Hoa lan tiếng Anh là gì? Thuật ngữ chuyên ngành và tên các dòng lan

Vocab | by NEXT Speak

Hoa lan tiếng Anh là orchid, có phát âm là /ˈɔːr.kɪd/. Là tên gọi chung cho tất cả loài hoa lan thuộc họ Orchidaceae, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại órkhis.

Orchid (/ˈɔːr.kɪd/): Hoa Lan.

Hoa lan tiếng Anh là gì và Hoa phong lan tiếng Anh là gì mặc dù là hai câu hỏi có vẻ khác nhau nhưng nó lại cùng có chung câu trả lời. Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ giúp bạn biết được tên gọi chính xác cũng như cách phát âm chuẩn của từ vựng này. Đặc biệt là hiểu được nguồn gốc của tên gọi này. Nào, học cùng mình ngay nhé!

Hoa lan tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ orchird

Lan tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hoa lan được gọi là orchid /ˈɔː.kɪd/ (Anh - Anh) hoặc /ˈɔːr.kɪd/ (Anh - Mỹ). Đây là một danh từ chỉ loài hoa thuộc họ Orchidaceae, một trong những họ thực vật lớn nhất thế giới với hơn 25.000 loài tự nhiên và hàng chục nghìn giống lai tạo.

Hoa lan có nhiều màu sắc, hình dáng và kích thước khác nhau, từ những bông hoa nhỏ xíu mọc thành chùm cho đến những cánh hoa lớn, dày, rực rỡ. Không chỉ được trồng để trang trí, hoa lan còn mang ý nghĩa phong thủy, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh cao, sự sang trọng, quyền lực và cả tình yêu chân thành.

Nguồn gốc của từ orchid:

  • Từ orchid bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ órkhis (ὄρχις), có nghĩa là tinh hoàn. Nghe có vẻ bất ngờ, nhưng lý do của cách đặt tên này là vì rễ của một số loài phong lan có hình dạng giống với bộ phận sinh dục nam, và điều này đã khiến các nhà thực vật học thời Hy Lạp cổ đại liên tưởng và đặt tên như vậy.
  • Sau đó, trong tiếng Latin, từ này được giữ lại là orchis, và rồi đến thời kỳ tiếng Anh Trung cổ, từ orchidaceae được dùng để đặt tên cho họ hoa lan (Orchidaceae family).
  • Cuối cùng, orchid trở thành từ phổ thông trong tiếng Anh hiện đại để chỉ chung các loài hoa thuộc họ này.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, orchid là danh từ đếm được, có thể sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều (orchids) tùy ngữ cảnh.

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa lan tiếng Anh

Dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản sử dụng từ orchid trong tiếng Anh để bạn dễ nhớ và áp dụng:

  • The orchid is my mother’s favorite flower. (Hoa lan là loài hoa yêu thích của mẹ tôi.)
  • She bought a purple orchid for the living room. (Cô ấy mua một chậu lan tím để đặt trong phòng khách.)
  • Orchids bloom beautifully in the spring. (Hoa lan nở rất đẹp vào mùa xuân.)
  • He takes care of his orchids every morning. (Anh ấy chăm sóc hoa lan của mình mỗi sáng.)
  • There is a yellow orchid on the windowsill. (Có một bông lan vàng ở trên bậu cửa sổ.)

Mẫu câu hỏi về chủ đề hoa lan bằng tiếng Anh

Những mẫu câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh xoay quanh chủ đề hoa lan (orchid) bên dưới mà NextSpeak chia sẻ, sẽ rất hữu ích cho các bạn trong giao tiếp hằng ngày, học tập hoặc du lịch:

  • What is your favorite flower? (Bạn thích loài hoa nào nhất?)
  • Do you grow orchids at home? (Bạn có trồng hoa lan ở nhà không?)
  • Which color of orchid do you like the most? (Bạn thích màu hoa lan nào nhất?)
  • Where can I buy orchids? (Tôi có thể mua hoa lan ở đâu?)
  • How often do you water your orchids? (Bạn tưới hoa lan bao lâu một lần?)

Cụm từ có chứa từ vựng hoa lan tiếng Anh

Lan Ngọc Điểm Đai Châu.

Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng có từ orchid được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, chuẩn học thuật nhưng vẫn gần gũi để bạn có thể dùng trong học tập hoặc giao tiếp:

  • Chậu hoa lan: Orchid pot (/ˈɔː.kɪd pɒt/).
  • Loài hoa lan: Orchid species (/ˈɔː.kɪd ˈspiː.ʃi.iːz/).
  • Vườn hoa lan: Orchid garden (/ˈɔː.kɪd ˈɡɑː.dən/).
  • Trồng hoa lan: Plant orchids (/plɑːnt ˈɔː.kɪdz/).
  • Chăm sóc hoa lan: Take care of orchids (/teɪk keə(r) əv ˈɔː.kɪdz/).
  • Tưới hoa lan: Water the orchids (/ˈwɔː.tə ði ˈɔː.kɪdz/).
  • Cây hoa lan: Orchid plant (/ˈɔː.kɪd plɑːnt/).
  • Nụ hoa lan: Orchid bud (/ˈɔː.kɪd bʌd/).
  • Cánh hoa lan: Orchid petal (/ˈɔː.kɪd ˈpet.əl/).
  • Rễ hoa lan: Orchid root (/ˈɔː.kɪd ruːt/).
  • Lá đài hoa lan: Orchid sepal (/ˈɔː.kɪd ˈsiː.pəl/).
  • Bó hoa lan: Bouquet of orchids (/buˈkeɪ əv ˈɔː.kɪdz/).

Thuật ngữ chuyên ngành nói về hoa lan

Danh sách các thuật ngữ phổ biến liên quan đến hoa lan được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học và nuôi trồng hoa lan ngay bên dưới, kèm theo phiên âm quốc tế sẽ giúp bạn đọc mở rộng vốn từ cũng như biết cách phát âm chính xác.

  • Phong lan: Orchid (/ˈɔː.kɪd/).
  • Địa lan: Terrestrial orchid (/təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/).
  • Bán địa lan: Semi-terrestrial orchid (/ˈsem.i təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/).
  • Nhân giống hoa lan: Orchid propagation (/ˈɔː.kɪd ˌprɒp.əˈɡeɪ.ʃən/).
  • Chiết tách hoa lan: Orchid division (/ˈɔː.kɪd dɪˈvɪʒ.ən/).
  • Nuôi cấy mô hoa lan: Orchid tissue culture (/ˈɔː.kɪd ˈtɪʃ.uː ˈkʌl.tʃər/).
  • Thụ phấn cho hoa lan: Orchid pollination (/ˈɔː.kɪd ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/).
  • Hoa lan sinh sản ở chồi nách: Basal keiki growth (/ˈbeɪ.səl ˈkeɪ.ki ɡrəʊθ/).
  • Hoa lan đột biến: Mutant orchid (/ˈmjuː.tənt ˈɔː.kɪd/).
  • Ki hoa lan: Keiki (/ˈkeɪ.ki/).
  • Cựa hoa lan: Orchid spur (/ˈɔː.kɪd spɜːr/).
  • Giá thể trồng lan: Orchid growing medium (/ˈɔː.kɪd ˈɡrəʊ.ɪŋ ˈmiː.di.əm/).
  • Chồi ngủ: Dormant bud (/ˈdɔː.mənt bʌd/).
  • Đài hoa lan: Sepal (/ˈsiː.pəl/).
  • Môi hoa lan: Labellum (Lip) (/ləˈbel.əm/).
  • Mắt ngủ: Dormant eye (/ˈdɔː.mənt aɪ/).

Tên các dòng lan phổ biến theo loại và màu sắc

Lan Phi Điệp.

Tên một số dòng lan phổ biến tại Việt Nam và quốc tế, được phân loại theo giống (chi Dendrobium) và theo màu sắc chủ đạo của hoa sẽ hỗ trợ người học, nhà sưu tầm và người trồng lan tiếp cận thông tin chính xác bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh khoa học.

Một số dòng lan phổ biến

Ngoài tên gọi Hoa lan tiếng Anh là gì, các bạn hãy xem tên riêng cho từng loại lan ngay bên dưới đây nhé.

  • Lan Phi Điệp: Dendrobium anosmum (/ˈden.drə.bi.əm ˈæn.əs.məm/).
  • Lan Ngọc Điểm: Rhynchostylis gigantea (/ˌrɪŋ.kəˈstaɪ.lɪs ˌdʒaɪ.ɡænˈtiː.ə/).
  • Lan Phi Điệp Trắng: Dendrobium anosmum var. alba (/ˈæl.bə/)
  • Lan Phi Điệp Vàng: Dendrobium chrysanthum (/ˈkrɪs.ən.θəm/).
  • Lan Thủy Tiên Mỡ Gà: Callista densiflora (/kəˈlɪs.tə ˌden.sɪˈflɔː.rə/).
  • Lan Báo Hỷ: Dendrobium secundum (/sɪˈkʌn.dəm/).
  • Lan Hoàng Thảo Kèn: Dendrobium lituiflorum (/ˌlɪ.tju.ɪˈflɔː.rəm/).
  • Lan Hoàng Thảo Vôi: Dendrobium polyanthum (/ˌpɒl.iˈæn.θəm/).
  • Lan Hoàng Thảo Thái Bình: Dendrobium pulchellum (/pʌlˈkel.əm/).
  • Lan Bạch Câu: Dendrobium crumenatum (/ˌkruː.məˈneɪ.təm/).
  • Lan Kiều Dẹt: Dendrobium sulcatum (/ˌsʌlˈkeɪ.təm/).
  • Lan Đùi Gà: Dendrobium nobile (/ˈnəʊ.bɪ.li/).
  • Lan Ngọc Thạch: Dendrobium crystallinum (/ˌkrɪs.təˈlaɪ.nəm/).
  • Lan Nhất Điểm Hoàng: Dendrobium cariniferum (/kəˈrɪ.nɪ.fər.əm/).
  • Lan Nhất Điểm Hồng: Dendrobium draconis (/drəˈkəʊ.nɪs/).
  • Lan Đơn Cam: Dendrobium unicum (/ˈjuː.nɪ.kəm/).
  • Lan Trúc Mành: Dendrobium falconeri (/ˌfɔːl.kəˈnɪə.ri/).
  • Lan Hoàng Thảo Tích Tụ Trắng: Dendrobium cumulatum (/ˌkjuː.mjʊˈleɪ.təm/).
  • Lan Trúc Phật Bà: Dendrobium pendulum (/ˈpen.dʒə.ləm/).
  • Lan Kim Điệp Quăn (Hoàng Thảo Long Nhãn): Dendrobium fimbriatum (/ˌfɪm.briˈeɪ.təm/).
  • Lan Hoàng Thảo Kim Thoa: Dendrobium clavatum (/kləˈveɪ.təm/).
  • Lan Tam Bảo Sắc: Dendrobium devonianum (/ˌdiː.vəˈneɪ.ni.əm/).
  • Lan Hoàng Thảo Tím Huế: Dendrobium hercoglossum (/ˌhɜː.kəˈɡlɒs.əm/).

Một số dòng lan có tên gọi theo màu

  • Hoa lan vàng: Yellow Orchid (/ˈjel.əʊ ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa lan tím: Purple Orchid (/ˈpɜː.pəl ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa lan trắng: White Orchid (/waɪt ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa lan màu xanh lá: Green Orchid (/ɡriːn ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa lan màu cam: Orange Orchid (/ˈɒr.ɪndʒ ˈɔː.kɪd/).
  • Hoa lan màu hồng: Pink Orchid (/pɪŋk ˈɔː.kɪd/).

Giải đáp câu hỏi liên quan

Nội dung cuối cùng trong bài viết Hoa lan tiếng Anh là gì, bạn hãy xem đáp án một số câu hỏi liên quan sau đây nhé.

Câu 1: Hoa linh lan tiếng Anh là gì? Hoa lan chuông tiếng Anh là gì?

Đáp án: Lily of the valley (/ˈlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/).

→ Đây là tên gọi khác của hoa lan chuông, hai tên này chỉ cùng một loài hoa.

Câu 2: Hoa ngọc lan tiếng Anh là gì?

Đáp án: Michelia/ White champaca

Câu 3: Hoa địa lan tiếng Anh là gì?

Đáp án: Terrestrial Orchid (/təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/).

→ Chỉ các loài lan mọc dưới đất, không sống ký sinh như lan rừng.

Câu 4: Hoa lan tỏi tiếng Anh là gì?

Đáp án: Garlic Vine (/ˈɡɑː.lɪk vaɪn/)

→ Tên khoa học là Mansoa alliacea; hoa tím, có mùi giống tỏi khi vò nát lá.

Câu 5: Hoa hoàng lan tiếng Anh là gì?

Đáp án: Ylang-ylang (/ˈiː.læŋ ˈiː.læŋ/ hoặc /ˈɪ.læŋ ˈɪ.læŋ/)

→ Là loài hoa có mùi thơm ngọt mạnh, thường dùng để chưng cất tinh dầu cao cấp.

Như vậy, bài viết hoa lan tiếng Anh là gì, một trong những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề loài hoa đã được NextSpeak.org giải đáp chi tiết và dễ hiểu. Mong rằng bạn sẽ hiểu rõ được từng loài hoa lan được phân chia theo loại phổ biến và màu sắc.

Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều từ mới nhé.

Bài viết liên quan

  • 2