Hoàng hôn tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ sunset

Vocab | by NEXT Speak

Nếu bạn thắc mắc hoàng hôn tiếng Anh là gì thì câu trả lời chính xác là sunset /ˈsʌn.set/. Tìm hiểu về thông tin cơ bản, mẫu câu, cụm từ và lưu ý khi dùng từ sunset.

Sunset /ˈsʌn.set/: Hoàng hôn.

Bạn đã bao giờ tự hỏi hoàng hôn tiếng Anh là gì khi tìm hiểu về bình minh và hoàng hôn trong tiếng Anh hay chưa? Nếu bạn chỉ biết mỗi bình minh mà chưa biết cách gọi hoàng hôn như thế nào. Hãy cùng NextSpeak lướt xuống bên dưới và học ngay cách gọi cũng như cách phát âm đúng từ vựng này. Đặc biệt, bạn đọc cũng được tìm hiểu thêm về cách dùng từ này khi giao tiếp, cùng các cụm từ đi kèm và từ vựng liên quan.

Hoàng hôn tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và cách phát âm

Phép dịch "hoàng hôn" thành Tiếng Anh.

Từ hoàng hôn trong tiếng Anh là sunset /ˈsʌn.set/. Đây là danh từ chỉ thời điểm mặt trời lặn xuống phía chân trời, khi bầu trời chuyển từ sáng sang tối, thường mang vẻ đẹp lãng mạn và thi vị. Sunset không chỉ mang nghĩa vật lý về sự chuyển giao giữa ngày và đêm, mà còn hàm chứa ý nghĩa ẩn dụ trong văn thơ như sự kết thúc, hoài niệm, hoặc những khoảnh khắc tĩnh lặng của cuộc sống.

Ngoài sunset, tiếng Anh còn có một số từ đồng nghĩa và liên quan, chẳng hạn:

  • Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn chạng vạng, khi trời bắt đầu tối.
  • Twilight /ˈtwaɪ.laɪt/: Thời điểm giữa lúc mặt trời vừa lặn và trời chưa tối hẳn.
  • Sundown /ˈsʌn.daʊn/: Tương tự sunset, thường dùng trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ đơn giản: The sunset was breathtaking last night. (Hoàng hôn tối qua đẹp đến nghẹt thở.)

Khi sử dụng trong câu, sunset có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc một phần của cụm giới từ. Từ này có thể xuất hiện trong cả văn phong trang trọng và thông dụng, rất phổ biến trong các bài miêu tả thiên nhiên, thơ ca, truyện lãng mạn.

Mẫu câu nói về hoàng hôn (có dùng từ hoàng hôn tiếng Anh)

Với một số mẫu câu tiếng Anh có sử dụng từ sunset để bạn áp dụng vào giao tiếp, viết lách hoặc sáng tác mà chúng mình cung cấp dưới đây, tin chắc các bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng từ sunset trong câu.

  • I love watching the sunset by the beach. (Tôi thích ngắm hoàng hôn bên bãi biển.)
  • Sunsets remind me of peaceful moments in life. (Những buổi hoàng hôn khiến tôi nhớ về những khoảnh khắc yên bình trong đời.)
  • We took beautiful pictures during the sunset. (Chúng tôi đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp lúc hoàng hôn.)
  • The sky turns orange and pink at sunset. (Bầu trời chuyển sang màu cam và hồng lúc hoàng hôn.)
  • Let’s go for a walk before sunset. (Đi dạo trước khi mặt trời lặn nhé.)

Các mẫu câu trên có thể áp dụng trong các tình huống hàng ngày, trong nhật ký du lịch, bài viết miêu tả phong cảnh hoặc trong những đoạn văn lãng mạn. Bạn cũng có thể thay đổi trạng từ, tính từ đi kèm để tăng tính sinh động cho câu văn như: gorgeous sunset, golden sunset, fiery sunset, …

Lưu ý khi dùng từ hoàng hôn tiếng Anh trong câu

Khi dùng từ sunset trong tiếng Anh, bạn nên lưu ý một vài điểm sau để tránh lỗi và sử dụng tự nhiên hơn.

  • Sunset là danh từ đếm được, vì thế bạn có thể dùng với a sunset, the sunset, sunsets.
  • Không nhầm lẫn sunset với sunrise. Sunset là hoàng hôn (chiều), còn sunrise là bình minh (sáng).
  • Trong văn miêu tả, sunset thường đi kèm với những từ chỉ màu sắc (golden, fiery, red, glowing) hoặc trạng thái cảm xúc (peaceful, romantic, magical), nên bạn có thể dùng để làm cho câu sinh động hơn.
  • Nếu muốn dùng như một cụm miêu tả thời gian, hãy dùng giới từ at (at sunset).
  • Một số thành ngữ có dùng từ sunset mang nghĩa ẩn dụ, ví dụ như: In the sunset of his life, ở cuối đời, khi sắp kết thúc một giai đoạn.

Cụm từ đi với từ sunset (hoàng hôn) trong tiếng Anh

Phép dịch "ngắm hoàng hôn" thành Tiếng Anh.

