Hoa mai tiếng Anh là gì? Cách đọc Apricot blossom chuẩn theo phiên âm

Vocab | by NEXT Speak

Hoa mai tiếng Anh là apricot blossom (/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/). Ngoài ra, cách gọi hoa mai là ochna, yellow apricot blossom và Mai flower vẫn được nhiều người sử dụng.

Apricot blossom (/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/): Hoa mai.

Ở bài học trước, các bạn đã được học về rất nhiều các loài hoa Tết bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng, trong đó có hoa đào tiếng Anh là gì, hoa tuyết mai tiếng Anh là gì.

Trong bài học hôm nay, các bạn cùng NextSpeak học tiếp qua bài hoa mai tiếng Anh là gì nhé. Liệu rằng cách gọi mà bạn vẫn hay gọi có hoàn toàn chính xác hay không. Hãy lướt xuống ngay bên dưới để có câu trả lời nhé.

Hoa mai tiếng Anh là gì? Có phải là apricot blossom không?

Hoa mai tên tiếng Anh là gì?

Hoa mai trong tiếng Anh là apricot blossom (/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/), tên của loài hoa mai vàng tượng trưng cho giàu sang phú quý, phổ biến ở Việt Nam vào dịp Tết Nguyên Đán.

Ngoài ra, đôi khi người ta cũng gọi hoa mai là yellow apricot blossom để nhấn mạnh màu vàng đặc trưng của loài hoa này.

Lưu ý: Tên gọi Apricot blossom không hoàn toàn chính xác dùng để chỉ hoa mai.

  • Xét về cụm từ Apricot blossom, Apricot có nghĩa là cây mơ, quả mơ còn blossom là hoa (hoa các loại cây ăn trái hoặc thân to hoa nhỏ). Vì vậy Apricot blossom có nghĩa đúng là hoa của cây mơ, có màu trắng hoặc hồng nhạt hay còn gọi là mai hoa, mai tử trong hội hoạ và thi ca Á Đông. Như vậy, Apricot blossom không hề mang ý nghĩa là hoa mai vàng như người Việt vẫn thường nghĩ.
  • Thực chất, hoa mai ngày Tết mà người Việt Nam, đặc biệt ở miền Nam hay chưng có tên khoa học là Ochna integerrima với nhiều tên gọi khác nhau như mai vàng, hoàng mai, huỳnh mai,....
  • Hiểu lầm này bắt nguồn từ việc có nhiều bản dịch thấy hoa mơ cũng từng được gọi là hoa mai (như mai hoa trong Hán Văn chỉ hoa mơ trắng). Từ đó đánh đồng luôn hoa mai ngày Tết của Việt Nam là apricot blossom.
  • Vậy thì thực chất hoa mai ngày Tết tiếng Anh là gì? Bạn có thể sử dụng tên khoa học là Ochna hoặc Yellow apricot blossom, Mai flower nó sẽ chính xác hơn nhé.

Cách học từ vựng hoa mai tiếng Anh hay

Sau khi biết được bản dịch tiếng Anh của hoa mai, bạn đọc hãy cùng NextSpeak tìm hiểu cách học từ vựng này sao cho hiệu quả nhé.

  • Thay vì lựa chọn nhiều tên gọi lan man, hãy quyết định cách gọi mà bạn thấy phổ biến nhất chẳng hạn như yellow apricot blossom.
  • Học bằng trí tưởng tượng, có nghĩa là bạn thử nhắm mắt và tưởng tượng đến cây hoa vàng nở rộ ngày Tết và sau đó gọi tên yellow apricot blossom.
  • Gán từ vào một kỷ niệm hoặc câu chuyện có thật, chẳng hạn như Tết năm ngoái mình chụp hình bên “yellow apricot blossom” với ông bà, ai cũng tươi cười.
  • Viết lại từ này theo cách ngộ nghĩnh, dễ nhớ. Bạn có thể viết tắt YAB (yellow apricot blossom), hoặc đặt một câu vui vui để nhớ 3 từ đầu.

Mẫu câu nói về đặc điểm, ý nghĩa của hoa mai

Hoa mai không chỉ là loài hoa đẹp mà còn mang nhiều ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn miêu tả đặc điểm của hoa mai cũng như ý nghĩa của nó trong dịp Tết.

Mẫu câu nói về đặc điểm của hoa mai.

  • The apricot blossom is a popular flower in Southern Vietnam during Tet. (Hoa mai là loài hoa phổ biến ở miền Nam Việt Nam vào dịp Tết.)
  • Apricot blossoms and peach blossoms both have five petals, but apricot blossom petals are slightly larger than peach blossom petals. (Hoa mai và hoa đào đều có 5 cánh nhưng cánh hoa mai to hơn cánh hoa đào một chút.)
  • Apricot blossoms usually bloom from late lunar December until the Lunar New Year. (Hoa mai thường nở vào cuối khoảng cuối tháng 12 âm lịch cho đến Tết Nguyên Đán.)
  • For the five-petaled yellow apricot tree, you should remove the leaves around the 13th–14th of December (lunar December), when the flower buds are still needle-shaped. (Đối với cây mai vàng 5 cánh, bạn nên lặt lá vào khoảng ngày 13-14 tháng 12 (tức tháng Chạp), khi nụ mai còn đang nụ kim.)

Mẫu câu nói về ý nghĩa của hoa mai.

  • The apricot blossom represents luck, wealth, and longevity in Vietnamese culture. (Hoa mai tượng trưng cho may mắn, tài lộc và trường thọ trong văn hóa Việt.)
  • Displaying apricot blossoms during Tet is a way to welcome good fortune. (Trưng hoa mai vào dịp Tết là cách để đón tài lộc.)
  • Many people buy apricot blossoms for their homes, hoping for a prosperous and peaceful new year. (Nhiều người mua hoa mai về nhà với hy vọng một năm mới an khang, thịnh vượng.)
  • People believe that if apricot blossoms bloom on New Year's Eve, the family will have a lucky year. (Người ta tin rằng nếu hoa mai nở đúng đêm Giao thừa, gia đình sẽ có một năm may mắn.)

Từ vựng tiếng Anh về hoa mai

Hoa mai bên đường.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hoa mai (apricot blossom), bao gồm các từ mô tả loài hoa, bộ phận cây, đặc điểm, màu sắc, ý nghĩa và hoạt động liên quan, rất phù hợp cho học việc nâng cao vốn từ vựng khi tìm hiểu về hoa mai tiếng Anh là gì.

Thuật ngữ liên quan đến hoa mai

  • Yellow apricot blossom: Hoa mai vàng.
  • Apricot blossom tree: Cây hoa mai.
  • Apricot blossom branch: Cành hoa mai.
  • Apricot blossom bud: Nụ hoa mai.
  • Apricot blossom petals: Cánh hoa mai.
  • Five-petal apricot blossom: Hoa mai 5 cánh.
  • White apricot blossom: Hoa mai trắng.
  • Apricot blossom garden: Vườn hoa mai.
  • Apricot blossom market: Chợ hoa mai.
  • Lunar New Year apricot blossom: Hoa mai ngày Tết.

Trạng thái và đặc điểm hoa mai

  • Blooming apricot blossom: Hoa mai đang nở.
  • Fresh apricot blossoms: Hoa mai tươi.
  • Falling apricot blossoms: Hoa mai đang rụng.
  • Full-bloom apricot blossom: Hoa mai nở rộ.

Màu sắc và cảm quan

  • Yellow apricot blossoms: Hoa mai vàng.
  • Delicate apricot blossoms: Hoa mai mỏng manh.

Việc làm liên quan

  • Decorate with apricot blossoms: Trang trí bằng hoa mai.
  • Buy apricot blossom trees: Mua cây hoa mai.
  • Grow apricot blossom trees: Trồng cây hoa mai.

Đoạn hội thoại song ngữ về chủ đề hoa mai

Anh thanh niên đang tỉa hoa mai.

Tình huống Minh và Lan đi chợ hoa để mua một cây mai cho ngày Tết.

Lan: Minh, look! There are so many beautiful apricot blossom trees! (Minh, nhìn kìa! Có rất nhiều cây mai đẹp quá!)

Minh: That’s right! Tet wouldn’t feel the same without apricot blossoms. (Đúng vậy! Ngày Tết mà không có hoa mai thì không còn không khí nữa.)

Lan: Which one should we choose? I like this one, its flowers are blooming beautifully! (Chúng ta nên chọn cây nào nhỉ? Mình thích cây này, hoa nở rất đẹp!)

Người bán hàng: You two have a good eye! This apricot blossom tree blooms just in time for Tet, and it’s great for feng shui, bringing lots of luck. (Hai con có mắt nhìn lắm! Cây mai này nở đúng dịp Tết, rất hợp phong thủy, mang lại nhiều may mắn.)

Minh: How much is this tree? (Cây này giá bao nhiêu vậy ạ?)

Người bán hàng: This tree costs 2 million VND. If you like it, I’ll give you a little discount for good luck. (Cây này giá 2 triệu. Nếu hai đứa thích, chú bớt cho một chút lấy hên.)

Lan: I think that’s reasonable, Minh. This tree has a nice shape and lots of flowers. (Mình thấy cũng hợp lý đó Minh, cây mai này dáng đẹp, hoa nhiều.)

Minh: Then please give us a little more discount! (Vậy chú bớt cho tụi cháu một chút nữa nhé!)

Người bán hàng: Alright, I’ll sell it for 1.8 million VND. (Thôi được rồi, chú lấy hai con 1 triệu 800 nghìn.)

Vậy là bài học hoa mai tiếng Anh là gì của NextSpeak.org cũng đã hết rồi. Như vậy có bạn nào chưa trả lời được câu hỏi Hoa mai vàng tiếng Anh là gì, hoa mai hoa đào tiếng Anh là gì, Hoa mai trắng tiếng Anh là gì hay Mai trong tiếng Anh đọc là gì không nhỉ? Nếu vẫn chưa trả lời hết thì hãy đọc lại bài học thêm một lượt nữa nhé!

Và nhớ thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm về nhiều loài hoa nữa nha.

Bài viết liên quan