Giao thừa tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ New Year's Eve

Vocab | by NEXT Speak

Giao thừa tiếng Anh là New Year's Eve (/njuː ˌjɪəz ˈiːv/), phân biệt với tên gọi Lunar New Year’s Eve, học từ vựng tiếng Anh về giao thừa, năm mới và mẫu giao tiếp.

New Year's Eve (/njuː ˌjɪəz ˈiːv/): Giao thừa.

Bạn đang tìm hiểu giao thừa tiếng Anh là gì để viết bài, giao tiếp hay đơn giản là hiểu rõ hơn về văn hóa? Liệu đâu sẽ là bản dịch chuẩn cho cụm từ này trong tiếng Việt? Đừng lo lắng, trong bài viết hôm nay của NextSpeak, các bạn sẽ biết cách phân biệt giữa các tên gọi của giao thừa trong tiếng Anh, cách dùng từ vựng chính xác trong các tình huống thực tế, lời chúc, hoạt động truyền thống đến các mẫu giao tiếp ngắn. Học ngay thôi nào!

Giao thừa tiếng Anh là gì?

Đêm giao thừa dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, New Year's Eve nghĩa là giao thừa và cũng là cụm từ mang nghĩa thời khắc giao thừa, đêm giao thừa, còn đón giao thừa là celebrate New Year's Eve.

Lưu ý:

1. Ngoài New Year's Eve thì giao thừa còn gọi là Lunar New Year's Eve, để nói về đêm cuối cùng của năm cũ và là khoảnh khắc chuyển giao năm cũ sang năm mới, gắn liền với nhiều cảm xúc, hoạt động và truyền thống đặc biệt ở mỗi quốc gia.

2. Cần phân biệt giữa New Year’s Eve và Lunar New Year’s Eve.

  • New Year's Eve (/njuː ˌjɪəz ˈiːv/): Đêm Giao thừa Dương lịch (tức đêm 31/12) theo văn hoá của các nước phương Tây.
  • Lunar New Year's Eve (/ˈluː.nər ˌnjuː ˈjɪəz ˈiːv/): Đêm Giao thừa Âm lịch (chính là đêm 30 hoặc 29 Tết nếu tháng thiếu, trước ngày mùng 1 Tết), theo văn hoá của các nước Á Đông như Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc.

Hướng dẫn phát âm từ New Year's Eve (giao thừa)

Cách phát âm từ New Year's Eve khá đơn giản theo giọng người bản xứ, bạn chỉ cần dựa vào phiên âm sau là sẽ đọc được ngay.

  • Theo giọng Anh Anh UK: /njuː ˌjɪəz ˈiːv/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /nuː ˌjɪrz ˈiːv/

Lưu ý: Giọng Anh Anh đọc từ new là “niu”, còn giọng Anh Mỹ đọc là “u”. Còn year’s nối âm nhẹ với eve nên khi nghe sẽ giống như newyearzeve.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao thừa và năm mới

Bắn pháo hoa đêm giao thừa.

Sau khi biết được từ vựng đêm/ thời khắc giao thừa tiếng Anh là gì, để có thể diễn tả khoảnh khắc này theo kiểu tự nhiên thì bạn đọc cần nắm vững các từ vựng phổ biến liên quan trực tiếp đến chủ đề giao thừa như sau:

Từ vựng chỉ thời gian và hoạt động đêm giao thừa

  • Nửa đêm: Midnight.
  • Pháo hoa: Fireworks.
  • Đếm ngược: Countdown.
  • Tụ họp gia đình: Family gathering.
  • Xem pháo hoa: Watch the fireworks.
  • Dọn dẹp nhà cửa: Clean the house.
  • Trang trí nhà cửa: Decorate the home.
  • Lì xì (tiền mừng tuổi): Give lucky money (red envelopes).
  • Chuẩn bị món ăn truyền thống: Prepare traditional food.
  • Thăm họ hàng: Visit relatives.
  • Thắp hương: Burn incense.
  • Cầu nguyện, ước nguyện: Make a wish.

Từ vựng về cảm xúc và lời chúc đêm giao thừa

  • Vui vẻ: Happy.
  • Hào hứng: Excited.
  • Biết ơn: Grateful.
  • Đầy hy vọng: Hopeful.
  • Xúc động: Emotional.
  • Yên bình: Peaceful.
  • Vui sướng: Joyful.
  • Chúc bạn hạnh phúc: Wish you happiness.
  • Chúc bạn thành công: Wish you success.
  • Chúc bạn sức khỏe: Wish you good health.
  • Lời chúc tốt đẹp cho năm mới: Best wishes for the new year.
  • Cầu chúc mọi ước mơ của bạn thành hiện thực: May all your dreams come true.