Khi nói hoặc viết về hoàng hôn bằng tiếng Anh, bạn có thể kết hợp sunset với nhiều từ và cụm từ để tạo nên những miêu tả sinh động và ấn tượng hơn. Mời bạn tham khảo một số cụm từ mà NextSpeak chia sẻ.

Cụm danh từ với sunset

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Sunset view

Khung cảnh hoàng hôn

The hotel offers a stunning sunset view from the balcony.

→ Khách sạn này có khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp từ ban công.

Sunset glow

Ánh sáng rực rỡ lúc hoàng hôn

Her hair shimmered in the sunset glow.

→ Mái tóc cô ấy ánh lên dưới ánh sáng hoàng hôn.

Sunset sky

Bầu trời lúc hoàng hôn

I could stare at the sunset sky for hours.

→ Tôi có thể ngắm bầu trời hoàng hôn hàng giờ liền.

Sunset hues/colors

Sắc màu của hoàng hôn

The sunset hues ranged from deep orange to soft purple.

→ Những sắc màu hoàng hôn trải dài từ cam đậm đến tím nhạt.

Sunset at the beach

Hoàng hôn ở biển

We enjoyed the sunset at the beach.

→ Chúng tôi tận hưởng hoàng hôn ở biển.

Sunset lover

Người yêu hoàng hôn

He’s a sunset lover.

→ Anh ấy là người yêu hoàng hôn.

Cụm động từ với sunset

Ngoài những danh từ đi với từ sunset, còn có một số cụm động từ đi với từ vựng hoàng hôn tiếng Anh, mời bạn tham khảo.

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Watch the sunset

Ngắm hoàng hôn

Let’s sit here and watch the sunset together.

→ Hãy ngồi đây và cùng nhau ngắm hoàng hôn nhé.

Capture the sunset

Chụp lại khoảnh khắc hoàng hôn

He captured the sunset with his camera.

→ Anh ấy đã chụp lại hoàng hôn bằng máy ảnh.

Arrive at sunset

Đến nơi vào lúc hoàng hôn

They arrived at the hilltop right at sunset.

→ Họ đến đỉnh đồi đúng lúc hoàng hôn.

Leave before sunset

Rời đi trước hoàng hôn

We had to leave before sunset to catch the last bus.

→ Chúng tôi phải rời đi trước hoàng hôn để kịp chuyến xe cuối.

Cụm tính từ với sunset

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Sunset-colored

Có màu sắc như hoàng hôn

She wore a sunset-colored dress.

→ Cô ấy mặc chiếc váy mang sắc màu hoàng hôn.

Sunset-lit

Được chiếu sáng bởi ánh hoàng hôn

The mountains looked majestic in the sunset-lit haze.

→ Những ngọn núi trông thật hùng vĩ trong làn sương được ánh hoàng hôn chiếu rọi.

Những cụm từ trên rất phù hợp để sử dụng trong:

  • Văn mô tả phong cảnh
  • Bài đăng mạng xã hội (Instagram, blog du lịch)
  • Thơ, truyện ngắn có yếu tố lãng mạn hoặc thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh nói về hoàng hôn

Bên cạnh từ hoàng hôn tiếng Anh (sunset), trong tiếng Anh còn có rất nhiều từ vựng mô tả liên quan đến khung cảnh và cảm xúc của hoàng hôn. Dưới đây là một số từ thông dụng:

  • Dusk /dʌsk/: Chạng vạng tối
  • Twilight /ˈtwaɪ.laɪt/: Ánh hoàng hôn mờ mờ
  • Sundown /ˈsʌn.daʊn/: Lúc mặt trời lặn (Mỹ)
  • Afterglow /ˈɑːf.tə.ɡləʊ/: Ánh sáng còn lại sau hoàng hôn
  • Horizon /həˈraɪ.zən/: Chân trời
  • Golden hour /ˈɡəʊl.dən aʊə(r)/: Giờ vàng (trước hoặc sau hoàng hôn)
  • Evening /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối (sau hoàng hôn)
  • Sunset glow /ˈsʌn.set ɡləʊ/: Ánh sáng hoàng hôn
  • Sunset sky /ˈsʌn.set skaɪ/: Bầu trời hoàng hôn
  • Golden /ˈɡəʊl.dən/: Vàng óng
  • Fiery /ˈfaɪə.ri/: Rực lửa, đỏ rực
  • Serene /səˈriːn/: Yên bình
  • Glowing /ˈɡləʊ.ɪŋ/: Tỏa sáng, rực rỡ
  • Dusky /ˈdʌs.ki/: Lờ mờ, mờ tối
  • The sun sets /ðə sʌn sets/: Mặt trời lặn
  • Fade into night /feɪd ˈɪn.tuː naɪt/: Nhạt dần rồi chuyển sang đêm
  • Paint the sky /peɪnt ðə skaɪ/: Nhuộm màu bầu trời

Như vậy, bài viết trên của NextSpeak.org đã giải đáp câu hỏi hoàng hôn tiếng Anh là gì?. Trong tiếng Anh, hoàng hôn được gọi là sunset, và bạn có thể sử dụng từ này để mô tả khoảnh khắc tuyệt đẹp khi mặt trời lặn.

Mong rằng bạn sẽ tiếp thu được thật nhiều kiến thức hay và bổ ích. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan