Gối ôm tiếng Anh là gì? Phát âm từ bolster và từ vựng liên quan
Vocab | by
Gối ôm trong tiếng Anh là bolster, phiên âm là /ˈbəʊl.stər/. Đây là đồ dùng có nhiều hình thái khác nhau có tác dụng giúp bạn ngủ ngon giấc hơn.
Bolster (/ˈbəʊl.stər/): Gối ôm.
Gối ôm có lẽ là vật dụng quá đỗi quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta. Thế nhưng, bạn đã biết gối ôm tiếng Anh là gì hay chưa? Hoặc bạn muốn miêu tả về chúng và các đồ dụng xung quanh trong phòng ngủ nói như thế nào? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu trong những nội dung từ vựng hữu ích dưới đây ngay nhé!
Gối ôm tiếng Anh là gì?
Gấu ôm trong tiếng Anh là gì?
Gối ôm dịch sang tiếng Anh là bolster. Đây là danh từ chỉ chung cho gối ôm, thường có hình trụ, được nhồi bông gòn, lông vũ hoặc vật liệu mềm mịn khác, được thiết kế để ôm khi ngủ hoặc tựa lưng, giúp hỗ trợ cơ thể và mang lại cảm giác thoải mái.
Bạn học có 2 cách đọc từ vựng bolster (gối ôm) là /ˈbəʊl.stər/ hoặc /ˈboʊl.stɚ/
Ví dụ:
- She still sleeps with her bolster every night. (Cô ấy vẫn ngủ với gối ôm teddy của mình mỗi đêm)
- The little boy cried until his mom gave him his bolster. (Cậu bé khóc cho đến khi mẹ đưa cho cậu gối ôm)
- I bought a huge bolster for my girlfriend on Valentine’s Day. (Tôi đã mua một cái gối ôm khổng lồ tặng bạn gái vào ngày Valentine)
- Her bolster has been with her since she was a baby. (Cái gối ôm ấy đã ở bên cô ấy từ khi còn là em bé)
- He hugged the bolster tightly during the thunderstorm. (Cậu bé ôm chặt cái gối ôm trong cơn giông bão)
Hướng dẫn phân loại gối ôm trong tiếng Anh
Các loại gối nằm phổ biến hiện nay
Để có thể trả lời chính xác cho câu hỏi gối ôm tiếng Anh là gì hay gối nằm tiếng Anh là gì bạn cần dựa vào đặc điểm của chúng. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn phân loại tên các loại gối ôm dài Tiếng Anh là gì như sau:
- Body pillow: Chỉ loại gối dài, có thể ôm toàn thân, thường dùng để hỗ trợ giấc ngủ, đặc biệt cho phụ nữ mang thai hoặc người cần tư thế ngủ đặc biệt.
- Long pillow: Gối dài, mô tả hình dạng của gối.
- Roll pillow: Gối cuộn, thường có hình trụ, dùng để ôm hoặc trang trí.
- Hug pillow: Gối ôm, nhấn mạnh hành động ôm khi ngủ.
Ví dụ:
- She bought a soft body pillow to help her sleep better during pregnancy. (Cô ấy đã mua một chiếc gối ôm toàn thân mềm mại để giúp ngủ ngon hơn trong thời kỳ mang thai)
- I prefer using a long pillow instead of two regular pillows. (Tôi thích dùng một chiếc gối dài thay vì hai chiếc gối thông thường)
- This roll pillow looks great on the couch and is also comfortable to hug. (Chiếc gối cuộn này trông rất đẹp trên ghế sofa và cũng rất thoải mái khi ôm)
- Every night, my son hugs his favorite hug pillow and falls asleep within minutes. (Mỗi tối, con trai tôi ôm chiếc gối ôm yêu thích của nó và ngủ thiếp đi chỉ trong vài phút)
Từ vựng trong phòng ngủ bằng tiếng Anh
Với những từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ bên dưới mà NextSpeak cung cấp, rất hữu ích cho việc học và mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề gối ôm tiếng Anh là gì:
- Giường ngủ: Bed
- Nệm: Mattress
- Gối nằm: Pillow
- Gối ôm: Bolster / Body pillow
- Chăn: Blanket
- Chăn bông: Duvet / Quilt
- Vỏ gối: Pillowcase
- Đèn ngủ: Lamp / Bedside lamp
- Tủ quần áo: Wardrobe
- Ngăn kéo: Drawer
- Rèm cửa: Curtains
- Gương: Mirror
- Dép đi trong nhà: Slippers
- Bàn làm việc / học tập: Desk
- Ghế: Chair
- Kệ sách: Bookshelf
Đoạn văn mẫu chủ đề gối ôm tiếng Anh là gì và các vật dụng trong phòng ngủ
Gối ôm sẽ giúp bạn ngủ ngon hơn bình thường
When I enter my bedroom, the first thing I notice is my big, soft bed with a thick mattress and clean bed sheet. On the bed, I always keep two pillows, a long bolster, and a warm blanket. I can’t sleep without my body pillow, which helps me feel comfortable throughout the night. Next to the bed is a small bedside table with a lamp and an alarm clock. I keep my teddy bear on the shelf above the desk, and my wardrobe is right next to the mirror. Everything in my bedroom, including the curtains, makes the room cozy and peaceful.
Dịch nghĩa: Khi tôi vào phòng ngủ, điều đầu tiên tôi chú ý là chiếc giường ngủ lớn và êm ái với một chiếc nệm dày cùng ga trải giường sạch sẽ. Trên giường, tôi luôn để hai chiếc gối nằm, một chiếc gối ôm dài và một chiếc chăn ấm. Tôi không thể ngủ nếu thiếu chiếc gối ôm toàn thân, nó giúp tôi cảm thấy thoải mái suốt đêm. Bên cạnh giường là một bàn đầu giường nhỏ với một đèn ngủ và đồng hồ báo thức. Tôi để gấu bông trên kệ phía trên bàn học, còn tủ quần áo thì đặt ngay cạnh gương soi. Mọi thứ trong phòng tôi, kể cả rèm cửa, đều khiến không gian trở nên ấm cúng và yên bình.
Như vậy, qua những gì đã chia sẻ ở trên, bạn sẽ dễ dàng trả lời cho câu hỏi gối ôm tiếng Anh là gì đúng không nào? Đó có thể là bolster, body pillow hay hug pillow,... tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn muốn diễn đạt. Hãy bấm theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để mở rộng vốn từ vựng nhiều hơn nữa nhé!