm xám (Sắc độ của màu khi được trộn với xám.)
  • Hue: Chỉ màu sắc nguyên bản (đỏ, xanh, vàng…).
  • Gamut: Dải màu (theo định nghĩa kỹ thuật), nó đề cập đến phạm vi màu sắc mà một thiết bị (như màn hình, máy in) có thể hiển thị hoặc ghi lại. Nó thường được biểu diễn trên giản đồ sắc độ (chromaticity diagram).

Lưu ý: Color scheme cũng mang ý nghĩa tương tự Color palette, nhưng thường nhấn mạnh cách các màu được phối với nhau theo nguyên tắc.

Mẫu câu ví dụ sử dụng từ vựng gam màu tiếng Anh

Bảng màu tự nhiên.

Nội dung tiếp theo mà NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là những câu ví dụ có chứa từ color palette (gam màu) trong thực tế. Cụ thể là:

  • She painted her room with a warm color palette to create a cozy atmosphere. (Cô ấy sơn phòng của mình bằng gam màu nóng để tạo cảm giác ấm cúng.)
  • A neutral color palette makes small spaces appear more open and airy. (Bảng màu trung tính giúp không gian nhỏ trông rộng rãi và thoáng hơn.)
  • The designer chose a monochromatic color palette to give the website a sleek and modern feel. (Nhà thiết kế đã chọn bảng màu đơn sắc để mang lại cảm giác bóng bẩy và hiện đại cho trang web.)
  • Earthy tones dominate this year’s fashion color palette. (Những tông màu đất chiếm ưu thế trong bảng màu thời trang năm nay.)

Cụm từ đi với từ vựng gam màu tiếng Anh

Gam màu đậm.

Dưới đây là một số cụm từ ngắn đi kèm với color palette, trong đó có 1 số gam màu được phân loại theo các tiêu chí khác nhau như sau:

Phân loại

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Phiên âm

Màu sắc chủ đạo

Theo nhiệt độ màu

Gam màu nóng

Warm color palette/

Warm colors

/wɔːrm ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Gồm các màu như đỏ, cam, vàng và các sắc thái của chúng → Gợi cảm giác ấm áp, năng động, mạnh mẽ.

Gam màu lạnh

Cool color palette/

Cool colors

/kuːl ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Xanh dương, xanh lá, tím và các sắc thái của chúng → Mang lại cảm giác dịu mát, yên bình, thư giãn.

Theo sắc độ màu

Gam màu đậm

Dark color palette / Dark colors

/dɑːrk ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Các màu có sắc độ tối như xanh đậm, đỏ đậm, tím đậm.

Gam màu nhạt

Light color palette / Light colors

/laɪt ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Các màu có sắc độ sáng như hồng pastel, xanh baby, vàng nhạt.

Gam màu trung tính

Neutral color palette / Neutral colors

/ˈnuː.trəl ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Đen, trắng, xám, nâu, beige → Thường dùng làm màu nền, dễ kết hợp.

Theo bảng màu cơ bản

Gam màu cơ bản

Primary color palette / Primary colors

/ˈpraɪ.mer.i ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Đỏ, xanh dương, vàng (hệ RGB) hoặc lục lam, hồng cánh sen, vàng (hệ CMYK).

Gam màu thứ cấp

Secondary color palette / Secondary colors

/ˈsek.ən.der.i ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Cam, xanh lá, tím (được tạo từ màu cơ bản).

Gam màu bổ sung

Complementary color palette / Complementary colors

/ˌkɒm.plɪˈmen.t̬ɚ.i ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Những màu đối lập nhau trên bánh xe màu, như xanh dương & cam, đỏ & xanh lá.

Phong cách thiết kế

Gam màu pastel

Pastel color palette / Pastel colors

/pæˈstel ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Hồng nhạt, xanh baby, tím lavender, vàng kem → Nhẹ nhàng, tinh tế.

Gam màu retro/vintage

Retro color palette / Vintage color palette

/ˈre.troʊ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/ – /ˈvɪn.tɪdʒ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Vàng đất, xanh rêu, cam cháy, nâu gỗ → Gợi hoài niệm, cổ điển.

Gam màu neon

Neon color palette / Neon colors

/ˈniː.ɑːn ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Xanh neon, hồng neon, vàng chanh → Rực rỡ, nổi bật.

Gam màu tối giản

Minimalist color palette / Minimalist colors

/ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/

Đen, trắng, xám, beige → Thanh lịch, hiện đại.

Ngoài ra, còn một số cụm từ nữa cũng được sử dụng để nói về gam màu trong tiếng Anh như:

  • Gam màu đẹp: Beautiful color palette (/ˈbjuː.tɪ.fəl ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu rực rỡ: Vibrant color palette (/ˈvaɪ.brənt ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu hài hòa: Harmonious color palette (/hɑːrˈmoʊ.ni.əs ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu mùa thu: Autumn color palette / Fall color palette (/ˈɑː.t̬əm ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/ – /fɔːl ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu mùa hè: Summer color palette (/ˈsʌm.ɚ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu mùa xuân: Spring color palette (/sprɪŋ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu mùa đông: Winter color palette (/ˈwɪn.tɚ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu tươi: Fresh color palette / Bright color palette (/freʃ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/ – /braɪt ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu tươi: Fresh color palette / Bright color palette (/freʃ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/ – /braɪt ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu tương phản: Contrasting color palette (/kənˈtræs.tɪŋ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu tương đồng: Analogous color palette (/əˈnæl.ə.ɡəs ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu chủ đạo: Dominant color palette (/ˈdɑː.mə.nənt ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu đơn sắc: Monochromatic color palette (/ˌmɑː.noʊ.kroʊˈmæt.ɪk ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu xám: Gray color palette (/ɡreɪ ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)
  • Gam màu trầm: Muted color palette (/ˈmjuː.t̬ɪd ˈkʌl.ɚ ˌpæl.ət/)

Bên trên là toàn bộ nội dung bài học gam màu tiếng Anh là gì cùng những nội dung từ vựng khác cần học khá hữu ích. Hy vọng, nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ gam màu qua ngôn ngữ tiếng Anh.

Xin chào và hẹn gặp lại các bạn ở những bài học sau được đăng tải trên chuyên mục VOCAB – Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan