Jealous đi với giới từ gì? Tìm hiểu về cách dùng cấu trúc jealous of
Grammar | by
Trong số các giới từ đi với jealous thì jealous đi với of là phổ biến nhất, được dùng để nói về sự ghen tuông ghen tị kiểu tự nhiên, nhưng mang cảm xúc tiêu cực.
Chủ đề giới từ luôn được nhiều bạn học ngữ pháp tiếng Anh quan tâm. Hơn hết, khi được hỏi jealous đi với giới từ gì vẫn còn có sự nhầm lẫn trong câu trả lời. Vậy thì để tìm đáp án chính xác cho câu hỏi jealous đi với giới từ nào, cấu trúc jealous đi với giới từ như thế nào sẽ được NextSpeak giải đáp qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về tính từ Jealous
Định nghĩa jealous.
Tính từ jealous là một trong những từ vựng thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, người học dễ nhầm lẫn từ này với những từ có nghĩa gần giống như envious. Vậy jealous mang ý nghĩa gì, được dùng trong hoàn cảnh nào và cần lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu về tính từ jealous trước khi đi sâu vào nội dung jealous đi với giới từ gì.
Jealous có nghĩa tiếng Việt là gì?
Jealous /ˈdʒel.əs/ là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ghen tuông hoặc ghen tị. Trong mối quan hệ tình cảm jealous thường ám chỉ cảm xúc lo sợ mất đi người mình yêu thương vào tay người khác.
Ví dụ: She felt jealous when she saw him talking to another girl. (Cô ấy cảm thấy ghen tuông khi thấy anh nói chuyện với cô gái khác.)
Trong bối cảnh tài năng, thành công hay vật chất jealous cũng có thể diễn tả sự ghen tị nhưng thường mang cảm giác tiêu cực, không mong muốn người khác có được điều đó.
Ví dụ: He's jealous of his brother's success. (Anh ấy ghen tị với thành công của anh trai mình.)
Lưu ý: Jealous thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với một số từ đồng nghĩa, vì nó thường đi kèm với cảm giác chiếm hữu và không an tâm.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jealous
Từ đồng nghĩa (synonyms):
- Envious: Ghen tị (vì muốn có được điều người khác có)
- Possessive: Chiếm hữu
- Suspicious: Nghi ngờ, hay hoài nghi (trong tình yêu)
- Insecure: Bất an, thiếu tự tin (thường đi kèm cảm xúc ghen tuông)
Từ trái nghĩa (antonyms):
- Trusting: Tin tưởng
- Confident: Tự tin
- Content: Hài lòng
- Unconcerned: Không bận tâm
Ví dụ: A trusting partner won't feel jealous easily. (Một người yêu tin tưởng sẽ không dễ ghen tuông.)
Phân biệt Jealous với Envious
Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm giữa jealous và envious vì cả hai đều dịch ra tiếng Việt là ghen hoặc ghen tị. Tuy nhiên, hai từ này có sự khác biệt tinh tế về cảm xúc và tình huống sử dụng, cụ thể như sau:
Jealous:
- Ghen tuông, sợ mất đi điều mình có (người yêu, bạn bè, cơ hội...).
- Liên quan đến cảm xúc chiếm hữu và mối quan hệ.
- Thường mang cảm xúc tiêu cực hơn.
Envious:
- Ghen tị vì người khác có thứ mình muốn (tiền bạc, tài năng, thành công...).
- Liên quan đến mong muốn có được thứ thuộc về người khác.
- Có thể nhẹ nhàng, không nhất thiết xấu.
Jealous đi với giới từ gì? Cấu trúc jealous chuẩn
Jealous + giới từ gì?
Tính từ jealous thường đi với giới từ of, đây là cấu trúc chuẩn được dùng trong hầu hết các ngữ cảnh để nói về sự ghen tị, ghen tuông, hoặc mong muốn có được điều gì đó từ người khác.
Cấu trúc cơ bản: be jealous of + someone/something (ghen tị/ghen tuông với ai đó hoặc điều gì đó)
Ví dụ:
- He is jealous of his sister’s achievements. (Anh ấy ghen tị với những thành tựu của em gái mình.)
- She was jealous of her best friend’s beauty. (Cô ấy ghen tị với vẻ đẹp của người bạn thân.)
- I’m jealous of the way he plays the guitar. (Tôi ghen tị với cách anh ấy chơi guitar.)
Một số cấu trúc mở rộng với jealous:
Cấu trúc Be jealous of + noun/gerund (Diễn tả sự ghen tuông/ghen tị chung chung)
Ví dụ: They are jealous of our happiness. (Họ ghen tị với hạnh phúc của chúng ta.)
Cấu trúc Feel jealous of someone (Nhấn mạnh vào cảm xúc.)
Ví dụ: Do you ever feel jealous of your coworkers? (Bạn có bao giờ cảm thấy ghen tị với đồng nghiệp của mình không?)
Cấu trúc Make someone jealous (Khiến ai đó ghen tuông.)
Ví dụ: He flirted with another girl just to make his girlfriend jealous. (Anh ấy tán tỉnh cô gái khác chỉ để khiến bạn gái mình ghen.)
Trong một số trường hợp, người bản ngữ cũng dùng jealous about khi muốn nhấn mạnh vào tình huống hoặc hành động cụ thể mà họ cảm thấy ghen tuông, đặc biệt là khi mô tả sự bất an hoặc lo ngại mất mát trong mối quan hệ.
Ví dụ:
- She was jealous about her boyfriend going to the party alone. (Cô ấy ghen tuông vì bạn trai mình đi dự tiệc một mình.)
