Keep đi với giới từ gì? 2 giới từ mà bạn nên biết

Nội dung:

    [QC] Kéo xuống dưới để tiếp tục đọc bài viết nếu bạn không có nhu cầu tìm hiểu app học tiếng Anh này nhé!

    KHUYẾN MÃI 85% 1 NGÀY DUY NHẤT

    LUYỆN NÓI TRỰC TIẾP CÙNG AI

    Đã bao giờ bạn cảm thấy không tự tin khi nói tiếng Anh và lo lắng về phát âm của mình? Elsa Speak có thể giúp bạn vượt qua điều này! Sử dụng Trí tuệ nhân tạo cá nhân hóa, phần mềm này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn đáng kể. Đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ những người mới và tự tin khi trò chuyện bằng tiếng Anh!

    Đặc biệt, ngày 30/12, Elsa đang có chương trình giảm giá đặc biệt: Gói ELSA Pro chỉ còn 1tr595k (giảm đến 85% so với giá gốc 10.995k) trong khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 12/12. Hãy nhanh tay tận dụng cơ hội này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với giá ưu đãi!

    Keep đi với giới từ gì, keep sb from sth là gì? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

    Keep đi với giới từ gì: for

    Với giới từ for ta có cấu trúc sau:

    keep sth for sb = keep sb sth: giữ cái gì cho ai đó

    Ví dụ:

    She kept a piece of cake for her little brother.

    (Cô ấy giữ một miếng bánh cho em trai nhỏ của mình.)

    Keep đi với giới từ gì
    Keep đi với giới từ gì?

    Can you keep this book for me until tomorrow?

    (Bạn có thể giữ quyển sách này cho tôi cho đến ngày mai được không?)

    He kept a secret for his best friend.

    (Anh ta giữ một bí mật cho bạn thân của mình.)

    Keep đi với giới từ gì: from

    Với giới từ from ta có cấu trúc:

    keep sb from sth: giữ ai đó khỏi cái gì đó, giúp ai đó tránh khỏi cái gì đó

    Ví dụ:

    Wearing sunscreen can keep you from getting sunburned.

    (Bôi kem chống nắng có thể giúp bạn khỏi bị cháy nắng.)

    Studying diligently can keep students from failing exams.

    (Học hành chăm chỉ có thể giúp học sinh khỏi thi trượt.)

    His fear of heights kept him from trying bungee jumping.

    (Nỗi sợ độ cao khiến anh ta không dám thử nhảy dù.)

    Một số cụm động từ bắt đầu với từ keep

    Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến khi kết hợp với từ keep:

    Keep onTiếp tục làm điều gì đóShe kept on studying despite feeling tired.
    (Cô ấy tiếp tục học dù cảm thấy mệt mỏi.)
    Keep out Ngăn không cho ai đó vàoThe sign says “Keep out” to prevent unauthorized access.
    (Biển báo đề “Cấm vào” để ngăn chặn truy cập trái phép.)
    Keep off
    Tránh tiếp xúc với điều gì đóKeep off the grass. (Xin đừng giẫm lên cỏ.)
    Keep awayTránh xa, không lại gầnKeep away from the edge of the cliff. (Tránh xa bờ vực.)
    Keep upDuy trì, phát huyKeep up the good work! (Cố gắng phát huy nhé!)
    Keep in mindGhi nhớKeep in mind that the deadline is tomorrow. (Nhớ mai là hạn chót rồi nhé!.)
    Keep in touchGiữ liên lạc với ai đóEven though we live far apart, we still keep in touch through phone calls and emails. (Mặc dù sống xa nhau nhưng chúng tôi vẫn giữ liên lạc bằng gọi điện và email.)

    Xem thêm: Keep in touch là gì? 5 từ đồng nghĩa với keep in touch

    Tổng kết keep đi với giới từ gì?

    Tóm lại keep thường đi với giới từ “for” và “from” trong một số cấu trúc nhất định.

    Ngoài ra keep còn đi với rất nhiều giới từ khác nhau tạo thành một cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn khác mà mình đã nói ở trên.

    Như vậy là mình vừa đi qua keep đi với giới từ gì, keep sb from sth là gì.

    Chúc bạn học tốt nhé!

    Bình luận

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *