Hoa chuông tiếng Anh là gì? Tên gọi chính xác và cách phát âm
Vocab | by
Hoa chuông tiếng Anh là gì? Đó là bellflower (/ˈbelˌflaʊər/) tên gọi dựa theo hình dáng hoặc Campanula (/kæmˈpæn.jʊ.lə/) tên khoa học và tên tiếng Anh thông dụng.
Bellflower (/ˈbelˌflaʊər/)/ Campanula (/kæmˈpæn.jʊ.lə/): Hoa chuông.
Khi tìm hiểu từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh, các bạn cũng đã học qua một số loài hoa vô cùng xinh đẹp như hoa mơ, hoa mai, hoa hồng, hoa bằng lăng, hoa lan,...nhưng có một loài hoa được rất nhiều bạn yêu thích bởi hình dáng cũng như vẻ đẹp của nó, đó chính là hoa chuông. Vậy hoa chuông tiếng Anh là gì? Có cách đọc ra sao? Cách dùng như thế nào? Nếu bạn chưa rõ cùng NextSpeak xem bài viết sau nhé!
Hoa chuông tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và ví dụ
Phép dịch hoa chuông thành tiếng Anh.
Hoa chuông trong tiếng Anh được gọi là bellflower hoặc Campanula. Trong đó, Campanula là tên khoa học của chi hoa chuông và cũng là tên được sử dụng phổ biến hơn để chỉ hầu hết các loài hoa chuông trên thế giới. Do đó, Campanula thường được xem là tên thông dụng khi nói về hoa chuông trong tiếng Anh.
Định nghĩa: Hoa chuông là một loại hoa có hình dáng giống như chiếc chuông nhỏ, thường có cánh hoa dính liền và cong xuống. Hoa chuông có thể mọc thành bụi, leo giàn hoặc rủ xuống. Chúng có nhiều màu sắc như xanh lam, tím, trắng, hồng hoặc vàng.
Chi Campanula là nhóm hoa chuông phổ biến nhất với hàng trăm loài được trồng trên khắp thế giới. Loài hoa này thường được trồng làm cảnh vì vẻ đẹp nhẹ nhàng và dễ chăm sóc. Một số hoa chuông như bluebell (chuông xanh) còn mọc tự nhiên thành thảm rừng rất đẹp vào mùa xuân.
Trong đó:
- Bellflower /ˈbelˌflaʊər/: Tên gọi chung của các loài hoa có hình dáng giống chiếc chuông.
- Campanula /kæmˈpæn.jʊ.lə/: Tên khoa học của chi hoa chuông, cũng được sử dụng như một tên thông dụng trong tiếng Anh.
Ngoài Hoa chuông tiếng Anh là gì băng tên gọi thông dụng, các loài hoa chuông còn có những tên gọi tiếng Anh cụ thể như:
- Bluebell /ˈbluːˌbel/: Hoa chuông xanh, thường mọc ở châu Âu.
- Canterbury bells /ˈkæntərˌbɛri bɛlz/: Hoa chuông thảo, hoa to, màu sắc đa dạng.
- Golden bell /ˈɡoʊldən bɛl/: Hoa chuông vàng, thực chất là hoa forsythia, nở rộ vào đầu mùa xuân.
Ví dụ:
- Bellflowers bloom beautifully in summer. (Hoa chuông nở rất đẹp vào mùa hè.)
- I love planting Campanula in my garden. (Tôi thích trồng hoa chuông trong vườn.)
- The forest is covered with bluebells in spring. (Khu rừng được phủ đầy hoa chuông xanh vào mùa xuân.)
- She decorated her wedding with Canterbury bells. (Cô ấy trang trí đám cưới bằng hoa chuông thảo.)
- The golden bells bloom early in the year, signaling spring. (Hoa chuông vàng nở sớm trong năm, báo hiệu mùa xuân đến.)
Cụm từ đi với từ campanula với nghĩa là hoa chuông
Bó hoa chuông.
Sau khi biết cách gọi, cách phát âm, định nghĩa hoa chuông tiếng Anh là gì, dưới đây sẽ là các cụm từ đi kèm với từ campanula (hoa chuông) khá quen thuộc. Mời bạn tham khảo.
