Hạt hướng dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng từ sunflower seeds

Vocab | by NEXT Speak

Tìm hiểu hạt hướng dương tiếng Anh là gì, cách dùng từ sunflower seeds, cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp Anh - Việt về hạt hướng dương để dùng từ chính xác.

Sunflower seeds (/ˈsʌnˌflaʊər siːdz/): Hạt hướng dương.

Trong những bài viết trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu về nhiều loại hạt và thực phẩm trong tiếng Anh, nhưng có một loại hạt siêu quen thuộc, tên gọi của một loài hoa gọi là hoa mặt trời, mà có lẽ bạn vẫn chưa biết gọi tên chuẩn xác đó là hạt hướng dương! Vậy thì có khi nào bạn bối rối không biết gọi tên hạt hướng dương tiếng Anh là gì và đọc nó sao cho đúng chưa? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn biết cách gọi tên hạt hướng dương bằng tiếng Anh cũng như học cách phát âm đúng, đồng thời tìm hiểu thêm thêm những từ vựng, cụm từ liên quan. Cùng bắt đầu học với chúng mình nào!

Hạt hướng dương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và nguồn gốc tên gọi

Gọi tên hạt hướng dương bằng tiếng Anh.

Hạt hướng dương trong tiếng Anh là gì? Là sunflower seeds (/ˈsʌnˌflaʊər siːdz/). Từ này dùng để chỉ hạt của cây hướng dương (Helianthus annuus), một loại cây có hoa mang tên hoa mặt trời. Hạt hướng dương được thu hoạch từ bông hoa hướng dương, các hạt trên hoa xếp thành vòng xoắn và sau đó sẽ được thu hoạch khi đã già.

Hạt hướng dương có nguồn gốc từ châu Mỹ, đặc biệt là khu vực Bắc và Trung Mỹ, nơi người bản địa đã trồng và sử dụng chúng từ hơn 3.000 năm trước. Họ gọi loại cây này bằng nhiều tên khác nhau trong ngôn ngữ bản địa, nhưng khi người châu Âu khám phá ra, họ đặt tên dựa trên hình dáng giống mặt trời và khả năng xoay theo ánh sáng của hoa. Vì vậy trong tiếng Anh, “sunflower” nghĩa là cây hướng dương, còn “seeds” là hạt, nên “sunflower seeds” là cách gọi chuẩn xác để chỉ loại hạt này.

Ví dụ: Sunflower seeds are rich in vitamin E. (Hạt hướng dương giàu vitamin E.)

Lưu ý về cách dùng từ sunflower seeds (hạt hướng dương)

Hoa hướng dương đang nở.

Hạt hướng dương tiếng Anh là gì đã rõ, nhưng để sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại đậu, hạt như sunflower seeds đúng cách, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng về ngữ cảnh và cách diễn đạt:

  • Sunflower seeds thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về đồ ăn vặt, nấu ăn, hoặc dinh dưỡng chứ không phải chỉ sử dụng để miêu tả một loại hạt.

Ví dụ: Roasted sunflower seeds are a great snack for movie nights. (Hạt hướng dương rang là món ăn vặt cực hợp khi xem phim.)

  • Sunflower seeds được dùng khi nói về thời điểm gieo trồng của hướng dương.

Ví dụ: Farmers plant sunflower seeds in spring. (Nông dân gieo hạt hướng dương vào mùa xuân.)

  • Từ seeds đã ở dạng số nhiều, vì vậy không cần thêm “s” khi nói về nhiều hạt. Nếu muốn nói về một hạt, bạn có thể dùng “a sunflower seed”.

Ví dụ: I dropped a sunflower seed on the floor. (Tôi làm rơi một hạt hướng dương xuống sàn.)

  • Khi nói về hạt hướng dương, cần phân biệt với các loại hạt khác như hạt bí (pumpkin seeds) hoặc hạt chia (chia seeds).

Ví dụ: Sunflower seeds and pumpkin seeds have different flavors. (Hạt hướng dương và hạt bí có hương vị khác nhau.)

Cụm từ đi với từ sunflower seeds (hạt hướng dương)

Bông hoa chứa hạt hướng dương.

