Hộ lý tiếng Anh là gì? Cách phát âm và lưu ý khi dùng từ nursing assistant

Vocab | by NEXT Speak

Hộ lý tiếng Anh là gì? Hộ lý trong tiếng Anh là nursing assistant /ˈnɜː.sɪŋ əˈsɪs.tənt/, thuật ngữ để chỉ người hỗ trợ y tá chăm sóc bệnh nhân trong cơ sở y tế.

Nursing assistant (/ˈnɜː.sɪŋ əˈsɪs.tənt/): Hộ lý.

Khi học tiếng Anh chuyên ngành y, nhiều người thường nhầm lẫn giữa các vai trò như bác sĩ, y tá và hộ lý. Trong khi từ doctor hay nurse khá quen thuộc, thì từ chỉ hộ lý lại ít được nhắc đến trong chương trình phổ thông. Vậy hộ lý tiếng Anh là gì và cách dùng ra sao cho đúng trong văn cảnh y học? Cùng theo dõi bài viết này của NextSpeak để học đầy đủ thông tin từ vựng tiếng Anh liên quan đến hộ lý từ cơ bản đến chuyên sâu nhé!

Hộ lý tiếng Anh là gì?

Hộ lý bệnh viện tiếng Anh là gì? Là hospital nursing assistant.

Trong tiếng Anh, hộ lý thường được gọi là nursing assistant, là một cụm danh từ được dùng nhiều trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hộ lý, trợ lý điều dưỡng, hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân dưới sự giám sát của y tá.

  • Phiên âm Anh – Anh: /ˈnɜː.sɪŋ əˌsɪs.tənt/
  • Phiên âm Anh – Mỹ: /ˈnɝː.sɪŋ əˌsɪs.tənt/

Trong thực tế công việc tại bệnh viện, vị trí của nursing assistant (hộ lý) là không thể thiếu. Họ chính là người thường xuyên túc trực bên bệnh nhân, hỗ trợ các nhu cầu thiết yếu hằng ngày như ăn uống, di chuyển, thay đồ, vệ sinh cá nhân. Không chỉ vậy, hộ lý còn giúp đội ngũ y tá theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân, ghi nhận thay đổi bất thường để kịp thời báo lại. Dù không trực tiếp can thiệp chuyên môn, nhưng hộ lý là “tai mắt” đáng tin cậy trong chăm sóc người bệnh mỗi ngày.

Ví dụ:

  • She was hired as a nursing assistant at the hospital. (Cô ấy được tuyển làm hộ lý tại bệnh viện.)
  • The nursing assistant monitors the patient's condition and reports any changes. (Hộ lý theo dõi tình trạng của bệnh nhân và báo cáo nếu có thay đổi.)

Lưu ý khi dùng từ nursing assistant trong câu

Cô hô lý đang thay ga giường.

Ngay sau khi biết cách gọi hộ lý tiếng Anh là gì, mặc dù nhiều bạn đã biết cách dùng từ nhưng khi sử dụng nursing assistant trong câu, bạn nên lưu ý một số điểm ngữ pháp và cách dùng sau để diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn.

Nursing assistant là một cụm danh từ đếm được, vì vậy.

  • Nếu muốn nói "một hộ lý", bạn dùng a nursing assistant
  • Nếu nói "nhiều hộ lý", hãy thêm s ở cuối danh từ thành nursing assistants

Ví dụ:

  • She works as a nursing assistant in the hospital. (Cô ấy làm việc với vai trò hộ lý tại bệnh viện.)
  • Nursing assistants often spend more time with patients than nurses do. (Hộ lý thường dành nhiều thời gian bên bệnh nhân hơn cả y tá.)

Ngoài nursing assistant, trong tiếng Anh còn có một số cách gọi khác mang ý nghĩa tương đương, tùy theo khu vực hoặc môi trường làm việc.

  • Orderly: Thường dùng cho hộ lý nam, phổ biến ở Úc, Anh hoặc trong quân đội (đôi khi còn làm trợ lý cá nhân cho sĩ quan y tế). Nhiệm vụ chính của một orderly thường là hỗ trợ di chuyển bệnh nhân từ giường đến phòng mổ, phòng chụp chiếu…, vận chuyển thiết bị y tế, giường bệnh, xe lăn…, giữ gìn sự sạch sẽ, an toàn cho không gian bệnh viện,
  • Patient care assistant (PCA): Dùng phổ biến tại Mỹ, nghĩa là trợ lý chăm sóc bệnh nhân. Đây là một vị trí hộ lý phổ biến tại Mỹ, chuyên hỗ trợ người bệnh trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, thường làm việc trong bệnh viện, viện dưỡng lão hoặc trung tâm phục hồi chức năng. Và chủ yếu nói về việc hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân nghĩa là gì? Tức là PCA không làm các công việc y khoa chuyên sâu (như bác sĩ, y tá chính), mà tập trung hỗ trợ bệnh nhân trong các nhu cầu cơ bản nhất như giúp bệnh nhân ăn uống, tắm rửa, mặc quần áo, hỗ trợ họ di chuyển, thay đổi tư thế, vệ sinh cá nhân, đôi khi giúp đo huyết áp, ghi chú các dấu hiệu sinh tồn (nếu được đào tạo) hoặc trò chuyện, an ủi tinh thần, đặc biệt với bệnh nhân lớn tuổi hoặc người cần hỗ trợ lâu dài.
  • Certified nursing assistant (CNA): Người hộ lý trải qua đào tạo chuyên môn ngắn hạn (thường vài tuần đến vài tháng), và đạt chứng chỉ hành nghề chính thức do cơ quan y tế có thẩm quyền tại từng bang cấp, tại Mỹ, làm việc dưới sự giám sát của y tá. Nếu bạn đang viết CV hoặc mô tả nghề nghiệp cho môi trường Mỹ, từ Certified Nursing Assistant (CNA) thể hiện rõ rằng bạn đã qua đào tạo và được cấp phép làm việc, khác biệt hoàn toàn với nursing assistant thông thường.
  • Health care assistant (HCA): Cách gọi phổ biến ở Anh, tương đương với hộ lý hoặc trợ lý điều dưỡng.

Cụm từ đi kèm và liên quan tới hộ lý trong tiếng Anh

Cô hộ lý lau sàn bệnh viện.

Trong bài học hộ lý tiếng Anh là gì, một nội dung khá quan trọng cần sử dụng chính là các cụm từ chuyên ngành đi kèm, nhằm giúp người học giao tiếp chính xác trong môi trường y tế và hiểu rõ vai trò thực tiễn của hộ lý. Những cụm từ này không chỉ xuất hiện trong mô tả công việc (job descriptions), mà còn thường dùng trong hồ sơ chăm sóc bệnh nhân, đào tạo nghề và giao tiếp nội bộ giữa nhân viên y tế. NextSpeak mời bạn tham khảo.

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Assist with daily activities

Hỗ trợ hoạt động hằng ngày của bệnh nhân

/əˈsɪst wɪð ˈdeɪ.li ækˈtɪ.və.tiz/

/əˈsɪst wɪð ˈdeɪ.li ækˈtɪ.və.tiz/

Personal hygiene

Vệ sinh cá nhân

/ˈpɜː.sən.əl ˈhaɪ.dʒiːn/

/ˈpɝː.sən.əl ˈhaɪ.dʒin/

Vital signs

Dấu hiệu sinh tồn

/ˈvaɪ.təl saɪnz/

/ˈvaɪ.t̬əl saɪnz/

Repositioning patients

Thay đổi tư thế bệnh nhân

/ˌriː.pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ ˈpeɪ.ʃənts/

/ˌriː.pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ ˈpeɪ.ʃənts/

Bedpan assistance

Hỗ trợ bệnh nhân dùng bô

/ˈbed.pæn əˈsɪs.təns/

/ˈbed.pæn əˈsɪs.təns/

Mobility support

Hỗ trợ vận động

/məʊˈbɪ.lə.ti səˈpɔːt/

/moʊˈbɪ.lə.t̬i səˈpɔːrt/

Feeding assistance

Hỗ trợ ăn uống

/ˈfiː.dɪŋ əˈsɪs.təns/

/ˈfiː.dɪŋ əˈsɪs.təns/

Report to nurse

Báo cáo cho y tá

/rɪˈpɔːt tuː nɜːs/

/rɪˈpɔːrt tuː nɝːs/

Infection control

Kiểm soát nhiễm khuẩn

/ɪnˈfek.ʃən kənˈtrəʊl/

/ɪnˈfek.ʃən kənˈtroʊl/

Toileting assistance

Hỗ trợ đi vệ sinh

/ˈtɔɪ.lət.ɪŋ əˈsɪs.təns/

/ˈtɔɪ.lət.ɪŋ əˈsɪs.təns/

Grooming support

Hỗ trợ chải tóc, rửa mặt…

/ˈɡruː.mɪŋ səˈpɔːt/

/ˈɡruː.mɪŋ səˈpɔːrt/

Dressing assistance

Hỗ trợ mặc đồ

/ˈdres.ɪŋ əˈsɪs.təns/

/ˈdres.ɪŋ əˈsɪs.təns/

Fluid intake monitoring

Theo dõi lượng nước uống

/ˈfluː.ɪd ˈɪn.teɪk ˈmɒ.nɪ.tər.ɪŋ/

/ˈfluː.ɪd ˈɪn.teɪk ˈmɑː.nə.t̬ɚ.ɪŋ/

Pressure ulcer prevention

Phòng tránh loét tì đè

/ˈpreʃ.ə ˈʌl.sə prɪˈven.ʃən/

/ˈpreʃ.ɚ ˈʌl.sɚ prɪˈven.ʃən/

Bed making

Thay ga giường, sắp xếp giường bệnh

/ˈbed ˌmeɪ.kɪŋ/

/ˈbed ˌmeɪ.kɪŋ/

Call bell response

Phản hồi chuông gọi của bệnh nhân

/kɔːl bel rɪˈspɒns/

/kɔːl bel rɪˈspɑːns/

Patient positioning

Đặt bệnh nhân đúng tư thế

/ˈpeɪ.ʃənt pəˈzɪʃ.nɪŋ/

/ˈpeɪ.ʃənt pəˈzɪʃ.nɪŋ/

Non-medical care

Chăm sóc không chuyên môn y khoa

/ˌnɒnˈmed.ɪ.kəl keə/

/ˌnɑːnˈmed.ɪ.kəl ker/

Emotional support

Hỗ trợ tinh thần

/ɪˈməʊ.ʃə.nəl səˈpɔːt/

/ɪˈmoʊ.ʃə.nəl səˈpɔːrt/

Activities of daily living (ADLs)

Các hoạt động sinh hoạt hằng ngày

/ækˈtɪ.və.tiz əv ˈdeɪ.li ˈlɪv.ɪŋ/

/ækˈtɪ.və.t̬iz əv ˈdeɪ.li ˈlɪv.ɪŋ/

Charting observations

Ghi nhận các quan sát lâm sàng

/ˈtʃɑː.tɪŋ ˌɒb.zəˈveɪ.ʃənz/

/ˈtʃɑːr.t̬ɪŋ ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃənz/

Fall prevention

Phòng ngừa té ngã

/fɔːl prɪˈven.ʃən/

/fɑːl prɪˈven.ʃən/

Transfer techniques

Kỹ thuật di chuyển bệnh nhân

/ˈtræns.fə tekˈniːks/

/ˈtræns.fɚ tekˈniːks/

Record vital information

Ghi chép thông tin sinh tồn

/ˈrek.ɔːd ˈvaɪ.təl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

/ˈrek.ɚd ˈvaɪ.t̬əl ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/

Ví dụ Anh Việt liên quan đến hộ lý

Sau khi đã biết hộ lý tiếng Anh là gì, để sử dụng từ nursing assistant hiệu quả trong giao tiếp, bạn nên luyện tập qua các câu ví dụ thực tế. Với các ví dụ tiếng Anh chuyên sâu, được chia theo 6 nhóm kỹ năng chính của hộ lý (nursing assistant): chăm sóc cá nhân, ăn uống, vận động, theo dõi sức khỏe, hỗ trợ tinh thần và kỹ năng chuyên môn sau đây, đều dùng từ vựng sát với thực tế để giúp bạn vừa học từ, vừa hiểu rõ công việc của nursing assistant trong bối cảnh cụ thể.

Chăm sóc cá nhân (Personal care)

The nursing assistant helped the patient with toileting before bedtime. (Hộ lý giúp bệnh nhân đi vệ sinh trước giờ đi ngủ.)

She assisted an elderly resident with grooming and brushing her hair. (Cô ấy hỗ trợ một bà cụ chải tóc và vệ sinh cá nhân.)

He provided dressing assistance for a patient with a broken arm. (Anh ấy giúp bệnh nhân bị gãy tay mặc quần áo.)

The patient needed full assistance with bathing due to limited mobility. (Bệnh nhân cần hỗ trợ hoàn toàn trong việc tắm rửa do khả năng vận động hạn chế.)

Hỗ trợ ăn uống (Feeding and hydration)

The nursing assistant fed the stroke patient slowly and carefully. (Hộ lý cho bệnh nhân bị đột quỵ ăn một cách chậm rãi và cẩn thận.)

She monitored the fluid intake of the patient throughout the day. (Cô ấy theo dõi lượng nước bệnh nhân uống suốt cả ngày.)

He recorded the patient's dietary intake after each meal. (Anh ấy ghi lại khẩu phần ăn của bệnh nhân sau mỗi bữa.)

Some patients need assistance with holding utensils during meals. (Một số bệnh nhân cần hỗ trợ cầm nắm dụng cụ ăn uống trong bữa ăn.)

Hỗ trợ vận động (Mobility and transfers)

The nursing assistant helped the patient transfer from bed to wheelchair. (Hộ lý hỗ trợ bệnh nhân di chuyển từ giường sang xe lăn.)

She repositioned the patient every two hours to prevent bedsores. (Cô ấy thay đổi tư thế bệnh nhân mỗi hai tiếng để phòng loét do tì đè.)

He supported the resident during a short walk to the bathroom. (Anh ấy đỡ bệnh nhân trong lúc đi bộ ngắn tới nhà vệ sinh.)

Proper transfer techniques are essential to prevent injuries. (Kỹ thuật di chuyển đúng rất quan trọng để tránh chấn thương.)

Theo dõi sức khỏe (Monitoring and reporting)

Nursing assistants are trained to measure vital signs like temperature and pulse. (Hộ lý được đào tạo đo các chỉ số sinh tồn như nhiệt độ và mạch đập.)

She documented unusual behavior in the patient's chart. (Cô ấy ghi lại hành vi bất thường của bệnh nhân trong hồ sơ.)

If a patient refuses to eat, the nursing assistant must report it immediately. (Nếu bệnh nhân từ chối ăn, hộ lý cần báo cáo ngay lập tức.)

He checked the oxygen level before calling the nurse. (Anh ấy kiểm tra lượng oxy trước khi gọi y tá.)

Hỗ trợ tinh thần (Emotional support)

She listened patiently as the elderly patient talked about his family. (Cô ấy lắng nghe kiên nhẫn khi bệnh nhân lớn tuổi nói về gia đình.)

The nursing assistant comforted the anxious resident before bedtime. (Hộ lý an ủi bệnh nhân lo lắng trước giờ đi ngủ.)

Nhiệm vụ chuyên môn khác (Professional duties)

He responded to the call bell promptly and with a smile. (Anh ấy phản hồi chuông gọi nhanh chóng và với nụ cười.)

The nursing assistant changed the bed linens and sanitized the bed rails. (Hộ lý thay ga giường và khử trùng thanh chắn giường.)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hộ lý tiếng Anh là gì, cách phát âm đúng, cũng như các cụm từ chuyên ngành thường dùng trong thực tế. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng Anh chuyên ngành y. Đừng quên khám phá thêm các bài viết khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để nâng cao vốn từ mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan