Hoa mơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng từ plum blossom
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của Hoa mơ tiếng Anh là gì đó là plum blossom (/plʌm ˈblɑː.səm/ US, /plʌm ˈblɒs.əm/ UK), là tên gọi chung cho hoa mơ, không phân biệt loại nào.
Plum blossom (/plʌm ˈblɑː.səm/ US, /plʌm ˈblɒs.əm/ UK): Hoa mơ.
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa, chắc hẳn bạn đã từng tự hỏi hoa mơ tiếng Anh là gì. Đây là một loài hoa quen thuộc với người Việt mỗi độ xuân về, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Mộc Châu, Hà Giang. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách gọi chính xác loài hoa mơ trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng từ này trong giao tiếp và viết mô tả phong cảnh. Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng bạn học cách gọi hoa mơ bằng tiếng Anh và cách phát âm thật chính xác, và học thêm các cụm từ liên quan và mẫu câu liên quan nha.
Hoa mơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và lưu ý
Phép dịch plum blossom thành tiếng Anh.
Hoa mơ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hoa mơ được gọi là plum blossom, đọc theo phiên âm giọng Anh Anh là /plʌm ˈblɒs.əm/ và theo phiên âm giọng Anh Mỹ là /plʌm ˈblɑː.səm/. Tên khoa học của cây hoa mơ là Prunus mume, thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae). Loài hoa này có nguồn gốc từ lưu vực sông Dương Tử tại miền Nam Trung Quốc, sau đó mới du nhập qua các nước khác trong đó có Việt Nam.
Hoa mơ còn có tên gọi khác là hoa mai rừng, hoa này được chia làm hai loại là hoa mơ trắng và hoa mơ đỏ, mơ trắng thì gọi là bạch mai còn mơ đỏ thì lại gọi là hồng mai. Loài hoa này thường được trồng khá nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc, đặc biệt sau mùa mận nếu du khách nào có dịp lên Mộc Châu thì cũng sẽ được ngắm những cánh đồng hoa mơ trắng xoá trông rất đẹp mắt báo hiệu mùa xuân về.
Lưu ý:
- Trong giao tiếp, bạn chỉ cần nói plum blossom là người bản xứ sẽ hiểu, vì tên khoa học Prunus mume thường chỉ dùng trong nghiên cứu hoặc phân loại thực vật.
- Đừng nhầm hoa mơ (plum blossom) với hoa mai (apricot blossom, Ochna integerrima), vì đây là hai loài khác nhau, dù cả hai đều phổ biến dịp Tết ở Việt Nam. Hoa mơ gắn liền với miền Bắc, còn hoa mai gắn liền với miền Nam.
- Ngoài cách gọi hoa mơ trong tiếng Anh là plum blossom, nó còn có một số tên gọi khác là white-dotted, white apricot flower, tuy nhiên plum blossom vẫn phổ biến hơn cả.
Ví dụ: The hills of Moc Chau are covered with white plum blossoms every spring. (Mỗi mùa xuân, những ngọn đồi ở Mộc Châu lại phủ đầy hoa mơ trắng.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa mơ
Hoa mơ Mộc Châu.