Nội dung tiếp theo trong bài hạt hướng dương tiếng Anh là gì là cụm từ phổ biến đi cùng sunflower seeds. Những cụm từ này là những từ vựng cần thiết để bạn có thể sử dụng để đặt câu, để nói, để viết một cách chuyên nghiệp hơn về loại hạt này.

  • Hạt hướng dương rang: Roasted sunflower seeds (/ˈrəʊstɪd ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Hạt hướng dương tẩm muối: Salted sunflower seeds (/ˈsɔːltɪd ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Hạt hướng dương đã tách vỏ: Shelled sunflower seeds (/ʃɛld ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Hạt hướng dương chưa tách vỏ: Unshelled sunflower seeds (/ʌnˈʃɛld ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Hạt hướng dương hữu cơ: Organic sunflower seeds (/ɔːrˈɡænɪk ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Dầu hạt hướng dương: Sunflower seed oil (/ˈsʌnˌflaʊər siːd ɔɪl/).
  • Sản lượng hạt hướng dương: Sunflower seed yield (/ˈsʌnˌflaʊər siːd jiːld/).
  • Ăn hạt hướng dương: Eat sunflower seeds (/iːt ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Mua hạt hướng dương: Buy sunflower seeds (/baɪ ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Hạt hướng dương không gia vị: Plain sunflower seeds (/pleɪn ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Tác hại của hạt hướng dương: Tác hại của hạt hướng dương: Harm of sunflower seeds (/hɑːrm əv ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Hạt hướng dương có tác dụng gì: Benefits of sunflower seeds (/ˈbɛnɪfɪts əv ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Ăn hạt hướng dương có tốt không: Are sunflower seeds healthy (/ɑːr ˈsʌnˌflaʊər siːdz ˈhɛlθi/) .
  • Hạt hướng dương nguyên vị: Natural sunflower seeds (/ˈnætʃərəl ˈsʌnˌflaʊər siːdz/).
  • Sản xuất hạt hướng dương: Sunflower seed production (/ˈsʌnˌflaʊər siːd prəˈdʌkʃn/).

Mẫu giao tiếp Anh - Việt nói về hạt hướng dương

Hạt hướng dương tiếng Anh là gì đã được làm rõ, giờ hãy xem một số mẫu giao tiếp Anh - Việt sử dụng từ “sunflower seeds” trong các tình huống thực tế:

Tình huống 1: Mua hạt hướng dương ở cửa hàng.

  • Mina: Do you have any roasted sunflower seeds? I’m looking for a healthy snack. (Cửa hàng có hạt hướng dương rang không? Tôi đang tìm món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe.)
  • Mai: Sure, we have salted and unsalted sunflower seeds. Which one do you prefer? (Có chứ, chúng tôi có hạt hướng dương muối và không muối. Bạn thích loại nào?)

Tình huống 2: Nói về dinh dưỡng trong hạt hướng dương.

  • Linh: Sunflower seeds are packed with nutrients like vitamin E and magnesium. (Hạt hướng dương chứa nhiều dưỡng chất như vitamin E và magiê.)
  • Tram: Yeah, I love adding shelled sunflower seeds to my smoothies for a boost. (Ừ, tôi thích cho hạt hướng dương đã tách vỏ vào sinh tố để tăng dinh dưỡng.)

Tình huống 3: Hỏi về thời điểm trồng hướng dương.

  • Hai: When do farmers usually plant sunflower seeds? (Nông dân thường trồng hạt hướng dương vào thời điểm nào?)
  • Kỹ sư: They plant them in spring to get a good sunflower seed harvest in summer. (Họ trồng vào mùa xuân để có vụ thu hoạch hạt hướng dương tốt vào mùa hè.)

Vậy là bạn đã hoàn thành bài học về hạt hướng dương tiếng Anh là gì! Hy vọng bạn đã nắm vững cách gọi sunflower seeds, cách sử dụng từ này đúng ngữ cảnh, các cụm từ liên quan, và những mẫu giao tiếp thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin áp dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Anh về các loại hạt bổ dưỡng khác như hạt bí tiếng Anh là gì, hạt dưa tiếng Anh là gì,...nhé! Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!

Bài viết liên quan