Hoa mười giờ tiếng Anh là gì? Học cách đọc moss rose và mẫu câu liên quan

Vocab | by NEXT Speak

Hoa mười giờ tiếng Anh là gì? Câu trả lời hoa mười giờ trong tiếng Anh là moss rose (/mɒs roʊz/), loài hoa chỉ nở vào lúc 9-10 giờ sáng, lúc mặt trời đứng bóng.

Moss rose (/mɒs roʊz/): Hoa mười giờ.

Khi nói về những loài hoa dù nhỏ bé nhưng có sức sống mãnh liệt, bạn không thể không kể đến hoa mười giờ. Nếu bạn đang tìm kiếm hoa mười giờ tiếng Anh là gì và muốn biết cách gọi một cách chính xác, bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài hoa này.

Từ cách phát âm, định nghĩa, cho đến những từ vựng và mẫu câu liên quan đến hoa mười giờ bằng tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa được trình bày chi tiết, dễ hiểu. Cùng học với mình nhé!

Hoa mười giờ tiếng Anh là gì? Tên gọi, cách phát âm, định nghĩa

Hoa mười giờ tên tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của hoa mười giờ là moss rose (/mɒs roʊz/), tên khoa học đầy đủ là Portulaca grandiflora, phiên âm giọng Mỹ là /ˌpɔːr.tʃʊˈleɪ.kə ˌɡræn.dəˈflɔː.rə/ và giọng Anh là /ˌpɔː.tʃʊˈleɪ.kə ˌɡræn.dɪˈflɔː.rə/.

Ngoài moss rose là tên của hoa mười giờ, Portulaca hoặc ten o'clock flower cũng là một trong các tên gọi khác nhưng moss rose vẫn phổ biến hơn cả. Tuy nhiên ở bangladesh, hoa mười giờ được gọi bằng tên khác là hoa thời gian, với tên gọi là time fuul.

Định nghĩa: Hoa mười giờ (Portulaca grandiflora) là một loài cây thân thảo mọng nước thuộc họ rau sam, nhỏ, phát triển nhanh, thường mọc sát đất và có hoa nhiều màu sắc như đỏ, hồng, vàng, trắng, cam. Loài cây này có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng phổ biến trên khắp thế giới nhờ đặc tính dễ trồng, ưa nắng và ra hoa đẹp.

Đặc biệt, hoa thường nở vào khoảng 9-10 giờ sáng lúc mặt trời đứng bóng rồi khép lại vào buổi chiều, nên ở Việt Nam được gọi là hoa mười giờ. Đây cũng là đáp án khi được hỏi tại sao hoa 10 giờ nở lúc 10 giờ.

Ví dụ: Moss roses bloom beautifully in the morning sun. (Hoa mười giờ nở rất đẹp dưới ánh nắng buổi sáng.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa mười giờ

Hoa mười giờ màu vàng.

Khi nhắc đến hoa mười giờ tiếng Anh là gì, bạn không thể bỏ qua các từ vựng miêu tả hình dáng, màu sắc, cách trồng và đặc điểm sinh học của loài hoa này. Cùng NextSpeak khám phá các từ quan trọng thường dùng với hoa mười giờ nhé.

