Hoa thủy tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ narcissus chuẩn IPA

Vocab | by NEXT Speak

Hoa thủy tiên tiếng Anh là Narcissus (/nɑːrˈsɪs.əs/), là tên khoa học chỉ chung cho thuỷ tiên, còn daffodil (/ˈdæf.ə.dɪl/) là cách gọi phổ biến của thuỷ tiên vàng.

Narcissus (/nɑːrˈsɪs.əs/): Hoa Thuỷ Tiên.

Ở bài học trước chúng ta đã học hoa đào tiếng Anh là gì, hoa mai vàng tiếng Anh là gì, hai trong số những loài hoa thường được trang trí trong dịp Tết. Ngày hôm nay NextSpeak muốn các bạn tìm hiểu thêm hoa thuỷ tiên tiếng Anh là gì, để bạn hiểu rõ hơn về loài hoa tượng trưng cho may mắn tài lộc cũng được rất nhiều người chơi hệ Phong Thuỷ sử dụng. Liệu rằng tên gọi của loài hoa này là Narcissus hay daffodil? Câu trả lời sẽ được chúng mình giải đáp ngay bên dưới!

Hoa thủy tiên tiếng Anh là gì?

Hoa thuỷ tiên trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hoa thủy tiên là Narcissus (/nɑːrˈsɪs.əs/). Đây là tên khoa học chính thức, dùng để chỉ họ hoa thủy tiên, bao gồm nhiều loài với màu sắc và hình dáng khác nhau như trắng, vàng, hồng hay cam nhạt. Tên gọi này xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, gắn với chàng Narcissus, người đã yêu chính hình bóng của mình dưới mặt nước.

Lưu ý: Trong cách dùng thông thường, người bản ngữ thường gọi hoa thủy tiên vàng, loài phổ biến nhất là daffodil (/ˈdæf.ə.dɪl/). Vì vậy:

  • Nếu bạn muốn nói chung về hoa thủy tiên (theo cách khoa học hoặc trang trọng) thì dùng Narcissus.
  • Nếu bạn muốn nói về hoa thủy tiên vàng thường thấy vào mùa xuân thì hãy sử dụng tên gọi daffodil. Đặc biệt, daffodil (thuỷ tiên vàng) cũng chính là quốc hoa của xứ sở Wales, Vương Quốc Anh.

Ngoài ra, còn có các tên khác ít gặp hơn:

  • Jonquil (/ˈdʒɒŋ.kwɪl/): Chỉ một loại thủy tiên nhỏ, thân mảnh, thường có mùi thơm.
  • Paperwhite (/ˈpeɪ.pə.waɪt/): Giống hoa thủy tiên trắng, cánh mỏng, thường nở vào dịp cuối đông, đầu xuân.

Ví dụ:

  • We planted narcissus in the garden last spring. (Chúng tôi đã trồng hoa thủy tiên trong vườn vào mùa xuân năm ngoái.)
  • Narcissus are blooming beautifully. (Những bông thủy tiên đang nở rộ thật đẹp.)

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng hoa thuỷ tiên trong câu

Hoa thuỷ tiên vàng.

Narcissus không chỉ là một danh từ khoa học chỉ loài hoa thủy tiên, mà còn có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều vị trí ngữ pháp khác nhau như: danh từ chỉ sự vật, danh từ sở hữu, bổ ngữ cho chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trong các cụm giới từ, cụm danh từ…

1. Narcissus được dùng như một danh từ chỉ sự vật cụ thể.

Ví dụ: Narcissus is a yellow or white flower. (Hoa thủy tiên là một loài hoa màu vàng hoặc trắng.)

2. Narcissus ở dạng sở hữu (Narcissus’s).

Khi cần nói về đặc điểm của hoa thủy tiên, có thể dùng cấu trúc sở hữu daffodil's để bổ nghĩa cho một danh từ khác phía sau.

Ví dụ: The narcissus’s color is very bright. (Màu của hoa thủy tiên rất tươi sáng.)

Ngoài hai chức năng chính này, Narcissus làm bổ ngữ cho chủ ngữ (xuất hiện sau động từ liên kết như to be, become, seem, nhằm giải thích rõ hơn cho chủ ngữ), Narcissus là đối tượng mà hành động trong câu tác động tới, Narcissus có thể xuất hiện trong cụm danh từ hoặc cụm giới từ để mô tả bối cảnh, vị trí, số lượng, hình ảnh cụ thể,...

Ví dụ:

  • The most beautiful flower in spring is Narcissus. (Loài hoa đẹp nhất vào mùa xuân là hoa thủy tiên.)
  • They planted Narcissus along the garden path. (Họ đã trồng hoa thủy tiên dọc lối đi trong vườn.)
  • He gave her a bouquet of Narcissus on her birthday. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa thủy tiên vào sinh nhật.)

Tên tiếng Anh các loài hoa thuỷ tiên

Hoa thuỷ tiên màu hồng.

Sau khi biết hoa thủy tiên tiếng Anh là Narcissus, bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về các loại thủy tiên phổ biến và đẹp mắt. Tuy nhiên trong tự nhiên, thủy tiên chủ yếu có màu vàng và trắng. Những màu như đỏ, hồng, xanh thường là giống lai, trang trí hoặc cách gọi sáng tạo trong nghệ thuật, thiệp chúc Tết, tranh vẽ...

Hoa thủy tiên trắng: White Narcissus (/waɪt ˈdæf.ə.dɪl/).

→ Hoa phổ biến nhất, đặc biệt là ở Việt Nam, cánh hoa màu trắng cảm giác nhẹ nhàng thanh tao vì vậy nó mang ý nghĩa của sự chân thành.

Hoa thủy tiên vàng: Yellow Narcissus (/ˈjel.əʊ ˈdæf.ə.dɪl/)/ Daffodil.

→ Thuỷ tiên vàng thường có cánh hoa và nhuỵ hoa màu đồng nhất, thi thoảng sẽ có giống nhuỵ màu cam và cánh màu vàng. Loại hoa này mang ý nghĩa cao sang quyền quý nên được sử dụng để trang trí trong các dịp quan trọng.

Hoa thủy tiên đỏ: Red Narcissus (/red ˈdæf.ə.dɪl/).

→ Loại thuỷ tiên đỏ này đại diện cho may mắn và hạnh phúc. Thường được sử dụng để trang trí trong các dịp lễ Tết hoặc dành tặng cho những người thân yêu với dụng ý mong những điều tốt lành và thành công đến với họ.

Hoa thủy tiên hồng: Pink Narcissus (/pɪŋk ˈdæf.ə.dɪl/).

→ Thuỷ tiên hồng mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái dễ chịu cho người nhìn. Ngoài ra nó còn là biểu tượng của tình yêu trong sáng, ngây thơ và hồn nhiên lúc mới chớm nở. Vì vậy nó thường được những cặp đôi yêu nhau lựa chọn để tặng cho nửa kia trong những ngày đầu hẹn hò, đặc biệt là trong lễ kỷ niệm, lễ cưới.

Hoa thủy tiên xanh: Blue Narcissus (/bluː ˈdæf.ə.dɪl/).

→ Thuỷ tiên xanh màu sắc tươi sáng nên sẽ mang đến cho người nhìn cảm giác yên bình, an nhiên, thậm chí là mới mẻ, sự trẻ trung của tuổi trẻ. Nó phù hợp với những tuýp người yêu thích sự bay bổng, thư thái nhẹ nhàng.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đang làm nội dung thiên về học thuật, phân loại, hoặc muốn thống nhất với từ “Narcissus” là tên chuẩn, thì các tên trên hoàn toàn chính xác.
  • Còn nếu bạn thiên về nội dung đời thường, miêu tả hoa trang trí, hội họa, thơ ca đơn giản, bạn có thể linh hoạt dùng từ daffodil.

Từ vựng tiếng Anh nói về hoa thuỷ tiên

Từ tiếng Việt, từ tiếng Anh

Từ vựng mô tả bộ phận và đặc điểm hoa thủy tiên

Cây thủy tiên: Narcissus plant.

Lá thủy tiên: Narcissus leaves.

Rễ thủy tiên: Narcissus roots.

Cành thủy tiên: Narcissus stem.

Nụ hoa thủy tiên: Narcissus bud.

Bông hoa thủy tiên: Narcissus flower.

Cánh hoa thủy tiên: Narcissus petals.

Màu hoa thủy tiên: Narcissus color.

Mùi hương hoa thủy tiên: Narcissus fragrance.

Từ vựng mô tả vẻ đẹp và đặc điểm hoa thủy tiên

Hoa thủy tiên nở: Narcissus blooms.

Hoa thủy tiên giả: Fake Narcissus.

Hoa thủy tiên đẹp: Beautiful Narcissus.

Từ vựng về hoạt động liên quan đến hoa thủy tiên

Trồng hoa thủy tiên: Plant Narcissus.

Mua hoa thủy tiên: Buy Narcissus.

Ngắm hoa thủy tiên: Admire Narcissus.

Cắm hoa thủy tiên: Arrange Narcissus in a vase.

Như vậy, bài viết hoa thuỷ tiên tiếng Anh là gì đã được NextSpeak.org chia sẻ khá chi tiết. Mong rằng bạn sẽ hiểu được lý do tại sao lại sử dụng tên gọi narcissus và daffodil.

Ngoài ra, tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình còn cung cấp rất nhiều chủ đề từ vựng dễ hiểu, bạn đừng bỏ lỡ nhé.

Bài viết liên quan

  • 2