Hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì? Cách phát âm peony và cụm từ liên quan
Vocab | by
Hoa mẫu đơn tiếng Anh là Peony, được mệnh danh là vua của các loài hoa, là quốc sắc thiên hương; khám phá cách phát âm /ˈpiːəni/, từ vựng liên quan.
Peony (/ˈpiːəni/): Hoa mẫu đơn.
Hoa mẫu đơn từ lâu đã được xem là biểu tượng của sự phú quý, sang trọng và tình yêu trong nhiều nền văn hóa châu Á. Không chỉ xuất hiện trong thơ ca, hội họa mà còn là loài hoa được ưa chuộng trong trang trí và lễ nghi. Nếu bạn thắc mắc hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì? Thì hãy cùng khám phá ngay bài viết dưới đây của NextSpeak nhé!
Hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì? Ý nghĩa của hoa mẫu đơn
Hoa mẫu đơn dịch tiếng anh là gì? Hoa mẫu đơn ý nghĩa gì?
Tên tiếng Anh của hoa mẫu đơn là Peony, dạng số nhiều là Peonies. Đây là tên gọi phổ biến và chính xác trong tiếng Anh khi đề cập đến loài hoa mẫu đơn.
Phát âm từ Peony là: /ˈpiː.ə.ni/ hoặc /ˈpiː.oʊ.ni/. Có phiên âm tiếng Việt gần đúng là: pi-ơ-ni
Nguồn gốc: Hoa mẫu đơn có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản và sau đó lan rộng sang châu Âu. Ở Trung Quốc, hoa mẫu đơn được gọi là “quốc sắc thiên hương” – sắc đẹp vượt trội, hương thơm trời ban.
Ý nghĩa hoa mẫu đơn trong các nền văn hóa:
- Phương Đông: Biểu tượng của giàu sang, thịnh vượng, tình yêu thủy chung. Thường xuất hiện trong tranh dân gian, các dịp lễ Tết.
- Phương Tây: Đại diện cho sự lãng mạn, tình cảm chân thành. Thường được chọn trong các bó hoa cưới, hoa chúc mừng.
Cách sử dụng từ hoa mẫu đơn (peony) trong câu tiếng Anh
Vườn hoa mẫu đơn.
Sau khi bạn đọc hiểu rõ về từ vựng hoa mẫu đơn tiếng Anh, thì bên dưới đây sẽ là các mẫu câu dẫn chứng cho cách sử dụng từ peony trong áp dụng thực tế.
Ví dụ: My grandmother used to grow peonies in front of her house. (Bà tôi từng trồng hoa mẫu đơn trước nhà)
Peonies dùng làm tân ngữ cho động từ grow. Dạng số nhiều → nói về nhiều hoa mẫu đơn.
Ví dụ: The painting features a beautiful peony in full bloom. (Bức tranh khắc họa một bông hoa mẫu đơn tuyệt đẹp đang nở rộ)
Peony dùng làm tân ngữ cho động từ features. Dùng ở số ít, có bổ nghĩa bằng tính từ beautiful.
Ví dụ: Peonies symbolize romance and prosperity in many cultures. (Hoa mẫu đơn tượng trưng cho sự lãng mạn và thịnh vượng trong nhiều nền văn hóa)
Peonies làm chủ ngữ, sử dụng với động từ "symbolize". Câu này mang tính khái quát – ý nghĩa biểu tượng.
Ví dụ: I chose peonies for the centerpiece because of their elegance. (Tôi chọn hoa mẫu đơn làm điểm nhấn trên bàn vì vẻ thanh lịch của chúng)
Peonies làm tân ngữ cho chose, nhấn mạnh tính trang trí – thẩm mỹ. “Their elegance” → chỉ vẻ đẹp thanh lịch của hoa.
Ví dụ: It takes several years for a peony plant to fully mature and bloom. (Một cây hoa mẫu đơn cần vài năm để trưởng thành và ra hoa đầy đủ)
Peony là tính từ bổ nghĩa cho danh từ plant (cây hoa mẫu đơn), dùng ở ngữ cảnh khoa học hoặc thực vật học.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa mẫu đơn
Hoa mẫu đơn trắng và hồng
Để mở rộng vốn từ vựng khi tìm hiểu về hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì, hãy tham khảo danh sách những từ, cụm từ liên quan bên dưới đây, kèm dịch tiếng Việt và cả phiên âm:
Từ vựng đặc điểm hoa mẫu đơn
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Peony flower |
/ˈpiː.ə.ni ˈflaʊ.ər/ |
Bông hoa mẫu đơn |
Peonies |
/ˈpiː.ə.niz/ |
Những bông hoa mẫu đơn |
Peony petal |
/ˈpiː.ə.ni ˈpet.əl/ |
Cánh hoa của hoa mẫu đơn |
Peony bloom |
/ˈpiː.ə.ni bluːm/ |
Hoa mẫu đơn đang nở |
Fragrant peony |
/ˈfreɪ.ɡrənt ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn thơm ngát |
Lush peony |
/lʌʃ ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn tươi tốt, rực rỡ |
Delicate peony |
/ˈdel.ɪ.kət ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn mỏng manh, tinh tế |
Từ vựng màu sắc của hoa mẫu đơn
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Pink peony |
/pɪŋk ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn màu hồng |
White peony |
/waɪt ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn màu trắng |
Red peony |
/red ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn màu đỏ |
Yellow peony |
/ˈjel.oʊ ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn màu vàng |
Từ vựng nói về ý nghĩa hoa mẫu đơn
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Peony symbolizes love |
/ˈpiː.ə.ni ˈsɪm.bə.laɪz lʌv/ |
Hoa mẫu đơn tượng trưng cho tình yêu |
Peony of romance |
/ˈpiː.ə.ni əv ˈrəʊ.mæns/ |
Hoa mẫu đơn mang ý nghĩa lãng mạn |
Peony of prosperity |
/ˈpiː.ə.ni əv prɒˈsper.ə.ti/ |
Hoa mẫu đơn biểu tượng cho sự thịnh vượng |
Elegant peony |
/ˈel.ɪ.ɡənt ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn thanh lịch |
Gracious peony |
/ˈɡreɪ.ʃəs ˈpiː.ə.ni/ |
Hoa mẫu đơn duyên dáng, dịu dàng |
Từ vựng liên quan tới cách chăm sóc và môi trường sống của hoa mẫu đơn
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa |
Peony plant |
/ˈpiː.ə.ni plænt/ |
Cây hoa mẫu đơn |
Peony blooming season |
/ˈpiː.ə.ni ˈbluː.mɪŋ ˈsiː.zən/ |
Mùa hoa mẫu đơn nở rộ |
Peony gardening |
/ˈpiː.ə.ni ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
Việc làm vườn chăm sóc hoa mẫu đơn |
Peony soil |
/ˈpiː.ə.ni sɔɪl/ |
Loại đất thích hợp cho hoa mẫu đơn |
Peony sunlight needs |
/ˈpiː.ə.ni ˈsʌn.laɪt niːdz/ |
Nhu cầu ánh nắng của hoa mẫu đơn |
Vậy là bài học hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì đã khép lại, không chỉ giúp bạn học hiểu về định nghĩa, ý nghĩa về loài hoa mà còn biết cách phát âm chuẩn và cách sử dụng từ vựng trong câu. Ngoài ra, những từ vựng liên quan theo chủ đề về hoa mẫu đơn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Nếu thấy bài viết thú vị thì hãy thường xuyên truy cập chuyên mục VOCAB – Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!