Giám đốc truyền thông tiếng Anh là gì? Cách đọc Chief Communications Officer

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch thông dụng của từ vựng Giám đốc truyền thông tiếng Anh là Chief Communications Officer (CCO), đọc theo phiên âm là /tʃiːf kəˌmju·nɪˈkeɪ·ʃənz ˌɒf.ɪ.sər/).

Chief Communications Officer (/tʃiːf kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃənz ˈɑː.fɪ.sɚ/): Giám đốc truyền thông.

Chúng ta đã từng tìm hiểu về rất nhiều ngành nghề quan trọng trong doanh nghiệp như Giám đốc điều hành (CEO), Giám đốc tài chính (CFO), Giám đốc nhân sự (CHRO), Giám đốc truyền thông (CCO)... Mỗi vị trí đều đóng vai trò thiết yếu trong việc vận hành và phát triển công ty. Tuy nhiên bạn có biết tên gọi của Giám đốc truyền thông tiếng Anh là gì không?

Trong chuyên mục bài viết hôm nay, hãy cùng NextSpeak tìm hiểu các cách gọi khác nhau của chức danh Giám đốc truyền thông trong tiếng Anh, vai trò của vị trí này và cách sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ liên quan nhé!

Giám đốc truyền thông tiếng Anh là gì?

Giám đốc thông trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Giám đốc truyền thông thường là Chief Communications Officer (CCO) hoặc gọi một cách đơn giản là Communications Director. Đây là người đứng đầu bộ phận truyền thông, chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện chiến lược truyền thông, quản lý hình ảnh thương hiệu, xử lý quan hệ công chúng (PR) và giám sát các kênh thông tin nội bộ cũng như đối ngoại.

Hiểu đơn giản, trong công ty vị trí quan trọng sau giám đốc điều hành CEO đó chính là giám đốc truyền thông CCO. Hơn nữa, nếu như CEO được xem là "bộ não" định hướng chiến lược, thì CCO chẳng khác gì "huyết mạch" giúp doanh nghiệp vận hành, duy trì mối quan hệ với khách hàng.

Cách phát âm từ Chief Communications Officer:

  • Theo giọng Anh Anh: /tʃiːf kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃənz ˈɒ.fɪ.sər/
  • Theo giọng Anh Mỹ: /tʃiːf kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃənz ˈɑː.fɪ.sɚ/

Lưu ý:

Ngoài Chief Communications Officer (CCO) thì Public Relations Director (PR Director) còn là cách gọi khác của những người có chức vụ Giám đốc Truyền thông (Giám đốc PR).

CCO đây là cách viết tắt của cụm từ Chief Communications Officer (Giám đốc truyền thông). Tuy nhiên, nó còn là cách viết tắt của các vị trí giám đốc khác như:

  • CCO – Chief Creative Officer: Giám đốc sáng tạo
  • CCO – Chief Commercial Officer: Giám đốc thương mại
  • CCO – Chief Customer Officer: Giám đốc kinh doanh.

Cách sử dụng từ giám đốc truyền thông tiếng Anh trong câu

Từ Chief Communications Officer (CCO) là một danh từ chỉ chức vụ, nên khi sử dụng trong câu, nó có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác. Dưới đây là cách dùng cụ thể:

1. Chief Communications Officer làm chủ ngữ.

Trong trường hợp này, Chief Communications Officer là chủ thể thực hiện hành động trong câu.

Ví dụ:

  • A skilled Chief Communications Officer can effectively manage public relations crises. (Một Giám đốc truyền thông giỏi có thể xử lý hiệu quả các khủng hoảng quan hệ công chúng.)
  • Our Chief Communications Officer is responsible for handling all corporate communications. (Giám đốc truyền thông của chúng tôi chịu trách nhiệm xử lý tất cả các hoạt động truyền thông của công ty.)

2. Chief Communications Officer làm tân ngữ.

Trong trường hợp này, Chief Communications Officer là đối tượng của hành động.

Ví dụ:

  • The company has appointed a new Chief Communications Officer. (Công ty đã bổ nhiệm một Giám đốc truyền thông mới.)
  • We need to hire an experienced Chief Communications Officer to improve our brand image. (Chúng tôi cần tuyển một Giám đốc truyền thông có kinh nghiệm để cải thiện hình ảnh thương hiệu.)

3. Chief Communications Officer đứng sau giới từ.

Trong nhiều trường hợp, Chief Communications Officer xuất hiện sau giới từ để chỉ mối quan hệ giữa vị trí này với các yếu tố khác trong câu.

Ví dụ:

  • He was promoted to Chief Communications Officer last year. (Anh ấy được thăng chức lên Giám đốc truyền thông vào năm ngoái.)
  • The CEO had a meeting with the Chief Communications Officer to discuss the PR strategy. (Giám đốc điều hành đã có một cuộc họp với Giám đốc truyền thông để thảo luận về chiến lược quan hệ công chúng.)