Từ/cụm thường dùng trong hội thoại nói về giao thừa

  • Chúc mừng năm mới! Happy New Year!
  • Bạn đón Giao thừa như thế nào? How do you celebrate New Year’s Eve?
  • Cùng đếm ngược nào! Let’s count down together!
  • Tôi thức khuya để đón năm mới. I stayed up late to welcome the new year.
  • Đó là truyền thống trong gia đình tôi. It’s a tradition in my family.

Từ vựng tiếng Anh nói về năm mới (sau đêm giao thừa)

Sau đêm giao thừa, ngoài cụm từ giao thừa tiếng Anh New Year's Eve các bạn sẽ sử dụng một số cụm từ nói về năm mới như.

  • Ngày đầu năm mới: New Year’s Day.
  • Chào đón năm mới: To ring in the new year.
  • Bắt đầu một khởi đầu mới: To turn over a new leaf.
  • Tạm biệt cái cũ, chào đón điều mới: Out with the old, in with the new.
  • Một ly champagne: A glass of bubbly.
  • Nhảy suốt đêm: To dance the night away.
  • Ăn mặc đẹp để dự tiệc: To dress up for a party.
  • Tổ chức tiệc: To throw a party.

Ví dụ giao tiếp nói về Giao thừa bằng tiếng Anh

New Year's Eve Family Celebration.

NextSpeak chia sẻ một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu, giúp học sinh nói về Giao thừa (New Year's Eve) trong cuộc trò chuyện ngay bên dưới đây. Mời bạn đón đọc.

Mẫu 1: Nói về kế hoạch đêm giao thừa.

Minh: What do you usually do on New Year’s Eve? (Bạn thường làm gì vào đêm Giao thừa?)

Lan: I usually stay at home with my family and watch fireworks. (Tớ thường ở nhà với gia đình và xem pháo hoa.)

Mẫu 2: Miêu tả hoạt động đêm giao thừa.

Hải: How did you celebrate New Year’s Eve last year? (Năm ngoái bạn đón Giao thừa như thế nào?)

Mai: I went to the city square and counted down with my friends. (Tớ đã ra quảng trường và đếm ngược cùng bạn bè.)

Mẫu 3: Chia sẻ cảm xúc về đêm giao thừa.

Nam: How do you feel during New Year’s Eve? (Bạn cảm thấy thế nào vào đêm Giao thừa?)

Thảo: I feel excited and happy. It’s a special moment with my family. (Tớ cảm thấy hào hứng và hạnh phúc. Đó là khoảnh khắc đặc biệt bên gia đình.)

Mẫu 4: Chúc mừng và gửi lời chúc đêm giao thừa.

Phương: Happy New Year! Wish you all the best! (Chúc mừng năm mới! Chúc bạn mọi điều tốt lành!)

Quân: Thanks! Same to you! (Cảm ơn! Chúc bạn cũng vậy nhé!)

Mẫu 5: Nói về truyền thống đêm giao thừa.

Tú: Do you have any New Year’s traditions? (Bạn có truyền thống gì vào dịp năm mới không?)

Hương: Yes, we clean the house, prepare special food, and give lucky money. (Có chứ, chúng tớ dọn nhà, chuẩn bị món ăn đặc biệt và lì xì.)

Lưu ý khi sử dụng từ vựng giao thừa tiếng Anh

Khi sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao thừa (New Year’s Eve), bạn nên ghi nhớ một vài điểm ngữ nghĩa và văn hoá để sử dụng đúng trong từng tình huống khác nhau.

  • Nhầm lẫn giữa cụm từ New Year’s Eve (giao thừa, đêm giao thừa, thời khắc giao thừa) và New Year’s Day (ngày đầu năm mới).
  • Lunar New Year’s Eve” chỉ dùng trong văn hóa Á Đông, từ này không thông dụng trong các nước phương Tây, cho nên khi nói về Tết Âm lịch, cần ghi rõ Lunar để tránh nhầm lẫn.
  • Cần sử dụng đúng các cụm động từ khi nói về chủ đề giao thừa. Ví dụ, Ring in the new year là cụm từ mang nghĩa “đón năm mới” với không khí ngập tràn tưn bừng. Không nên dịch theo nghĩa đen hoặc sử dụng thành ngữ một cách máy móc.
  • Không dùng giới từ on hay at sau động từ celebrate, mà nói trực tiếp: celebrate New Year’s Eve. Còn với mốc thời gian như nửa đêm, dùng until, chẳng hạn như stay up until midnight.
  • Một số từ như "throw a party" (tổ chức tiệc) mang sắc thái thân mật. Trong văn viết trang trọng, nên thay bằng "host a celebration".

Như vậy, bài viết bên trên của NextSpeak.org đã giải đáp cho các bạn giao thừa tiếng Anh là gì và còn đưa ra một số cụm từ liên quan, để bạn có thể trả lời được khoảng khắc giao thừa trong tiếng Anh là gì, đêm giao thừa dịch sang tiếng Anh là gì,...

Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để cập nhật nhiều từ mới khác nhé!

Bài viết liên quan

  • 2