Hoa mõm chó tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ snapdragon flower chuẩn IPA
Vocab | by
Hoa mõm chó tiếng Anh là gì? Snapdragon flower /ˈsnæp.drə.ɡən ˈflaʊər/ là tên gọi tiếng Anh của hoa mõm chó, được biết đến với hình dáng bông hoa như miệng rồng.
Snapdragon flower (/ˈsnæp.drə.ɡən ˈflaʊər/): Hoa mõm chó.
Nhắc đến hoa mõm chó, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hình ảnh những bông hoa nhỏ nhắn, màu sắc rực rỡ, khi bóp nhẹ thì giống hệt một cái mõm rồng. Nhưng liệu bạn đã biết hoa mõm chó tiếng Anh là gì không? Nếu chưa, đừng bỏ qua bài viết này của NextSpeak nhé, vì mình sẽ giúp bạn nắm rõ cách gọi, cách dùng và những cụm từ liên quan siêu dễ nhớ.
Hoa mõm chó tiếng Anh là gì?
Cây hoa mõm chó tiếng Anh là gì?
Hoa mõm chó trong tiếng Anh được gọi là snapdragon flower. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng đặc trưng của hoa, khi bóp nhẹ hai bên, cánh hoa mở ra trông giống như miệng một con rồng, và khi thả ra, nó đóng lại như miệng rồng khép lại. Tên khoa học của hoa mõm chó là Antirrhinum majus, thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae). Hoa này thường được trồng làm cảnh vì có nhiều màu sắc rực rỡ như hồng, trắng, đỏ, vàng và tím.
Hướng dẫn phát âm từ snapdragon flower chuẩn IPA
Từ snapdragon flower được phát âm theo chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) như sau:
- Snapdragon: /ˈsnæpˌdræɡən/
- Flower: /ˈflaʊər/
Lưu ý:
- Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường nói nhanh và có thể lược bớt âm ə trong snapdragon, khiến nó nghe giống như /ˈsnæpˌdræɡn/. Tuy nhiên, để học phát âm chuẩn, bạn nên tập theo phiên âm IPA đầy đủ.
- Nếu bạn muốn phát âm theo giọng Anh Anh, âm r trong flower (/ˈflaʊə/) thường không được phát âm rõ, và từ này nghe giống như flaʊ-ə.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến hoa mõm chó
Khóm hoa mõm chó màu hồng.
Bạn vừa học xong hoa mõm chó tiếng Anh là gì, vậy còn những cụm từ hay ho nào thường được dùng kèm với snapdragon flower? Nếu bạn, chưa biết thì cùng NextSpeak tham khảo những từ vựng và cụm từ liên quan dưới đây nhé.
Từ/ Cụm từ kết hợp |
Cụm đầy đủ (tiếng Anh) |
Nghĩa tiếng Việt |
Flower |
Snapdragon flower |
Bông hoa mõm chó |
Flowers |
Snapdragon flowers |
Những bông hoa mõm chó |
Plant |
Snapdragon plant |
Cây hoa mõm chó |
Plants |
Snapdragon plants |
Các cây hoa mõm chó |
Garden |
Snapdragon garden |
Vườn trồng hoa mõm chó |
Seeds |
Snapdragon seeds |
Hạt giống hoa mõm chó |
Varieties |
Snapdragon varieties |
Các giống hoa mõm chó |
Species |
Snapdragon species |
Loài hoa mõm chó |
Cultivar |
Snapdragon cultivar |
Giống cây lai hoa mõm chó |
Color / Colours |
Snapdragon colors / colours |
Màu sắc của hoa mõm chó |
Bloom |
Snapdragon bloom |
Hoa mõm chó đang nở |
Blooms |
Snapdragon blooms |
Những bông hoa mõm chó nở rộ |
Season |
Snapdragon season |
Mùa hoa mõm chó nở |
Arrangement |
Snapdragon arrangement |
Cách cắm hoa mõm chó |
Bouquet |
Snapdragon bouquet |
Bó hoa mõm chó |
Border |
Snapdragon border |
Dải hoa mõm chó viền bồn, lối đi |
Bed |
Snapdragon bed |
Luống trồng hoa mõm chó |
Pot |
Snapdragon pot |
Chậu hoa mõm chó |
Display |
Snapdragon display |
Trưng bày hoa mõm chó |
Care |
Snapdragon care |
Cách chăm sóc hoa mõm chó |
Meaning |
Snapdragon meaning |
Ý nghĩa của hoa mõm chó |
Ví dụ về cách sử dụng từ snapdragon flower trong câu
Bình hoa mõm chó màu trắng, hồng phớt.
Sau khi bạn đã biết hoa mõm chó tiếng Anh là gì, hãy cùng tham khảo một vài ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng từ này trong câu nhé!
Nguồn gốc hoa mõm chó
The snapdragon flower originates from the Mediterranean region, particularly Spain and Italy. (Hoa mõm chó có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, đặc biệt là Tây Ban Nha và Ý.)
The scientific name of the snapdragon flower is Antirrhinum majus, belonging to the Plantaginaceae family. (Tên khoa học của hoa mõm chó là Antirrhinum majus, thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae)).
Today, snapdragon flowers are widely grown in Europe, America, and Asia for decoration. (Ngày nay, hoa mõm chó được trồng rộng rãi tại châu Âu, châu Mỹ và châu Á với mục đích trang trí.)
The snapdragon has been associated with legends of protection and good fortune since ancient times. (Hoa mõm chó từ xa xưa đã gắn liền với những truyền thuyết về sự bảo hộ và may mắn.)
Đặc điểm hoa mõm chó
Snapdragon flowers are characterized by their tubular shape and two-lipped structure. (Hoa mõm chó có đặc điểm là dáng ống, cánh hoa chia hai môi.)
Depending on the variety, the plant can grow from 20 to 120 centimeters tall. (Tùy giống, cây hoa mõm chó có thể cao từ 20 đến 120cm.)
Common snapdragon flower colors include pink, yellow, red, white, and orange. (Màu sắc phổ biến của hoa mõm chó gồm hồng, vàng, đỏ, trắng và cam.)
Snapdragon flowers thrive best in well-drained, fertile soil and cool climates. (Hoa mõm chó phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng và khí hậu mát mẻ.)
Các loài hoa mõm chó
Snapdragon flowers are classified into dwarf, intermediate, and tall varieties based on their height. (Hoa mõm chó được phân thành các nhóm thấp, trung bình và cao dựa vào chiều cao cây.)
Dwarf snapdragons grow up to 30cm tall, ideal for pots and small gardens. (Hoa mõm chó lùn cao tối đa 30cm, thích hợp trồng chậu hoặc vườn nhỏ.)
Intermediate snapdragons range between 40 - 60cm and are often used in borders. (Hoa mõm chó trung bình cao khoảng 40 - 60cm, thường trồng làm viền hoa.)
Tall snapdragons can reach up to 120cm and are favored for cut flowers in floral designs. (Hoa mõm chó cao có thể đạt tới 120cm và được ưa chuộng làm hoa cắt cành cắm lọ.)
New hybrid snapdragon species have been developed to extend blooming seasons and color choices. (Những giống hoa mõm chó lai mới được phát triển để kéo dài thời gian nở hoa và đa dạng màu sắc.)
Ý nghĩa hoa mõm chó
In the language of flowers, the snapdragon flower symbolizes strength, grace, and resilience. (Trong ngôn ngữ các loài hoa, hoa mõm chó tượng trưng cho sức mạnh, sự duyên dáng và kiên cường.)
Ancient beliefs said snapdragon flowers could ward off evil spirits and bring good luck. (Theo quan niệm xưa, hoa mõm chó có thể xua đuổi tà khí và mang lại may mắn.)
Snapdragon flowers are often given to encourage someone to overcome difficulties. (Hoa mõm chó thường được tặng để động viên ai đó vượt qua khó khăn.)
Pink snapdragon flowers represent sweetness and gentleness, while yellow ones symbolize joy. (Hoa mõm chó màu hồng tượng trưng cho sự ngọt ngào, dịu dàng, trong khi màu vàng tượng trưng cho niềm vui.)
Cách trồng và kỹ thuật chăm sóc hoa mõm chó
Snapdragon flowers prefer loose, well-drained soil with moderate moisture. (Hoa mõm chó ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt và độ ẩm vừa phải.)
For better blooming, snapdragons should be deadheaded regularly to promote new flowers. (Để hoa nở đẹp hơn, hoa mõm chó cần được cắt bỏ hoa tàn thường xuyên nhằm kích thích ra bông mới.)
When planting, space snapdragon flowers about 20 - 25cm apart to allow air circulation. (Khi trồng, nên cách nhau khoảng 20 - 25cm giữa các cây hoa mõm chó để thông thoáng khí.)
Như vậy, bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc hoa mõm chó tiếng Anh là gì rồi phải không? Mong rằng những ví dụ và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Nếu muốn biết thêm nhiều tên các loài hoa khác bằng tiếng Anh, bạn hãy theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!