Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Phát âm từ walnut, định nghĩa, câu dịch mẫu
Vocab | by
Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Hạt óc chó tiếng Anh là walnut, phát âm /ˈwɔːlnʌt/ (Anh - Anh) và /ˈwɑːlnʌt/ (Anh - Mỹ), loại hạt được mệnh danh là vua của các loại hạt.
Walnut (/ˈwɑːlnʌt/): Hạt óc chó.
Hạt óc chó là một trong những loại hạt được ưa chuộng nhờ hàm lượng dinh dưỡng cao và hương vị đặc trưng. Nhưng nếu bạn đang muốn biết hạt óc chó tiếng Anh là gì, cách phát âm và cách sử dụng trong câu ra sao thì bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ tên gọi, cách phát âm, định nghĩa, từ loại và cách sử dụng từ walnut trong giao tiếp nhé!
Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, từ loại
Hạt óc chó tên tiếng Anh là gì?
Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hạt óc chó được gọi là walnut, phiên âm là /ˈwɔːlnʌt/ (giọng Anh - Anh) và /ˈwɑːlnʌt/ (giọng Anh - Mỹ). Khi phát âm, bạn nên chú ý rằng âm "l" trong từ walnut thường được phát nhẹ, không đọc quá rõ ràng như trong tiếng Việt.
Walnut là danh từ đếm được (countable noun), số nhiều là walnuts. Từ này được sử dụng để chỉ loại hạt có vỏ cứng, nhân hình não, giàu dưỡng chất tốt cho não bộ.
Định nghĩa: Walnut là hạt của cây óc chó, có vỏ cứng, phần nhân bên trong thường có màu kem nhạt, vị béo bùi, và là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, protein, vitamin E và nhiều khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Hạt óc chó được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh và được đánh giá cao vì lợi ích sức khỏe.
Ví dụ: Walnut is a nutritious nut that supports brain health. (Hạt óc chó là một loại hạt dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe não bộ.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hạt óc chó
Hình ảnh cây óc chó có quả xanh và quả già.
Khi nhắc đến hạt óc chó tiếng Anh là gì, ngoài từ walnut, bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan để nâng cao vốn từ vựng cũng như giao tiếp chuyên sâu hơn về các loại hạtm trong đó có óc chó. Các từ này đảm bảo sẽ giúp bạn trình bày thật chỉn chu và đầy đủ về loại hạt dinh dưỡng đặc biệt này.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nhân hạt óc chó |
Walnut kernel |
/ˈwɔːlnʌt ˈkɜː.nəl/ |
Hạt óc chó tươi |
Fresh walnut |
/freʃ ˈwɔːlnʌt/ |
Hạt óc chó rang |
Roasted walnut |
/ˈrəʊ.stɪd ˈwɔːlnʌt/ |
Hạt óc chó tách vỏ |
Shelled walnut |
/ʃɛld ˈwɔːlnʌt/ |
Hạt óc chó nguyên vỏ |
Unshelled walnut |
/ʌnˈʃɛld ˈwɔːlnʌt/ |
Dầu hạt óc chó |
Walnut oil |
/ˈwɔːlnʌt ɔɪl/ |
Bánh hạt óc chó |
Walnut cake |
/ˈwɔːlnʌt keɪk/ |
Bơ hạt óc chó |
Walnut butter |
/ˈwɔːlnʌt ˈbʌt.ər/ |
Cây óc chó |
Walnut tree |
/ˈwɔːlnʌt triː/ |
Câu dịch mẫu sử dụng từ walnut (hạt óc chó) bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Hình ảnh quả óc chó đã già và tách vỏ.
Các câu dịch mẫu sử dụng từ walnut (hạt óc chó) bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa, được phát triển theo các khía cạnh khác nhau như mô tả, giới thiệu, thành phần hoá học, dinh dưỡng, công dụng về loại hạt này, NextSpeak muốn chia sẻ đến các bạn đang học bài học Hạt óc chó tiếng Anh là gì. Mời bạn xem!
- Description – Mô tả: The walnut is a large, round nut with a hard shell and a wrinkled kernel inside. (Hạt óc chó là loại hạt to, tròn, có vỏ cứng và phần nhân nhăn nheo bên trong.)
- Chemistry – Thành phần hóa học: Walnuts are rich in polyunsaturated fats and contain antioxidants like vitamin E. (Hạt óc chó giàu chất béo không bão hòa đa và chứa các chất chống oxy hóa như vitamin E.)
- Species – Các loài: There are several species of walnuts, but the English walnut is the most commonly consumed. (Có nhiều loài óc chó, nhưng loại óc chó Anh là phổ biến nhất.)
- Cultivation – Trồng trọt: Walnut trees need a temperate climate and deep, well-drained soil to grow well. (Cây óc chó cần khí hậu ôn hòa và đất sâu, thoát nước tốt để phát triển.)
- History – Lịch sử: Walnuts have been cultivated for over 2,000 years and were highly valued in ancient Persia. (Hạt óc chó đã được trồng cách đây hơn 2.000 năm và từng rất được coi trọng ở Ba Tư cổ đại.)