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Họ rau sam

Portulacaceae family

/ˌpɔːrtjʊləˈkeɪsiː ˈfæmɪli/

Sinh trưởng tốt

Thrive

/θraɪv/

Đất ít dinh dưỡng

Nutrient-poor soil

/ˈnjuːtriənt pʊər sɔɪl/

Đất đá

Rocky soil

/ˈrɒki sɔɪl/

Ngập úng

Waterlogging

/ˈwɔːtərˌlɒɡɪŋ/

Hoa nở rộ

Full bloom

/fʊl bluːm/

Cây bán mọng nước

Semi-succulent plant

/ˌsemi ˈsʌkjʊlənt plænt/

Thân và lá tích nước

Water-storing stems and leaves

/ˈwɔːtər ˈstɔːrɪŋ stɛmz ənd liːvz/

Thân màu xanh, tím nhạt

Green to purplish stems

/ɡriːn tə ˈpɜːrpəlɪʃ stɛmz/

Lá hình trụ, mọc so le

Cylindrical, alternately arranged leaves

/sɪˈlɪndrɪkəl ˈɔːltərnətli əˈreɪndʒd liːvz/

Búp hoa đơn

Single flower bud

/ˈsɪŋɡl ˈflaʊər bʌd/

Ngày mưa, nhiều mây

Rainy, overcast day

/ˈreɪni ˈəʊvərkæst deɪ/

Thuỷ chung

Fidelity

/fɪˈdelɪti/

Chuyện tình cô gái mồ côi

Orphan girl's love story

/ˈɔːrfən ɡɜːrlz lʌv ˈstɔːri/

Tươi trẻ

Youthfulness

/ˈjuːθfəlnəs/

Nồng cháy

Passion

/ˈpæʃn/

Lãng mạn

Romance

/rəʊˈmæns/

Đam mê

Ardor

/ˈɑːrdər/

Nhân giống hoa mười giờ

Propagation of ten o'clock flower

/ˌprɒpəˈɡeɪʃn əv ten əˈklɒk ˈflaʊər/

Giâm cành hoa mười giờ

Cutting propagation of ten o'clock flower

/ˈkʌtɪŋ ˌprɒpəˈɡeɪʃn əv ten əˈklɒk ˈflaʊər/

Hạt giống hoa mười giờ

Ten o'clock flower seeds

/ten əˈklɒk ˈflaʊər siːdz/

Chậu hoa mười giờ

Ten o'clock flower pot

/ten əˈklɒk ˈflaʊər pɒt/

Trồng hoa mười giờ

Growing ten o'clock flower

/ˈɡrəʊɪŋ ten əˈklɒk ˈflaʊər/

Mẫu câu Anh Việt liên quan đến hoa mười giờ

Hoa mươi giờ màu trắng.

Khi tìm hiểu hoa mười giờ tiếng Anh là gì, nhiều người cũng muốn biết cách đưa từ này vào câu cho đúng. Một số mẫu câu Anh Việt sau đây sẽ giúp bạn sử dụng hoa mười giờ trong các tình huống đơn giản và dễ hiểu.

Mẫu câu nói về nguồn gốc hoa mười giờ

The moss rose, scientifically known as Portulaca grandiflora, originates from South America, particularly Brazil, Argentina, and Uruguay. (Hoa mười giờ, tên khoa học là Portulaca grandiflora, có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil, Argentina và Uruguay.)

Moss roses were introduced to Europe in the 19th century and later spread to Asia, including Vietnam, as ornamental plants. (Hoa mười giờ được đưa đến châu Âu vào thế kỷ 19 và sau đó lan sang châu Á, bao gồm Việt Nam, làm cây cảnh.)

The moss rose was first documented in Brazil’s dry, sunny regions, where it thrived in rocky soils. (Hoa mười giờ được ghi nhận đầu tiên ở các vùng khô, nhiều nắng của Brazil, nơi nó phát triển mạnh trên đất đá.)

In Vietnam, moss roses likely arrived through colonial exchanges and became popular in gardens by the early 20th century. (Ở Việt Nam, hoa mười giờ có thể đã xuất hiện qua các giao thương thời thuộc địa và trở nên phổ biến trong vườn vào đầu thế kỷ 20.)

Mẫu câu mô tả đặc điểm của hoa mười giờ

Moss roses have cylindrical, succulent leaves that store water, allowing them to survive in drought conditions. (Hoa mười giờ có lá hình trụ, mọng nước, giúp cây tích trữ nước và sống sót trong điều kiện khô hạn.)

The moss rose produces vibrant flowers in colors like red, pink, yellow, and white, which open around 10 a.m. and close by afternoon. (Hoa mười giờ tạo ra những bông hoa rực rỡ với màu đỏ, hồng, vàng, trắng, nở vào khoảng 10 giờ sáng và khép lại vào buổi chiều.)

The stems of moss roses are green with a purplish tint, spreading low to form a dense ground cover. (Thân hoa mười giờ màu xanh pha chút tím nhạt, mọc lan thấp tạo thành thảm phủ mặt đất dày đặc.)

Moss rose flowers can be single or double-petaled, with double varieties having a fuller, rose-like appearance.) (Hoa mười giờ có thể là hoa đơn hoặc hoa kép, với loại hoa kép có vẻ ngoài đầy đặn, giống hoa hồng.)

Phân loại hoa mười giờ (đặc điểm sinh học, xuất xứ)

Based on petal structure, moss roses are classified into single-petal varieties with one layer of petals and double-petal varieties with multiple layers. (Dựa trên cấu trúc cánh hoa, hoa mười giờ được phân loại thành giống hoa đơn với một lớp cánh và giống hoa kép với nhiều lớp cánh.)

Originating from South America, moss roses belong to the Portulacaceae family and thrive in nutrient-poor, sandy soils. (Có nguồn gốc từ Nam Mỹ, hoa mười giờ thuộc họ Rau sam (Portulacaceae) và phát triển tốt trên đất cát nghèo dinh dưỡng.)

Moss roses are biologically semi-succulent, with water-storing tissues in their leaves and stems, ideal for arid climates. (Về mặt sinh học, hoa mười giờ là cây bán mọng nước, có mô tích nước ở lá và thân, phù hợp với khí hậu khô cằn.)

In terms of growth form, moss roses can be grown as ground cover, in pots, or as hanging plants for decorative purposes. (Về hình thức sinh trưởng, hoa mười giờ có thể được trồng làm thảm phủ đất, trong chậu, hoặc làm cây treo để trang trí.)

Cách trồng và chăm sóc hoa mười giờ bằng tiếng Anh (bằng hạt, giâm cành)

To grow moss roses from seeds, soak the seeds in warm water (40–50°C) for 4–6 hours, then sow them in well-drained soil and keep moist. (Để trồng hoa mười giờ từ hạt, ngâm hạt trong nước ấm (40–50°C) trong 4–6 giờ, sau đó gieo vào đất thoát nước tốt và giữ ẩm.)

For cutting propagation, select a healthy 8–10 cm moss rose stem, remove lower leaves, and plant it in moist, sandy soil under indirect light. (Để giâm cành, chọn một cành hoa mười giờ khỏe mạnh dài 8–10 cm, bỏ lá phía dưới, và trồng vào đất cát ẩm dưới ánh sáng gián tiếp.)

Water moss roses sparingly, about 1–2 times per week, to avoid waterlogging, and ensure they receive 6–8 hours of sunlight daily. (Tưới nước cho hoa mười giờ ít, khoảng 1–2 lần mỗi tuần để tránh ngập úng, và đảm bảo cây nhận 6–8 giờ ánh sáng mặt trời mỗi ngày.)

Fertilize moss roses every 1–2 months with slow-release NPK or organic fertilizer to promote vibrant blooms without overgrowth. (Bón phân cho hoa mười giờ mỗi 1–2 tháng bằng phân NPK tan chậm hoặc phân hữu cơ để thúc đẩy hoa nở rực rỡ mà không phát triển quá mức.)

Ý nghĩa hoa mười giờ (tím, cam, trắng, vàng, hồng, đỏ)

Purple moss roses symbolize mystery and subtle charm, often associated with quiet, enduring love. (Hoa mười giờ màu tím tượng trưng cho sự bí ẩn và quyến rũ tinh tế, thường gắn với tình yêu thầm lặng, bền bỉ.)

Orange moss roses represent enthusiasm and energy, reflecting a passionate and vibrant spirit. (Hoa mười giờ màu cam biểu thị sự nhiệt huyết và năng lượng, thể hiện tinh thần đam mê và rực rỡ.)

White moss roses signify purity and innocence, often used to express sincere and unblemished affection. (Hoa mười giờ màu trắng biểu tượng cho sự thuần khiết và ngây thơ, thường dùng để bày tỏ tình cảm chân thành, không tì vết.)

Yellow moss roses convey joy and youthful optimism, symbolizing friendship and cheerful bonds. (Hoa mười giờ màu vàng truyền tải niềm vui và sự lạc quan trẻ trung, tượng trưng cho tình bạn và mối quan hệ vui vẻ.)

Pink and red moss roses symbolize romantic love and fidelity, with red ones expressing deep, ardent passion. (Hoa mười giờ màu hồng và đỏ biểu tượng cho tình yêu lãng mạn và lòng chung thủy, với hoa đỏ thể hiện đam mê mãnh liệt.)

Mẫu câu nói về tác dụng của hoa mười giờ (Đông Y, trang trí)

In traditional Eastern medicine, moss rose leaves are used to treat skin irritations like burns or insect bites due to their cooling properties. (Trong Đông y, lá hoa mười giờ được dùng để trị kích ứng da như bỏng hoặc côn trùng cắn nhờ đặc tính làm mát.)

In traditional remedies, moss rose juice is applied to reduce inflammation and soothe minor wounds. (Trong các bài thuốc dân gian, nước ép hoa mười giờ được dùng để giảm viêm và làm dịu vết thương nhỏ.)

Moss roses are popular in hanging baskets on balconies, adding vibrant color to urban homes. (Hoa mười giờ được ưa chuộng trong các giỏ treo trên ban công, mang lại màu sắc rực rỡ cho các ngôi nhà đô thị.)

Như vậy, bài viết đã giúp bạn trả lời hoa mười giờ tiếng Anh là gì và giới thiệu những kiến thức cần thiết xoay quanh loài hoa này. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để tiếp tục cập nhật thêm nhiều chủ đề hữu ích khác cho quá trình học tập của bạn.

Bài viết liên quan