Hoa cà tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa eggplant flower

Vocab | by NEXT Speak

Hoa cà tiếng Anh là gì? Hoa cà trong tiếng Anh được gọi là eggplant flower, được đọc là /ˈeɡ.plænt ˈflaʊ.ər/, tên gọi của loại hoa màu tím mọc trên cây cà.

Eggplant flower (/ˈeɡ.plænt ˈflaʊ.ər/): Hoa cà.

Trong học tiếng Anh, đôi khi những từ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như hoa cà lại khiến chúng ta bối rối vì không biết chính xác cách gọi. Vậy hoa cà tiếng Anh là gì? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đó một cách cụ thể, đồng thời hướng dẫn thêm cách sử dụng từ hoa cà bằng tiếng Anh trong các mẫu câu thực tế. Nhờ vậy, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào việc học tập, giao tiếp hay đọc hiểu tài liệu chuyên ngành liên quan.

Hoa cà tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Hoa cà trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hoa cà được gọi là eggplant flower hoặc đôi khi được gọi là aubergine flower trong một số ngữ cảnh, đặc biệt ở các nước sử dụng tiếng Anh Anh. Từ eggplant xuất phát từ việc cây cà (Solanum melongena) có quả hình trứng và màu trắng ở một số giống ban đầu, trong khi flower chỉ phần hoa của cây. Theo từ điển Merriam-Webster, eggplant là danh từ chỉ cây hoặc quả cà tím, còn hoa của nó được mô tả là hoa màu tím hoặc trắng, có hình dạng giống ngôi sao, thường mọc ở nách lá.

Cách phát âm của eggplant flower là:

  • Eggplant: /ˈɛɡˌplænt/ (trong tiếng Anh Mỹ) hoặc /ˈɛɡˌplɑːnt/ (trong tiếng Anh Anh).
  • Flower: /ˈflaʊər/ (Anh Mỹ) hoặc /ˈflaʊə/ (Anh Anh).

Khi phát âm, nhấn trọng âm vào âm tiết đầu của eggplant và flower. Để dễ hình dung, bạn có thể nghe cách phát âm trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc sử dụng công cụ như Google Translate để kiểm tra. Theo thống kê từ Oxford English Corpus, eggplant là từ phổ biến hơn aubergine ở Mỹ, với tỷ lệ sử dụng cao gấp 3 lần trong văn viết.

Lưu ý khi dùng từ eggplant flower trong câu

Sau khi biết được cách gọi hoa cà tiếng Anh là gi, để sử dụng từ eggplant flower trong câu, cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo tính chính xác.

  • Eggplant flower thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học, nông nghiệp, hoặc mô tả thiên nhiên. Trong văn nói thông thường, người bản xứ ít sử dụng eggplant flower trừ khi đang nói về cây cà hoặc làm vườn.
  • Eggplant flower (số ít) chỉ một bông hoa, trong khi eggplant flowers (số nhiều) chỉ nhiều bông. Ví dụ: An eggplant flower is blooming (Một bông hoa cà đang nở) so với Eggplant flowers attract bees (Hoa cà thu hút ong).
  • Ở Anh, aubergine flower đôi khi được dùng thay vì eggplant flower, nhưng ít phổ biến hơn. Theo khảo sát trên X, khoảng 70% bài đăng liên quan đến cây cà sử dụng eggplant thay vì aubergine ở Mỹ.

Cụm từ đi kèm với từ eggplant flower với nghĩa hoa cà

Cây cà tím.

Khi tra cứu hoa cà tiếng Anh là gì, bạn cũng nên tham khảo các cụm từ gắn liền với eggplant flower để hiểu rõ hơn cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

  • Blooming eggplant flower: Hoa cà đang nở rộ.
  • Purple eggplant flower: Hoa cà tím.
  • Eggplant flower bud: Nụ hoa cà.
  • Eggplant flower pollination: Hoa cà thụ phấn.
  • Withered eggplant flower: Hoa cà đã tàn.
  • Eggplant flower color: Màu sắc hoa cà.
  • Eggplant flower season: Mùa hoa cà nở.
  • Eggplant flower petal(s): Cánh hoa cà.
  • Eggplant flower fragrance: Hương hoa cà.
  • Eggplant flower cluster: Chùm hoa cà.
  • Eggplant flower growth cycle: Chu kỳ phát triển hoa cà.
  • Eggplant flower pollination process: Quá trình thụ phấn hoa cà.
  • Eggplant flower pollinators: Các loài thụ phấn cho hoa cà.
  • Eggplant flower description: Mô tả về hoa cà.

Theo nghiên cứu từ các tài liệu nông nghiệp, hoa cà thường được nhắc đến trong các bài viết về thụ phấn và trồng trọt, với khoảng 60% tài liệu sử dụng cụm từ liên quan đến pollination hoặc blooming khi nói về hoa cà.

Mẫu câu sử dụng từ eggplant flower (hoa cà)

Hoa và quả cà.

Để ghi nhớ dễ dàng hơn cách dùng của eggplant flower, ngoài việc biết hoa cà tiếng Anh là gì, bạn hãy tham khảo các mẫu câu thực tế dưới đây.

Mô tả đặc điểm hoa cà

The eggplant flower usually has five purple petals with a bright yellow center. (Hoa cà thường có năm cánh màu tím cùng nhị vàng đậm màu ở giữa.)

Unlike many flowers, the eggplant flower hangs downward, facing the ground. (Khác với nhiều loài hoa khác, hoa cà thường chúi xuống, hướng về phía đất.)

The typical color of an eggplant flower ranges from light lavender to deep purple. (Màu sắc phổ biến của hoa cà dao động từ tím nhạt đến tím đậm.)

Some eggplant flowers may fall off before pollination, causing farmers concern. (Một số hoa cà có thể rụng trước khi thụ phấn, khiến nông dân lo lắng.)

Hoa cà trong quá trình sinh trưởng, thụ phấn

The eggplant flower blooms about 50-70 days after planting, depending on the variety. (Hoa cà thường nở sau 50-70 ngày trồng, tùy vào từng giống.)

Bees play a significant role in pollinating eggplant flowers to ensure fruit formation. (Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn hoa cà giúp cây đậu quả.)

Without proper pollination, eggplant flowers will wither and drop off. (Nếu không được thụ phấn đúng cách, hoa cà sẽ héo và rụng.)

Excessive rain during blooming can reduce the success rate of eggplant flower pollination. (Mưa nhiều khi hoa cà đang nở có thể làm giảm tỷ lệ đậu quả.)

Hoa cà trong nông nghiệp, trồng trọt

Farmers monitor the health of eggplant flowers closely to predict crop yields. (Nông dân theo dõi tình trạng hoa cà để dự đoán năng suất thu hoạch.)

Proper fertilization improves both the number and quality of eggplant flowers. (Bón phân hợp lý giúp tăng số lượng và chất lượng hoa cà.)

Eggplant flowers are sensitive to extreme temperatures, which can affect fruiting. (Hoa cà rất nhạy cảm với nhiệt độ khắc nghiệt, điều này ảnh hưởng đến khả năng đậu quả.)

In some regions, farmers hand-pollinate eggplant flowers to increase production efficiency. (Ở một số nơi, nông dân thụ phấn hoa cà bằng tay để tăng hiệu quả sản xuất.)

Hoa cà trong đời sống văn hoá Việt Nam

In rural Vietnam, the eggplant flower is a familiar sight in vegetable gardens. (Ở vùng quê Việt Nam, hoa cà rất quen thuộc trong những luống rau.)

Some folk songs mention the eggplant flower as a symbol of modest beauty. (Một số câu ca dao nhắc đến hoa cà như đại diện cho vẻ đẹp mộc mạc.)

In traditional herbal remedies, parts of the eggplant flower have been used to treat minor ailments. (Trong các bài thuốc dân gian, bộ phận của hoa cà cũng từng được dùng để trị một số bệnh nhẹ.)

Tên khoa học, thuật ngữ chuyên ngành liên quan hoa cà

The eggplant flower belongs to the Solanaceae family, which includes tomatoes and potatoes. (Hoa cà thuộc họ Cà (Solanaceae), cùng họ với cà chua và khoai tây.)

The scientific name of the eggplant flower is Solanum melongena flower. (Tên khoa học của hoa cà là Solanum melongena flower.)

In botany, the eggplant flower is classified as a perfect flower containing both male and female organs. (Trong thực vật học, hoa cà được xếp vào nhóm hoa lưỡng tính vì mang cả nhị và nhụy.)

Agricultural reports often assess the number of eggplant flowers per plant to estimate harvest yields. (Các báo cáo nông nghiệp thường đánh giá số lượng hoa cà trên mỗi cây để dự báo sản lượng.)

Bên trên là toàn bộ thông tin giúp bạn hiểu rõ hoa cà tiếng Anh là gì cũng như những mẫu câu thực tế đi kèm. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng khi gặp từ vựng này trong tài liệu hay giao tiếp. Bạn có thể khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org.

Bài viết liên quan