Hoa sen tiếng Anh là gì? Phát âm từ lotus theo chuẩn IPA

Vocab | by NEXT Speak

Hoa sen tiếng Anh là Lotus (/ˈloʊtəs/), là loài hoa được coi là quốc hoa Việt Nam biểu tượng cho sự thuần khiết, trong sáng và xem thêm các tên gọi khác của hoa sen.

Hoa sen (Lotus) là loài hoa mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa của nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam. Vậy hoa sen tiếng Anh là gì và nó có những đặc điểm, ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào? Hãy cùng NextSpeak khám phá ngay qua bài viết dưới đây nhé!

Hoa sen tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ Lotus

Hoa sen có tên tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hoa sen được gọi là Lotus, là loài hoa Quốc dân của Việt Nam mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết và sự giác ngộ.

Phiên âm của từ này theo chuẩn IPA là /ˈloʊtəs/. Phát âm theo âm vị:

  • LO: Phát âm tương tự như low. Âm /oʊ/ là một nguyên âm đôi, bắt đầu từ âm /o/ và trượt sang âm /u/.
  • TUS: Âm này phát âm gần giống “tớt”. Âm /ʌ/ là một nguyên âm ngắn, không nhấn mạnh, tương tự như âm ơ trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
  • Âm "s" cuối cùng phát âm rõ.

Ý nghĩa biểu tượng của hoa sen:

  • Hoa sen là loài hoa mọc lên từ bùn lầy nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp tinh khôi, không vấy bẩn. Điều này tượng trưng cho phẩm chất thanh cao, trong sạch của người Việt, dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp.
  • Chính vì thế, hoa sen còn tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, ý chí kiên cường và khả năng vượt qua mọi khó khăn, thử thách luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • The lotus is the national flower of Vietnam. (Hoa sen là quốc hoa của Việt Nam.)
  • The lotus has a unique and captivating fragrance. (Hoa sen có một hương thơm độc đáo và quyến rũ.)
  • I saw a beautiful lotus blooming in the pond this morning. (Tôi đã thấy một bông sen tuyệt đẹp nở trong ao sáng nay.)

Cụm từ có chứa từ vựng hoa sen tiếng Anh

Hoa sen trắng tiếng Anh là gì?

Những thuật ngữ, cụm từ tiếng Anh liên quan trực tiếp đến từ vựng hoa sen sẽ giúp các bạn tăng thêm sự hiểu biết về loài hoa này và sử dụng đa dạng trong giao tiếp hơn:

  • Lá sen: Lotus leaf (ˈloʊtəs liːf).
  • Hạt sen: Lotus seed (ˈloʊtəs siːd).
  • Củ sen: Lotus root (ˈloʊtəs ruːt).
  • Hồ sen: Lotus pond (ˈloʊtəs pɒnd).
  • Trà sen: Lotus tea (ˈloʊtəs tiː).
  • Quả sen: Lotus fruit (ˈloʊtəs fruːt).
  • Gân lá sen: Vein (veɪn).
  • Cuống hoa sen: Pedicel (ˈpɛdɪsɛl).
  • Bao phấn sen: Anther (ˈænθər).
  • Nhụy sen: Lotus pistil (ˈloʊtəs ˈpɪstl).
  • Bó hoa sen: Lotus bouquet (ˈloʊtəs buːˈkeɪ).
  • Tư thế hoa sen: Lotus position (ˈloʊtəs pəˈzɪʃən).
  • Vòi hoa sen: Lotus bud (ˈloʊtəs bʌd).
  • Hiệu ứng lá sen: Lotus effect (ˈloʊtəs ɪˈfɛkt).
  • Biểu tượng hoa sen: Lotus symbol (ˈloʊtəs ˈsɪmbəl).
  • Mùa hoa sen: Lotus blooming season (/ˈloʊtəs ˈbluːmɪŋ ˈsiːzən/).
  • Tranh hoa sen: Lotus painting (/ˈloʊtəs ˈpeɪntɪŋ/).
  • Chạm khắc hoa sen: Lotus carving (/ˈloʊtəs ˈkɑːrvɪŋ/).
  • Lễ hội hoa sen: Lotus festival (/ˈloʊtəs ˈfɛstɪvəl/).

