Hoa lưu ly tiếng Anh là gì? Phát âm từ forget me not và cách dùng chuẩn
Vocab | by
Hoa lưu ly tiếng Anh là Forget-me-not, đọc theo phiên âm chuẩn là /fərˈɡɛt mi nɒt/, là cách gọi chung cho loài hoa lưu ly, học thêm các từ vựng chủ đề liên quan.
Forget-me-not (/fərˈɡɛt mi nɒt/): Hoa lưu ly.
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên hay hoa cỏ, nhiều người thường thắc mắc Hoa lưu ly tiếng Anh là gì? Đây là một loài hoa nhỏ nhắn nhưng mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và ký ức. Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây của NextSpeak về cách dùng từ hoa lưu ly, phát âm và những lưu ý quan trọng khi sử dụng nhé!
Hoa lưu ly tiếng Anh là gì?
Hoa lưu ly trong tiếng Anh là gì?
Hoa lưu ly trong tiếng Anh được gọi là forget-me-not, là tên chung của một loài hoa nhỏ thuộc chi Myosotis, thường có màu xanh dương nhạt, nhụy vàng.
Hoa lưu ly không chỉ đẹp về hình thức mà còn giàu giá trị biểu tượng trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là về ký ức, lòng trung thành và tình yêu không phai nhạt. Ở nhiều quốc gia, hoa này được dùng trong lễ tưởng niệm, lễ cưới hoặc trong văn học nghệ thuật để thể hiện sự gắn bó vĩnh cửu và lời hứa không bị lãng quên.
Phiên âm từ forget-me-not theo IPA là: /fərˈɡɛt mi nɒt/. Phát âm gần đúng tiếng Việt: phờ-ghét-mi-nọt. Bạn có thể luyện nghe phát âm trên Cambridge Dictionary.
Ý nghĩa của hoa lưu ly bằng tiếng Anh:
- Forget-me-nots are often worn during remembrance ceremonies to honor those who have passed away. (Hoa lưu ly thường được đeo trong các buổi lễ tưởng niệm để vinh danh những người đã khuất).
- In medieval times, lovers would exchange forget-me-nots as a promise to remain true while apart. (Vào thời Trung cổ, những người yêu nhau thường trao nhau hoa lưu ly như một lời hứa sẽ luôn thủy chung dù xa cách).
- The forget-me-not symbolizes eternal love and the pain of separation. (Hoa lưu ly tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu và nỗi đau của sự chia ly).
- In some cultures, forget-me-nots are planted on graves to signify that the departed will never be forgotten. (Ở một số nền văn hóa, người ta trồng hoa lưu ly trên mộ như một dấu hiệu rằng người đã mất sẽ không bao giờ bị lãng quên).
- The delicate forget-me-not has inspired many poets to write about memory and longing. (Hoa lưu ly mong manh đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà thơ sáng tác về ký ức và nỗi nhớ).
Cách sử dụng từ vựng hoa lưu ly tiếng Anh
Hình ảnh hoa lưu ly tím
Từ Forget-me-not thường được sử dụng như một danh từ đếm được trong câu, và thường đi cùng các động từ như plant (trồng), pick (hái), give (tặng), hoặc theo ngữ nghĩa tượng trưng như remember (ghi nhớ), honor (tôn vinh).
Ví dụ:
- She planted forget-me-nots in the garden to honor her grandmother. (Cô ấy trồng hoa lưu ly trong vườn để tưởng nhớ bà ngoại).
- He gave her a bouquet of forget-me-nots before leaving for the army. (Anh ấy tặng cô một bó hoa lưu ly trước khi lên đường nhập ngũ).
- Forget-me-nots bloom in spring and symbolize eternal love. (Hoa lưu ly nở vào mùa xuân và tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu).
Lưu ý khi sử dụng từ vựng forget-me-not
Khi tìm hiểu về tên và cách sử dụng từ forget-me-not (hoa lưu ly), các bạn cần lưu ý một vài điểm sau mà NextSpeak chia sẻ.
- Đây là danh từ ghép (compound noun), vì vậy viết đầy đủ là forget-me-not, không tách rời và không viết sai chính tả như forgetmenot hay forget-me not.
- Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, từ này có thể mang màu sắc ẩn dụ, cảm xúc.
- Khi nói về loài hoa cụ thể, bạn có thể dùng dạng số nhiều: forget-me-nots.
- Tránh nhầm lẫn với động từ forget (quên) trong ngữ pháp tiếng Anh. Forget-me-not là danh từ riêng biệt.
Từ vựng tiếng Anh về hoa lưu ly theo chủ đề
Ý nghĩa hoa lưu ly trắng
Trong tiếng Anh, ngoài việc tìm hiểu từ vựng hoa lưu ly tiếng Anh, còn có rất nhiều từ vựng khác liên quan theo từng chủ đề, bạn cần học để nâng cao vốn từ của mình.
- Hoa lưu ly 5 cánh: Five-petaled forget-me-not.
- Hoa lưu ly nhỏ nhắn: Tiny forget-me-not.
- Cụm hoa lưu ly: Cluster of forget-me-nots.
- Nhuỵ hoa lưu ly: Forget-me-not pistil.
- Hoa lưu ly nở: Blooming forget-me-not.
- Hoa lưu ly đẹp: Beautiful forget-me-not.
- Thân cây hoa lưu ly: Forget-me-not stem.
- Bó hoa lưu ly: Bouquet of forget-me-nots.
- Hoạ tiết hoa lưu ly: Forget-me-not pattern.
- Hình xăm hoa lưu ly: Forget-me-not tattoo.
- Cánh đồng hoa lưu ly: Forget-me-not field.
- Vườn hoa lưu ly: Forget-me-not garden.
- Bình hoa lưu ly: Vase of forget-me-nots.
- Hoa lưu ly giả: Artificial forget-me-not.
- Hoa lưu ly tươi: Fresh forget-me-not.
- Hoa lưu ly héo: Withered forget-me-not.
- Trồng hoa lưu ly: Grow forget-me-nots.
- Cây hoa lưu ly: Forget-me-not plant.
- Tên khoa học của hoa lưu ly: Myosotis.
- Hoa lưu ly dại: Forget-me-not wildflower.
- Hoa lưu ly xanh dương nhạt: Light blue forget me not.
- Hoa lưu ly màu vàng: Yellow forget-me-not.
- Hoa lưu ly tím: Purple forget-me-not.
- Hoa lưu ly hồng: Pink forget-me-not.
- Hoa lưu ly trắng: White forget-me-not.
- Hoa lưu ly xanh: Blue forget-me-not.
- Hạt giống hoa lưu ly: Forget-me-not seeds.
- Giống hoa lưu ly nhiều màu: Multicolored forget-me-not variety.
- Hoa lưu ly ra hoa: Forget-me-not blooming.
Qua bài viết Hoa lưu ly tiếng Anh là gì, chắc hẳn bạn cũng biết được hoa lưu ly có tên tiếng Anh là forget-me-nots, cũng như các cách phát âm đúng không nào. NextSpeak.org mong rằng bạn sẽ nắm được hết các từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa lưu ly để có thể sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Nhớ đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều từ vựng về loài hoa khác nhé.