Gặp gỡ tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ gặp gỡ trong tiếng Anh
Vocab | by
Phép dịch của từ gặp gỡ tiếng Anh phổ biến là meet, meet up hoặc meeting, được sử dụng để chỉ cuộc gặp gỡ giữa hai người hoặc nhiều người với mục đích khác nhau.
Meet (/miːt/), meet up (/miːt ʌp/), meeting (/ˈmiː.tɪŋ/): Gặp gỡ.
Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, chúng ta thường xuyên bắt gặp các tình huống liên quan đến việc gặp gỡ người khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng đúng từ vựng và cụm từ diễn tả "gặp gỡ" trong tiếng Anh. Vậy gặp gỡ tiếng Anh là gì, nên dùng meet, meet up hay meeting trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bài viết sau của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng những từ ngữ này một cách chuẩn xác nhất!
Gặp gỡ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Gặp gỡ dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, gặp gỡ là một hành động thường xuyên diễn ra trong cuộc sống, được sử dụng trong nhiều tình huống từ đời thường đến công việc. Từ vựng tiếng Anh tương đương với gặp gỡ có thể là meet, meet up, hoặc meeting, tùy theo bối cảnh sử dụng.
-
Meet /miːt/ (Anh - Anh và Anh - Mỹ giống nhau), là một động từ được dùng khi bạn gặp ai đó, thường là lần đầu tiên, hoặc theo kế hoạch đã định.
Ví dụ: I’m going to meet my cousin at the airport. (Tôi sẽ gặp người anh họ của mình ở sân bay.)
-
Cụm động từ meet up (/miːt ʌp/) mang nghĩa thân mật hơn meet, thường dùng khi bạn gặp bạn bè hoặc người quen đã hẹn từ trước.
Ví dụ: Let’s meet up for coffee this weekend. (Cuối tuần này cùng đi uống cà phê nhé.)
-
Meeting (/ˈmiː.tɪŋ/) là một danh từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ cuộc gặp mặt giữa hai người trở lên, thường để thảo luận, trao đổi thông tin hoặc đưa ra quyết định. Meeting phổ biến trong môi trường học thuật, doanh nghiệp hoặc bất kỳ tổ chức nào cần làm việc nhóm và giao tiếp chính thức.
Ví dụ: We have a team meeting every Monday. (Chúng tôi có cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Hai.)
Lưu ý: Ngoài meet, meet up hoặc meeting, cũng có thể sử dụng thêm từ encounter để nói về hành động gặp mặt, nói chuyện với một ai đó, kể cả tình cờ hoặc không. Còn gặp mặt trực tiếp được dịch sang tiếng Anh là get together/ meet in person.
Cách gọi khác của từ gặp gỡ tiếng Anh
Gặp gỡ nhau cà phê.
Trong tiếng Anh, từ gặp gỡ không chỉ được biểu đạt qua meet, meet up hay meeting, mà còn có nhiều cách nói khác tùy vào hoàn cảnh, mức độ thân mật, số lượng người và mục đích gặp. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đương hoặc gần nghĩa với gặp gỡ.
Get together (Tụ họp, gặp nhau): Dùng khi nhiều người (thường là bạn bè, gia đình) gặp nhau để trò chuyện, ăn uống hoặc vui chơi.
Ví dụ: We usually get together for dinner every weekend. (Chúng tôi thường tụ họp ăn tối vào mỗi cuối tuần.)
Catch up (with someone): Gặp ai đó sau một thời gian để trò chuyện, cập nhật thông tin, chia sẻ cuộc sống.
Ví dụ: t was great to catch up with you after so long. (Thật tuyệt khi gặp lại bạn sau ngần ấy thời gian.)
Gather (Tụ tập, tập hợp): Gather mang nghĩa tập hợp người lại tại một nơi, thường vì một lý do cụ thể như buổi lễ, họp mặt, hoặc biểu tình.
Ví dụ: People gathered in the park to celebrate the festival. (Mọi người tụ tập tại công viên để mừng lễ hội.)
Run into/ Come across someone (Tình cờ gặp): Dùng khi bạn gặp ai đó một cách bất ngờ, không hẹn trước.
Ví dụ: I ran into my teacher at the mall. (Tôi tình cờ gặp cô giáo ở trung tâm thương mại.)