Ví dụ:

  • I used lotus leaves to wrap the sticky rice for the picnic. (Tôi dùng lá sen để gói xôi cho buổi dã ngoại)
  • My favorite dessert is sweet soup with lotus seeds and longan. (Món tráng miệng yêu thích của tôi là chè hạt sen và nhãn lồng)
  • Lotus root salad is a popular dish in Vietnamese restaurants. (Gỏi củ sen là một món ăn phổ biến trong các nhà hàng Việt Nam)
  • The lotus pond at the temple was filled with blooming flowers. (Hồ sen ở chùa tràn ngập hoa nở)

Tên tiếng Anh của các loài hoa sen

Tên tiếng Anh của một số dòng sen phổ biến được phân loại theo màu sắc chủ đạo và theo giống của hoa sẽ hỗ trợ người học, cũng như người trồng sen có thêm đa dạng thông tin về loài hoa này:

Các loại sen theo giống

  • Sen bách diệp hồng: Hundred-Petal Pink Lotus
  • Sen khổng lồ: Giant Lotus
  • Sen lùn: Dwarf Lotus
  • Sen cốm xanh: sen New Brocade
  • Sen cánh kép: Double Petal Lotus
  • Sen ngàn cánh: Thousand Petal Lotus
  • Sen thơm: Fragrant Lotus
  • Hoa sen đá: Stone lotus flower
  • Sen cao sản siêu củ: High-yield lotus with large tubers
  • Sen Mặt Bằng Ba Vì: Mat Bang Ba Vi Lotus
  • Sen Nhật Bản mini: Japanese Mini Lotus
  • Sen Thái cánh kép: Thai Double Lotus
  • Sen Ấn Độ: Indian lotus

Một số loại sen theo màu sắc

  • Sen đỏ tươi: Bright Red Lotus
  • Sen cam: Orange Lotus
  • Sen tím nhạt: Light Purple Lotus
  • Sen tím đậm: Dark Purple Lotus
  • Sen màu đào: Peach Lotus
  • Sen màu hoàng yến: Canary Yellow Lotus
  • Sen hai màu: Bicolor Lotus
  • Sen màu pastel: Pastel Lotus

Câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu từ vựng hoa sen tiếng Anh

Loài hoa sen hồng với nhuỵ hoa màu vàng tươi

Để nắm rõ hơn về từ vựng hoa sen, một lần nữa hay ôn lại kiến thức từ vựng qua các câu hỏi dưới đây nhé!

1. Hoa sen trắng Tiếng Anh là gì?

Đáp án: là White Lotus.

2. Vòi hoa sen tiếng Anh là gì?

Đáp án: Là Shower head, cách gọi phổ biến nhất, dùng để chỉ phần đầu vòi phun nước khi tắm.

3. Hồ sen Tiếng Anh là gì?

Đáp án: Là lotus pond, một vùng nước đọng, thường là ao hoặc hồ nhỏ, nơi mà hoa sen được trồng hoặc mọc tự nhiên.

4. Lá sen Tiếng Anh là gì?

Đáp án: Là lotus leaf, phần lá có dạng tròn hoặc oval lớn, màu xanh lục, mọc ra từ thân rễ của cây sen, nổi trên mặt nước.

Như vậy, bài viết hoa sen tiếng Anh là gì đã được NextSpeak.org giải đáp chi tiết và dễ hiểu từ tên gọi tiếng Anh, cách sử dụng từ vựng, đến ý nghĩa biểu tượng và các ứng dụng thực tế.

Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều từ mới nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Bài viết liên quan