Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì? Học phát âm water supply system
Vocab | by
Bản dịch của hệ thống cấp nước tiếng Anh là water supply system và cần phân biệt với hệ thống cấp thoát nước (water supply and drainage system) trong tiếng Anh.
Water supply system (/ˈwɑːtɚ səˈplaɪ ˈsɪstəm/): Hệ thống cấp nước.
Để có thể giao tiếp hiệu quả bạn cần phải biết chính xác hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì và cách đọc từ này theo phiên âm IPA sao cho chuẩn nhất. Tuy nhiên vì có một số bản dịch mang ý nghĩa tương tự bản dịch chuẩn khi nói về hệ thống cấp nước nên khiến cho nhiều bạn nhầm lẫn.
Vậy nên trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng các bạn tìm ra câu trả lời chính xác cho cách gọi của hệ thống cấp nước trong tiếng Anh, để xem nó giống hay khác với hệ thống cấp thoát nước nha.
Hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì?
Phép dịch hệ thống cấp nước sang tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, hệ thống cấp nước được gọi là water supply system /ˈwɔːtə səˈplaɪ ˈsɪstəm/ (Anh – Anh) hoặc /ˈwɑːtɚ səˈplaɪ ˈsɪstəm/ (Anh – Mỹ). Đây là thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ mạng lưới thiết bị và công trình kỹ thuật phục vụ việc lấy, xử lý, lưu trữ và phân phối nước đến các khu vực sử dụng như hộ dân, nhà máy, cơ quan, bệnh viện, ….
Phân tích cấu trúc:
- Water: Nước
- Supply: Sự cung cấp
- System: Hệ thống
Ghép lại: Water supply system (Hệ thống cấp nước).
Một số từ tương đương khác:
- Water distribution system: Hệ thống phân phối nước (Tập trung vào việc đưa nước đi khắp nơi)
- Drinking water system: Hệ thống cấp nước sinh hoạt (Nhấn mạnh nước dùng cho con người)
- Potable water system: Hệ thống nước uống được (Dùng trong kỹ thuật cấp nước sạch)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về cấp thoát nước
Nhà máy xử lý nước.
Khi nói về hệ thống cấp nước, có rất nhiều các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành liên quan được các kỹ sư, sinh viên ngành xây dựng, môi trường, kỹ thuật nước, cũng như các bạn học tiếng Anh giao tiếp sử dụng. Mời bạn tham khảo.
- Water distribution system (/ˈwɔːtə ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈsɪstəm/): Hệ thống phân phối nước
- Water supply and drainage system (/ˈwɔtər səˈplaɪ ænd ˈdreɪnəʤ ˈsɪstəm/): Hệ thống cấp thoát nước
- Water supply and sewerage engineering (/ˈwɔːtə səˈplaɪ ənd ˈsuːərɪdʒ ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/): Ngành kỹ thuật cấp thoát nước
- Water supply and drainage engineer (/ˈwɔːtə səˈplaɪ ənd ˈdreɪnɪdʒ ˌen.dʒɪˈnɪə/): Kỹ sư cấp thoát nước
- Water supply (/ˈwɔːtə səˈplaɪ/): Cung cấp nước
- Waste water treatment (/ˈweɪstwɔːtə ˈtriːtmənt/): Xử lý nước thải
- Feed water treatment (/fiːd ˈwɔːtə ˈtriːtmənt/): Xử lý nước cấp (nước đầu vào hệ thống)
- Water supply and drainage works (/ˈwɔːtə səˈplaɪ ənd ˈdreɪnɪdʒ wɜːks/): Công trình cấp thoát nước
- Water treatment plant (/ˈwɔːtə ˈtriːtmənt plɑːnt/): Nhà máy xử lý nước
- Water storage tank (/ˈwɔːtə ˈstɔːrɪdʒ tæŋk/): Bể chứa nước
- Pumping station (/ˈpʌmpɪŋ ˈsteɪʃən/): Trạm bơm
- Water meter (/ˈwɔːtə ˈmiːtə/): Đồng hồ đo nước
- Main water pipe (/meɪn ˈwɔːtə paɪp/): Ống nước chính
- Service pipe (/ˈsɜːvɪs paɪp/): Ống dẫn nước vào nhà
- Drainage system (/ˈdreɪnɪdʒ ˈsɪstəm/): Hệ thống thoát nước
- Pipeline (/ˈpaɪplaɪn/): Đường ống dẫn nước
- Sewerage system (/ˈsuːərɪdʒ ˈsɪstəm/): Hệ thống cống rãnh
- Drain (/dreɪn/): Cống thoát nước
- Stormwater drain (/ˈstɔːmwɔːtə dreɪn/): Cống thoát nước mưa
- Wastewater treatment plant (/ˈweɪstwɔːtə ˈtriːtmənt plɑːnt/): Nhà máy xử lý nước thải
- Backflow preventer (/ˈbækfləʊ prɪˈventə/): Thiết bị ngăn dòng chảy ngược
- Pressure reducing valve (/ˈpreʃə rɪˈdjuːsɪŋ vælv/): Van giảm áp
- Leak detection (/liːk dɪˈtekʃən/): Phát hiện rò rỉ
Lưu ý khi dùng từ hệ thống cấp nước tiếng Anh
Một số lưu ý khi sử dụng từ hệ thống cấp nước trong tiếng Anh mà bạn đọc cần lưu tâm như sau:
- Water supply system thường được dùng để chỉ toàn bộ hệ thống cấp nước, trong khi water distribution system chỉ phần phân phối nước sau khi nó đã được xử lý.
- Từ system là danh từ số ít, do đó khi nói về một hệ thống, bạn cần sử dụng động từ ở dạng số ít (ví dụ: The water supply system works efficiently).
- Phân biệt giữa water supply và water treatment, water supply (cung cấp nước) với water treatment (xử lý nước), hai khái niệm này có phạm vi khác nhau trong quản lý nguồn nước.
- Khi nói về các công trình cụ thể, bạn có thể sử dụng water supply network hoặc water distribution network để nhấn mạnh tính kết nối và phân phối của hệ thống.
- Trong các tài liệu kỹ thuật, sử dụng từ system sẽ thường xuyên đi kèm với các tính từ chỉ mức độ như efficient, improved, upgraded để diễn tả sự phát triển và bảo trì.
Mẫu câu sử dụng từ hệ thống cấp nước tiếng Anh
Kiểm tra hệ thống nước trong chung cư.
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá các mẫu câu tiếng Anh liên quan đến hệ thống cấp nước. Những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau, từ công trình xây dựng đến quản lý hệ thống, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
Mẫu câu cơ bản
- The water supply system in this area needs urgent repair. (Hệ thống cấp nước ở khu vực này cần được sửa chữa khẩn cấp.)
- They installed a modern water distribution system in the new building. (Họ đã lắp đặt một hệ thống phân phối nước hiện đại trong tòa nhà mới.)
- The water supply system in the apartment block is currently under inspection. (Hệ thống cấp nước trong tòa chung cư hiện đang được kiểm tra.)
- The water supply system in the rural area is often disrupted during storms. (Hệ thống cấp nước ở khu vực nông thôn thường bị gián đoạn trong những cơn bão.)
- This rural village does not have a reliable water supply system. (Ngôi làng nông thôn này không có hệ thống cấp nước đáng tin cậy.)
- The old water supply system was replaced after years of complaints. (Hệ thống cấp nước cũ đã được thay thế sau nhiều năm bị phàn nàn.)
Mẫu câu hỏi
- How does the water supply system work in this area? (Hệ thống cấp nước ở khu vực này hoạt động như thế nào?)
- Is the water supply system reliable during the dry season? (Hệ thống cấp nước có đáng tin cậy vào mùa khô không?)
- Who is responsible for maintaining the water supply system in this building? (Ai chịu trách nhiệm bảo trì hệ thống cấp nước trong tòa nhà này?)
- Has the water supply system ever been upgraded here? (Hệ thống cấp nước ở đây đã từng được nâng cấp chưa?)
- What is the difference between a water supply system and a drainage system? (Sự khác biệt giữa hệ thống cấp nước và hệ thống thoát nước là gì?)
Đoạn hội thoại có chứa từ hệ thống cấp nước tiếng Anh
Nội dung cuối cùng của bài học hệ thống cấp nước trong tiếng Anh là gì chính là một đoạn hội thoại nói về hệ thấp cấp nước ở khu vực bạn đang ở. Có rất nhiều từ vựng liên quan, bạn xem thử nha.
Hùng: Have you noticed any issues with the water supply system in the building lately?
Linh: Yes, actually. The water pressure has been quite low in the mornings. I think the system needs some maintenance.
Hùng: I agree. The water distribution system in this area has been underperforming for some time. We should report it to the building management.
Linh: Definitely. I’ll make sure to inform them. We don't want to wait until it gets worse.
Dịch nghĩa:
Hùng: Dạo này cậu có để ý vấn đề gì với hệ thống cấp nước trong tòa nhà không?
Linh: Có, thật ra là có. Áp lực nước vào buổi sáng khá thấp. Mình nghĩ hệ thống cần được bảo trì.
Hùng: Mình cũng nghĩ vậy. Hệ thống phân phối nước ở khu vực này đã hoạt động không hiệu quả trong một thời gian dài. Chúng ta nên báo cho ban quản lý tòa nhà.
Linh: Chắc chắn rồi. Mình sẽ thông báo cho họ. Chúng ta không nên đợi đến khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
Bên trên là toàn bộ kiến thức liên quan khi bạn tìm hiểu hệ thống cấp nước tiếng Anh là gì. Hy vọng bạn đã hiểu rõ về thuật ngữ hệ thống cấp nước và phân biệt với hệ thống cấp thoát nước tiếng Anh.
Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới nha.