Hối hận tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ regret và từ đồng nghĩa
Vocab | by
Trong số các bản dịch của từ hối hận tiếng Anh thì regret (/rəˈɡret/) là động từ nói về hối hận, hối tiếc về điều gì đó được sử dụng phổ biến hơn so với từ khác.
Regret (/rəˈɡret/): Hối hận.
Khi được hỏi hối hận tiếng Anh là gì, bạn sẽ trả lời như thế nào nhỉ? Nếu bạn đang băn khoăn không biết bản dịch thông dụng của từ vựng này thì hãy xem ngay bài viết bên dưới của NextSpeak nhé. Không những chúng mình đưa ra câu trả lời chính xác mà còn chia sẻ cách phát âm, ý nghĩa khác của từ này, đồng thời tổng hợp từ vựng, cụm từ đi kèm, mẫu câu tiếng Anh liên quan đến hối hận,.... đơn giản, dễ hiểu. Bạn cùng học ngay với mình nhé.
Hối hận tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng từ regret
Hối hận trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Hối hận dịch sang tiếng Anh là regret, có phiên âm chuẩn là /rəˈɡret/. Đây là một trong động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, với dạng quá khứ và quá khứ phân từ là regretted. Được dùng để diễn tả cảm giác hối tiếc hoặc ân hận về một điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
Nghĩa khác của từ regret: Nếu là động từ thì ngoài nghĩa hối hận, nó còn có nghĩa là hối lỗi, nuối tiếc, lấy làm tiếc, đối với danh từ có nghĩa là sự hối hận, sự nuối tiếc.
Cách sử dụng từ hối hận tiếng Anh trong cấu trúc regret:
Mặc dù từ regret vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ, vừa có thể là tính từ (regretful), vừa có thể là trạng từ (regretfully). Tuy nhiên, động từ regret được sử dụng phổ biến nhất nên chúng ta sẽ đề cập tới cấu trúc của loại từ này. Cụ thể sẽ có 2 cấu trúc và cách dùng như sau:
- Cấu trúc S + regret(s) + (not) + V-ing: Nói về việc hối tiếc, hối hận vì đã làm/ không làm điều gì đó.
- Cấu trúc S + rergret + to V: Cảm giác rất tiếc khi phải thông báo tin không vui đến người nào đó.
Mẫu câu tiếng Anh nói về hối hận:
- Regret + Ving: I regret telling him the truth. (Tôi hối hận vì đã nói sự thật với anh ấy.)
- Regret + to V: She regrets to announce that the wedding has been canceled. (Cô ấy rất tiếc khi phải thông báo rằng đám cưới đã bị hủy.)
- She looked at him with sad, remorseful eyes. (Cô ấy nhìn anh ấy với đôi mắt buồn rầu, đầy hối hận.)
- We have no regrets about quitting our job. (Chúng tôi không hối hận khi nghỉ việc.)
- He made me regret trusting him. (Anh ấy làm tôi hối hận vì đã tin tưởng anh ấy.)
Lưu ý khi sử dụng từ hối hận tiếng Anh regret
Sau khi biết từ hối hận dịch sang tiếng Anh là gì, cùng cấu trúc, cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh. Bạn cần lưu ý 1 vài điểm sau để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nó trong câu.
- Sau từ hối hận trong tiếng Anh regret là to V hoặc V-ing đều được.
- Theo regret thường đi với 2 giới từ đó là for và at.
- Regret (hối hận), remember (nhớ, hồi tưởng, nghĩ đến) và forget (quên) mặc dù mang ý nghĩa khác nhau nhưng đều sử dụng cấu trúc giống với cấu trúc regret. Tuy nhiên regret + to V mang nghĩa lấy làm tiếc/quên làm gì đó, còn forget và remember + to V có nghĩa nhắc nhở/ lời hứa. Trong khi đó cả 3 từ khi đi với V-ing thì đề diễn tả điều gì đó đã từ xảy ra ở quá khứ.
