Hoa giấy tiếng Anh là gì? Phát âm từ bougainvillea, tên các loại hoa giấy

Vocab | by NEXT Speak

Hoa giấy tiếng Anh là bougainvillea, cách phát âm là /ˌbuːɡənˈvɪliə/; phân biệt bougainvillea và paper flower; tên các loại hoa giấy và cụm từ vựng liên quan.

Hoa giấy, một loài hoa đẹp và dễ trồng, được nhiều người yêu thích không chỉ vì vẻ ngoài xinh đẹp mà còn vì ý nghĩa phong thủy của nó. Vậy bạn có biết hoa giấy tiếng Anh là gì? cũng như các từ vựng liên quan đến hoa giấy chưa, nếu chưa hãy cùng NextSpeak tìm hiểu chi tiết về loài hoa này trong ngữ cảnh tiếng Anh khác nhau qua bài viết dưới đây nhé!

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Bougainvillea hay là paper flower?

Cây hoa giấy tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hoa giấy được gọi là Bougainvillea. Tên gọi Bougainvillea được đặt theo tên của một nhà thám hiểm người Pháp, Louis Antoine de Bougainville, người đã phát hiện ra loài hoa này vào thế kỷ 18 khi ông đi thám hiểm các vùng đất mới ở Nam Mỹ.

Bougainvillea không chỉ là một loài hoa đẹp mà còn có khả năng chịu được khí hậu nóng và khô, vì vậy nó rất phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Phân biệt Bougainvillea và Paper Flower:

  • Bougainvillea: Đây là tên khoa học chính thức và phổ biến của loài hoa giấy trong tiếng Anh, chỉ các loài hoa trong chi Bougainvillea
  • Paper Flower: Từ được sử dụng để chỉ những hoa giả làm từ giấy.

Cách phát âm từ Bougainvillea: /ˌbuːɡənˈvɪliə/. Phát âm tiếng Việt là: [boo-guhn-vil-ee-uh]

Lưu ý: Từ này có 4 âm tiết chính: Bou-gain-vil-lea. Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ để dễ dàng phát âm hơn:

  • Bou: Phát âm như boo trong tiếng Anh, có nghĩa là "bù.
  • Gain: Phát âm như guhn, gần với "gần.
  • Vil: Phát âm như vil giống như từ "vì" trong tiếng Việt.
  • Lea: Phát âm như lee-uh (phát âm nhanh và nhẹ).

Ví dụ Anh - Việt dùng từ vựng hoa giấy tiếng Anh

Giàn hoa giấy tiếng Anh là gì?

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ hoa giấy tiếng Anh (Bougainvillea) trong câu, hãy cùng xem các ví dụ dưới đây:

  • The bougainvillea in the garden is blooming beautifully this summer. (Hoa giấy trong khu vườn đang nở rộ một cách tuyệt đẹp vào mùa hè này)
  • We planted bougainvillea along the fence to add color to the yard. (Chúng tôi đã trồng hoa giấy dọc theo hàng rào để tạo màu sắc cho khu vườn)
  • I love the vibrant purple bougainvillea flowers growing outside my window. (Tôi yêu thích những bông hoa giấy màu tím rực rỡ mọc ngoài cửa sổ của mình)
  • The bougainvillea is perfect for decorating the patio because it thrives in hot weather. (Hoa giấy rất thích hợp để trang trí sân hiên vì nó phát triển tốt trong thời tiết nóng)
  • We spent the afternoon trimming the bougainvillea to keep it from taking over the whole garden. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để cắt tỉa hoa giấy để nó không lan ra khắp khu vườn)
  • Every year, the bougainvillea blooms with such vibrant colors that it becomes the focal point of our garden. (Mỗi năm, hoa giấy lại nở với những màu sắc rực rỡ đến mức trở thành điểm nhấn chính trong khu vườn của chúng tôi)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa giấy

Bông hoa giấy màu hồng sakura.

