Hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì? Học phát âm từ azalea theo giọng bản xứ
Vocab | by
Hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì? Câu trả lời hoa đỗ quyên trong tiếng Anh là azalea, phát âm /əˈzeɪ.li.ə/, loài hoa tượng trưng cho tình yêu thuần khiết và sự may mắn.
Azalea (/əˈzeɪliə/): Hoa đỗ quyên.
Khi nhắc đến những loài hoa với vẻ đẹp thanh khiết và ý nghĩa phong thuỷ sâu sắc, hoa đỗ quyên luôn là sự lựa chọn được nhiều người yêu thích. Vậy hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ tên gọi, cách phát âm, các cụm từ phổ biến và cách sử dụng từ azalea (hoa đỗ quyên) trong giao tiếp hàng ngày.
Hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì? Cách phát âm, nguồn gốc tên gọi
Hoa đỗ quyên tên tiếng Anh là gì?
Hoa đỗ quyên trong tiếng Anh được gọi là azalea (/əˈzeɪliə/), một loài hoa thuộc chi Rhododendron ( /ˌroʊdəˈdɛndrən/) của họ Thạch nam (Ericaceae). Tên azalea bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "khô", ám chỉ đặc tính thích nghi của cây với đất ít dinh dưỡng. Ngoài azalea, hoa đỗ quyên đôi khi được gọi là rhododendron trong các tài liệu chuyên môn, nhưng azalea phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Định nghĩa: Hoa đỗ quyên (Rhododendron spp., thường gọi là azalea) là một loài cây bụi hoa thuộc họ Thạch nam, với những chùm hoa rực rỡ màu hồng, đỏ, cam, vàng, hoặc trắng. Cây thường được trồng làm cảnh trong vườn, chậu, hoặc làm hàng rào nhờ vẻ đẹp và khả năng nở hoa quanh năm ở khí hậu thích hợp. Hoa đỗ quyên phổ biến ở châu Á, châu Âu, và Bắc Mỹ, đặc biệt tại Việt Nam ở vùng Đà Lạt.
Ví dụ: Azalea petals are delicate, curving gently to create a soft look. (Cánh hoa đỗ quyên mỏng manh, cong nhẹ tạo vẻ mềm mại.)
Cụm từ đi với từ azalea (hoa đỗ quyên)
Bụi hoa đỗ quyên.
Khi đã biết hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì, bạn có thể dùng các cụm từ phổ biến sau:
- Azalea bush: Bụi hoa đỗ quyên.
- Azalea garden: Vườn hoa đỗ quyên.
- Azalea blooming season: Mùa hoa đỗ quyên nở.
- Pink azalea: Hoa đỗ quyên màu hồng.
- Red azalea: Hoa đỗ quyên màu đỏ.
- White azalea: Hoa đỗ quyên màu trắng.
- Azalea bouquet: Bó hoa đỗ quyên.
- Grow azaleas: Trồng hoa đỗ quyên.
- Azalea festival: Lễ hội hoa đỗ quyên.
- Arrange azaleas: Cắm hoa đổ quyên.
- Azalea pot: Chậu hoa đỗ quyên.
- Azalea seeds: Hạt giống hoa đỗ quyên.
Ví dụ về cách sử dụng từ azalea (hoa đỗ quyên) trong câu
Hoa đỗ quyên Đà Nẵng.
Sau khi biết hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì, bạn có thể sẽ muốn sử dụng từ này chính xác trong câu. Một số ví dụ dễ hiểu, gần gũi sau đây mà NextSpeak chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin sử dụng từ azalea (hoa đỗ quyên) trong những bài viết hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày có liên quan đến nguồn gốc, đặc điểm, công dụng, và cách trồng hoa đỗ quyên. Cụ thể là:
Nguồn gốc hoa đỗ quyên
Azaleas originated in Asia, particularly in China and Japan, before spreading to Vietnam. (Hoa đỗ quyên có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Nhật Bản, trước khi lan đến Việt Nam.)
The azalea was introduced to Europe in the 18th century as an ornamental plant. (Hoa đỗ quyên được đưa vào châu Âu vào thế kỷ 18 như một cây cảnh.)
In Vietnam, azaleas are popular in Da Lat due to its cool climate. (Ở Việt Nam, hoa đỗ quyên rất phổ biến ở Đà Lạt nhờ khí hậu mát mẻ.)
Sự tích về loài hoa đỗ quyên
Legend says azaleas bloomed from the blood of two lovers separated by fate. (Truyền thuyết kể rằng hoa đỗ quyên nở từ máu của hai người yêu bị số phận chia cắt.)
In Vietnamese folklore, azaleas symbolize eternal love and longing. (Trong văn hóa dân gian Việt Nam, hoa đỗ quyên biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu và nỗi nhớ.)
The red azalea is said to carry the tears of a heartbroken couple. (Hoa đỗ quyên đỏ được cho là mang theo nước mắt của một cặp đôi tan vỡ.)
Azaleas are linked to a tragic love story, making them a symbol of devotion. (Hoa đỗ quyên gắn với một câu chuyện tình buồn, trở thành biểu tượng của sự tận tụy.)
In China, azaleas are called “cuckoo flowers” due to their connection to a sorrowful bird. (Ở Trung Quốc, hoa đỗ quyên được gọi là “hoa chim quyên” vì liên quan đến một loài chim buồn bã.)
Ý nghĩa hoa đỗ quyên
Azaleas symbolize warmth, making them a perfect gift for close friends. (Hoa đỗ quyên tượng trưng cho sự ấm áp, là món quà hoàn hảo cho bạn bè thân thiết.)
In Vietnamese culture, azaleas are planted near doorways to repel negative energy. (Trong văn hóa Việt Nam, hoa đỗ quyên được trồng gần cửa để xua đuổi năng lượng tiêu cực.)
Azaleas are considered lucky flowers, perfect for housewarming gifts. (Hoa đỗ quyên được xem là loài hoa may mắn, lý tưởng làm quà tân gia.)
An azalea bouquet at the wedding symbolizes the bride’s elegant charm. (Một bó hoa đỗ quyên trong đám cưới tượng trưng cho sự quyến rũ thanh tao của cô dâu.)
Đặc điểm hoa đỗ quyên
Azalea bushes grow low and compact, perfect for small gardens. (Cây bụi hoa đỗ quyên mọc thấp và gọn, rất phù hợp cho các khu vườn nhỏ.)
The shallow roots of azaleas need acidic, well-drained soil to thrive. (Rễ nông của hoa đỗ quyên cần đất chua, thoát nước tốt để phát triển.)
The funnel-shaped azalea flowers bloom in vibrant clusters during spring. (Hoa đỗ quyên hình phễu nở thành chùm rực rỡ vào mùa xuân.)
Azalea leaves are glossy and dark green, adding charm to the plant. (Lá hoa đỗ quyên xanh đậm và bóng, làm cho cây trông càng thêm hấp dẫn.)
Phân loại hoa đỗ quyên
Azaleas can be classified by color, such as yellow, pink-purple, white, and red. (Hoa đỗ quyên có thể được phân loại theo màu sắc như vàng, tím hồng, trắng và đỏ.)
Azaleas are also divided by form, including wild azaleas, native azaleas, and ancient azaleas. (Hoa đỗ quyên cũng được phân loại theo hình dáng, gồm có đỗ quyên rừng, đỗ quyên ta và đỗ quyên cổ.)
Công dụng hoa đỗ quyên
Azaleas are planted as ornamental shrubs to beautify parks and gardens. (Hoa đỗ quyên được trồng làm cây bụi cảnh để làm đẹp công viên và vườn.)
Azaleas help purify the air by absorbing harmful substances and providing more oxygen. (Hoa đỗ quyên giúp làm sạch không khí bằng cách hấp thụ các chất độc hại và tăng lượng oxy.)
In traditional medicine, azalea leaves are used to treat joint pain and cold damp conditions. (Trong y học dân gian, lá hoa đỗ quyên được dùng để chữa đau nhức xương khớp và chứng hàn phong thấp.)
Azalea extracts are sometimes applied to stop bleeding in minor injuries. (Chiết xuất từ hoa đỗ quyên đôi khi được dùng để cầm máu trong các vết thương nhỏ.)
Azalea tea is believed to have cooling properties that help detoxify the body and relieve heat. (Trà hoa đỗ quyên được cho là có tác dụng thanh nhiệt, giúp giải độc cơ thể và làm mát bên trong.)
Some people use azalea preparations to reduce swelling and inflammation in traditional remedies. (Một số người sử dụng các bài thuốc từ hoa đỗ quyên để giảm sưng viêm theo phương pháp dân gian.)
Cách trồng hoa đỗ quyên
To grow azaleas, plant them in acidic, well-drained soil to ensure healthy roots. (Để trồng hoa đỗ quyên, bạn nên gieo ở đất có tính axit và thoát nước tốt để rễ phát triển khỏe mạnh.)
Azaleas prefer locations with partial shade and cool temperatures, avoiding direct harsh sunlight. (Hoa đỗ quyên thích những nơi có bóng râm nhẹ và nhiệt độ mát mẻ, tránh nắng gắt chiếu trực tiếp.)
Water azaleas regularly but avoid waterlogging to prevent root rot. (Tưới nước cho hoa đỗ quyên thường xuyên nhưng tránh úng để không làm thối rễ.)
Apply azalea-specific fertilizer every 4 to 6 weeks during the growing season for best results. (Bạn nên bón phân chuyên dụng cho hoa đỗ quyên cứ mỗi 4 đến 6 tuần trong mùa sinh trưởng để cây phát triển tốt nhất.)
Azaleas grow well in temperatures ranging from 12°C to 25°C, suitable for cool and temperate climates. (Hoa đỗ quyên phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 12°C đến 25°C, phù hợp với khí hậu mát mẻ và ôn hòa.)
Qua bài viết này, bạn đã biết hoa đỗ quyên tiếng Anh là gì, cách phát âm chính xác, các cụm từ thường dùng và cách áp dụng trong câu. Hy vọng bài viết giúc bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng về hoa đỗ quyên trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để biết thêm nhiều từ vựng hay khác nhé!