- Chi hoa chuông/ Giống cây hoa chuông: Campanula
Ví dụ: Campanula is a large genus of flowering plants. (Chi hoa chuông là một giống cây hoa lớn.)
- Trồng hoa chuông: Plant Campanula
Ví dụ: I plan to plant Campanula along the garden path. (Tôi dự định trồng hoa chuông dọc theo lối đi trong vườn.)
- Hoa chuông phát triển: Campanula grows
Ví dụ: Campanula grows well in cool climates. (Hoa chuông phát triển tốt ở khí hậu mát mẻ.)
- Hoa chuông nở: Campanula blooms
Ví dụ: The Campanula blooms beautifully in late spring. (Hoa chuông nở rất đẹp vào cuối mùa xuân.)
- Các giống hoa chuông: Campanula varieties
Ví dụ: There are many Campanula varieties with different colors. (Có rất nhiều giống hoa chuông với các màu sắc khác nhau.)
- Các loài hoa chuông: Campanula species
Ví dụ: This garden has rare Campanula species. (Khu vườn này có những loài hoa chuông hiếm.)
- Những bông hoa chuông: Campanula flowers
Ví dụ: Campanula flowers attract bees and butterflies. (Hoa chuông thu hút ong và bướm.)
- Cây hoa chuông: Campanula plants
Ví dụ: Campanula plants require well-drained soil. (Cây hoa chuông cần đất thoát nước tốt.)
- Hạt giống hoa chuông: Campanula seeds
Ví dụ: You can buy Campanula seeds at the garden center. (Bạn có thể mua hạt giống hoa chuông ở trung tâm cây cảnh.)
- Vườn hoa chuông: Campanula garden
Ví dụ: I dream of having a small Campanula garden next to my house. (Tôi mơ ước có một khu vườn hoa chuông nhỏ bên cạnh ngôi nhà của mình.)
- Bó hoa chuông: Campanula bouquet
Ví dụ: The bride carried a Campanula bouquet on her wedding day. (Cô dâu cầm một bó hoa chuông trong ngày cưới.)
- Cắm hoa chuông: Arrange Campanula
Ví dụ: She loves to arrange Campanula in a glass vase. (Cô ấy thích cắm hoa chuông vào bình thủy tinh.)
- Hái hoa chuông: Pick Campanula
Ví dụ: We went to the garden to pick Campanula this morning. (Chúng tôi đã ra vườn hái hoa chuông sáng nay.)
Mẫu câu về cách dùng từ campanula (hoa chuông) trong giao tiếp
Cây hoa chuông.
Nếu bạn yêu thích hoa chuông và muốn nói về loài hoa này trong cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ campanula. Ở nội dung tiếp tiếp theo trong bài Hoa chuông tiếng Anh là gì, NextSpeak sẽ chia sẻ những mẫu câu thông dụng gắn với các chủ đề như nguồn gốc, đặc điểm, phân loại, ý nghĩa và cách trồng hoa chuông. Bạn có thể sử dụng những câu này để mô tả, chia sẻ sở thích hoặc trò chuyện cùng bạn bè quốc tế về loài hoa này.
Nguồn gốc hoa chuông
The beautiful Campanula flowers were first found in European meadows. (Những bông hoa chuông xinh đẹp đầu tiên được tìm thấy trên các cánh đồng châu Âu.)
Campanula originally comes from Europe and Asia. (Hoa chuông có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á.)
Đặc điểm hoa chuông
Campanula has bell-shaped flowers in various colors like purple, blue, and white. (Hoa chuông có những bông hoa hình chiếc chuông với nhiều màu sắc như tím, xanh và trắng.)
Most Campanula flowers have a gentle fragrance and bloom in late spring or summer. (Phần lớn hoa chuông có hương thơm nhẹ và nở vào cuối mùa xuân hoặc mùa hè.)
Some Campanula plants grow low to the ground, while others can climb or stand tall. (Một số cây hoa chuông mọc thấp sát đất, trong khi những cây khác có thể leo hoặc mọc cao.)
Phân loại hoa chuông
The Campanula bellflowers are small, colorful, and usually grow in clusters, while the golden bellflowers are larger and often bloom in bright yellow. (Hoa chuông Campanula có kích thước nhỏ, nhiều màu sắc và thường mọc thành chùm, trong khi hoa chuông vàng có kích thước lớn và thường nở màu vàng rực rỡ.)
Bellflowers are divided into two main groups: Campanula and golden bellflowers. (Hoa chuông được chia thành hai nhóm chính: hoa chuông Campanula và hoa chuông vàng.)
Ý nghĩa hoa chuông
Campanula symbolizes gratitude and everlasting love. (Hoa chuông tượng trưng cho lòng biết ơn và tình yêu vĩnh cửu.)
Giving someone Campanula flowers can express sincere feelings. (Tặng ai đó hoa chuông có thể bày tỏ tình cảm chân thành.)
Campanula is believed to bring happiness, positive energy, and good fortune to those who receive it. (Người ta tin rằng Campanula mang đến niềm vui, nguồn năng lượng tích cực và may mắn cho người được tặng.)
Cách trồng, chăm sóc hoa chuông
Campanula grows best in well-drained soil and partly shaded areas. (Hoa chuông phát triển tốt nhất trên đất thoát nước tốt và những nơi có bóng râm nhẹ.)
It’s important to water Campanula regularly but avoid waterlogging. (Cần tưới nước cho hoa chuông thường xuyên nhưng tránh để cây bị úng.)
Bellflowers should be fertilized once a month during the growing season. (Hoa chuông nên được bón phân mỗi tháng một lần trong suốt mùa sinh trưởng.)
In winter, you should cover Campanula roots with mulch to keep them warm. (Vào mùa đông, bạn nên phủ lớp mùn quanh gốc hoa chuông để giữ ấm cho rễ cây.)
Câu hỏi giao tiếp với từ Campanula (Hoa chuông)
Trong bài học Hoa chuông tiếng Anh là gì, ngoài các cách gọi, cách đọc cũng như các mẫu câu liên quan đến hoa chuông, bạn không nên bỏ qua nội dung câu hỏi giao tiếp với từ hoa chuông campanula trong tiếng Anh bên dưới đây nha. Nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn đó.
Hỏi về trồng và chăm sóc
How do you plant Campanula in a garden? (Bạn trồng hoa chuông trong vườn như thế nào?)
How often should I water Campanula? (Tôi nên tưới hoa chuông bao lâu một lần?)
Does Campanula grow well in pots? (Hoa chuông có phát triển tốt trong chậu không?)
What kind of soil is best for Campanula? (Loại đất nào là tốt nhất cho hoa chuông?)
Can Campanula survive in cold weather? (Hoa chuông có thể sống trong thời tiết lạnh không?)
Hỏi về đặc điểm và sở thích
What colors does Campanula usually have? (Hoa chuông thường có những màu nào?)
Do you like the soft purple color of Campanula? (Bạn có thích màu tím nhạt của hoa chuông không?)
Have you ever planted Campanula in your garden? (Bạn đã từng trồng hoa chuông trong vườn chưa?)
Which Campanula variety is your favorite? (Giống hoa chuông nào là bạn yêu thích nhất?)
Do you know where to buy Campanula seeds? (Bạn có biết mua hạt giống hoa chuông ở đâu không?)
Hỏi về ý nghĩa và sử dụng
Do you know the meaning of Campanula flowers? (Bạn có biết ý nghĩa của hoa chuông không?)
Is Campanula a good choice for a gift bouquet? (Hoa chuông có phải là lựa chọn tốt cho một bó hoa tặng không?)
Why do people love planting Campanula in their homes? (Tại sao nhiều người thích trồng hoa chuông tại nhà?)
Can I use Campanula for wedding decorations? (Tôi có thể dùng hoa chuông để trang trí đám cưới không?)
Qua những chia sẻ trên, chắc hẳn bạn đã hiểu được hoa chuông tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như cách sử dụng từ này trong câu sao cho chính xác. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để tiếp tục học thêm nhiều từ vựng thú vị và ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày bạn nhé!