Hạt mắc ca tiếng Anh là gì? Cách đọc từ macadamia nut và nguồn gốc tên goi
Vocab | by
Hạt mắc ca tiếng Anh là gì? Gọi đầy đủ là macadamia nut, đơn giản hơn là macadamia (/ˌmækəˈdeɪmiə/). Tên gọi được đặt theo tên của nhà khoa học John Macadam.
Macadamia nut/ Macadamia (/ˌmækəˈdeɪmiə/): Hạt mắc ca.
Hạt mắc ca, một loại hạt thơm ngon và giàu dinh dưỡng, và là một trong những loại hạt được rất nhiều người yêu thích. Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ vựng hạt mắc ca tiếng Anh là gì, bao gồm cách phát âm, định nghĩa, nguồn gốc tên gọi, cách sử dụng trong câu, cùng với các thông tin về thành phần dinh dưỡng, lợi ích và một số lưu ý về tác hại bằng tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt. Nào cùng học với mình nào!
Hạt mắc ca tiếng Anh là gì? Phát âm, định nghĩa, nguồn gốc tên gọi
Hạt macca tiếng Anh là gì?
Hạt mắc ca trong tiếng Anh được gọi là macadamia nut, hoặc đơn giản là macadamia. Từ này được phát âm là /ˌmækəˈdeɪmiə/ (theo chuẩn IPA), với trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba (DAY). Trong tiếng Anh Mỹ, bạn sẽ nghe âm “-miə” nhẹ, còn trong tiếng Anh Anh, âm này đọc rõ ràng hơn một chút.
Định nghĩa: Macadamia là hạt ăn được của cây mắc ca, loại cây có nguồn gốc từ miền đông bắc Australia, cụ thể là New South Wales và Queensland. Hạt mắc ca có vỏ cứng, màu nâu, hình cầu, với phần nhân mắc ca màu trắng, vừa giòn vừa béo ngậy.
Nguồn gốc tên gọi: Tên macadamia được đặt theo tên của nhà hóa học người Australia gốc Scotland, John Macadam (1827–1865), bởi nhà thực vật học Ferdinand Mueller vào năm 1857. Tên này nhằm vinh danh đóng góp của Macadam trong lĩnh vực khoa học.
Lưu ý: Hạt mắc ca tiếng Anh là gì? Ngoài macadamia nut hoặc macadamia thì còn được gọi bằng các tên khác như Queensland nut, bush nut, hoặc bauple nut trong tiếng Anh, tùy thuộc vào vùng miền.
Cách dùng từ macadamia (hạt mắc ca) trong câu
Chùm hạt mắc ca.
Tiếp nối bài học Hạt mắc ca tiếng Anh là gì, chúng ta cùng nhau học cách dùng từ macadamia trong thực tế chẳng hạn như khi nói về nguyên liệu, thành phần dinh dưỡng, lợi ích, tác hại,... khi sử dụng loại hạt này. Cụ thể bên dưới bảng sau, bạn xem nhé.
Cách sử dụng từ macadamia trong từng trường hợp |
Mẫu câu bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Khi muốn nói hạt mắc ca là một nguyên liệu trong món ăn. |
I love baking cookies with white chocolate and macadamia nuts. |
Tôi thích nướng bánh quy với sô-cô-la trắng và hạt mắc ca. |
This smoothie bowl is garnished with granola and chopped macadamia nuts. |
Bát sinh tố này được trang trí với granola và hạt mắc ca băm nhỏ. |
|
She made a delicious macadamia nut brittle for the party. |
Cô ấy làm món kẹo hạt mắc ca giòn và thơm ngon cho bữa tiệc. |
|
Nói đến việc trồng trọt, thu hoạc hạt mắc ca. |
Macadamia orchards in Hawaii produce thousands of tons annually. |
Các vườn mắc ca ở Hawaii sản xuất hàng nghìn tấn mỗi năm. |
Workers collect fallen macadamia nuts from the ground during the harvest season. |
Công nhân thu lượm hạt mắc ca rơi trên mặt đất trong mùa thu hoạch. |
|
Liệt kê thành phần dinh dưỡng của hạt mắc ca |
Macadamia nuts are packed with healthy fats, containing about 76 grams of fat per 100 grams, mostly monounsaturated fats. |
Hạt mắc ca đầy chất béo tốt luôn, cứ 100 gam là có tới 76 gam chất béo, mà đa phần là loại béo không bão hòa, tốt cho sức khỏe. |
A serving of macadamia nuts provides 9 grams of fiber, 8 grams of protein, and essential nutrients like magnesium and vitamin E. |
Một nắm hạt mắc ca cho bạn 9 gam chất xơ, 8 gam protein, chưa kể còn có magiê với vitamin E, bổ lắm luôn! |
|
Macadamia nuts are high in calories, with around 718 calories per 100 grams, so portion control is key. |
Hạt mắc ca chứa nhiều calo, khoảng 718 calo mỗi 100 gam, nên cần kiểm soát khẩu phần ăn. |
|
Nêu ra lợi ích của hạt mắc ca đối với sức khoẻ |
Eating macadamia nuts can support heart health by lowering LDL cholesterol and boosting HDL cholesterol. |
Ăn hạt mắc ca có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt. |
Macadamia nuts help stabilize blood sugar levels due to their low carbohydrate and high fiber content. |
Hạt mắc ca giúp ổn định đường huyết nhờ hàm lượng carbohydrate thấp và chất xơ cao. |
|
The soluble fiber in macadamia nuts acts as a prebiotic, promoting a healthy gut microbiome. |
Chất xơ hòa tan trong hạt mắc ca hoạt động như một prebiotic, giúp đường ruột khỏe mạnh. |
|
Tác hại khi ăn quá nhiều hạt mắc ca |
Overeating macadamia nuts can lead to weight gain due to their high calorie content. |
Ăn quá nhiều hạt mắc ca có thể dẫn đến tăng cân vì hàm lượng calo cao. |
Some people may experience allergic reactions to macadamia nuts, similar to other tree nuts. |
Một số người có thể bị dị ứng với hạt mắc ca, tương tự như các loại hạt cây khác. |
|
Macadamia nuts are toxic to dogs, causing symptoms like vomiting or weakness. |
Hạt mắc ca có thể gây độc cho chó, dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa hoặc yếu cơ. |
|
Nói về sản phẩm có chiết xuất từ mắc ca (mỹ phẩm, dầu dưỡng tóc...) |
This moisturizer contains macadamia oil to hydrate dry skin. |
Kem dưỡng ẩm này chứa dầu mắc ca để dưỡng ẩm cho da khô. |
The face serum uses macadamia extract for its anti-aging properties. |
Tinh chất dưỡng da sử dụng chiết xuất mắc ca vì đặc tính chống lão hóa. |
|
Nói về chế độ ăn kiêng có hạt mắc ca |
Macadamia nuts are a perfect snack for those following a ketogenic diet. |
Hạt mắc ca là món ăn vặt lý tưởng cho người theo chế độ ăn keto. |
I include macadamia nuts in my low-carb diet to stay full longer. |
Tôi thêm hạt mắc ca vào chế độ ăn ít carb để no lâu hơn. |
|
Nói về giá trị thương mại xuất nhập khẩu của mắc ca |
Australia leads the global macadamia nut export market, shipping to over 40 countries. |
Australia dẫn đầu thị trường xuất khẩu hạt mắc ca toàn cầu, vận chuyển đến hơn 40 quốc gia. |
The macadamia industry contributes millions to South Africa’s economy annually. |
Ngành công nghiệp mắc ca đóng góp hàng triệu đô la cho nền kinh tế Nam Phi mỗi năm. |
Cụm từ đi với từ macadamia nut (hạt mắc ca) trong tiếng Anh
Hoa mắc ca và quả mắc ca xanh.