4. Chief Communications Officer bổ nghĩa cho danh từ khác.

Khi đóng vai trò bổ nghĩa, Chief Communications Officer thường đi kèm với các danh từ khác để mô tả chức vụ cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • The former Chief Communications Officer now works as a media consultant. (Cựu Giám đốc truyền thông hiện đang làm cố vấn truyền thông.)
  • She is the youngest Chief Communications Officer in the company’s history. (Cô ấy là Giám đốc truyền thông trẻ nhất trong lịch sử công ty.)

Thuật ngữ liên quan tới giám đốc truyền thông

Giám đốc truyền thông viết tắt là CCO.

Ngoài chức danh Chief Communications Officer, có nhiều thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực truyền thông mà bạn nên biết:

  • Corporate Communication: Truyền thông doanh nghiệp
  • Public Relations (PR): Quan hệ công chúng
  • Media Strategy: Chiến lược truyền thông
  • Crisis Management: Quản lý khủng hoảng truyền thông
  • Brand Reputation: Danh tiếng thương hiệu
  • Press Release: Thông cáo báo chí
  • Internal Communications: Truyền thông nội bộ
  • Social Media Management: Quản lý truyền thông mạng xã hội

Tên tiếng Anh của các chức vụ giám đốc khác

Ngoài Giám đốc truyền thông (Chief Communications Officer - CCO), một công ty còn có nhiều vị trí giám đốc quan trọng khác mà NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn.

  • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành.
  • Chief Operating Officer (COO): Giám đốc vận hành.
  • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính.
  • Chief Marketing Officer (CMO): Giám đốc marketing.
  • Chief Technology Officer (CTO): Giám đốc công nghệ.
  • Chief Human Resources Officer (CHRO): Giám đốc nhân sự.
  • Chief Strategy Officer (CSO): Giám đốc chiến lược.
  • Chief Legal Officer (CLO): Giám đốc pháp chế.
  • Chief Customer Officer (CCO): Giám đốc kinh doanh.
  • Chief Production Officer (CPO): Giám đốc sản xuất.
  • Chief Digital Officer (CDO): Giám đốc kỹ thuật số.
  • Chief Information Officer (CIO): Giám đốc công nghệ thông tin.
  • Company Director: Giám đốc công ty.

Mỗi vị trí giám đốc đảm nhận một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, giúp tổ chức vận hành hiệu quả và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Đoạn hội thoại sử dụng từ giám đốc truyền thông tiếng Anh

Mẫu giao tiếp dùng từ Chief Communications Officer.

Cuộc trò chuyện bên dưới có chứa từ Chief Communications Officer (Giám đốc truyền thông), nói về chức danh (Title), vai trò của giám đốc truyền thông công việc, yêu cầu kỹ năng cần có của một giám đốc PR, mức lương và triển vọng nghề nghiệp khá ngắn gọn và đầy đủ. Bạn tham khảo để mở rộng vốn từ của mình.

Anna: Can you explain what a Chief Communications Officer does? (Anh có thể giải thích công việc của một Giám đốc truyền thông không?)

James: A CCO manages a company’s communications, including branding, public relations, and media strategy. They ensure the company has a strong reputation. (Giám đốc truyền thông quản lý truyền thông của công ty, bao gồm thương hiệu, quan hệ công chúng và chiến lược truyền thông. Họ đảm bảo công ty có danh tiếng tốt.)

Anna: What are the key responsibilities? (Những trách nhiệm chính là gì?)

James: A CCO increases brand awareness, protects the company’s image, monitors media trends, and evaluates communication strategies. (Giám đốc truyền thông nâng cao nhận thức thương hiệu, bảo vệ hình ảnh công ty, theo dõi xu hướng truyền thông và đánh giá chiến lược truyền thông.)

Anna: What skills do they need? (Họ cần những kỹ năng gì?)

James: Excellent planning, communication, leadership, negotiation, and media coordination skills. They must also work well under pressure. (Kỹ năng lập kế hoạch, giao tiếp, lãnh đạo, đàm phán và điều phối truyền thông tốt. Họ cũng phải làm việc tốt dưới áp lực.)

Anna: How much do they earn? (Mức lương của họ là bao nhiêu?)

James: It depends, but in Vietnam, they typically earn between 25 and 40 million VND per month. (Còn tùy, nhưng ở Việt Nam, họ thường kiếm được từ 25 đến 40 triệu đồng mỗi tháng.)

Những chia sẻ trong bài viết Giám đốc truyền thông tiếng Anh là gì cùng các thuật ngữ liên quan đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của vị trí này trong doanh nghiệp. Hy vọng rằng bạn sẽ luôn có những lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org. Chúc bạn học tập tốt!

Bài viết liên quan