Hạt dẻ cười tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ về cách dùng từ pistachio
Vocab | by
Nếu hỏi hạt dẻ cười tiếng Anh là gì thì đáp án chính xác là pistachio (/pɪˈstæʃ.i.oʊ/), loại hạt được đặt tên dựa vào hình dáng giống chiếc miệng đang mỉm cười.
Pistachio (/pɪˈstæʃ.i.oʊ/): Hạt dẻ cười.
Trong cuộc sống hàng ngày, hạt dẻ cười đã trở thành món ăn vặt quen thuộc và được nhiều người yêu thích nhờ hương vị bùi béo, ngọt nhẹ. Tuy nhiên, khi bước vào môi trường học tập hoặc giao tiếp quốc tế, không phải ai cũng biết hạt dẻ cười tiếng Anh là gì. Bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách gọi, cách phát âm cũng như các kiến thức thú vị xoay quanh loại hạt này.
Hạt dẻ cười tiếng Anh là gì? Nguồn gốc tên gọi, phát âm và định nghĩa
Hạt dẻ cười trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, hồ trăn/ hạt dẻ cười tiếng Anh là pistachio, phát âm theo giọng Anh - Anh là /pɪˈstæʃ.i.əʊ/ và giọng Anh - Mỹ là /pɪˈstæʃ.i.oʊ/. Khi học từ này, bạn cần chú ý phát âm rõ âm /ʃ/ trong phần “stash” để nói đúng và dễ hiểu.
Tên gọi pistachio có nguồn gốc từ tiếng Ý pistacchio, bắt nguồn xa hơn từ tiếng Hy Lạp và tiếng Ba Tư cổ, ám chỉ loài cây cho hạt quý giá này. Hạt dẻ cười được thu hoạch từ cây pistachio, một loài cây thân gỗ nhỏ thuộc họ Đào lộn hột (Anacardiaceae).
Định nghĩa: Hạt dẻ cười (Pistacia vera, thường gọi là pistachio) là loại hạt có vỏ cứng màu kem, khi chín tự tách hé lộ phần nhân màu xanh nhạt bên trong. Hạt dẻ cười có hương vị thơm bùi, béo ngậy và giàu dưỡng chất, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giúp kiểm soát cân nặng và cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất cho cơ thể.. Được trồng phổ biến ở các vùng khí hậu khô nóng, đặc biệt là các nước như Iran, Mỹ và Thổ Nhĩ Kỳ.
Ví dụ: The pistachio shells naturally split open when the nuts are ripe. (Vỏ hạt dẻ cười tự nứt ra khi hạt đã chín.)
Ví dụ về cách dùng từ pistachio (hạt dẻ cười) trong câu
Hình ảnh hạt dẻ cười còn xanh.
Khi học về hạt dẻ cười tiếng Anh là gì, cần phải biết cách sử dụng từ "pistachio" thì bạn mới dễ dàng ghi nhớ từ vựng cũng như các kiến thức liên quan hơn.
Ngay bên dưới đây, NextSpeak chia sẻ đến các bạn các mẫu câu tiếng Anh có dịch nghĩa rõ ràng, dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Giá trị dinh dưỡng có trong 100g hạt dẻ cười
100 grams of pistachios provide about 560 calories. (100 gram hạt dẻ cười cung cấp khoảng 560 calo.)
Pistachios are a great source of protein, healthy fats, and dietary fiber. (Hạt dẻ cười là nguồn cung cấp protein, chất béo lành mạnh và chất xơ rất tốt.)
Eating pistachios gives your body essential vitamins and minerals like vitamin B6 and potassium. (Ăn hạt dẻ cười giúp cơ thể bổ sung các vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin B6 và kali.)
Công dụng của hạt dẻ cười với sức khoẻ
Pistachios can help reduce cholesterol and improve heart health. (Hạt dẻ cười có thể giúp giảm cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Eating pistachios regularly supports weight management and keeps you feeling full longer. (Ăn hạt dẻ cười thường xuyên hỗ trợ kiểm soát cân nặng và giúp bạn no lâu hơn.)
Pistachios contain antioxidants that are good for eye health and immunity. (Hạt dẻ cười chứa chất chống oxy hóa tốt cho mắt và hệ miễn dịch.)
Tác dụng phụ khi ăn hạt dẻ cười quá nhiều
Eating too many pistachios can cause weight gain due to their high calorie content. (Ăn quá nhiều hạt dẻ cười có thể gây tăng cân do hàm lượng calo cao.)
Some people may experience bloating or indigestion after overeating pistachios. (Một số người có thể bị đầy bụng hoặc khó tiêu khi ăn quá nhiều hạt dẻ cười.)
Excessive salted pistachios can lead to high sodium intake, affecting blood pressure. (Ăn quá nhiều hạt dẻ cười rang muối có thể làm tăng lượng muối hấp thụ, ảnh hưởng đến huyết áp.)
Cách ăn hạt dẻ cười nhiều mà không béo
Choose unsalted pistachios to limit sodium intake and protect your health. (Hãy chọn hạt dẻ cười không muối để hạn chế lượng muối và bảo vệ sức khỏe.)
Eat pistachios with their shells to help control portion sizes naturally. (Ăn hạt dẻ cười còn vỏ giúp bạn kiểm soát lượng ăn một cách tự nhiên.)
Combine pistachios with fruits or yogurt to create a balanced, healthy snack. (Kết hợp hạt dẻ cười với trái cây hoặc sữa chua để tạo ra món ăn nhẹ cân bằng, tốt cho sức khỏe.)
