Hoa hải đường tiếng Anh là gì? Cách phát âm Camellia theo giọng quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án cho câu hỏi Hoa hải đường tiếng Anh là gì chính là Camellia (/kəˈmiː.ljə/), hoặc cụ thể hơn là Camellia amplexicaulis (tên khoa học của loài hoa này).

Camellia (/kəˈmiː.ljə/): Hoa hải đường.

Một chủ đề khá quen thuộc đối với các bạn đang học từ vựng đó chính là tên các loài hoa bằng tiếng Anh. Thoạt nghe thì có nhiều loại hoa tên rất lạ và thú vị, tuy nhiên có một loại hoa thường được mọi người mua về để trang trí vào dịp Tết đó chính là hoa hải đường. Vậy thì có bạn nào chưa biết cách gọi tên hoa hải đường tiếng Anh là gì không? Nếu chưa thì theo chân NextSpeak để học ngay nhé!

Hoa hải đường tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa

Bản dịch chính xác của hoa hải đường tiếng Anh.

Hoa hải đường trong tiếng Anh được gọi là Camellia, hoặc cụ thể hơn là Camellia amplexicaulis (tên khoa học), đôi khi còn được gọi là Thea amplexicaulis trong các tài liệu cũ (tuy nhiên, Thea hiện ít được sử dụng). Vì vậy, từ Camellia thường được dùng phổ biến để chỉ loài hoa hải đường nói chung, còn hai từ kia ít sử dụng hơn.

Cách phát âm từ Camellia:

  • Anh-Anh: /kəˈmiː.li.ə/
  • Anh-Mỹ: /kəˈmiː.ljə/

Định nghĩa: Camellia là hoa hải đường, hoa này thuộc họ Trà (Theaceae), hoa đơn từ 1 đến 3 đoá ở đầu cành và thường nở vào mùa đông hoặc đầu xuân dịp Tết âm lịch. Loài hoa có cánh hoa mỏng manh và hương thơm dịu, đồng thời hoa có hình trứng ngược và khi nở sẽ không nở bung như các loài hoa khác. Nó thích hợp với điều kiện khí hậu mát mẻ, cần ánh sáng nhưng ánh sáng tán xạ vì vậy cần chăm sóc kỹ lưỡng.

Ví dụ: The Camellia is a beautiful flower often seen during the Vietnamese Tet festival. (Hoa hải đường là một loài hoa đẹp, thường xuất hiện trong dịp Tết Việt Nam.)

Lưu ý: Trong giao tiếp, người bản xứ thường dùng Camellia thay vì Camellia amplexicaulis, trừ khi nói về đặc điểm khoa học hoặc phân loại thực vật.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa hải đường

Hoa hải đường màu trắng.

Sau khi biết chính xác cách gọi tên hoa hải đường tiếng Anh là gì, bạn muốn miêu tả hoặc thuyết minh về loài hoa này thì không thể nào bỏ qua các từ vựng liên quan trực tiếp tới hoa hải đường. Vậy thì đó là những từ nào, mời bạn xem nhé!

Các bộ phận của hoa hải đường

Từ tiếng Việt

Từ tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Cánh hoa hải đường

Camellia petal

/kəˈmiː.li.ə ˈpet.əl/

/kəˈmiː.ljə ˈpet.əl/

Đài hoa hải đường

Camellia sepal

/kəˈmiː.li.ə ˈsiː.pəl/

/kəˈmiː.ljə ˈsiː.pəl/

Nhị hoa hải đường

Camellia stamen

/kəˈmiː.li.ə ˈsteɪ.mən/

/kəˈmiː.ljə ˈsteɪ.mən/

Nhụy hoa hải đường

Camellia pistil

/kəˈmiː.li.ə ˈpɪs.tɪl/

/kəˈmiː.ljə ˈpɪs.təl/

Lá hải đường

Camellia leaf

/kəˈmiː.li.ə liːf/

/kəˈmiː.ljə liːf/

Lá bóng hải đường

Glossy camellia leaves

/ˈɡlɒ.si kəˈmiː.li.ə liːvz/

/ˈɡlɑː.si kəˈmiː.ljə liːvz/

Thân cây hải đường

Camellia stem

/kəˈmiː.li.ə stem/

/kəˈmiː.ljə stem/

Nụ hoa hải đường

Camellia bud

/kəˈmiː.li.ə bʌd/

/kəˈmiː.ljə bʌd/

Hoa hải đường đang nở

Blooming camellia

/ˈbluː.mɪŋ kəˈmiː.li.ə/

/ˈbluː.mɪŋ kəˈmiː.ljə/

Màu sắc của hoa hải đường (Camellia colors)

Màu sắc tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Hoa hải đường màu hồng

