Hạt điều tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ cashew và lưu ý khi dùng từ
Vocab | by
Hạt điều tiếng Anh là gì? Hạt điều trong tiếng Anh gọi là cashew, phát âm /ˈkæʃ.uː/. Đây là loại hạt giàu dinh dưỡng, tốt cho tim mạch, thường gọi là Đào lộn hột.
Cashew (/ˈkæʃ.uː/): Hạt điều.
Bạn đã từng thưởng thức hạt điều rang muối hay các món ngon làm từ hạt điều chưa? Loại hạt này khá quen thuộc với các bạn nhỏ cũng như với chúng ta, nhưng nhiều bạn vẫn băn khoăn không biết hạt điều tiếng Anh là gì. Cùng NextSpeak tìm hiểu ngay tên tiếng Anh của hạt điều, cách phát âm, dùng từ để hiểu rõ hơn về một loại hạt tại Việt Nam có hình dáng và tên gọi độc đáo này nha.
Hạt điều tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm từ cashew
Hạt điều trong tiếng Anh là gì?
Hạt điều trong tiếng Anh được gọi là cashew hoặc cashew nut. Đây là một loại hạt có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong nhiều món ăn, đặc biệt là các món ăn chay và thực dưỡng. Ở Việt Nam, hạt điều được trồng nhiều tại các vùng như Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, những nơi có khí hậu nắng nóng, đất cát hoặc đất đỏ bazan phù hợp để cây phát triển tốt.
Hạt điều được đánh giá cao nhờ chứa nhiều dưỡng chất tốt như protein, vitamin B, vitamin C, khoáng chất như canxi, sắt, kali. Nhiều nghiên cứu cho thấy hạt điều có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ phòng ngừa ung thư và bổ sung năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, hạt điều còn được sử dụng để chế biến thành nhiều sản phẩm khác nhau như bơ hạt điều, sữa hạt điều, hạt điều sấy khô hay hạt điều rang muối rất được rất nhiều người yêu thích.
Về cách phát âm, từ cashew có hai cách đọc tùy theo giọng:
- Anh - Anh: /ˈkæʃ.uː/
- Anh - Mỹ: /kəˈʃuː/
Nếu bạn theo giọng Anh - Anh, hãy nhấn mạnh vào âm đầu tiên ‘ca’. Còn với giọng Anh - Mỹ, trọng âm chuyển sang âm thứ hai và âm ‘ca’ phát âm nhẹ hơn là /kə/. Ngoài ra, phần âm đuôi -shew được phát âm là /ʃuː/ trong cả hai giọng.
Lưu ý về cách sử dụng từ cashew (hạt điều) trong câu
Hình ảnh hạt điều và quả điều đang trên cây.
Mặc dù sau khi đã biết Hạt điều tiếng Anh là gì, cùng cách phát âm nhưng bạn vẫn cần lưu ý một vài điểm sau để dùng từ cashew (hạt điều) đúng chuẩn ngữ pháp trong giao tiếp. Cụ thể là:
- Cashew thường đi kèm với "nut" để phân biệt rõ với quả điều. Tuy nhiên nếu bạn muốn nói hạt điều thì vẫn dùng từ cashwe như bình thường.
- Cashew apple (quả điều) và cashew nut (hạt điều) là hai phần hoàn toàn khác nhau. Trong đó, cashew apple là phần quả màu vàng hoặc đỏ, có vị chua ngọt, ăn tươi được. Còn cashew apple là phần quả màu vàng hoặc đỏ, có vị chua ngọt, ăn tươi được.
- Cashew trong tiếng Anh thường ở số nhiều là cashews khi nói về hạt điều để ăn.
- Không nên nhầm lẫn Cashew tree (cây điều) và cashew nut (hạt điều, phần hạt ăn được).
- Từ Cashew (hạt điều) có thể đứng độc lập, kết hợp với các từ khác để miêu tả hoặc tạo cụm danh từ. Tuỳ vào mục đích sử dụng từ vựng mà bạn nên điều chỉnh và kết hợp cho chính xác.
Cụm từ đi với từ cashew (hạt điều) trong tiếng Anh
Hình ảnh hạt điều đã tách vỏ lụa.
Khi tìm hiểu từ vựng Hạt điều tiếng Anh là gì, không giống như những từ vựng khác, để giao tiếp với người khác một cách thành thạo, cũng như am hiểu về hạt điều thì bạn cần bổ sung thêm các từ vựng liên quan, nhất là các cụm từ có chứa từ cashew. Sau đây sẽ là các cụm từ bằng tiếng Anh, tiếng Việt và phiên âm NextSpeak mời bạn tham khảo.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ tiếng Anh |
Ví dụ tiếng Việt |
|
Hạt điều non |
Young cashew |
/jʌŋ ˈkæʃ.uː/ |
Young cashews are softer and less crunchy than mature ones. |
Hạt điều non mềm và ít giòn hơn so với hạt điều già. |
|
Hạt điều già |
Mature cashew |
/məˈtjʊər ˈkæʃ.uː/ |
Mature cashews are often used for roasting. |
Hạt điều già thường được dùng để rang. |
|
Hạt điều sống/ tươi |
Fresh cashew |
/freʃ ˈkæʃ.uː/ |
Fresh cashews need to be processed before eating. |
Hạt điều tươi cần được xử lý trước khi ăn. |
|
Hạt điều xuất khẩu |
Export cashew |
/ˈɛk.spɔːt ˈkæʃ.uː/ |
Export cashews must meet strict quality standards. |
Hạt điều xuất khẩu phải đạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. |
|
Hạt điều ngon/ chất lượng |
Quality cashew |
/ˈkwɒ.lɪ.ti ˈkæʃ.uː/ |
Quality cashews have a rich flavor and firm texture. |
Hạt điều ngon thường béo bùi và chắc hạt. |
|
Hạt điều to, tròn, chắc mẩy |
Large, round, firm cashew |
/lɑːdʒ raʊnd fɜːm ˈkæʃ.uː/ |
Large, round, firm cashews are preferred in premium markets. |
Hạt điều to, tròn, chắc mẩy được ưa chuộng ở các thị trường cao cấp. |
|
Hạt điều sấy |
Dried cashew |
/draɪd ˈkæʃ.uː/ |
Dried cashews can be stored longer than fresh ones. |
Hạt điều sấy có thể bảo quản lâu hơn so với hạt điều tươi. |
|
Hạt điều rang muối |
Roasted salted cashew |
/ˈrəʊ.stɪd ˈsɔːl.tɪd ˈkæʃ.uː/ |
The crunchy texture and salty flavor make roasted salted cashews irresistible. |
Hạt điều rang muối giòn giòn, mặn mặn nên ăn rồi khó dừng lại được. |
|
Hạt điều to |
Big cashew |
/bɪɡ ˈkæʃ.uː/ |
Big cashews are usually more expensive. |
Hạt điều to thường có giá cao hơn. |
|
Hạt điều nhỏ |
Small cashew |
/smɔːl ˈkæʃ.uː/ |
Small cashews are commonly used in cooking. |
Hạt điều nhỏ thường được dùng trong nấu ăn. |
|
Hạt điều sâu |
Defective cashew |
/dɪˈfɛk.tɪv ˈkæʃ.uː/ |
Defective cashews should be removed before packaging. |
Hạt điều sâu nên được loại bỏ trước khi đóng gói. |
|
Hạt điều bể |
Broken cashew |
/ˈbrəʊ.kən ˈkæʃ.uː/ |
Broken cashews are often sold at lower prices. |
Hạt điều bể thường được bán với giá thấp hơn. |
|
Hạt điều nguyên hạt |
Whole cashew |
/həʊl ˈkæʃ.uː/ |
Whole cashews look more beautiful in gift packages. |
Hạt điều nguyên hạt trông đẹp hơn trong các hộp quà. |
|
Hạt điều xếp thành hình tròn |
Cashews arranged in a circle |
/ˈkæʃ.uːz əˈreɪndʒd ɪn ə ˈsɜː.kl̩/ |
The cashews are arranged in a circle for display. |
Hạt điều được xếp thành hình tròn để trưng bày. |
|
Hạt điều mix với các loại hạt |
Cashew mix with nuts |
/ˈkæʃ.uː mɪks wɪð nʌts/ |
I often buy cashew mix with nuts for healthy snacks. |
Tôi thường mua hạt điều mix với các loại hạt để ăn vặt tốt cho sức khỏe. |
|
Sữa hạt điều |
Cashew milk |
/ˈkæʃ.uː mɪlk/ |
Cashew milk is a great dairy-free alternative. |
Sữa hạt điều là lựa chọn thay thế sữa động vật tuyệt vời. |
|
Calo trong hạt điều |
Cashew calories |
/ˈkæʃ.uː ˈkæ.lə.riz/ |
Cashew calories are relatively high, so eat moderately. |
Lượng calo trong hạt điều khá cao nên ăn vừa phải. |
|
Dinh dưỡng trong hạt điều |
Cashew nutrition |
/ˈkæʃ.uː njuːˈtrɪʃ.ən/ |
Cashew nutrition provides healthy fats and protein. |
Dinh dưỡng trong hạt điều cung cấp chất béo lành mạnh và protein. |
|
Giá hạt điều |
Cashew price |
/ˈkæʃ.uː praɪs/ |
Cashew prices can vary depending on size and quality. |
Giá hạt điều có thể thay đổi tùy theo kích thước và chất lượng. |
|
Ăn hạt điều |
Eat cashew |
/iːt ˈkæʃ.uː/ |
I eat cashews every day for extra energy. |
Tôi ăn hạt điều mỗi ngày để bổ sung năng lượng. |
|
Nướng hạt điều |
Roast cashew |
/rəʊst ˈkæʃ.uː/ |
You can roast cashews at home with a bit of salt. |
Bạn có thể tự nướng hạt điều tại nhà với một chút muối. |
|
Tách vỏ hạt điều |
Shell cashew |
/ʃel ˈkæʃ.uː/ |
Workers carefully shell cashews by hand. |
Công nhân cẩn thận tách vỏ hạt điều bằng tay. |
|
Sấy hạt điều |
Dry cashew |
/draɪ ˈkæʃ.uː/ |
Dry cashews properly to keep them fresh longer. |
Sấy hạt điều đúng cách để giữ được lâu hơn. |
|
Vỏ lụa hạt điều |
Cashew skin |
/ˈkæʃ.uː skɪn/ |
Cashew skin should be removed before roasting. |
Vỏ lụa hạt điều nên được loại bỏ trước khi rang. |
|
Nhựa hạt điều |
Cashew resin |
/ˈkæʃ.uː ˈrɛz.ɪn/ |
Cashew resin can cause skin irritation if not handled properly. |
Nhựa hạt điều có thể gây kích ứng da nếu không xử lý cẩn thận. |
Mẫu câu nói về hạt điều bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh hạt điều chặt đôi.
Với những mẫu câu sử dụng từ cashew/ cashews/ cashew nut (hạt điều) bên dưới dùng để giới thiệu, nói về nguồn gốc, đặc điểm, lợi ích, cách chế biến và sử dụng hạt điều. NextSpeak tin rằng bạn sẽ học được thêm nhiều kiến thức chuyên sâu hơn khi tìm hiểu từ vựng Hạt điều tiếng Anh là gì.
Giới thiệu chung về hạt điều
Cashews are delicious nuts commonly used in cooking and snacking. (Hạt điều là loại hạt thơm ngon, thường được sử dụng trong nấu ăn và ăn vặt.)
Cashews are rich in protein, healthy fats, and essential vitamins. (Hạt điều giàu protein, chất béo lành mạnh và các vitamin thiết yếu.)
The cashew is a popular export product of Vietnam. (Hạt điều là sản phẩm xuất khẩu nổi tiếng của Việt Nam.)
Nguồn gốc và đặc điểm của hạt điều
Cashew nuts come from the cashew tree, which grows well in tropical climates. (Hạt điều được lấy từ cây điều, loại cây phát triển tốt ở khí hậu nhiệt đới.)
The cashew tree produces a unique fruit called the cashew apple. (Cây điều cho ra loại quả đặc biệt gọi là quả điều.)
Each cashew nut is attached to the bottom of the cashew apple. (Mỗi hạt điều đều gắn ở phần dưới của quả điều.)
Lợi ích của hạt điều
Cashews are good for heart health when eaten in moderation. (Hạt điều tốt cho sức khỏe tim mạch nếu ăn với lượng vừa phải.)
Eating cashews can help strengthen bones and support the immune system. (Ăn hạt điều có thể giúp xương chắc khỏe và hỗ trợ hệ miễn dịch.)
Cashew milk is a healthy plant-based drink. (Sữa hạt điều là thức uống thực vật tốt cho sức khỏe.)
Chế biến và sử dụng hạt điều
Roasted salted cashews are a popular snack in Vietnam. (Hạt điều rang muối là món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam.)
I often mix cashews with other nuts for a healthy snack. (Tôi thường trộn hạt điều với các loại hạt khác để làm món ăn vặt tốt cho sức khỏe.)
Cashews can be used to make creamy sauces in vegan dishes. (Hạt điều có thể được dùng để làm nước sốt béo ngậy trong các món chay.)
Mẫu giao tiếp nói về hạt điều bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Mặc dù không quá xa lạ gì với bạn đọc nhưng mẫu giao tiếp liên quan đến hạt điều được chúng mình cung cấp trong bài Hạt điều tiếng Anh là gì sau đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ một cách đáng kể đó nha. Mơi bạn tham khảo.
Minh: Do you like cashews? (Bạn có thích hạt điều không?)
Lan: Yes, I eat cashews almost every day. (Có chứ, mình ăn hạt điều gần như mỗi ngày.)
Huy: How do you usually eat cashews? (Bạn thường ăn hạt điều như thế nào?)
Linh: I love roasted salted cashews. (Mình thích hạt điều rang muối.)
Tuan: Are cashews expensive? (Hạt điều có đắt không?)
Mai: It depends on the size and quality. (Còn tùy vào kích thước và chất lượng nữa.)
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã biết hạt điều tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng từ này trong câu tiếng Anh hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các từ vựng về các loại hạt trong tiếng Anh, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!