Để mở rộng vốn từ vựng về hoa giấy trong tiếng Anh, một số từ vựng đến hoa giấy Bougainvillea theo các nhóm màu sắc, bộ phận, đặc điểm và các hoạt động liên quan:

Màu sắc của hoa giấy:

  • Hoa giấy tím – Purple Bougainvillea
  • Hoa giấy đỏ – Red Bougainvillea
  • Hoa giấy hồng – Pink Bougainvillea
  • Hoa giấy cam – Orange Bougainvillea
  • Hoa giấy vàng – Yellow Bougainvillea
  • Hoa giấy trắng – White Bougainvillea
  • Hoa giấy ngũ sắc – Multicolor Bougainvillea

Bộ phận của hoa giấy:

  • Cánh hoa giấy – Bougainvillea petal
  • Lá hoa giấy – Bougainvillea leaf
  • Cành hoa giấy – Bougainvillea branch
  • Rễ hoa giấy – Bougainvillea root
  • Chồi hoa giấy – Bougainvillea shoot
  • Cuống hoa giấy – Bougainvillea peduncle
  • Nhụy hoa giấy – Bougainvillea stigma

Đặc điểm của hoa giấy:

  • Hoa giấy nhiều màu sắc – Colorful bougainvillea
  • Hoa giấy chịu nắng tốt – Sun-tolerant bougainvillea
  • Hoa giấy có khả năng chịu hạn – Drought-tolerant bougainvillea
  • Hoa giấy nở quanh năm – Year-round blooming bougainvillea
  • Hoa giấy bụi – Bushy bougainvillea
  • Hoa giấy leo – Climbing bougainvillea
  • Hoa giấy dễ trồng – Easy-to-grow bougainvillea
  • Hoa giấy chống chịu sâu bệnh – Pest-resistant bougainvillea
  • Hoa giấy có lá màu sắc – Colorful-leaved bougainvillea
  • Hoa giấy mọc thành chùm – Clustered bougainvillea

Hoạt động liên quan đến hoa giấy:

  • Trồng hoa giấy – Planting bougainvillea
  • Cắt tỉa hoa giấy – Pruning bougainvillea
  • Chăm sóc cây – Caring for the plant
  • Nở hoa – Blooming
  • Chồi hoa mới – New bloom buds
  • Trang trí bằng hoa giấy – Decorating with bougainvillea
  • Chế độ ánh sáng cho cây – Light requirements for the plant
  • Bón phân cho cây – Fertilizing the plant
  • Làm hoa giả từ giấy – Making paper flowers

Tên các loài hoa giấy trong tiếng Anh

Sau khi biết hoa giấy tiếng Anh là bougainvillea, bạn đọc muốn tăng thêm sự hiểu biết về các loại hoa giấy có thể tham khảo danh sách dưới đây:

  • Hoa giấy lá bóng – Bougainvillea glabra ( /ˌbuːɡənˈvɪliə ˈɡlæbrə/ )
  • Hoa giấy Peru – Bougainvillea peruviana ( /ˌbuːɡənˈvɪliə pəˈruːviɑːnə/ )
  • Hoa giấy châu Mỹ – Bougainvillea x buttiana ( /ˌbuːɡənˈvɪliə bʌtˈiːænə/ )
  • Hoa giấy mini – Dwarf Bougainvillea ( /dwɔːf ˌbuːɡənˈvɪliə/ )
  • Hoa giấy kép – Double Bougainvillea ( /ˈdʌbl ˌbuːɡənˈvɪliə/ )
  • Hoa giấy rừng – Wild Bougainvillea ( /waɪld ˌbuːɡənˈvɪliə/ )
  • Hoa giấy tím Pháp – French Purple Bougainvillea ( /frɛntʃ ˈpɜːrpl ˌbuːɡənˈvɪliə/ )
  • Hoa giấy Ấn Độ – Indian Bougainvillea ( /ˈɪndiən ˌbuːɡənˈvɪliə/ )

Bên trên là bài học về hoa giấy tiếng Anh là gì cùng với các cách dùng ví dụ, cụm từ vựng liên quan sẽ giúp các bạn học phát triển được vốn từ vựng của mình và giao tiếp tiếng Anh thêm thuận lợi hơn.

Bạn học đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan