Hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì? Phân biệt lantana flower và goat weed
Vocab | by
Hoa ngũ sắc trong tiếng Anh là lantana flower (/lænˈtɑːnə ˈflaʊ.ə/ hoặc /lænˈtæn.ə ˈflaʊ.ɚ/). Loài hoa có nhiều màu trên cùng một bông hoa và có khả năng đổi màu.
Lantana flower (/lænˈtɑːnə ˈflaʊ.ə/ hoặc /lænˈtæn.ə ˈflaʊ.ɚ/): Hoa ngũ sắc.
Nếu bạn từng bắt gặp những khóm hoa nhỏ xinh, nhiều màu sắc tươi tắn như vàng, cam, đỏ, hồng chen nhau trên cùng một cành, thì đó chính là hoa ngũ sắc, loài hoa quen thuộc với tuổi thơ của nhiều người. Vậy hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì? Hôm nay, mình sẽ giúp bạn khám phá tên gọi tiếng Anh, cách sử dụng và những điều thú vị xoay quanh loài hoa giản dị nhưng rất đặc biệt này nhé!
Hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ hoa ngũ sắc lantana flower
Bông ổi tiếng Anh là gì?
hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì? Hoa ngũ sắc trong tiếng Anh được gọi là lantana flower (/lænˈtɑːnə ˈflaʊ.ə/ hoặc /lænˈtæn.ə ˈflaʊ.ɚ/) hoặc đơn giản hơn là lantana. Tên khoa học là Lantana camara (/lænˈtɑːnə kəˈmɑːrə/), thuộc họ Cỏ roi ngựa (Verbenaceae). Tên "ngũ sắc" trong tiếng Việt xuất phát từ đặc điểm trên cùng một bông hoa có nhiều màu sắc như đỏ, vàng, trắng, hồng, và tím, thường thay đổi màu khi trưởng thành.
Định nghĩa: Hoa ngũ sắc (Lantana camara) là một loài cây bụi lâu năm hoặc cây thân thảo, thuộc họ Cỏ roi ngựa, có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Cây có hoa mọc thành chùm hình cầu, với nhiều màu sắc, thường được trồng làm cảnh hoặc mọc dại. Hoa thu hút ong, bướm, và chim nhờ hương thơm ngọt ngào, nhưng lá và quả xanh có thể độc đối với gia súc và người nếu ăn phải.
Hoa ngũ sắc còn có một số tên gọi khác như hoa trâm ổi, thơm ổi, hoa mã anh đơn, hoa tử quỷ hoặc có một số nơi gọi là hoa cứt lợn.
Ví dụ: Lantana flowers attract many butterflies in the garden. (Hoa ngũ sắc thu hút rất nhiều bướm trong vườn.)
Phân biệt lantana flower và goat weed
Phân biệt hoa ngũ sắc và hoa cứt lợn.
Hoa ngũ sắc (Lantana camara) và goat weed (Ageratum conyzoides), còn gọi là cỏ hôi hoặc cỏ cứt lợn ở Việt Nam, thường bị nhầm lẫn do cả hai đều là cây bụi nhỏ, mọc dại, và có hoa nhỏ. Dưới đây là các điểm khác biệt chính:
- Hoa ngũ sắc (lantana flower): Hoa mọc thành chùm, nhiều màu cùng một bông và thường thay đổi màu sắc khi cây bước vào giai đoạn trưởng thành. Lá của cây hoa cứt lơn có hình bầu dục, mép răng cưa, xù xì, có mùi thơm khi bạn vò. Cây thân gỗ, vỏ xù xì, thậm chí có hai nhưng tán cây rộng, phát triển rất nhanh và lâu lụi tàn.
- Hoa cứt lợn (goat weed): Hoa cũng mọc thành chùm nhưng kích thước từng bông và từng chùm rất nhỏ, hoa màu trắng, màu xanh lam nhạt hoặc màu tím nhạt. Toàn cay hoa cứt lơn có mùi hôi, mọc dại và thường dùng được trong Đông Y để trị viêm xoang.
Ví dụ phân biệt:
- Lantana flowers have vibrant, multicolored clusters, unlike the pale purple blooms of goat weed. (Hoa ngũ sắc có các chùm hoa nhiều màu rực rỡ, không giống hoa tím nhạt của cỏ hôi.)
- Goat weed has a strong, unpleasant smell, while lantana leaves release a pleasant scent. (Cỏ hôi có mùi khó chịu, trong khi lá hoa ngũ sắc tỏa hương thơm dễ chịu.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa ngũ sắc
Chậu hoa ngũ sắc.
Khi đã biết hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng để nói về đặc điểm, cách trồng hay công dụng của loài hoa này bằng cách theo dõi danh sách các từ vựng có liên quan trực tiếp tới hoa ngũ sắc bên dưới đây.
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Hoa ngũ sắc |
Lantana flower |
/lænˈtɑːnə ˈflaʊər/ |
Nguồn gốc Nam Mỹ |
Native to South America |
/ˈneɪtɪv tuː saʊθ əˈmerɪkə/ |
Khu vực nhiệt đới |
Tropical regions |
/ˈtrɒpɪkl ˈriːdʒənz/ |
Thích nghi tốt |
Well adapted |
/wel əˈdæptɪd/ |
Cây bụi nhỏ |
Small shrub |
/smɔːl ʃrʌb/ |
Hoa mọc thành chùm |
Clustered flowers |
/ˈklʌstəd ˈflaʊəz/ |
Thân gỗ mềm |
Soft woody stem |
/sɒft ˈwʊdi stɛm/ |
Lá có lông nhám |
Rough, hairy leaves |
/rʌf ˈheəri liːvz/ |
Đa dạng màu sắc |
Multicolored flowers |
/ˈmʌltɪˌkʌləd ˈflaʊəz/ |
Mọc hoang |
Grow wild |
/ɡrəʊ waɪld/ |
Giống hoa lùn |
Dwarf lantana variety |
/dwɔːf lænˈtɑːnə vəˈraɪəti/ |
Xua đuổi tà khí |
Repel negative energy |
/rɪˈpɛl ˈnɛɡətɪv ˈɛnəʤi/ |
Thu hút may mắn |
Attract good luck |
/əˈtrækt ɡʊd lʌk/ |
Mang lại niềm vui |
Bring happiness |
/brɪŋ ˈhæpinəs/ |
Tượng trưng cho sự lạc quan |
Symbolize optimism |
/ˈsɪmbəlaɪz ˈɒptɪmɪzəm/ |
Chữa viêm da |
Treat dermatitis |
/triːt ˌdɜːməˈtaɪtɪs/ |
Giảm đau |
Pain relief |
/peɪn rɪˈliːf/ |
Chống viêm |
Anti-inflammatory |
/ˌænti ɪnˈflæmətəri/ |
Làm đẹp da |
Skin beautification |
/skɪn ˌbjuːtɪfɪˈkeɪʃən/ |
Đuổi muỗi |
Mosquito repellent |
/mɒˈskiːtəʊ rɪˈpɛlənt/ |
Thảo dược dân gian |
Traditional herbal remedy |
/trəˈdɪʃənl ˈhɜːbəl ˈrɛmɪdi/ |
Gieo hạt |
Sow seeds |
/səʊ siːdz/ |
Nhân giống bằng cành |
Propagate by cuttings |
/ˈprɒpəɡeɪt baɪ ˈkʌtɪŋz/ |
Đất tơi xốp, thoát nước tốt |
Well-drained soil |
/wel dreɪnd sɔɪl/ |
Ưa nắng |
Sun-loving |
/sʌn ˈlʌvɪŋ/ |
Tưới nước vừa phải |
Moderate watering |
/ˈmɒdərət ˈwɔːtərɪŋ/ |
Bón phân hữu cơ |
Apply organic fertilizer |
/əˈplaɪ ɔːˈɡænɪk ˈfɜːtɪlaɪzə/ |
Cách sử dụng từ hoa ngũ sắc tiếng Anh trong câu
Hoa ngũ sắc dưới ánh nắng.
Sau khi tìm hiểu hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì, chắc hẳn bạn sẽ muốn biết cách dùng từ này trong các mẫu câu thực tế. Những ví dụ sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng đúng cách trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nguồn gốc, đặc điểm, phân loại hoa ngũ sắc
Lantana flowers are native to South America but have adapted well to many tropical regions worldwide. (Hoa ngũ sắc có nguồn gốc từ Nam Mỹ nhưng đã thích nghi rất tốt ở nhiều vùng nhiệt đới trên thế giới.)
Lantana camara typically grows as a small shrub, reaching up to 2 meters tall in warm climates. (Lantana camara thường là cây bụi nhỏ, có thể cao tới 2 mét ở những vùng khí hậu ấm áp.)
Clustered lantana flowers change color from yellow to orange to red adding visual interest to gardens. (Hoa ngũ sắc mọc thành chùm và thay đổi màu sắc từ vàng sang cam rồi đỏ tạo điểm nhấn sinh động cho vườn.)
Ý nghĩa phong thuỷ của hoa ngũ sắc
In the language of flowers, lantana represents joy, positivity, resilience, and freedom. (Trong ngôn ngữ của hoa, ngũ sắc tượng trưng cho niềm vui, năng lượng tích cực, sự kiên cường và tự do.)
Many people give a lantana bouquet to wish someone happiness and good luck in life. (Nhiều người tặng bó hoa ngũ sắc để chúc người nhận niềm vui và may mắn trong cuộc sống.)
Tác dụng của cây hoa ngũ sắc (với sức khoẻ, làm đẹp)
Traditional herbal remedies use lantana leaves to treat dermatitis and reduce inflammation. (Theo dân gian, lá ngũ sắc được dùng để chữa viêm da và giảm sưng viêm.)
Some people use crushed lantana leaves as mosquito repellent in the garden. (Có người dùng lá ngũ sắc giã nát như thuốc đuổi muỗi trong vườn.)
The fruity fragrance of lantana foliage is also enjoyed in beauty products like lotions. (Mùi lá ngũ sắc ngọt ngào còn được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da.)
Cách trồng và chăm sóc hoa ngũ sắc
To grow lantana, plant it in well-drained soil with full sun exposure at least 6–8 hours daily.
(Để trồng hoa ngũ sắc, hãy gieo vào đất thoát nước tốt và đặt ở nơi có đủ nắng ít nhất 6–8 giờ mỗi ngày.)
Water lantana deeply about one inch per week; allow soil to dry out between waterings.
(Tưới nước sâu khoảng 2,5 cm mỗi tuần; để đất khô ráo giữa các lần tưới.)
Prune spent blooms regularly to encourage more flowering and maintain compact shape.
(Thường xuyên cắt tỉa hoa đã tàn để kích thích hoa mới và giữ dáng cây gọn gàng.)
Lantana thrives in USDA zones 7–11 and dislikes frost; provide protection or grow as annual in colder regions.
(Hoa ngũ sắc phát triển tốt ở vùng USDA 7–11, không chịu được sương; những nơi lạnh hơn nên trồng như cây một năm.)
Qua bài viết này, bạn đã biết hoa ngũ sắc tiếng Anh là gì, hiểu thêm về cách dùng từ và ý nghĩa của loài hoa mộc mạc chân quê nhưng đầy sức sống này. Hy vọng bạn sẽ yêu thích hoa ngũ sắc hơn và tự tin sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ mới thật hay nhé!