Giận dỗi tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ sulk theo giọng quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Giận dỗi tiếng Anh là gì? Đó là sulk, phát âm /sʌlk/. Ngoài từ sulk, có các từ mang nghĩa tương tự là sulky, huff (giận dỗi), testy (hay giận), pouting (hờn dỗi),..

Sulk (/sʌlk/): Giận dỗi, hờn dỗi, hờn.

Bạn có bao giờ giận dỗi một ai đó rồi im lặng cả ngày không? Cảm xúc này quen thuộc với nhiều người, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình, tình yêu hay bạn bè. Thú vị hơn là khi bạn muốn diễn tả hành động giận dỗi bằng tiếng Anh mà không biết bắt đầu từ đâu. Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nói giận dỗi tiếng Anh là gì, đi kèm với các mẫu câu, tình huống cụ thể và cách sử dụng từ này. Cùng học ngay thôi nào!

Giận dỗi tiếng Anh là gì? Phát âm, ý nghĩa, cấu trúc và lưu ý

Hờn giỗi trong tiếng Anh là gì?

Giận dỗi trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng từ sulk (/sʌlk/). Từ này mang nghĩa một người biểu hiện sự bực bội, không hài lòng hoặc giận dỗi bằng cách im lặng, không muốn nói chuyện kiểu trẻ con.

Ý nghĩa của sulk: Sulk là một động từ (verb)/ danh từ (noun), chỉ hành động, trạng thái giận dỗi, thường thể hiện qua việc im lặng, cau có, hoặc tỏ ra không vui để thu hút sự chú ý hoặc bày tỏ sự bất mãn.

Vậy nên, ngoài nghĩa là giận dỗi thì sulk cũng là đáp án cho câu hỏi hờn dỗi tiếng Anh là gì, dỗi trong tiếng Anh là gì.

Cấu trúc:

  • Động từ: S + sulk (giận dỗi, tỏ ra bực bội).
  • Danh từ: Be in a sulk (đang trong trạng thái giận dỗi).

Thường đi với giới từ about hoặc over để chỉ lý do giận dỗi.

Ví dụ:

  • Lan is sulking because her friends forgot her birthday. (Lan đang giận dỗi vì bạn bè quên sinh nhật cô ấy.)
  • Minh sulked all day after losing the game. (Minh giận dỗi cả ngày sau khi thua trận.)
  • Hà is in a sulk about not being chosen for the team. (Hà đang giận dỗi vì không được chọn vào đội.)

Lưu ý:

  • Sulk thường ám chỉ sự giận dỗi có phần trẻ con, không quá nghiêm trọng, khác với be angry (giận dữ) hoặc be upset (buồn bã, thất vọng).
  • Nếu muốn diễn đạt giận dỗi với sắc thái khác, có thể dùng pout (bĩu môi, giận dỗi) hoặc be in a huff (giận dỗi, bực tức).

Ví dụ Anh Việt sử dụng từ sulk (giận dỗi)

Đứa trẻ đang giận dỗi mẹ.

Tiếp tục bài học giận dỗi tiếng Anh là gì, đã đến lúc bạn thực hành và ghi nhớ từ sulk qua các mẫu câu thực tế. Dù là giận dỗi vì chuyện nhỏ hay lớn, chúng mình đều có thể giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế bằng tiếng Anh. Cùng xem các ví dụ bên dưới!

Tình huống sử dụng

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Một người im lặng, không vui vì bị bạn bè bỏ quên.

She’s sulking because her friends didn’t invite her to the party.

Cô ấy đang giận dỗi vì bạn bè không mời cô ấy đi tiệc.

Một người bực bội, không nói chuyện vì thất bại trong game.

He sulked all day after losing the video game.

Anh ấy giận dỗi cả ngày sau khi thua trò chơi điện tử.

Một đứa trẻ bĩu môi, tỏ ra buồn vì không được đáp ứng mong muốn.

The child is in a sulk over not getting candy.

Đứa trẻ đang giận dỗi vì không được mua kẹo.

Một nhóm người cau có, không hài lòng vì phải làm việc nhà.

They sulked about being asked to clean the house.

Họ giận dỗi vì bị yêu cầu dọn nhà.

Một người trở lại vui vẻ sau khi được dỗ dành bằng lời xin lỗi.

She stopped sulking when her friend apologized.

Cô ấy ngừng giận dỗi khi bạn mình xin lỗi.

Cụm từ đi với từ sulk (giận dỗi) trong tiếng Anh

Chồng mệt mỏi vì suốt ngày vợ giận dỗi.

Từ giận dỗi tiếng Anh là gì thì bạn hẳn cũng đã biết, tuy nhiên từ sulk đi với những từ nào để tạo nên những cụm từ thường gặp liệu bạn có biết không? Nếu không thì xem bảng sau với NextSpeak nha.

Từ tiếng Việt

Từ tiếng Anh

Phiên âm (US)

Phiên âm (UK)

Ví dụ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Việt

Giận dỗi suốt ngày

Be in a sulk all day

/bi ɪn ə sʌlk ɔl deɪ/

/biː ɪn ə sʌlk ɔːl deɪ/

She’s been in a sulk all day.

Cô ấy giận dỗi suốt cả ngày.

Bắt đầu giận dỗi

Go into a sulk

/ɡoʊ ˈɪntu ə sʌlk/

/ɡəʊ ˈɪntuː ə sʌlk/

He went into a sulk after the argument.

Anh ấy bắt đầu giận dỗi sau cuộc cãi vã.

Ngồi giận dỗi

Sit in a sulk

/sɪt ɪn ə sʌlk/

/sɪt ɪn ə sʌlk/

She sat in a sulk, refusing to speak.

Cô ấy ngồi giận dỗi, không chịu nói gì.

Giận dỗi trong im lặng

Sulk silently

/sʌlk ˈsaɪləntli/

/sʌlk ˈsaɪləntli/

He sulked silently throughout dinner.

Anh ấy giận dỗi trong im lặng suốt bữa tối.

Lý do giận dỗi

Sulk over something

/sʌlk ˈoʊvər ˈsʌmθɪŋ/

/sʌlk ˈəʊvə ˈsʌmθɪŋ/

She’s sulking over a silly mistake.

Cô ấy giận dỗi vì một lỗi nhỏ.

Hay giận dỗi

Tend to sulk

/tɛnd tu sʌlk/

/tɛnd tuː sʌlk/

He tends to sulk when things don’t go his way.

Anh ta hay giận dỗi khi mọi thứ không như ý.

Đang giận dỗi

Be sulking

/bi ˈsʌlkɪŋ/

/biː ˈsʌlkɪŋ/

Why are you sulking?

Sao bạn đang giận dỗi thế?

Vẫn đang giận dỗi

Still sulking

/stɪl ˈsʌlkɪŋ/

/stɪl ˈsʌlkɪŋ/

She’s still sulking after the disagreement.

Cô ấy vẫn đang giận dỗi sau vụ bất đồng.

Giận dỗi bỏ đi

Sulk off

/sʌlk ɔf/

/sʌlk ɒf/

He sulked off when no one agreed with him.

Anh ta giận dỗi bỏ đi khi không ai đồng tình.

Cô ấy giận dỗi

She is sulking

/ʃi ɪz ˈsʌlkɪŋ/

/ʃiː ɪz ˈsʌlkɪŋ/

She is sulking because I was late.

Cô ấy giận dỗi vì tôi đến muộn.

Anh ấy giận dỗi

He is sulking

/hi ɪz ˈsʌlkɪŋ/

/hiː ɪz ˈsʌlkɪŋ/

He is sulking over the lost game.

Anh ấy giận dỗi vì thua trận.

Thôi nào, đừng giận dỗi nữa

Stop sulking

/stɑp ˈsʌlkɪŋ/

/stɒp ˈsʌlkɪŋ/

Come on, stop sulking, it’s not a big deal.

Thôi nào, đừng giận dỗi nữa, có gì to tát đâu.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giận dỗi, cáu gắt

Ngoài từ giận dỗi sulk thì trong tiếng Anh có một vài từ khác liên quan trực tiếp tới giận dỗi như sau.

  • Sulky (adj): Hay giận dỗi, cau có, không vui.
  • Angry (adj): Giận dữ, bực bội.
  • Pout (v, n): Bĩu môi, giận dỗi kiểu dễ thương.
  • Irritated (adj): Khó chịu, bực bội vì phiền hà.
  • Annoyed (adj): Bực mình, khó chịu.
  • Grumpy (adj): Cáu kỉnh, càu nhàu.
  • Bad-tempered (adj): Nóng tính, dễ cáu gắt.
  • Snap (v): Cáu gắt, quát lên cộc lốc.
  • Upset (adj): Giận dỗi, buồn bã, thất vọng, bực mình.
  • Furious (adj): Cực kỳ giận dữ, nổi nóng, cáu gắt.
  • Mad (adj): Giận dữ, giận hờn, bực mình.

Câu hỏi thường gặp

Khi search câu hỏi giận dỗi tiếng Anh là gì, bạn sẽ bắt gặp một số câu hỏi liên quan như nói em giận anh, giận dỗi, tôi giận bạn trong tiếng Anh được viết như thế nào. Cùng xem đáp án với mình nha.

Câu 1: Em giận anh tiếng Anh là gì?

Đáp án: Em giận anh có thể diễn đạt bằng câu I'm sulking at you hoặc I'm upset with you. Nếu như kiểu giận dỗi im lặng, bực bội kiểu trẻ con thì dùng câu đầu còn kiểu buồn, không vui thực sự thì dùng upset.

Câu 2: Giận dỗi người yêu tiếng Anh là gì?

Đáp án: Sulk with your partner (giận dỗi im lặng, như bĩu môi hay không nói chuyện)/ Out at your partner (hành động bĩu môi, giận dỗi kiểu dễ thương)/ Be in a huff with your partner (giận dỗi kèm chút bực tức).

Câu 3: Tôi giận bạn tiếng Anh là gì?

Đáp án: Tôi giận bạn có thể nói là I’m sulking at you hoặc I’m upset with you.

Vậy là bạn đã cùng NextSpeak.org tìm hiểu xong cách diễn đạt “giận dỗi tiếng Anh là gì” rồi đấy! Giận dỗi là một cảm xúc quen thuộc, và khi bạn hiểu được cách nói về nó bằng ngôn ngữ khác, việc giao tiếp sẽ trở nên tự nhiên và tinh tế hơn. Hãy thử áp dụng những gì đã học vào cuộc trò chuyện hằng ngày nhé. Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng thấy tiếng Anh trở nên gần gũi. Cảm ơn bạn đã đồng hành, hẹn gặp lại trong những bài học tiếp theo được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh!

Bài viết liên quan