- Storage – Bảo quản: Walnuts should be stored in a cool, dry place to prevent rancidity. (Hạt óc chó nên được bảo quản ở nơi mát và khô để tránh bị hôi dầu.)
- Cultivars – Giống: Some popular walnut cultivars include Chandler, Hartley, and Franquette. (Một số giống óc chó phổ biến gồm Chandler, Hartley và Franquette.)
- Production – Sản xuất: California produces more than half of the world’s walnut supply. (California sản xuất hơn một nửa sản lượng hạt óc chó của thế giới.)
- Nutrition – Dinh dưỡng: 100 grams of walnuts provide about 654 calories, healthy fats, and protein. (100 gram hạt óc chó cung cấp khoảng 654 calo, chất béo lành mạnh và protein.)
- Health Claims – Tác dụng sức khỏe: Walnuts are believed to reduce cholesterol and improve brain function. (Người ta tin rằng hạt óc chó giúp giảm cholesterol và cải thiện chức năng não bộ.)
- Research – Nghiên cứu: Recent studies suggest that walnuts may help lower the risk of heart disease. (Nghiên cứu gần đây cho thấy hạt óc chó có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim.)
- Uses – Công dụng: Walnuts are used in baking, cooking, making oil, and even in traditional medicine. (Hạt óc chó được dùng trong nướng bánh, nấu ăn, ép dầu và cả trong y học dân gian.)
- Culinary – Ẩm thực: Walnuts add a crunchy texture to salads, breads, and desserts. (Hạt óc chó tạo độ giòn cho món salad, bánh mì và món tráng miệng.)
- Inks and Dyes – Mực và thuốc nhuộm: Walnut husks can be used to produce natural brown dye. (Vỏ quả óc chó có thể được dùng để tạo thuốc nhuộm nâu tự nhiên.)
- Cleaning – Làm sạch: Ground walnut shells are sometimes used as an eco-friendly cleaning abrasive. (Vỏ hạt óc chó nghiền đôi khi được dùng làm chất tẩy rửa thân thiện với môi trường.)
- Cat Litter – Cát vệ sinh cho mèo: Some cat litter products are made from crushed walnut shells. (Một số sản phẩm cát vệ sinh cho mèo được làm từ vỏ hạt óc chó nghiền.)
- Folk Medicine – Y học dân gian: In folk medicine, walnut leaves were used to treat skin conditions. (Trong y học dân gian, lá óc chó được dùng để chữa các bệnh ngoài da.)
Mẫu câu hỏi liên quan đến hạt óc chó trong giao tiếp
Hình ảnh hoa của cây óc chó.
Khi muốn trò chuyện hoặc hỏi về hạt óc chó trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần những câu hỏi tự nhiên và dễ áp dụng. Vậy làm sao để sử dụng đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu hỏi quen thuộc để giúp bạn tự tin giao tiếp khi nói về hạt óc chó tiếng Anh là gì nhé!
- Do you like eating walnuts? (Cậu có thích ăn hạt óc chó không?)
- How often do you eat walnuts? (Cậu thường ăn hạt óc chó bao lâu một lần?)
- Where can I buy fresh walnuts around here? (Tôi có thể mua hạt óc chó tươi ở đâu quanh đây vậy?)
- Are walnuts good for your health? (Hạt óc chó có tốt cho sức khỏe không?)
- How do you usually eat walnuts raw or roasted? (Cậu thường ăn hạt óc chó sống hay rang vậy?)
- Do you know how many calories are in 100 grams of walnuts? (Cậu có biết 100 gram hạt óc chó chứa bao nhiêu calo không?)
- Have you ever tried walnut cake? (Cậu đã từng thử bánh hạt óc chó chưa?)
- Can I use walnuts as a topping for my salad? (Tôi có thể dùng hạt óc chó để rắc lên salad không?)
- What are the benefits of eating walnuts every day? (Ăn hạt óc chó mỗi ngày có lợi ích gì không?)
- Do you know if walnuts can help improve brain function? (Cậu có biết hạt óc chó có giúp cải thiện chức năng não không?)
- How should walnuts be stored to keep them fresh? (Hạt óc chó nên bảo quản như thế nào để giữ được độ tươi?)
- Is there a difference between English walnuts and black walnuts? (Hạt óc chó Anh và hạt óc chó đen có khác nhau không?)
- Are walnuts expensive in your area? (Hạt óc chó có đắt ở chỗ cậu không?)
- Do you know how to remove the walnut shell properly? (Cậu có biết cách tách vỏ hạt óc chó đúng không?)
- Can walnuts cause allergies in some people? (Hạt óc chó có thể gây dị ứng cho một số người không?)
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong hạt óc chó tiếng Anh là gì cùng cách sử dụng trong giao tiếp. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay những mẫu câu này khi nói về từ vựng các loại hạt trong tiếng Anh, khi mua sắm hoặc thảo luận về dinh dưỡng. Đừng ngại tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để trau dồi lượng từ vựng của mình mỗi ngày nhé!