- He got jealous about what she said to that guy. (Anh ấy cảm thấy ghen vì những gì cô ấy nói với người kia.)
Tuy nhiên jealous about thường mang tính khẩu ngữ, diễn đạt tình huống cụ thể, còn jealous of mang tính khái quát và tự nhiên hơn. Vì vậy khi được hỏi jealous đi với giới từ gì, nếu bạn đang viết văn học, luận tiếng Anh hoặc thi cử, hãy ưu tiên dùng jealous of để đảm bảo chuẩn ngữ pháp. Còn trong giao tiếp đời thường, jealous about đôi khi vẫn được chấp nhận, nhưng nên cân nhắc ngữ cảnh.
Lưu ý khi dùng jealous với giới từ
Jealous dùng với giới từ cần lưu ý điều gì?
Khi sử dụng tính từ jealous, điều quan trọng là phải dùng đúng giới từ đi kèm để đảm bảo câu văn chính xác và tự nhiên. Vì vậy khi dùng jealous đi với giới từ gì, bạn cần lưu ý một vài điểm sau.
- Trong tiếng Anh, mỗi tính từ thường đi kèm với một hoặc một vài giới từ cố định gọi là collocations (cụm kết hợp từ). Khi nói đến cảm xúc ghen tị, ghen tuông, thì giới từ chuẩn đi kèm với jealous là of, không phải to hay with. Vậy nên nếu sử dụng jealous to someone hay jealous with something là sai ngữ pháp vì nó không tồn tại trong cấu trúc tiếng Anh tự nhiên.
- Lý do bởi vì giới từ to thường dùng để chỉ hướng (go to school), còn with thường chỉ mối quan hệ đi kèm (happy with you). Nhưng jealous không diễn đạt hướng hay sự kết hợp, mà thể hiện cảm xúc về một người hoặc điều gì đó, nên cần dùng of.
- Nếu bạn không chắc chắn jealous đi với giới từ gì thì hãy sử dụng jealous of, vì đây là lựa chọn an toàn nhất và đúng ngữ pháp. Lý do bởi vì jealous of dễ nhớ và đúng trong mọi trường hợp, phù hợp với các thì trong tiếng Anh: hiện tại, quá khứ, hoàn thành…hơn nữa không làm lệch nghĩa câu nói, người nghe dễ hiểu.
Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc jealous với giới từ
Cùng xem một đoạn hội thoại ngắn dưới đây để hiểu cách người bản xứ sử dụng jealous với giới từ gì một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
An: You looked upset at the party last night. Everything okay? (Hôm qua ở bữa tiệc cậu trông có vẻ buồn. Có chuyện gì không?)
Binh: Yeah... I guess I was just a bit jealous of how much time Mai was spending with Hung. (Ừm... Chắc là tớ chỉ hơi ghen với việc Mai dành quá nhiều thời gian cho Hung thôi.)
An: Oh, I noticed that too. But they’re just friends, you know? (À, tớ cũng để ý điều đó. Nhưng họ chỉ là bạn thôi mà, cậu biết mà?)
Binh: I know. It’s silly. I shouldn’t be jealous, but I couldn't help it. (Tớ biết. Thật là ngớ ngẩn. Tớ không nên ghen như vậy, nhưng tớ không thể kiểm soát được cảm xúc.)
An: It's totally normal to feel that way. Have you talked to Mai about it? (Cảm thấy như vậy là hoàn toàn bình thường mà. Cậu đã nói chuyện với Mai chưa?)
Binh: Not yet. I don’t want to sound jealous about something so small. (Chưa. Tớ không muốn mình nghe có vẻ ghen tuông vì một chuyện nhỏ nhặt như thế.)
An: Maybe just be honest. Let him know how you felt, without sounding too possessive. (Có lẽ cậu cứ nói thật lòng thôi. Nói cho cậu ấy biết cảm xúc của cậu, nhưng đừng để nghe như đang chiếm hữu quá.)
Bài tập nhận biết jealous đi với giới từ gì
Nội dung cuối cùng trong bài học hôm nay đó chính là phần bài tập, bạn nào đang chưa chắc chắc với câu hỏi jealous đi với giới từ nào thì hãy làm ngay 2 bài bên dưới nha. Đảm bảo sau khi làm xong bạn sẽ trả lời được ngay.
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
- I'm really jealous _________ her success.
- He was jealous _________ how close they seemed.
- Don’t be jealous _________ small things.
- She’s always jealous _________ her brother.
- I felt jealous _________ the attention she was getting.
Đáp án:
- of → jealous of someone/something (chuẩn cấu trúc)
- of → jealous of + danh từ chỉ sự việc
- about dùng được, nhưng of vẫn là lựa chọn an toàn hơn
- of
- of
Bài tập 2: Phân biệt Jealous và Envious
- I felt a bit ____________ when she got the promotion I wanted.
- He’s ____________ because his girlfriend keeps texting another guy.
- She was ____________ of her friend’s designer handbag.
- My dog gets ____________ if I pet the cat too much.
- I’m not ____________ , but I wish I had his talent.
Đáp án:
- envious → bạn muốn thứ người khác có
- jealous → liên quan đến mối quan hệ tình cảm
- envious
- jealous → vật nuôi thường ghen tị vì mất sự chú ý
- not jealous, but… → cách nói giảm nhẹ, đúng ngữ cảnh
Như vậy, bên trên là bài viết jealous đi với giới từ gì cũng những lưu ý khi sử dụng cấu trúc jealous of. Hy vọng bạn đã hiểu được lý do tại sao jealous đi với giới từ of là thông dụng nhất.
Nếu cảm thấy bài viết này hữu ích thì đừng quên truy cập chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp khác liên quan nha.