Từ đồng nghĩa với từ hối hận tiếng Anh
Người đàn ông đang cảm thấy nuối tiếc, ân hận.
Ngoài từ regret nghĩa là hối hận còn có một số từ sau đây cũng có nghĩa tương tự như:
- Remorseful /rɪˈmɔːrs.fəl/: Hối hận, ăn năn.
- Regretfully /rɪˈɡret.fə.li/: Một cách nuối tiếc.
- Remorse /rɪˈmɔːrs/: Mối ân hận, sự ăn năn (thường đi với cảm giác tội lỗi).
- Attrition /əˈtrɪʃ.ən/: Sự hối hận, sự sám hối.
- Compunction /kəmˈpʌŋk.ʃən/: Sự ăn năn, hối hận.
- Penitence /ˈpen.ɪ.təns/: Sự sám hối, sự ăn năn.
- Rue /ruː/: Ăn năn, hối hận, ân hận (cách nói trang trọng, cổ xưa).
- Repent /rɪˈpent/: Ăn năn, ân hận, hối hận (thường liên quan tới đạo đức, tôn giáo).
- Contriteness /ˈkɑːn.traɪt.nəs/: Sự ăn năn.
- Contrition /kənˈtrɪʃ.ən/: Sự ăn năn, sự hối lỗi, sự hối hận.
- Guilt /ɡɪlt/: Cảm giác tội lỗi.
- Lament /ləˈment/: Tiếc nuối.
Từ vựng liên quan và cụm từ đi với từ hối hận tiếng Anh
Câu tiếng Anh có chứa từ regret.
Khi nói về sự hối hận, các bạn thường liên tưởng đến những gì nào, có phải là tự trách cứ bản thân, cảm giác xấu hổ, cảm thấy phiền lòng, hối tiếc thậm chí là muốn xin lỗi có đúng không. Vậy thì những cảm xúc đó trong tiếng Anh là gì, bạn xem danh sách từ vựng sau sẽ rõ.
Từ vựng liên quan:
- Feel guilty (v) /fiːl ˈɡɪl.ti/: Cảm thấy có lỗi.
- Self-reproachful (adj) /ˌself.rɪˈproʊtʃ.fəl/: Tự trách mình.
- Sorrow (n, v) /ˈsɑːr.oʊ/: Cảm thấy khổ sở, âu sầu, đau đớn.
- Shamefaced (adj) /ˈʃeɪm.feɪst/: Hổ thẹn, xấu hổ.
- Apologize (v) /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/: Xin lỗi.
Cụm từ đi kèm với từ hối hận (regret):
- Đầy hối hận: Filled with regret (/fɪld wɪð rɪˈɡret/).
- Không hối hận: Have no regrets (/hæv noʊ rɪˈɡrets/).
- Ăn năn hối hận: Deeply regret (/ˈdiːp.li rɪˈɡret/).
- Làm cho ai đó hối hận: Make someone regret (/meɪk ˈsʌm.wʌn rɪˈɡret/).
- Cảm thấy hối hận: Feel regret (/fiːl rɪˈɡret/).
- Tôi cảm thấy hối hận: I feel regret (/aɪ fiːl rɪˈɡret/).
- Sự hối hận: Regret (/rɪˈɡret/).
- Đừng hối hận: Don’t regret it (/doʊnt rɪˈɡret ɪt/).
- Oán hận: Resentment (/rɪˈzent.mənt/).
Như vậy, nếu có ai hỏi bạn hối hận tiếng Anh là gì thì hãy trả lời là regret! Mặc dù có nhiều từ đồng nghĩa nhưng đây là từ vựng thông dụng và có cấu trúc cụ thể. Hy vọng bài viết của NextSpeak.org đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách diễn đạt "hối hận" trong tiếng Anh.
Nếu bạn cảm thấy bài viết này thú vị thì đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé, còn rất nhiều bài hay chờ bạn tìm hiểu đó nha.