Give đi với giới từ gì? Tại sao cấu trúc give + giới từ with phổ biến nhất?
Grammar | by
Give nghĩa là cho, tặng, đưa, …nhưng give đi với giới từ gì thì đáp án bao gồm to, for, up, in, out, away, back, over, off nhưng cấu trúc give + to phổ biến nhất.
Bạn từng thắc mắc vì sao trong câu lại dùng give up mà không phải give on hay give in? Thật ra, chỉ một từ give thôi nhưng khi đi với các giới từ khác nhau lại cho ra hàng loạt ý nghĩa thú vị. Vậy thì give đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng như thế nào cho đúng trong từng ngữ cảnh? Nếu bạn đang học tiếng Anh và thường xuyên bối rối và không chắc chắn give + giới từ gì thì hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Give là từ loại gì? Give có nghĩa là gì?
Give là gì?
Give là một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là nó cần có tân ngữ đi kèm.
Các dạng của give:
- Nguyên thể: Give.
- Quá khứ đơn: Gave.
- Quá khứ phân từ: Given.
- Hiện tại phân từ: Giving.
- Ngôi thứ 3 số ít: Gives.
Mặc dù chưa rõ give đi với giới từ gì nhưng bạn đọc có thể hiểu give có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như đưa cho, tặng cho, giao cho, chuyển cho, cung cấp,.... Sau đây sẽ là các nghĩa phổ biến nhất kèm ví dụ Anh Việt.
Nghĩa của give |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Cho, tặng |
He gave his sister a book she wanted. |
Anh ấy tặng chị mình cuốn sách mà chị ấy muốn. |
Giao, chuyển |
Could you give these documents to the manager? |
Bạn có thể giao những tài liệu này cho quản lý không? |
Đưa ra, cung cấp |
The company gave employees new laptops. |
Công ty đã cung cấp máy tính xách tay mới cho nhân viên. |
Gây ra, tạo ra cảm xúc |
The news gave her great joy. |
Tin tức đó làm cho cô ấy vui mừng vô cùng. |
Cấp quyền, cho phép |
They gave us access to the VIP lounge. |
Họ đã cho chúng tôi quyền vào phòng chờ VIP. |
Nhường, chịu thua (give in) |
After hours of debate, she gave in to his arguments. |
Sau nhiều giờ tranh luận, cô ấy đã chịu thua trước lập luận của anh ta. |
Give đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng give + giới từ
Sau give đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, give đi kèm nhiều giới từ khác nhau, một trong những giới từ phổ biến nhất đi với give là to, bên cạnh đó còn có for, up, away, in, out, back, over, off,...
Give với giới từ to (Tưa, trao cho ai đó)
Cách dùng: Diễn tả hành động trao, đưa vật gì cho người khác. Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của give.
Cấu trúc: S + give + something + to + someone = S + give + someone + something (cấu trúc thay thế dạng rút gọn, thường dùng với đại từ nhân xưng)
Lưu ý: Một số trường hợp người bản ngữ sẽ đảo thứ tự cấu trúc thành give + someone + something chẳng hạn như I gave him a book. (tương đương với: I gave a book to him.) khi người nhận là đại từ (him, hẻ, me,..). Tuy nhiên, nếu tân ngữ là danh từ dài hoặc cần nhấn mạnh vật được đưa thì give + something + to + someone là cấu trúc được ưa chuộng hơn.
Tình huống sử dụng cụ thể:
Tình huống thực tế |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Giao bài tập |
Tom gave his project to Mr. Smith after class. |
Tom đã giao bài dự án cho thầy Smith sau giờ học. |
Gửi quà sinh nhật cho bạn |
We gave Mark his gift during the birthday party. |
Chúng tôi đã tặng quà cho Mark trong bữa tiệc sinh nhật. |
Đưa tiền cho người khác |
I gave my brother some money to buy snacks. |
Tôi đã đưa cho em trai ít tiền để mua đồ ăn vặt. |
Chuyển tài liệu |
I gave the report to my colleague before the meeting. |
Tôi đã chuyển bản báo cáo cho đồng nghiệp trước cuộc họp. |
Gửi email |
We gave the proposal to the client via email. |
Chúng tôi đã gửi đề xuất cho khách hàng qua email. |
Đưa con mèo |
They gave their cat to a new family. |
Họ đã đưa con mèo cho một gia đình mới. |
Trao cơ hội |
He gave a chance to someone who truly deserved it. |
Anh ấy đã trao cơ hội cho người thật sự xứng đáng. |
Give kèm giới từ for (Đưa ra để đổi lấy điều gì)
Cách dùng: Thường là dùng để diễn tả hành động đưa ra một thứ gì đó (thường là tiền, đồ vật, công sức...) để đổi lấy một món đồ hoặc một giá trị khác. Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp mua bán, trao đổi, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh cái mà bạn đã give (đưa) ra để nhận lại điều gì đó.
Cấu trúc: S + give + something + for + something
Ví dụ cụ thể trong các tình huống đời sống:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Mua sắm quần áo |
I gave $50 for this jacket. |
Tôi đã đưa 50 đô để mua chiếc áo khoác này. |
Hỏi về giá của một món đồ |
What did you give for the bike? |
Bạn đã đưa gì để đổi lấy chiếc xe đạp đó? |
Trao đổi trong tiệm đồ cũ |
He gave his old phone for a used tablet. |
Anh ấy đã đưa điện thoại cũ để đổi lấy một chiếc máy tính bảng đã qua sử dụng. |
Kể lại một giao dịch bất lợi |
I can’t believe you gave your laptop for that! |
Tôi không thể tin là bạn đã đổi chiếc laptop lấy cái đó! |
Thương lượng giá cả |
They gave three chairs for one dining table. |
Họ đã đưa ba cái ghế để đổi lấy một bàn ăn. |
Đổi công sức lấy sự giúp đỡ |
She gave her time for their support. |
Cô ấy đã bỏ thời gian ra để nhận được sự hỗ trợ của họ. |
Như vậy, Give đi với giới từ gì? Ngoài to thì còn có giới từ for. Bạn đừng quên!
Give đi với giới từ up (Từ bỏ)
Cách dùng: Give up là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa từ bỏ thói quen, hy vọng hoặc điều gì đó.
Cấu trúc: S + give up + N/V-ing.
Các cách sử dụng cụ thể với ví dụ minh họa:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Từ bỏ việc học một môn quá khó |
She gave up learning Japanese after three months. |
Cô ấy đã từ bỏ việc học tiếng Nhật sau ba tháng. |
Ngưng cố gắng khi việc quá khó |
He gave up going to the gym due to a busy schedule. |
Anh ấy đã bỏ việc đi tập gym vì lịch trình quá bận. |
Không tiếp tục đọc một cuốn sách |
I gave up reading that novel halfway through. |
Tôi đã bỏ dở cuốn tiểu thuyết đó giữa chừng. |
Từ bỏ sở thích cũ |
My brother gave up collecting stamps after ten years. |
Anh trai tôi đã từ bỏ sở thích sưu tầm tem sau mười năm. |
Bỏ cuộc trong một cuộc thi |
The team gave up competing when their leader got sick. |
Đội đã bỏ cuộc thi đấu khi đội trưởng bị ốm. |
Lưu ý: Khi học chủ đề give đi với giới từ gì, nếu gặp trường hợp từ bỏ ai đó thì dùng cấu trúc give up + on someone.
Ví dụ:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Mất niềm tin vào ai đó |
His teachers gave up on him because he never studied. |
Giáo viên của anh ấy đã từ bỏ vì anh ấy không bao giờ học hành. |
Không hy vọng vào dự án nữa |
We gave up on the project after months of delay. |
Chúng tôi từ bỏ dự án sau nhiều tháng trì hoãn. |
Bố mẹ mất kiên nhẫn với con |
I’ll never give up on my son, no matter what. |
Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ con trai mình, dù chuyện gì xảy ra. |
Từ bỏ niềm tin vào bản thân |
She gave up on herself after failing the test again. |
Cô ấy từ bỏ chính mình sau khi trượt bài kiểm tra lần nữa. |
Give với giới từ away (Tặng, cho không, tiết lộ)
Cách dùng: Diễn tả hành động cho không, hoặc vô tình tiết lộ thông tin.
Cấu trúc: S + give away + something
Lưu ý:
- Với nghĩa cho không, tân ngữ thường là vật.
- Với nghĩa tiết lộ, tân ngữ thường là bí mật/thông tin hoặc người bị lộ.
Tình huống sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:
Cho không/ Tặng miễn phí
Tình huống thực tế |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Cho không đồ gia dụng |
My neighbors gave away their old microwave on Facebook. |
Hàng xóm tôi đã cho không chiếc lò vi sóng cũ trên Facebook. |
Phát bánh miễn phí |
They gave away free donuts at the event. |
Họ đã phát bánh rán miễn phí tại sự kiện. |
Cho sách |
He gave away some of his books to the local library. |
Anh ấy đã tặng một số sách cho thư viện địa phương. |
Tiết lộ (bí mật/thông tin)
Tình huống thực tế |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Vô tình tiết lộ |
He gave away her secret without realizing it. |
Anh ấy đã vô tình tiết lộ bí mật của cô ấy. |
Giọng nói làm lộ cảm xúc thật |
His trembling voice gave away his fear. |
Giọng nói run rẩy của anh ấy đã tiết lộ nỗi sợ hãi. |
Tiết lộ thông tin |
The question gave away the answer. |
Câu hỏi đã tiết lộ luôn cả đáp án. |
Give + giới từ in (Nhượng bộ, đầu hàng, khuất phục, chịu thua)
Cách dùng: Diễn tả hành động từ bỏ kháng cự, chấp nhận thua hoặc làm theo sau khi bị thuyết phục. Hiểu đơn giản là khi muốn nói nhượng bộ ai đó hoặc điều gì, thường dùng cấu trúc give in to + người hoặc điều kiện/cảnh huống.
Cấu trúc: S + give in (to someone/something
Cách sử dụng cụ thể trong một số tình huống và ví dụ:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Nhượng bộ với yêu cầu |
After hours of arguing, he finally gave in to his colleagues' demands. |
Sau nhiều giờ tranh luận, cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ yêu cầu của đồng nghiệp. |
Chịu thua vì áp lực |
She refused to give in to pressure from her family. |
Cô ấy từ chối khuất phục trước áp lực từ gia đình. |
Từ bỏ cố gắng khi tranh luận |
Don’t give in easily during debates. |
Đừng dễ dàng đầu hàng trong các cuộc tranh luận. |
Nhượng bộ ý kiến người khác |
The government gave in to public demands for reform. |
Chính phủ đã nhượng bộ trước yêu cầu cải cách của công chúng. |
Give đi với giới từ out (Phát, phân phát)
Cách dùng: Diễn tả việc phân phát thứ gì cho nhiều người.
Cấu trúc: S + give out + something
Tình huống thường gặp:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Trong lớp học |
The teacher gave out the test papers to the students. |
Cô giáo phát đề thi cho các học sinh. |
Sự kiện từ thiện |
Volunteers gave out food and water to the homeless people. |
Các tình nguyện viên phát thức ăn và nước cho người vô gia cư. |
Siêu thị, trung tâm thương mại |
The store is giving out free samples of the new product this weekend. |
Cửa hàng đang phát mẫu thử miễn phí sản phẩm mới vào cuối tuần này. |
Hội thảo, sự kiện công ty |
The organizers gave out brochures with event details at the entrance. |
Những người tổ chức phát tờ rơi thông tin sự kiện ở cửa vào. |
Bệnh viện, phòng khám |
The nurse gave out medication to all the patients. |
Y tá phát thuốc cho tất cả bệnh nhân. |
Give đi kèm giới từ back (Trả lại)
Cách dùng: Diễn tả hành động trả lại vật gì đã mượn hoặc lấy.
Cấu trúc: S + give back + something + (to someone)
Cách sử dụng cụ thể:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Trả lại sách cho thư viện |
Please give back the book to the library on time. |
Vui lòng trả lại sách cho thư viện đúng hạn. |
Trả lại đồ dùng cho bạn bè |
I gave back the jacket I borrowed from Linh. |
Tôi đã trả lại chiếc áo khoác tôi mượn của Linh. |
Trả lại bút đã mượn |
I gave back the pen I borrowed from Sarah. |
Tôi đã trả lại cây bút tôi mượn của Sarah. |
Trả lại đồ chơi cho trẻ con |
The child gave back the toy after playing with it. |
Đứa trẻ đã trả lại món đồ chơi sau khi chơi xong. |
Trả lại tài liệu cho đồng nghiệp |
Don’t forget to give back the report to your manager. |
Đừng quên trả lại bản báo cáo cho quản lý của bạn. |
Give với giới từ over (Giao lại, dành riêng)
Give đi với giới từ gì? Tất nhiên là có giới từ over.
Cách dùng: Thường dùng để nói giao quyền kiểm soát hoặc dành thời gian, công sức cho một việc gì đó.
Cấu trúc: S + give over + something (to someone/ something)
Các trường hợp sử dụng cấu trúc này:
Tình huống |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Giao quyền điều hành dự án |
He gave over control of the project to Anna. |
Anh ấy đã giao quyền điều hành dự án cho Anna. |
Bàn giao toàn bộ thời gian |
She gave over her life to charity work. |
Cô ấy đã dành cả cuộc đời cho công việc từ thiện. |
Giao lại trách nhiệm |
The CEO gave over his responsibilities to the new manager. |
Giám đốc điều hành đã giao lại trách nhiệm cho quản lý mới. |
Giao ngân sách |
The company gave over a budget for research and development. |
Công ty đã dành một phần ngân sách cho nghiên cứu và phát triển. |
Giao nhà cho ai đó |
They gave over the house to the new tenants last week. |
Họ đã giao nhà cho người thuê mới tuần trước. |
Give + giới từ off (Tỏa ra, phát ra)
Cách dùng: Dùng để miêu tả một vật phát ra ánh sáng, mùi, nhiệt hoặc năng lượng.
Cấu trúc: S + give off + something
Cách dùng cụ thể qua các trường hợp:
Tình huống thực tế |
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Thức ăn bốc mùi |
The leftovers gave off a strange odor. |
Đồ ăn thừa tỏa ra một mùi lạ. |
Cơ thể người phát ra mùi |
After the workout, he was giving off a strong body odor. |
Sau khi tập luyện, anh ấy tỏa ra mùi cơ thể nồng nặc. |
Bóng đèn phát sáng yếu |
The old bulb gives off a dim light. |
Bóng đèn cũ phát ra ánh sáng lờ mờ. |
Phân bón hữu cơ tỏa mùi đặc trưng |
Compost piles often give off a sour smell. |
Đống phân ủ thường tỏa ra mùi chua. |
Thiết bị điện phát nhiệt |
This laptop gives off a lot of heat when charging. |
Chiếc laptop này tỏa ra nhiều nhiệt khi đang sạc. |
Collocations, idioms, phrasal verbs và từ đồng nghĩa với give
Từ vựng liên quan đến give trong tiếng Anh.
Tiếp nối bài học Give đi với giới từ gì, chúng mình cùng nhau tham khảo một số từ vựng liên quan trực tiếp tới give để sử dụng cấu trúc give được thành thạo hơn.
Loại từ vựng |
Từ/cụm từ |
Ý nghĩa/ Giải thích |
Idioms (Thành ngữ) đi với busy |
Give someone the cold shoulder |
Phớt lờ, tỏ thái độ lạnh nhạt với ai |
Give someone a hand |
Giúp đỡ ai đó |
|
Give it a shot |
Thử làm việc gì đó |
|
Give and take |
Sự nhượng bộ, thỏa hiệp |
|
Give off steam |
Giải tỏa căng thẳng, tức giận |
|
Give someone a piece of your mind |
Nói thẳng, chỉ trích ai đó một cách thẳng thắn |
|
Give credit where credit is due |
Công nhận đúng công lao, khen ngợi đúng người |
|
Collocations (Cụm từ thường dùng) |
Give advice |
Đưa ra lời khuyên |
Give a speech |
Diễn thuyết, phát biểu |
|
Give permission |
Cho phép |
|
Give a chance |
Cho cơ hội |
|
Give priority |
Ưu tiên |
|
Phrasal verbs (Cụm động từ) |
Give up |
Từ bỏ |
Give in |
Nhượng bộ |
|
Give out |
Phát ra, phân phát |
|
Give back |
Trả lại |
|
Give away |
Vô tình tiết lộ |
|
Give off |
Tỏa ra (mùi, ánh sáng) |
|
Từ đồng nghĩa với give |
Provide |
Cung cấp, đưa ra |
Offer |
Đưa ra, đề nghị |
|
Hand over |
Giao lại, chuyển giao |
|
Surrender |
Đầu hàng, nhượng bộ |
|
Yield |
Nhượng bộ, chịu thua |
Bài tập về give đi với giới từ gì
Khi học cấu trúc give + giới từ gì, các bạn ngoài việc học lý thuyết cần làm thêm bài tập để rèn luyện khả năng ghi nhớ. Nào cùng làm với NextSpeak nhé.
- She was exhausted but refused to give ______.
- She gave the gift ______ her teacher with a smile.
- The factory gives ______ a strange chemical smell.
- He gave ______ his old magazines to the school library.
- Could you give this letter ______ the manager, please?
- Please give the keys ______ to the receptionist.
- His accent gave him ______ immediately.
- He gave a speech ______ the entire class.
- I forgot to give the book ______ to my friend.
- They gave ______ free water to the marathon runners.
- Don’t forget to give the ticket ______ the guard at the entrance.
- The teacher gave ______ the tests at the end of the lesson.
- I gave a compliment ______ her for the great presentation.
- He finally gave ______ to pressure from his parents.
- The heater gives ______ a lot of warmth in winter.
Đáp án:
- in
- to
- off
- away
- to
- back
- away
- to
- to
- out
- to
- to
- out
- to
- in
- off
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ give đi với giới từ gì và cách dùng từng cấu trúc give + giới từ to, in, for, up, out, away, over, off, back chuẩn ngữ pháp. Đừng quên học cấu trúc này qua phần lý thuyết cũng như bài tập để ghi nhớ lâu hơn.
Bật mí cho các bạn đó là tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org còn nhiều bài học rất hay và quan trọng trong lộ trình học ngoại ngữ của các bạn. Đừng bỏ lỡ nhé!