Hoa bằng lăng tiếng Anh là gì? Phát âm và nguồn gốc tên gọi crepe myrtle
Vocab | by
Tên gọi hoa bằng lăng tiếng Anh là gì? Hoa bằng lăng trong tiếng Anh là crepe myrtle (/kreɪp ˈmɜː.tl̩/,/kreɪp ˈmɝː.t̬l̩/), loài hoa màu tím tượng trưng cho mùa hè.
Crepe myrtle (/kreɪp ˈmɜː.tl̩/,/kreɪp ˈmɝː.t̬l̩/): Hoa bằng lăng.
Mỗi khi hè về, đâu đó trên những con phố, sắc tím dịu dàng của hoa bằng lăng lại làm lòng người chùng xuống, nhất là với những ai từng gắn bó tuổi học trò dưới tán cây thân quen ấy. Dù quen thuộc trong đời sống và ký ức của người Việt, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh, cách gọi loài hoa này lại khiến không ít người ngỡ ngàng. Vậy thì hoa bằng lăng tiếng Anh là gì chính xác là gì nhỉ? Hãy cùng NextSpeak khám phá cách gọi đúng, cách phát âm chuẩn và một chút ý nghĩa sâu sắc đằng sau cái tên ấy trong bài viết dưới đây nhé.
Hoa bằng lăng tiếng Anh là gì? Cách phát âm, nguồn gốc tên gọi
Hoa bằng lăng trong tiếng Anh là gì?
Hoa bằng lăng trong tiếng Anh gọi là crepe myrtle, được phiên âm theo giọng Anh Anh là /kreɪp ˈmɜː.tl̩/ và theo giọng Anh Mỹ là /kreɪp ˈmɝː.t̬l̩/. Đây là một danh từ dùng để chỉ loài cây hoa có sắc tím dịu dàng, thường nở rộ vào những ngày đầu hè có cánh mỏng, lượn sóng như giấy lụa mọc thành từng chùm lớn, và thường có sắc tím là chủ đạo, nhưng đôi khi cũng có thêm các màu trắng, hồng hoặc đỏ.
Đặc biệt, hoa bằng lăng nở vào lúc nhiều học sinh cuối cấp phải nói lời chia tay mái trường, thầy cô và bạn bè thân thiết. Những chùm hoa tím rực rỡ nhưng cũng man mác buồn, như muốn lưu giữ từng khoảnh khắc của tuổi học trò.
Tên các loại hoa bằng lăng bằng tiếng Anh
Cành hoa bằng lăng tím.
Sau khi biết được tên gọi chung của hoa bằng lăng tiếng Anh là gì, chúng mình cùng xem thêm tên tiếng Anh của các loại bằn lăng nha.
Bằng lăng nước (bằng lăng tím)
- Tên tiếng Anh: Queen's Crape Myrtle hoặc Giant Crape Myrtle
- Tên khoa học: Lagerstroemia speciosa
- Đặc điểm: Hoa màu tím nhạt đến tím đậm, cánh mỏng, thường mọc thành chùm lớn. Đây là loại bằng lăng phổ biến nhất ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam.
- Ví dụ: Queen’s crape myrtle is known for its large purple blooms and is often planted along city streets. (Bằng lăng nước có những chùm hoa tím lớn, thường được trồng dọc các con phố.)
Bằng lăng ổi (bằng lăng tía)
- Tên tiếng Anh: Crepe Myrtle
- Tên khoa học: Lagerstroemia indica
- Đặc điểm: Hoa nhỏ hơn, có nhiều màu sắc như tía, hồng, trắng, đỏ; cây thấp, thường được trồng làm cảnh. Loại này hay thấy ở miền Nam và được trồng phổ biến trong sân vườn, công viên.
- Ví dụ: Crepe myrtle flowers come in various colors and are popular ornamental trees.(Hoa bằng lăng ổi có nhiều màu sắc khác nhau và là cây cảnh phổ biến.)
Mẫu câu nói về sự tích, ý nghĩa hoa bằng lăng
Hàng cây hoa bằng lăng.
Khi học về hoa bằng lăng tiếng Anh là gì, có lẽ bạn chỉ mới biết đến cái tên crepe myrtle, một cách gọi phổ biến trong tiếng Anh. Thế nhưng, nếu từng là học sinh Việt Nam, chắc hẳn bạn đã có ít nhất một kỷ niệm nào đó gắn với sắc tím dịu dàng của hoa bằng lăng chẳng hạn như những buổi tan trường cuối hè, tiếng ve râm ran, hay ánh mắt đầu tiên dành cho ai đó. Và sau đây NextSpeak sẽ chia sẻ vài mẫu câu để bạn có thể dùng khi cần nha.
