Hạt vừng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách dùng từ sesame seeds
Vocab | by
Bạn thắc mắc hạt vừng tiếng Anh là gì? Đó là sesame seeds (/ˈses.ə.mi siːdz/). Đây là loại hạt có hàm lượng dầu cao nhất và là loại gia vị có nguồn gốc lâu đời nhất.
Sesame seeds (/ˈses.ə.mi siːdz/): Hạt vừng (hạt mè).
Bạn đã bao giờ thắc mắc hạt vừng tiếng Anh là gì khi đọc thành phần trên bao bì hoặc xem công thức nấu ăn nước ngoài chưa? Dù là nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực và dược liệu dân gian Việt Nam, nhưng không phải ai cũng biết tên tiếng Anh của loại hạt nhỏ bé này là gì. Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách gọi hạt vừng trong tiếng Anh, cách phát âm đúng chuẩn, các ví dụ Anh – Việt dễ hiểu, và những cụm từ phổ biến thường đi kèm với nó. Hãy cùng bắt đầu khám phá từ vựng hay ho này nhé!
Hạt vừng tiếng Anh là gì?
Nghĩa của vừng trong tiếng Anh.
Hạt vừng trong tiếng Anh là sesame seeds, phát âm theo Anh – Anh là /ˈses.ə.mi siːdz/, và theo Anh – Mỹ cũng tương tự. Từ này dùng để chỉ hạt của cây vừng (sesame plant, tên khoa học là Sesamum indicum), một loại cây được trồng để lấy hạt dầu và làm gia vị trong ẩm thực. Hạt vừng có kích thước nhỏ, hình bầu dục, thường có màu trắng ngà, vàng nâu hoặc đen tùy theo giống.
Nguồn gốc: Cây vừng (cây mè) có nguồn gốc từ châu Phi và Ấn Độ, và được trồng từ hơn 5.000 năm trước. Đây là một trong những cây trồng làm dầu lâu đời nhất trong lịch sử nhân loại. Người Ai Cập cổ đại, Hy Lạp và La Mã đều đã biết sử dụng vừng trong nấu ăn và y học cổ truyền. Khi truyền sang các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam, hạt vừng tiếp tục được sử dụng rộng rãi để rang, ép dầu, rắc lên món ăn, làm kẹo hoặc chế biến các bài thuốc dân gian.
Từ sesame bắt nguồn từ tiếng Latin sesamum, mượn lại từ tiếng Hy Lạp sēsamon, vốn có liên hệ với nhiều ngôn ngữ cổ tại Trung Đông và châu Phi. Trong tiếng Anh, sesame nghĩa là vừng, và seeds là hạt, nên sesame seeds là cách gọi chung của hạt vừng, không kể là loại vừng nào. Tuy nhiên khi nói về vừng trắng, vừng đen, vừng nâu, vừng nâu vàng, vừng xám thì cần gọi bằng tên khác nhưng đi kèm với tên sesame seeds.
Ví dụ:
- To make sesame oil, you need to roast and press the sesame seeds. (Để làm dầu mè, bạn cần rang và ép hạt mè.)
- Black sesame seeds are commonly used in Asian desserts. (Vừng đen thường được dùng trong các món tráng miệng châu Á.)
Ví dụ về cách dùng từ hạt vừng bằng tiếng Anh trong câu
Cơm trộn Hàn Quốc có rắc hạt vừng (hạt mè).
Tiếp nối bài học “Hạt vừng tiếng Anh là gì”, một trong những bài học từ vựng tiếng Anh về các loại hạt dinh dưỡng. Chúng ta cùng học cách dùng từ sesame seeds trong giao tiếp thực tế. Bạn sẽ thấy loại hạt nhỏ bé này không chỉ phổ biến trong nhà bếp mà còn được ứng dụng cả trong mỹ phẩm, y học cổ truyền và các sản phẩm xuất khẩu nữa đấy! Cùng xem bảng minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn cách áp dụng từ sesame seeds cụ thể ở một số trường hợp nhé.
- Toasted sesame is an essential topping in Korean bibimbap. (Vừng rang là nguyên liệu không thể thiếu trong món cơm trộn Hàn Quốc.)
- Organic sesame seeds are grown without synthetic chemicals or pesticides. (Vừng hữu cơ được trồng không dùng hóa chất tổng hợp hay thuốc trừ sâu.)
- Black sesame seeds have a nuttier, more intense flavor compared to white ones. (Vừng đen có vị đậm và béo hơn vừng trắng.)
- Sesame seeds are rich in calcium, providing about 975 mg per 100 grams. (Hạt vừng giàu canxi, cung cấp khoảng 975 mg mỗi 100 gam.)
- A tablespoon of sesame seeds contains 1.6 grams of fiber and 2 grams of protein. (Một thìa hạt vừng chứa 1,6 gam chất xơ và 2 gam protein.)
- Sesame seeds are high in antioxidants, like sesamin, which support cell health. (Trong hạt vừng có nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là sesamin, giúp tế bào khỏe mạnh hơn.)
- Sesame seeds may reduce inflammation thanks to their antioxidant properties. (Hạt vừng có thể giúp giảm viêm nhờ chứa chất chống oxy hóa.)
- Sesame seeds are great for a vegan diet, providing protein and healthy fats. (Hạt vừng rất phù hợp với chế độ ăn chay vì cung cấp cả đạm lẫn chất béo healthy.)
- India is one of the largest exporters of sesame seeds globally. (Ấn Độ là một trong những nước xuất khẩu hạt vừng lớn nhất thế giới.)
Từ vựng chuyên ngành nông nghiệp/xuất khẩu liên quan đến vừng
Vườn trồng vừng.
Sau khi học từ vựng hạt vừng tiếng Anh là gì, để giúp bạn nắm bắt tốt hơn các từ vựng liên quan đến quy trình trồng trọt, thu hoạch, chế biến và xuất khẩu vừng, phần dưới đây sẽ tổng hợp những thuật ngữ chuyên ngành phổ biến và thiết yếu nhất có liên quan trực tiếp tới hạt vừng.
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ Anh - Việt |
Sesame cultivation |
Canh tác/trồng trọt hạt vừng |
Sesame cultivation requires well-drained soil and warm climates. (Việc trồng vừng cần đất thoát nước tốt và khí hậu ấm.) |
Yield per hectare |
Sản lượng trên mỗi hecta |
This farm reported a yield of 800 kg of sesame per hectare. (Trang trại này báo cáo sản lượng 800 kg vừng mỗi hecta.) |
Sesame export |
Xuất khẩu hạt vừng |
India leads in sesame export globally, especially to East Asian markets. (Ấn Độ dẫn đầu xuất khẩu vừng toàn cầu, đặc biệt sang thị trường Đông Á.) |
Moisture content |
Hàm lượng độ ẩm |
Excessive moisture content may spoil sesame during storage. (Vừng dễ bị hỏng trong quá trình bảo quản nếu độ ẩm quá cao.) |
Quality certificate |
Giấy chứng nhận chất lượng |
A quality certificate is required for sesame seed export. (Cần có giấy chứng nhận chất lượng khi xuất khẩu vừng.) |
Organic certification |
Chứng nhận hữu cơ |
Buyers from Europe often require organic certification for sesame. (Khách hàng từ châu Âu thường yêu cầu vừng phải có chứng nhận hữu cơ.) |
Tariff code (HS code) |
Mã thuế quan/ Mã HS |
The HS code for sesame seeds is 120740. (Mã HS của hạt vừng là 120740.) |
Storage facility |
Cơ sở lưu trữ/ kho bảo quản |
Proper storage facilities are crucial to maintain sesame quality. (Có cơ sở lưu trữ đúng tiêu chuẩn là yếu tố then chốt giúp bảo đảm chất lượng vừng.) |
Export license |
Giấy phép xuất khẩu |
A sesame exporter must obtain an export license from authorities. (Người xuất khẩu vừng phải có giấy phép xuất khẩu do cơ quan chức năng cấp.) |
Mẫu hội thoại mua – bán, giới thiệu về hạt vừng bằng tiếng Anh
Ngoài từ vựng Hạt vừng tiếng Anh là gì, cách phát âm, mẫu câu, cách dùng cũng như từ vựng liên quan. Các bạn cùng NextSpeak thử học từ này qua mẫu giao tiếp để tăng khả năng ghi nhớ cũng như giao tiếp với người nói tiếng Anh nha.
Tình huống: Lan bán hạt vừng trong chợ, và Emma, một khách hàng nước ngoài đến hỏi mua.
Emma: Hi, what are these seeds? (Xin chào, mấy hạt này là gì vậy?)
Lan: Oh, these are sesame seeds! They’re super popular in Asian cooking, great for sprinkling on rice or making sauces. (À, đây là hạt vừng nè! Siêu phổ biến trong món Á, rắc lên cơm hay làm nước chấm ngon tuyệt.)
Emma: Are they healthy? (Mấy hạt này có tốt cho sức khỏe không?)
Lan: Sesame seeds are packed with calcium and antioxidants. They’re good for your bones and heart. (Hạt vừng có nhiều canxi và chất chống oxy hóa, tốt cho xương và tim lắm.)
Emma: How much for a bag? (Một bịch bao nhiêu tiền vậy?)
Lan: This 200-gram bag is $2. Want to try some toasted sesame seeds too? They’re even tastier! (Bịch 200 gram này có 2 đô thôi. Muốn thử hạt vừng rang không? Ngon hơn nữa đó!)
Emma: Sure, I’ll take one of each. (Được chứ, lấy mỗi loại một túi nhé.)
Như vậy, bài viết hạt vừng tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc. Những nội dung quan trọng như nguồn gốc, định nghĩa, cách phát âm, cách dùng từ, từ vựng liên quan đến từ sesame seeds. Hy vọng sau khi học bài này các bạn sẽ bỏ túi thêm cho mình một trong những từ vựng tiếng Anh về các loại hạt để giao tiếp được tốt hơn.
Nếu như các bạn cần tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng khác thì nhớ bấm theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nha, còn nhiều bài học hay chờ bạn học đó nha!