Avoid eating pistachios late at night to prevent unnecessary calorie storage. (Tránh ăn hạt dẻ cười vào buổi tối để không bị tích trữ calo dư thừa.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hạt dẻ cười
Hình ảnh hạt dẻ cười đã được lấy hạt, nghiền vụn.
Nội dung tiếp theo trong bài học Hạt dẻ cười tiếng Anh là gì, có một vài từ vựng cần thiết dưới dạng danh từ, động từ và tính từ có liên quan trực tiếp khi cần mô tả, giới thiệu, nói về các món ăn cũng như hành động khác mà bạn cần phải học. Cụ thể là những từ nào thì xem các bảng sau nhé!
Từ vựng đi với từ pistachio (hạt dẻ cười) dạng danh từ
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Hạt dẻ cười rang |
Roasted pistachio |
/ˈrəʊstɪd pɪˈstæʃiəʊ/ |
Hạt dẻ cười không muối |
Unsalted pistachio |
/ʌnˈsɔːltɪd pɪˈstæʃiəʊ/ |
Kem hạt dẻ cười |
Pistachio ice cream |
/pɪˈstæʃiəʊ aɪs kriːm/ |
Sữa hạt dẻ cười |
Pistachio milk |
/pɪˈstæʃiəʊ mɪlk/ |
Vỏ hạt dẻ cười |
Pistachio shell |
/pɪˈstæʃiəʊ ʃel/ |
Bánh hạt dẻ cười |
Pistachio cake |
/pɪˈstæʃiəʊ keɪk/ |
Ví dụ:
- Pistachio ice cream is my favorite summer treat. (Kem hạt dẻ cười là món tôi yêu thích vào mùa hè.)
- She drinks pistachio milk every morning for extra nutrition. (Cô ấy uống sữa hạt dẻ cười mỗi sáng để bổ sung dinh dưỡng.)
Từ vựng liên quan đến hạt dẻ cười dạng động từ
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tách vỏ hạt dẻ cười |
Shell pistachios |
/ʃel pɪˈstɑːʃi.oʊz/ |
Rang hạt dẻ cười |
Roast pistachios |
/roʊst pɪˈstɑːʃi.oʊz/ |
Rắc hạt dẻ cười |
Sprinkle pistachios |
/ˈsprɪŋ.kəl pɪˈstɑːʃi.oʊz/ |
Nghiền hạt dẻ cười |
Grind pistachios |
/ɡraɪnd pɪˈstɑːʃi.oʊz/ |
Bóc hạt dẻ cười |
Peel pistachios |
/piːl pɪˈstɑːʃi.oʊz/ |
Trộn hạt dẻ cười |
Mix pistachios |
/mɪks pɪˈstɑːʃi.oʊz/ |
Ví dụ:
- You need to shell pistachios carefully to keep them whole. (Bạn cần tách vỏ hạt dẻ cười cẩn thận để giữ nguyên hạt.)
- It’s easier to peel pistachios after roasting them. (Bóc vỏ lụa hạt dẻ cười sẽ dễ hơn sau khi rang.)
- You can mix pistachios with almonds for a tasty nut snack.(Bạn có thể trộn hạt dẻ cười với hạnh nhân để làm món ăn vặt ngon miệng.)
Từ vựng liên quan đến hạt dẻ cười dạng tính từ
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Có vị hạt dẻ cười |
Flavored |
/ˈfleɪ.vɚd/ |
Có màu xanh nhạt |
Pale green |
/peɪl ɡriːn/ |
Có nhân |
Filled |
/fɪld/ |
Được phủ |
Coated |
/ˈkoʊ.tɪd/ |
Có hương thơm |
Scented |
/ˈsɛn.tɪd/ |
Làm từ |
Based |
/beɪst/ |
Ví dụ:
- This is a pistachio-based dessert. (Đây là món tráng miệng làm từ hạt dẻ cười.)
- The bakery sells pistachio-filled croissants. (Tiệm bánh bán bánh sừng bò nhân hạt dẻ cười.)
Tên các loại hạt trong tiếng Anh (bên cạnh hạt dẻ cười)
Kết thúc bài học Hạt dẻ cười tiếng Anh là gì, chúng mình cùng nhau học từ vựng về các loại hạt trong tiếng Anh, bên cạnh từ hạt dẻ dười - pistachio nha.
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Hạt hạnh nhân |
Almond |
/ˈɑː.mənd/ |
Hạt óc chó |
Walnut |
/ˈwɔːl.nʌt/ |
Hạt điều |
Cashew |
/ˈkæʃ.uː/ |
Hạt dẻ |
Chestnut |
/ˈtʃes.nʌt/ |
Hạt mắc ca |
Macadamia nut |
/ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/ |
Hạt phỉ |
Hazelnut |
/ˈheɪ.zəl.nʌt/ |
Hạt chia |
Chia seed |
/ˈtʃiː.ə siːd/ |
Hạt hướng dương |
Sunflower seed |
/ˈsʌn.flaʊ.ər siːd/ |
Hạt bí |
Pumpkin seed |
/ˈpʌmp.kɪn siːd/ |
Hạt thông |
Pine nut |
/ˈpaɪn nʌt/ |
Hạt lanh |
Flaxseed |
/ˈflæk.siːd/ |
Hạt vừng (mè) |
Sesame seed |
/ˈses.ə.mi siːd/ |
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp rõ ràng câu hỏi hạt dẻ cười tiếng Anh là gì và cung cấp thêm những kiến thức hữu ích để bạn sử dụng chính xác từ này trong thực tế. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp thú vị khác.