Nói về sự tích hoa bằng lăng
- There is a Vietnamese legend that crepe myrtle flowers bloomed from the sorrow of a schoolgirl waiting for her friend who never returned. (Có một truyền thuyết Việt Nam kể rằng hoa bằng lăng nở ra từ nỗi buồn của một cô nữ sinh chờ người bạn không bao giờ quay lại.)
- The purple crepe myrtle is often linked to stories of first love, separation, and nostalgia. (Hoa bằng lăng tím thường gắn với những câu chuyện tình đầu, chia ly và nỗi nhớ.)
Nói về ý nghĩa biểu tượng của hoa bằng lăng
- Crepe myrtle symbolizes youth, tenderness, and silent affection. (Hoa bằng lăng tượng trưng cho tuổi trẻ, sự dịu dàng và tình cảm thầm kín.)
- In Vietnam, blooming crepe myrtles mark the end of the school year and the arrival of summer. (Ở Việt Nam, hoa bằng lăng nở rộ báo hiệu kết thúc năm học và mùa hè đến.)
- The fading purple color reminds many people of fleeting memories and beautiful school days. (Màu tím phai khiến nhiều người nhớ về những ký ức thoáng qua và thời học trò tươi đẹp.)
- For students, crepe myrtle trees are silent witnesses of promises, farewells, and unspoken feelings. (Với học sinh, cây bằng lăng là nhân chứng thầm lặng của lời hứa, chia tay và những cảm xúc chưa từng nói.)
Hội thoại nói về công dụng của hoa bằng lăng bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Hoa bằng lăng màu trắng.
Khi nhắc đến hoa bằng lăng tiếng Anh là gì, nhiều người chỉ nghĩ đơn thuần đến tên gọi crepe myrtle. Nhưng ít ai biết rằng loài hoa này không chỉ đẹp mà còn có những công dụng bất ngờ trong y học dân gian và đời sống. Hãy cùng xem đoạn hội thoại đơn giản bằng tiếng Anh về công dụng của hoa bằng lăng, kèm bản dịch dễ hiểu nhé!
Hong Nhung: Wow, those purple flowers are beautiful! What are they called? (Ôi, những bông hoa tím kia đẹp quá! Chúng tên là gì vậy?)
Linh: They're called crepe myrtles. We call them bằng lăng in Vietnamese. (Chúng gọi là crepe myrtles. Tiếng Việt là hoa bằng lăng.)
Hong Nhung: Oh, I see them everywhere in Hanoi. Are they just for decoration? (À, mình thấy hoa này khắp nơi ở Hà Nội. Chúng chỉ để trang trí thôi à?)
Linh: Mostly, yes. But did you know their leaves and bark are used in traditional medicine? (Chủ yếu là vậy. Nhưng bạn có biết lá và vỏ cây bằng lăng được dùng trong y học cổ truyền không?)
Hong Nhung: Really? What are they used for? (Thật hả? Dùng để làm gì vậy?)
Linh: People say they can help reduce blood sugar, treat diarrhea, and support digestion. (Người ta nói nó giúp hạ đường huyết, trị tiêu chảy và hỗ trợ tiêu hóa.)
Hong Nhung: That’s amazing! I thought they were just pretty trees. (Tuyệt thật đấy! Mình cứ nghĩ nó chỉ là cây cảnh đẹp thôi.)
Linh: They are beautiful, but they’re useful too both for health and memories. (Vừa đẹp, vừa có ích cho sức khỏe và cả những kỷ niệm nữa.)
Giờ thì bạn đã biết hoa bằng lăng tiếng Anh là gì rồi đấy, nó chính là crepe myrtle, cái tên nghe vừa nhẹ nhàng lại gợi hình ảnh mềm mại của cánh hoa tím. Nếu bạn đang học tiếng Anh về các loài hoa, đừng quên bổ sung loài hoa này vào danh sách từ vựng đáng nhớ nhé. Và nếu một ngày nào đó bạn muốn kể với bạn bè quốc tế về mùa hoa học trò Việt Nam, bạn đã có sẵn từ vựng trong tay rồi đó!
Và hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để bỏ túi liền tay tên các loài hoa bằng tiếng Anh mà các bạn chưa được biết nha.