Have a meeting (Gặp gỡ trong công việc): Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nói về các cuộc gặp gỡ mang tính công việc.
Ví dụ: We have a meeting with the marketing team at 3 PM. (Chúng tôi có cuộc họp với đội marketing lúc 3 giờ chiều.)
Từ vựng liên quan đến từ gặp gỡ tiếng Anh
Bên dưới là các cụm từ đi với từ vựng gặp gỡ trong tiếng Anh, bao gồm từ meet, meet up, meeting, cùng các từ mở rộng như catch up, bump into... kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng và dễ hiểu.
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Meet someone for the first time |
Gặp ai đó lần đầu tiên |
I met her for the first time at a conference. (Tôi gặp cô ấy lần đầu tại một hội nghị.) |
Meet up with friends |
Gặp gỡ bạn bè |
We often meet up with friends on weekends. (Chúng tôi thường gặp gỡ bạn bè vào cuối tuần.) |
Arrange a meeting |
Sắp xếp một cuộc gặp |
Let’s arrange a meeting to discuss the project. (Hãy sắp xếp một cuộc gặp để thảo luận dự án.) |
Have a meeting with someone |
Có cuộc họp với ai đó |
I have a meeting with my manager at 3 p.m. (Tôi có cuộc họp với quản lý lúc 3 giờ.) |
Hold a meeting |
Tổ chức một cuộc họp |
They will hold a meeting next Monday. (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào thứ Hai tới.) |
Catch up with someone |
Gặp lại ai để cập nhật tình hình |
Let’s catch up sometime next week. (Tuần sau gặp nhau để trò chuyện nhé.) |
Bump into someone |
Tình cờ gặp ai đó |
I bumped into an old friend at the market. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở chợ.) |
Schedule a meeting |
Lên lịch cho một cuộc họp |
We need to schedule a meeting as soon as possible. (Chúng ta cần lên lịch họp càng sớm càng tốt.) |
Miss a meeting |
Lỡ cuộc họp |
I missed the meeting because of the traffic. (Tôi lỡ cuộc họp vì kẹt xe.) |
A chance meeting |
Cuộc gặp tình cờ |
It was a chance meeting, but it changed everything. (Đó là một cuộc gặp tình cờ, nhưng đã thay đổi mọi thứ.) |
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng gặp gỡ tiếng Anh
Nhóm bạn hẹn hò chụp ảnh.
Anna: Hey, Jason! Long time no see!
Jason: Anna? Wow, it’s been ages! How have you been?
Anna: I’ve been doing great. How about you?
Jason: Not bad at all. Still working at the same company. You?
Anna: I switched jobs last year. Now I’m working in marketing.
Jason: That’s awesome! We should definitely catch up soon.
Anna: Absolutely! Want to meet up for coffee sometime this week?
Jason: Sure! How about Thursday afternoon?
Anna: Perfect. I’ll text you the location later.
Jason: Sounds good. Can’t wait to meet and talk more.
Anna: Me too. See you soon, Jason!
Anna: Jason à! Lâu quá không gặp!
Jason: Anna? Trời, bao lâu rồi nhỉ! Dạo này bạn sao rồi?
Anna: Mình ổn lắm. Còn bạn thì sao?
Jason: Cũng tạm ổn. Mình vẫn làm ở công ty cũ. Còn bạn?
Anna: Mình đổi việc từ năm ngoái. Giờ làm trong ngành marketing.
Jason: Tuyệt quá! Nhất định phải gặp nhau nói chuyện thêm thôi.
Anna: Chắc chắn rồi! Cuối tuần này đi cà phê nhé?
Jason: Được đấy! Thứ Năm chiều thì sao?
Anna: Quá ổn. Mình sẽ nhắn địa điểm sau nhé.
Jason: Nghe ổn đó. Không chờ được nữa rồi!
Anna: Mình cũng vậy. Sớm gặp lại nhé Jason!
Trên đây là toàn bộ nội dung giúp bạn giải đáp câu hỏi “Gặp gỡ tiếng Anh là gì” và cách sử dụng đúng các từ liên quan như meet, meet up, meeting... Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng từ "gặp gỡ" trong các tình huống giao tiếp từ đời sống thường ngày đến công việc chuyên nghiệp.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!