Hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu câu Anh Việt liên quan
Vocab | by
Hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì? Tên gọi tiếng Anh là poinsettia ( /ˈpɔɪnˈsɛt.i.ə/). Loài hoa có nguồn gốc từ Mexico, thường được dùng để trang trí vào dịp Tết.
Poinsettia ( /ˈpɔɪnˈsɛt.i.ə/): Hoa trạng nguyên.
Mỗi dịp Giáng sinh về, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những chậu hoa trạng nguyên đỏ rực tô điểm cho không gian thêm ấm áp. Loài hoa này không chỉ quen thuộc ở Việt Nam mà còn được ưa chuộng trên khắp thế giới. Vậy hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì? Bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp và cùng tìm hiểu thêm về cách phát âm, nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh một cách chuẩn xác nhé!
Hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì? Cách phát âm, nguồn gốc và ví dụ
Hoa trạng nguyên trong tiếng Anh.
Hoa trạng nguyên trong tiếng Anh được gọi là poinsettia, phiên âm theo chuẩn quốc tế (IPA) là /ˌpɔɪnˈset.i.ə/ (Anh Mỹ và Anh Anh). Từ này mang tên của Joel Roberts Poinsett, đại sứ Hoa Kỳ đầu tiên tại Mexico, người đã đưa loài cây này vào Hoa Kỳ năm 1825.
Định nghĩa: Poinsettia (Hoa trạng nguyên) là một loại cây cảnh có tên khoa học là Euphorbia pulcherrima. Loài hoa này có lá bắc màu đỏ (nhiều người nhầm là cánh hoa), trong khi hoa thật của cây lại rất nhỏ, có màu vàng, nằm ở trung tâm.
Lưu ý:
- Tên gọi khác trong tiếng Anh: Christmas star (sao Giáng sinh), Mexican flame leaf (lá lửa Mexico), Noche Buena (Mexico), Winter rose (hồng mùa đông).
- Tên gọi khác trong tiếng Việt: Tinh tinh mộc, Nhất phẩm hồng.
Ví dụ: Poinsettias originated in Mexico and were introduced to the United States in the 19th century. (Hoa trạng nguyên có nguồn gốc từ Mexico và được mang đến Mỹ vào thế kỷ 19.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoa trạng nguyên
Những chậu hoa trạng nguyên.
Các từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến hoa trạng nguyên (poinsettia) bên dưới mà NextSpeak chia sẻ, thường được sử dụng để mô tả hoặc viết các mẫu câu, hội thoại. Các từ này giúp bạn dễ dàng diễn đạt khi nói về hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì. Mời bạn cùng xem nhé!
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Tán lá màu đỏ |
Red foliage |
/rɛd ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ |
Hoa Giáng sinh |
Christmas flower |
/ˈkrɪs.məs ˈflaʊ.ər/ |
Cây bụi |
Shrub |
/ʃrʌb/ |
Cây thân gỗ nhỏ |
Small woody plant |
/smɔːl ˈwʊd.i plænt/ |
Cây trạng nguyên hoang dã |
Wild poinsettia |
/waɪld ˈpɔɪnˈsɛt.i.ə/ |
Lá răng cưa |
Serrated leaves |
/səˈreɪ.tɪd liːvz/ |
Lá bắc |
Bract |
/brækt/ |
Hoa nhỏ màu vàng |
Small yellow flowers |
/smɔːl ˈjɛl.oʊ ˈflaʊ.ərz/ |
Đất ẩm |
Moist soil |
/mɔɪst sɔɪl/ |
Nhiều cành từ 1 thân |
Multi-branched stem |
/ˈmʌl.ti ˈbræntʃt stɛm/ |
Hoa nở vào mùa xuân |
Spring bloom |
/sprɪŋ bluːm/ |
Dáng lùn |
Dwarf shape |
/dwɔːrf ʃeɪp/ |
Lá màu đỏ tươi |
Bright red leaves |
/braɪt rɛd liːvz/ |
Thanh lọc không khí |
Air purification |
/ɛər ˌpjʊə.rɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Mệnh Hỏa |
Fire element |
/ˈfaɪər ˈɛl.ɪ.mənt/ |
Mẫu câu Anh Việt liên quan đến hoa trạng nguyên
Hoa trạng nguyên nhiều màu.
Việc biết hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì sẽ trở nên hữu ích hơn nếu bạn có thể sử dụng từ này thành thạo trong câu. Mình sẽ chia sẻ cho bạn những mẫu câu thực tế, đơn giản, dễ áp dụng khi nói về hoa trạng nguyên trong tiếng Anh.
Nguồn gốc hoa trạng nguyên
Poinsettias originated in Mexico and were introduced to the United States in the 19th century. (Hoa trạng nguyên có nguồn gốc từ Mexico và được mang đến Mỹ vào thế kỷ 19.)
The poinsettia was named after Joel Roberts Poinsett, the first U.S. ambassador to Mexico. (Hoa trạng nguyên được đặt theo tên Joel Roberts Poinsett, vị đại sứ Mỹ đầu tiên tại Mexico.)
Ý nghĩa hoa trạng nguyên
In many cultures, poinsettias symbolize celebration, success, and good fortune. (Trong nhiều nền văn hoá, hoa trạng nguyên tượng trưng cho sự hết mình, thành công và may mắn.)
Poinsettias are often used during Christmas to bring warmth and joy to homes. (Hoa trạng nguyên thường được sử dụng trong mùa Giáng sinh để mang đến sự ấm áp và niềm vui cho gia đình.)
Đặc điểm hoa trạng nguyên
The poinsettia plant is famous for its bright red bracts, which are often mistaken for petals. (Cây hoa trạng nguyên với những lá bắc màu đỏ sực sỡ, thường bị nhầm là cánh hoa.)
Poinsettia flowers are small and yellow, located at the center of the colorful bracts. (Hoa trạng nguyên thật ra nhỏ màu vàng, nằm giữa các lá bắc màu sắc sỡ.)
Phân loại hoa trạng nguyên
Poinsettias come in various colors such as red, white, pink, and marbled varieties. (Hoa trạng nguyên có nhiều màu như đỏ, trắng, hồng và loại pha màu.)
The most popular poinsettia is the red variety, widely used in Christmas decorations. (Loại hoa trạng nguyên đỏ là phổ biến nhất, thường dùng để trang trí Giáng sinh.)
Công dụng hoa trạng nguyên
Poinsettias are widely used to decorate homes, offices, and event spaces during the holiday season. (Hoa trạng nguyên được sử dụng rộng rãi để trang trí nhà cửa, văn phòng và không gian sự kiện trong mùa lễ hội.)
In traditional medicine, parts of the poinsettia plant were used to treat skin conditions. (Trong y học dân gian, một số bộ phận của cây hoa trạng nguyên được dùng để chữa bệnh ngoài da.)
Mẫu giao tiếp sử dụng từ hoa trạng nguyên bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Nội dung cuối cùng trong bài Hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì chính là một đoạn hội thoại. Trong mẫu giao tiếp này, chúng ta sẽ theo dõi cuộc trò chuyện của Lan và Minh về hoa trạng nguyên. Cụ thể là:
Lan: I love decorating my house with poinsettias every Christmas. (Mình thích trang trí nhà bằng hoa trạng nguyên mỗi mùa Giáng sinh.)
Minh: Do you know what hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì? It’s called poinsettia. (Cậu có biết hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì không? Tiếng Anh là poinsettia đó.)
Linh: I bought a poinsettia bouquet for my friend’s housewarming party. (Tôi đã mua một bó hoa trạng nguyên để tặng bạn nhân dịp tân gia.)
Nam: Poinsettias bring a warm and festive atmosphere to every home. (Hoa trạng nguyên mang đến không khí ấm áp và rộn ràng cho mỗi ngôi nhà.)
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết hoa trạng nguyên tiếng Anh là gì (poinsettia), cách phát âm, nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về loài hoa đặc biệt này và áp dụng tự tin khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Đừng quên theo dõi chên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để biết thêm nhiều từ vựng hay về hoa nhé!