Hoa thiên điểu tiếng Anh là gì? Học cách đọc đúng từ Bird of Paradise
Vocab | by
Hoa thiên điểu tiếng Anh là gì? Hoa thiên điểu (hoa chim thiên đường) tiếng Anh là Bird of Paradise (/bɜːrd əv ˈpærədaɪs/), hoa có cánh giống chú chim đang bay.
Bird of Paradise (/bɜːrd əv ˈpærədaɪs/): Hoa thiên điểu.
Hoa thiên điểu, với hình dáng độc đáo tựa như một chú chim đang sải cánh, là một trong những loài hoa được yêu thích bởi vẻ đẹp rực rỡ và ý nghĩa sâu sắc. Vậy hoa thiên điểu tiếng Anh là gì? Cách gọi, cách phát âm, và cách sử dụng từ này ra sao? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu chi tiết về loài hoa này, từ tên gọi, nguồn gốc, sự tích, ý nghĩa, đến cách trồng và chăm sóc bằng tiếng Anh, có bản dịch tiếng Việt qua bài viết sau!
Hoa thiên điểu tiếng Anh là gì? Tên gọi, cách phát âm và định nghĩa
Hoa thiên điểu tên tiếng Anh.
Hoa thiên điểu trong tiếng Anh được gọi là Bird of Paradise (/bɜːrd əv ˈpærədaɪs/) hoặc Crane Flower (/kreɪn ˈflaʊər/). Tên khoa học của loài hoa này là Strelitzia reginae (/strɛˈlɪtsiə rɪˈdʒaɪniː/), thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn. Tên Bird of Paradise xuất phát từ hình dáng hoa giống một chú chim thiên đường đang sải cánh, trong khi Crane Flower liên tưởng đến hình ảnh chú hạc duyên dáng.
Định nghĩa: Bird of Paradise (Hoa thiên điểu) là hoa của một loài cây thân thảo lâu năm thuộc họ Chuối rẻ quạt (Strelitziaceae), có hình dạng giống đầu và mỏ chim, màu sắc rực rỡ như cam, xanh lam, và tím. Loài hoa này thường được trồng làm cảnh hoặc dùng cắm hoa nhờ vẻ đẹp độc đáo, hoa bền và lâu héo.
Ví dụ: She chose Crane Flowers for her wedding bouquet. (Cô ấy chọn hoa thiên điểu cho bó hoa cưới của mình.)
Từ vựng liên quan, cụm từ đi với từ Bird of Paradise
Bụi hoa thiên điểu.
Khi đã biết hoa thiên điểu tiếng Anh là gì, bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây để mô tả loài hoa này trong giao tiếp hoặc bài viết.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Họ Chuối rẻ quạt |
Strelitziaceae family |
/ˌstrɛlɪtˈsiːəsiː ˈfæmɪli/ |
Hoa nở rộ |
Bird of Paradise blooms |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs bluːmz/ |
Cây thân thảo |
Herbaceous plant |
/hɜːrˈbeɪʃəs plænt/ |
Lá hình quạt |
Fan-shaped leaves |
/fæn ʃeɪpt liːvz/ |
Màu sắc rực rỡ |
Vibrant colors |
/ˈvaɪbrənt ˈkʌlərz/ |
Trang trí không gian |
Decorate the space |
/ˈdɛkəreɪt ðə speɪs/ |
Quà tặng ý nghĩa |
Meaningful gift |
/ˈmiːnɪŋfəl ɡɪft/ |
Tinh dầu hoa thiên điểu |
Bird of Paradise essential oil |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/ |
Trồng hoa thiên điểu |
Grow Bird of Paradise |
/ɡroʊ bɜːrd əv ˈpærədaɪs/ |
Chậu hoa thiên điểu |
Bird of Paradise pot |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs pɒt/ |
Hoa thiên điểu nở |
Bird of Paradise blooms |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs bluːmz/ |
Hoa thiên điểu héo |
Withered Bird of Paradise |
/ˈwɪðərd bɜːrd əv ˈpærədaɪs/ |
Cắt cành hoa thiên điểu |
Cut Bird of Paradise stems |
/kʌt bɜːrd əv ˈpærədaɪs stɛmz/ |
Cắm hoa thiên điểu |
Arrange Bird of Paradise flowers |
/əˈreɪndʒ bɜːrd əv ˈpærədaɪs ˈflaʊərz/ |
Lá hoa thiên điểu |
Bird of Paradise leaves |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs liːvz/ |
Cây hoa thiên điểu |
Bird of Paradise plant |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs plænt/ |
Bó hoa thiên điểu |
Bird of Paradise bouquet |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs buˈkeɪ/ |
Hạt giống hoa thiên điểu |
Bird of Paradise seeds |
/bɜːrd əv ˈpærədaɪs siːdz/ |
Ví dụ Anh Việt liên quan đến hoa thiên điểu
Chậu hoa thiên điểu.
Khi đã biết hoa thiên điểu tiếng Anh là gì (bird of paradise), bạn chắc hẳn sẽ muốn sử dụng loài hoa này trong câu nói hay bài viết cho chuẩn xác. Một số ví dụ Anh Việt sau sẽ giúp bạn hiểu cách dùng từ bird of paradise dễ dàng trong thực tế, vừa đơn giản vừa gần gũi với cuộc sống hàng ngày khi nói về nguồn gốc, sự tích, ý nghĩa, đặc điểm, công dụng cũng như cách trồng hoa thiên điểu bằng tiếng Anh.
Nguồn gốc hoa thiên điểu
The Bird of Paradise originates from South Africa’s coastal regions. (Hoa thiên điểu có nguồn gốc từ các vùng ven biển Nam Phi.)
Crane Flowers were brought to Vietnam during the 18th century. (Hoa thiên điểu được đưa vào Việt Nam vào thế kỷ 18.)
Bird of Paradise thrives in tropical climates like southern Vietnam. (Hoa thiên điểu phát triển mạnh ở khí hậu nhiệt đới như miền Nam Việt Nam.)
Strelitzia reginae was named after Queen Charlotte of Mecklenburg-Strelitz. (Hoa thiên điểu Strelitzia reginae được đặt tên theo Nữ hoàng Charlotte của Mecklenburg-Strelitz.)
Sự tích hoa thiên điểu
According to a South African legend, the Bird of Paradise grew on a princess’s grave, its vibrant petals resembling her spirit as a bird soaring to freedom. (Theo truyền thuyết Nam Phi, hoa thiên điểu mọc trên mộ một nàng công chúa, cánh hoa rực rỡ tựa như linh hồn nàng hóa thành chú chim bay đến tự do.)
The Crane Flower is said to have bloomed where a prince mourned his lost love, symbolizing eternal devotion and hope. (Người ta kể rằng hoa thiên điểu nở nơi hoàng tử khóc thương người yêu đã mất, biểu tượng cho sự tận tụy và hy vọng vĩnh cửu.)
A folktale says the Bird of Paradise sprouted from a grave, its bird-like shape honoring a singer whose voice echoed like paradise birds. (Một câu chuyện dân gian kể rằng hoa thiên điểu mọc từ ngôi mộ, hình dáng giống chim tôn vinh giọng hát của một cô gái tựa như chim thiên đường.)
Ý nghĩa hoa thiên điểu
Bird of Paradise symbolizes freedom and eternal love. (Hoa thiên điểu tượng trưng cho sự tự do và tình yêu vĩnh cửu.)
Gifting a Crane Flower expresses admiration and respect. (Tặng hoa thiên điểu thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng.)
The vibrant orange Bird of Paradise represents courage and energy. (Hoa thiên điểu màu cam rực rỡ biểu thị sự dũng cảm và năng lượng.)
Bird of paradise flowers are often used to wish someone success and joyful new beginnings. (Hoa thiên điểu thường được dùng để chúc ai đó thành công và khởi đầu mới tràn đầy niềm vui.)
Đặc điểm hoa thiên điểu (chiều cao, hình thái, cấu tạo, màu sắc, mùa hoa)
Bird of Paradise flowers resemble a bird’s head with orange and blue colors. (Hoa thiên điểu trông giống đầu chim với màu cam và xanh lam.)
The green flower bract of the bird of paradise tilts to the side, creating a unique bird-like structure. (Đài hoa màu xanh của hoa thiên điểu nghiêng sang một bên, tạo nên cấu trúc độc đáo giống hình chú chim.)
In warm climates, bird of paradise plants can produce flowers all year round. (Ở khí hậu ấm áp, cây hoa thiên điểu có thể cho hoa quanh năm.)
Công dụng của hoa thiên điểu (trang trí, quà tặng, tặng tinh dầu hoa thiên điểu)
Many event planners use bird of paradise flowers to decorate weddings and conferences. (Nhiều người tổ chức sự kiện sử dụng hoa thiên điểu để trang trí tiệc cưới và hội nghị.)
Crane Flower bouquets make meaningful gifts for anniversaries. (Bó hoa thiên điểu là món quà ý nghĩa cho các dịp kỷ niệm.)
Bird of paradise essential oil is used in massage therapy to promote relaxation. (Tinh dầu hoa thiên điểu được sử dụng trong liệu pháp massage để giúp thư giãn.)
Hướng dẫn cách trồng hoa thiên điểu
To grow bird of paradise, you should choose a sunny location with well-drained soil. (Để trồng hoa thiên điểu, bạn nên chọn nơi có ánh nắng và đất thoát nước tốt.)
Bird of paradise seeds need to be soaked in warm water for 24 hours before planting. (Hạt giống hoa thiên điểu cần được ngâm trong nước ấm trong 24 giờ trước khi gieo.)
Water bird of paradise plants moderately, keeping the soil moist but not soggy. (Tưới nước cho cây hoa thiên điểu vừa phải, giữ cho đất ẩm nhưng không bị ngập úng.)
Bird of paradise plants thrive in temperatures between 20 and 30 degrees Celsius. (Cây hoa thiên điểu phát triển tốt ở nhiệt độ từ 20 đến 30 độ C.)
Fertilize bird of paradise every 1 to 2 months with organic or balanced NPK fertilizer. (Bón phân cho hoa thiên điểu mỗi 1 đến 2 tháng bằng phân hữu cơ hoặc phân NPK cân đối.)
It may take 18 to 24 months of careful care for bird of paradise to bloom. (Có thể mất từ 18 đến 24 tháng chăm sóc cẩn thận để hoa thiên điểu ra hoa.)
Plant bird of paradise in a large pot if you want to grow it indoors. (Hãy trồng hoa thiên điểu trong chậu lớn nếu bạn muốn trồng trong nhà.)
Prune dead leaves regularly to help bird of paradise grow healthier. (Cắt bỏ lá héo thường xuyên để giúp hoa thiên điểu phát triển khỏe mạnh hơn.)
Qua bài viết này, bạn đã biết hoa thiên điểu tiếng Anh là gì (Bird of Paradise hoặc Crane Flower), cách phát âm, ý nghĩa, và cách sử dụng trong giao tiếp. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về loài hoa đặc biệt này bằng tiếng Anh, cũng như ứng dụng hiệu quả trong học tập và đời sống hằng ngày. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng về các loài hoa trong tiếng Anh nha.