Sau nội dung bài học Hoa mơ tiếng Anh là gì, các bạn tiếp tục học từ vựng trong tiếng Anh nói về hoa mơ, được người học tiếng Anh sử dụng thường xuyên để mô tả về nguồn gốc, đặc điểm, công dụng của hoa mơ, ý nghĩa của loài hoa này. Cụ thể là:
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm Anh-Anh |
Phiên âm Anh-Mỹ |
Cụm từ tiếng Việt |
Plum blossom petal |
/plʌm ˈblɒs.əm ˈpet.əl/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ˈpet̬.əl/ |
Cánh hoa mơ |
Plum blossom stamen |
/plʌm ˈblɒs.əm ˈsteɪ.mən/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ˈsteɪ.mən/ |
Nhuỵ hoa mơ |
Plum blossom branch |
/plʌm ˈblɒs.əm brɑːntʃ/ |
/plʌm ˈblɑː.səm bræntʃ/ |
Cành hoa mơ |
Plum blossom tree |
/plʌm ˈblɒs.əm triː/ |
/plʌm ˈblɑː.səm triː/ |
Cây hoa mơ |
Plum blossom tea |
/plʌm ˈblɒs.əm tiː/ |
/plʌm ˈblɑː.səm tiː/ |
Trà hoa mơ |
Plum blossom forest |
/plʌm ˈblɒs.əm ˈfɒr.ɪst/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ˈfɔːr.ɪst/ |
Rừng hoa mơ |
Plum blossom field |
/plʌm ˈblɒs.əm fiːld/ |
/plʌm ˈblɑː.səm fiːld/ |
Cánh đồng hoa mơ |
Budding plum blossom |
/ˈbʌd.ɪŋ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈbʌd.ɪŋ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ chớm nở |
Early-blooming plum blossom |
/ˈɜː.li ˈbluː.mɪŋ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈɝː.li ˈbluː.mɪŋ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ nở sớm |
Late-blooming plum blossom |
/leɪt ˈbluː.mɪŋ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/leɪt ˈbluː.mɪŋ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ nở muộn |
Fully bloomed plum blossom |
/ˈfʊl.i bluːmd plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈfʊl.i bluːmd plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ nở rộ |
Snow-white plum blossom |
/snəʊ waɪt plʌm ˈblɒs.əm/ |
/snoʊ waɪt plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ nở trắng xóa |
White-covered plum blossom |
/waɪt ˈkʌv.əd plʌm ˈblɒs.əm/ |
/waɪt ˈkʌv.ɚd plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ phủ trắng |
Withering plum blossom |
/ˈwɪð.ər.ɪŋ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈwɪð.ɚ.ɪŋ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ lụi tàn |
Plum blossom in traditional medicine |
/plʌm ˈblɒs.əm ɪn trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmed.ɪ.sɪn/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ɪn trəˈdɪʃ.ən.əl ˈmed.ɪ.sən/ |
Hoa mơ trong Đông y |
Fragrant plum blossom |
/ˈfreɪ.ɡrənt plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈfreɪ.ɡrənt plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ thơm ngát |
Soil for plum blossom |
/sɔɪl fər plʌm ˈblɒs.əm/ |
/sɔɪl fər plʌm ˈblɑː.səm/ |
Đất trồng hoa mơ |
Northern plum blossom |
/ˈnɔː.ðən plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈnɔːr.ðɚn plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ miền Bắc |
Moc Chau plum blossom |
/mɒk tʃaʊ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/mɑːk tʃaʊ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ Mộc Châu |
Plum blossom and apricot blossom |
/plʌm ˈblɒs.əm ənd ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ənd ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ và hoa mai |
Plum blossom and pear blossom |
/plʌm ˈblɒs.əm ənd peər ˈblɒs.əm/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ənd per ˈblɑː.səm/ |
Hoa mơ và hoa mận |
Growing plum blossom |
/ˈɡrəʊ.ɪŋ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ˈɡroʊ.ɪŋ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Trồng hoa mơ |
Admiring plum blossom |
/ədˈmaɪə.rɪŋ plʌm ˈblɒs.əm/ |
/ədˈmaɪr.ɪŋ plʌm ˈblɑː.səm/ |
Ngắm hoa mơ |
Picking plum blossom branch |
/ˈpɪk.ɪŋ plʌm ˈblɒs.əm brɑːntʃ/ |
/ˈpɪk.ɪŋ plʌm ˈblɑː.səm bræntʃ/ |
Bẻ cành hoa mơ |
Plum blossom season |
/plʌm ˈblɒs.əm ˈsiː.zən/ |
/plʌm ˈblɑː.səm ˈsiː.zən/ |
Mùa hoa mơ |
Cách sử dụng từ plum blossom (hoa mơ) trong câu
Đàn em thơ bên rừng hoa mơ.
Biết từ vựng Hoa mơ tiếng Anh là gì rồi nhưng bạn đọc đã biết cách sử dụng từ plum blossom như thế nào chưa? Nếu chưa thì xem ngay các mẫu câu tiếng Anh có sử dụng từ plum blossom và được dịch nghĩa sang tiếng Việt. NextSpeak tin rằng bạn sẽ học được cách dùng, cách diễn đạt thật chính xác về hoa mơ bằng tiếng Anh đó.
Câu tiếng Anh |
Bản dịch tiếng Việt |
Picking a plum blossom branch for Tet decoration is a tradition in the North. |
Bẻ cành hoa mơ chưng Tết là nét đẹp truyền thống lâu đời ở miền Bắc. |
Plum blossoms in traditional medicine are used to soothe sore throats. |
Hoa mơ trong Đông y được dùng để làm dịu cơn đau họng. |
The plum blossom petals fall gently in the spring breeze. |
Cánh hoa mơ rơi nhẹ nhàng trong gió xuân. |
Fragrant plum blossoms bring a delicate sweetness to the early spring breeze. |
Hoa mơ thơm ngát mang theo vị ngọt dịu dàng trong làn gió đầu xuân. |
Plum blossom trees bloom vibrantly in Ha Giang’s mountains. |
Cây hoa mơ nở rực rỡ trên núi Hà Giang. |
Budding plum blossoms signal the arrival of spring in Vietnam. |
Hoa mơ chớm nở báo hiệu mùa xuân đến ở Việt Nam. |
Withering plum blossoms mark the end of the spring season. |
Những cánh hoa mơ tàn úa báo hiệu mùa xuân sắp đi qua. |
Admiring plum blossoms in Moc Chau is a favorite spring activity. |
Ngắm hoa mơ ở Mộc Châu là thú vui không thể bỏ lỡ mỗi độ xuân về. |
The plum blossom stamen attracts bees with its delicate structure. |
Nhuỵ hoa mơ với hình dáng mảnh mai thu hút bầy ong kéo đến tìm mật. |
Late-blooming plum blossoms extend the spring beauty in March. |
Nhờ hoa mơ nở muộn mà cảnh sắc mùa xuân vẫn còn rực rỡ đến tháng Ba. |
Snow-white plum blossoms cover the hills like a spring blanket. |
Cả ngọn đồi như được khoác lên mình tấm áo trắng muốt của hoa mơ giữa tiết trời xuân. |
White-covered plum blossoms transform Moc Chau into a fairyland. |
Những rừng hoa mơ trắng tinh biến Mộc Châu thành một xứ sở thần tiên giữa đời thực. |
Early-blooming plum blossoms brighten up the cold January days. |
Hoa mơ nở sớm mang đến sắc xuân dịu dàng giữa cái lạnh giá tháng Giêng. |
Moc Chau plum blossoms attract thousands of tourists every spring. |
Hoa mơ Mộc Châu thu hút hàng ngàn du khách mỗi mùa xuân. |
Tourists flock to the plum blossom field in Lao Cai every February. |
Du khách đổ xô đến cánh đồng hoa mơ ở Lào Cai mỗi tháng Hai. |
Plum blossoms and apricot blossoms represent the North and South of Vietnam. |
Hoa mơ và hoa mai tượng trưng cho miền Bắc và miền Nam Việt Nam. |
Qua bài viết trên, bạn đã nắm được hoa mơ tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, từ vựng liên quan cũng như cách dùng từ Plum blossom (hoa mơ) trong câu rồi đúng không. Đừng quên tiếp tục học thêm nhiều chủ đề từ vựng giao tiếp khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh tại NextSpeak.org để cải thiện vốn từ vựng của mình mỗi ngày nhé!