Sau khi hiểu rõ cách gọi hạt mắc ca tiếng Anh là gì bạn cũng nên biết là trong tiếng Anh, từ macadamia nut/ macadamia (hạt mắc ca) thường được kết hợp với các cụm từ hoặc từ ngữ để mô tả cách sử dụng, đặc điểm, hoặc ngữ cảnh liên quan. NextSpeak chia sẻ đến các bạn một số cụm từ phổ biến đi với macadamiaqua bảng bên dưới nha.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Cây mắc ca |
Macadamia tree |
/ˌmækəˈdeɪmiə triː/ |
Trồng mắc ca |
Macadamia cultivation |
/ˌmækəˈdeɪmiə ˌkʌltɪˈveɪʃn/ |
Hoa mắc ca |
Macadamia flower |
/ˌmækəˈdeɪmiə ˈflaʊər/ |
Chùm quả mắc ca |
Macadamia fruit cluster |
/ˌmækəˈdeɪmiə fruːt ˈklʌstər/ |
Tán lá cây mắc ca |
Macadamia tree canopy |
/ˌmækəˈdeɪmiə triː ˈkænəpi/ |
Rễ cây mắc ca |
Macadamia tree roots |
/ˌmækəˈdeɪmiə triː ruːts/ |
Cành mắc ca |
Macadamia branch |
/ˌmækəˈdeɪmiə bræntʃ/ |
Nhân giống mắc ca |
Macadamia propagation |
/ˌmækəˈdeɪmiə ˌprɒpəˈɡeɪʃn/ |
Ghép mắc ca |
Macadamia grafting |
/ˌmækəˈdeɪmiə ˈɡræftɪŋ/ |
Tưới mắc ca |
Macadamia irrigation |
/ˌmækəˈdeɪmiə ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ |
Vỏ hạt mắc ca |
Macadamia nut shell |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ʃɛl/ |
Mắc ca chưa tách vỏ |
Unshelled macadamia nuts |
/ʌnˈʃɛld ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Hạt mắc ca đã tách vỏ |
Shelled macadamia nuts |
/ʃɛld ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Hạt mắc ca xanh |
Green macadamia nuts |
/ɡriːn ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Thu hoạch hạt mắc ca |
Macadamia nut harvest |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ˈhɑːrvɪst/ |
Hương vị hạt mắc ca |
Macadamia nut flavor |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ˈfleɪvər/ |
Dầu hạt mắc ca |
Macadamia nut oil |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ɔɪl/ |
Hạt mắc ca rang |
Roasted macadamia nuts |
/ˈrəʊstɪd ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Hạt mắc ca phủ sô-cô-la |
Chocolate-covered macadamia nuts |
/ˈtʃɒklət ˈkʌvərd ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Bơ hạt mắc ca |
Macadamia nut butter |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ˈbʌtər/ |
Hạt mắc ca nghiền |
Crushed macadamia nuts |
/ˈkrʌʃt ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Bánh quy hạt mắc ca |
Macadamia nut cookies |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ˈkʊkiz/ |
Sữa hạt mắc ca |
Macadamia nut milk |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt mɪlk/ |
Hạt mắc ca nướng |
Toasted macadamia nuts |
/ˈtəʊstɪd ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Kẹo hạt mắc ca |
Macadamia nut brittle |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt ˈbrɪtl/ |
Hạt mắc ca sống |
Raw macadamia nuts |
/rɔː ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Vỏ bánh hạt mắc ca |
Macadamia nut crust |
/ˌmækəˈdeɪmiə nʌt krʌst/ |
Hạt mắc ca rang mật ong |
Honey-roasted macadamia nuts |
/ˈhʌni ˈrəʊstɪd ˌmækəˈdeɪmiə nʌts/ |
Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học hạt mắc ca tiếng Anh là gì và các từ vựng tiếng Anh liên quan! Hy vọng bạn đã nắm vững cách gọi macadamia nut cùng cách phát âm chuẩn, cũng như tự tin sử dụng các cụm từ đã học vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học từ vựng thú vị và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt tiếng Anh nhé!