Independently đi với giới từ gì? Cấu trúc Independent + of/ from + sth/sb
Grammar | by
Independent đi với giới từ gì? Khi có nghĩa là độc lập/ tự lập/ không bị kiểm soát/ không phụ thuộc thì cấu trúc independent + giới từ of hoặc giới từ from.
Khi viết luận, làm bài kiểm tra tiếng Anh hay đơn giản là muốn diễn đạt ý “không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó” nhưng bạn lại không chắc chắn independent đi với giới từ gì mới chính xác? Đây là một trong những thắc mắc tưởng nhỏ nhưng lại khiến nhiều người học dễ bối rối, vì có lúc thấy independent of, lúc lại gặp independent from.
Vậy thực chất, independent đi với giới từ nào, cách dùng cấu trúc independent + giới từ ra sao và khác nhau thế nào? Đừng lo lắng nhé, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn tháo gỡ tất cả những câu hỏi trên ngay đó nha.
Independent đi với giới từ gì? So sánh independent of và independent from
Independent đi với giới từ nào?
Khi dùng tính từ independent, người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc chọn giới từ đi kèm đúng. Hai giới từ phổ biến nhất đi sau independent là of và from. Tuy có lúc được dùng thay thế nhau, nhưng giữa independent of và independent from vẫn có sự khác biệt nhỏ, các bạn cùng NextSpeak xem nha.
Cấu trúc independent of + danh từ
Cấu trúc của independent + giới từ of + sth/sb
Cách dùng: Dùng để diễn tả một người, vật hoặc sự việc không bị ảnh hưởng, không phụ thuộc vào yếu tố khác về mặt cảm xúc, tư tưởng, điều kiện, hoặc kết quả. Thường mang nghĩa rằng một hành động hay sự vật có thể tồn tại hoặc xảy ra một cách riêng biệt, khách quan.
Trường hợp cụ thể:
- Trong toán học, thống kê và nghiên cứu khoa học: Dùng để chỉ các biến số độc lập, nghĩa là giá trị của biến này không bị ảnh hưởng bởi giá trị của biến kia.
- Khi đưa ra quyết định/ đánh giá trong quản trị doanh nghiệp, hành chính: Dùng để nhấn mạnh rằng một quyết định, đánh giá hoặc hành động được thực hiện một cách khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc, ý kiến cá nhân, hay quyền lực cấp trên.
- Nói về lối sống và suy nghĩ độc lập: Người có suy nghĩ, hành động không bị ảnh hưởng, bị lệ thuộc vào môi trường xung quanh.
Ví dụ:
- Ms. Lan made her career choices independent of her parents' expectations. (Cô Lan đã lựa chọn sự nghiệp không bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của cha mẹ.)
- According to Dr. Thomas, the findings are valid independent of previous studies. (Theo tiến sĩ Thomas, các phát hiện này có giá trị không phụ thuộc vào các nghiên cứu trước đó.)
- The Marketing Board reached a conclusion independent of the CEO's opinion. (Ban Tiếp thị đã đưa ra kết luận không bị chi phối bởi ý kiến của giám đốc điều hành.)
Cấu trúc independent from + danh từ
Cấu trúc của independent + giới từ from + sth/sb
Cách dùng: Independent from dùng để diễn tả một người, tổ chức, quốc gia hay thực thể tách biệt hoàn toàn về quyền lực, kiểm soát, hoặc sự quản lý so với một thực thể khác.
- Thường nhấn mạnh sự tách rời về thể chế, quyền lực hoặc tổ chức.
- Ít phổ biến hơn independent of, nhưng vẫn được dùng để nói về chính trị, lịch sử, luật pháp và tổ chức hành chính.
- Có thể thay thế independent of trong một số trường hợp, nhưng có thiên hướng nói về ranh giới, sự phân tách hơn là đơn thuần không bị ảnh hưởng.
Trường hợp cụ thể:
- Nói về quốc gia giành độc lập giành độc lập, không còn thuộc địa và thoát khỏi sự thống trị.
- Trường hợp chia tách cơ cấu tổ chức, khi một nhóm, bộ phận hoặc đơn vị bắt đầu hoạt động riêng biệt về quyền hạn và quản lý.
- Khi nói ai đó tự chủ hoàn toàn, không còn sống lệ thuộc hoặc chịu ảnh hưởng bởi ai khác trong gia đình hoặc anh em họ hàng.
Ví dụ:
- Scotland held a referendum to decide whether it should become independent from the United Kingdom. (Scotland đã tổ chức trưng cầu dân ý để quyết định liệu có nên tách khỏi Vương quốc Anh không.)
- Ms. Hương’s legal team now operates independent from the Human Resources division. (Nhóm pháp lý của cô Hương hiện hoạt động độc lập với bộ phận Nhân sự.)
- After graduating, Nam became independent from his parents both financially and emotionally. (Sau khi tốt nghiệp, Nam trở nên độc lập hoàn toàn với cha mẹ cả về tài chính và cảm xúc.)
Như vậy, Independent đi với giới từ gì? Đó là hai giới từ of và from. Đừng quên nhé!
So sánh independent of và independent from
Sự khác nhau giữa independent of và independent from.
Mặc dù cả hai cấu trúc independent of và independent from đều diễn đạt ý "không phụ thuộc", tuy nhiên cấu trúc đều đi với sth/sb cho nên rất nhiều người sẽ nhầm lẫn. Vậy nên sau đây mình sẽ đưa ra vài điểm khác biệt về independent trong bài học independent đi với giới từ gì nha.
- Independent of: Dùng independent of khi bạn muốn nói "không bị ảnh hưởng bởi thứ gì đó". Có thể cùng tồn tại với đối tượng kia, nhưng không bị lệ thuộc về mặt tư tưởng, cảm xúc, kết quả.
- Independent from: Dùng independent from khi bạn muốn nói "đã tách ra hoàn toàn khỏi thứ gì đó". Hàm ý có sự chia tách về cấu trúc, quyền lực hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- The result is independent of the method used. (Kết quả không bị ảnh hưởng bởi phương pháp được sử dụng.)
→ Hai yếu tố cùng tồn tại, nhưng không chi phối nhau nên dùng independent of.
- The country became independent from colonial rule. (Quốc gia này đã tách khỏi chế độ thực dân.)
→ Sự chia tách hoàn toàn về thể chế và quyền lực nên dùng independent from.
Cụm từ đi với independent to/from trong tiếng Anh
Cụm từ với Independent.
Sau khi học về chủ đề Independent đi với giới từ gì, các bạn có tò mò muốn biết ngoài các cách dùng cũng như ví dụ cụ thể bên trên mình còn có thể sử dụng được các cụm từ nào để nói về việc không phụ thuộc, độc lập tự chủ nữa hay không? Nếu bạn chưa nghĩa ra thì để NextSpeak gợi ý một chút nha.
Cụm từ đi với independent to |
Cụm từ đi với independent from |
|
|
Câu hỏi thường gặp
Ngoài câu hỏi Independent đi với giới từ gì, chúng ta sẽ học sâu hơn về từ này, từ định nghĩa cơ bản đến các dạng từ liên quan, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa thông qua một số câu hỏi liên quan. Sau khi xem xong đáp án nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ independent đó.
Independent dịch nghĩa tiếng Việt là gì?
Independent là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là độc lập, tự lập, không bị kiểm soát hay không phụ thuộc người khác ( về tài chính kinh tế, hành động hoặc quyết định), tổ chức hay điều kiện bên ngoài.
Ví dụ: She is an independent woman who lives alone and makes her own decisions. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, sống một mình và tự đưa ra quyết định.)
Có những dạng từ nào khác của independent?
Từ independent không chỉ tồn tại dưới dạng tính từ mà còn có các dạng từ khác như danh từ, trạng từ, chẳng hạn như:
Dạng từ |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu Anh – Việt |
Danh từ |
Independence |
Sự độc lập |
Vietnam gained its independence in 1945.(Việt Nam giành được độc lập vào năm 1945.) |
Danh từ (người) |
Independent (person) |
Người độc lập |
Anna is an independent who prefers to work alone.(Anna là một người độc lập, thích làm việc một mình.) |
Trạng từ |
Independently |
Một cách độc lập |
Minh lives independently from his family in Ho Chi Minh City.(Minh sống độc lập với gia đình ở TP.HCM.) |
Từ nào đồng nghĩa với tính từ independent?
Một số từ có nghĩa tương tự với independent, có thể thay thế trong một số ngữ cảnh nhất định sẽ giúp bạn tránh lặp từ khi viết hoặc nói tiếng Anh. Cụ thể là:
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Self-reliant |
/ˌself.rɪˈlaɪ.ənt/ |
Tự lực, tự dựa vào bản thân |
Lan is a self-reliant student who always does her homework without help. |
Lan là học sinh tự lập, luôn làm bài mà không cần giúp đỡ. |
Autonomous |
/ɔːˈtɒn.ə.məs/ |
Tự trị, có quyền tự quyết |
Scotland is considered an autonomous region within the UK. |
Scotland được xem là một vùng tự trị trong Vương quốc Anh. |
Self-sufficient |
/ˌself.səˈfɪʃ.ənt/ |
Tự cung tự cấp |
Mr. Huy wants his farm to be self-sufficient in food and water. |
Ông Huy muốn trang trại của mình tự túc về thực phẩm và nước. |
Free |
/friː/ |
Tự do |
Emma feels free to express her opinions in the meeting. |
Emma cảm thấy tự do bày tỏ ý kiến trong cuộc họp. |
Unattached |
/ˌʌn.əˈtætʃt/ |
Không ràng buộc, độc thân |
Nam is unattached and enjoys traveling alone. |
Nam đang độc thân và thích đi du lịch một mình. |
Uncontrolled |
/ˌʌn.kənˈtrəʊld/ |
Không bị kiểm soát |
The fire spread in an uncontrolled way due to strong winds. |
Ngọn lửa lan ra một cách không kiểm soát do gió mạnh. |
Sovereign |
/ˈsɒv.rɪn/ |
Có chủ quyền |
Vietnam is a sovereign nation with its own constitution. |
Việt Nam là một quốc gia có chủ quyền với hiến pháp riêng. |
Lone |
/ləʊn/ |
Đơn độc, một mình |
Jack is a lone writer who prefers silence and solitude. |
Jack là một nhà văn thích làm việc đơn độc trong yên tĩnh. |
Freestanding |
/ˌfriːˈstænd.ɪŋ/ |
Độc lập, đứng một mình |
This freestanding sculpture is the highlight of the art gallery. |
Bức tượng độc lập này là điểm nhấn của phòng trưng bày nghệ thuật. |
Individualistic |
/ˌɪn.dɪ.vɪdʒ.u.əˈlɪs.tɪk/ |
Có tính cá nhân cao |
Thảo is an individualistic artist who never follows trends. |
Thảo là một nghệ sĩ cá tính, không chạy theo xu hướng. |
Independent trái nghĩa với từ nào?
Các từ trái nghĩa với independent là các từ diễn tả sự phụ thuộc, lệ thuộc hoặc chịu sự điều khiển, giúp bạn hiểu rõ hơn về phạm vi ý nghĩa của từ này và cách sử dụng trong các tình huống đối lập.
Từ trái nghĩa |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ Anh Việt |
Dependent |
/dɪˈpen.dənt/ |
Phụ thuộc |
Lan is still financially dependent on her parents. (Lan vẫn còn phụ thuộc tài chính vào bố mẹ.) |
Reliant |
/rɪˈlaɪ.ənt/ |
Dựa dẫm, phụ thuộc vào |
Jack is too reliant on Jenny for emotional support. (Jack quá dựa dẫm vào Jenny về mặt tinh thần.) |
Subordinate |
/səˈbɔː.dɪ.nət/ |
Lệ thuộc, dưới quyền |
Mr. Phúc treats his subordinates with respect. (Ông Phúc đối xử tôn trọng với cấp dưới.) |
Controlled |
/kənˈtrəʊld/ (BrE)/kənˈtroʊld/ (AmE) |
Bị điều khiển, kiểm soát |
Anna lives a very controlled life under her strict parents. (Anna sống một cuộc đời bị kiểm soát dưới sự nghiêm khắc của bố mẹ.) |
Bài tập về chủ đề Independent đi với giới từ gì
Sau khi nắm vững Independent đi với giới từ nào, các bạn cùng chúng mình cùng nhau làm một số bài tập sau để củng cố kiến thức nha.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu với independent.
- The new research aims to remain completely independent ______ corporate funding.
- Each regional office operates independently and is mostly independent ______ the head office.
- The young artist wants to be independent ______ trends and popular opinions.
- Our analysis should be independent ______ any prior assumptions.
- The agency claims to be independent ______ political influence.
Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh bằng cách điền đúng giới từ vào chỗ trống:
- Minh’s decision was completely independent ______ his friends’ advice.
- The software is designed to work independent ______ the operating system.
- That school teaches students to think independent ______ outside pressure.
- The report must be written independent ______ the board’s preferences.
- Lisa became financially independent ___ her family at the age of 22.
Đáp án:
Bài tập 1:
- of
- from
- of
- of
- of
Bài tập 2:
- of
- of
- of
- of
- from
Như vậy, bài viết Independent đi với giới từ gì cũng đã kết thúc sau hàng loạt bài tập kèm đáp án. Liệu bạn đã hiểu và nhớ được cấu trúc Independent đi với giới từ of và from chưa nào? Nếu chưa thì hãy quay lại xem lại một lần nữa và nhanh tay bấm theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha, còn nhiều bài học chờ bạn khám phá đó!