Pink camellia

/pɪŋk kəˈmiː.li.ə/

/pɪŋk kəˈmiː.ljə/

Hoa hải đường màu đỏ

Red camellia

/red kəˈmiː.li.ə/

/red kəˈmiː.ljə/

Hoa hải đường màu trắng

White camellia

/waɪt kəˈmiː.li.ə/

/waɪt kəˈmiː.ljə/

Hoa hải đường màu vàng

Yellow camellia

/ˈjel.əʊ kəˈmiː.li.ə/

/ˈjel.oʊ kəˈmiː.ljə/

Màu sắc rực rỡ

Vibrant color

/ˈvaɪ.brənt ˈkʌ.lə/

/ˈvaɪ.brənt ˈkʌ.lɚ/

Màu sắc nhẹ nhàng

Delicate shade

/ˈdel.ɪ.kət ʃeɪd/

/ˈdel.ə.kət ʃeɪd/

Đặc điểm và mùa hoa hải đường nở

Từ tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Hoa nở vào mùa đông

Winter blooming flower

/ˈwɪn.tə ˈbluː.mɪŋ ˈflaʊ.ə/

/ˈwɪn.tɚ ˈbluː.mɪŋ ˈflaʊ.ɚ/

Hoa nở đầu xuân

Early spring blossom

/ˈɜː.li sprɪŋ ˈblɒs.əm/

/ˈɝː.li sprɪŋ ˈblɑː.səm/

Hoa mùa Tết

Tet flower

/tet ˈflaʊ.ə/

/tet ˈflaʊ.ɚ/

Cây bụi thường xanh

Evergreen shrub

/ˈev.ə.ɡriːn ʃrʌb/

/ˈev.ɚ.ɡriːn ʃrʌb/

Ví dụ về cách dùng từ Camellia (hoa hải đường) trong câu

Chùm hoa hải đường.

Trong bài học Hoa hải đường tiếng Anh là gì, một nội dung quan trọng không kém so với các từ vựng liên quan đó là cách dùng từ hoa hải đường bằng tiếng Anh trong câu. Ngay bên dưới đây các bạn sẽ được tham khảo cách dùng từ để nói về nguồn gốc, đặc điểm, chăm sóc, phân bố, đến ý nghĩa của hoa hải đường mà NextSpeak chia sẻ. Cụ thể là:

Dùng từ camellia để nói về nguồn gốc hoa hải đường

Camellias, including Camellia amplexicaulis, originated in tropical regions of Asia, particularly Vietnam and China. (Hoa hải đường, bao gồm Hoa hải đường Việt Nam, có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới châu Á, đặc biệt là Việt Nam và Trung Quốc.)

The Camellia was first cultivated in Vietnam’s northern provinces, such as Lang Son, centuries ago. (Hoa hải đường được trồng lần đầu ở các tỉnh miền Bắc Việt Nam, như Lạng Sơn, từ nhiều thế kỷ trước.)

Dùng từ camellia mô tả đặc điểm hoa hải đường

Camellias are known for their glossy evergreen leaves and vibrant pink or red flowers. (Hoa hải đường được biết đến với lá thường xanh bóng và hoa màu hồng hoặc đỏ rực rỡ.)

The Camellia amplexicaulis has single flowers with smooth petals that bloom during the Tet festival. (Hoa hải đường có hoa đơn với cánh mịn, thường nở rộ trong dịp Tết.)

Dùng từ camellia để nói về cách chăm sóc hoa hải đường

To grow healthy Camellias, plant them in well-drained soil and water them regularly. (Để trồng hoa hải đường khỏe mạnh, hãy trồng chúng trong đất thoát nước tốt và tưới nước đều đặn.)

Pruning Camellias after flowering helps maintain their shape and encourages more blooms next season. (Cắt tỉa hoa hải đường sau khi nở giúp giữ dáng cây và kích thích ra nhiều hoa hơn vào mùa sau.)

Sử dụng từ camellia miêu tả sự phân bố hoa hải đường

Camellias are widely cultivated in Vietnam, from Lang Son to Thua Thien Hue, due to the suitable climate. (Hoa hải đường được trồng rộng rãi ở Việt Nam, từ Lạng Sơn đến Thừa Thiên Huế, nhờ khí hậu phù hợp.)

Although extinct in the wild, Camellia amplexicaulis thrives in gardens across Vietnam. (Dù đã tuyệt chủng trong tự nhiên, hoa hải đường vẫn phát triển mạnh trong các khu vườn khắp Việt Nam.)

Dùng từ camellia để diễn đạt ý nghĩa của hoa hải đường

In Vietnamese culture, Camellias symbolize prosperity and happiness, making them popular during Tet. (Trong văn hóa Việt Nam, hoa hải đường tượng trưng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc, khiến chúng được ưa chuộng dịp Tết.)

Gifting a Camellia plant expresses wishes for longevity and good fortune in many Asian traditions. (Tặng một cây hoa hải đường thể hiện lời chúc trường thọ và may mắn trong nhiều truyền thống châu Á.)

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hoa hải đường tiếng Anh là gì, cách phát âm chính xác cũng như các cách sử dụng từ Camellia trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn yêu thích khám phá thêm từ vựng về thực vật, văn hóa hay phong thủy, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích nhé!

Bài viết liên quan