Kem tươi tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ whipping cream
Vocab | by
Kem tươi tiếng Anh là gì, đó là whipping cream và được phát âm là /ˈwɪp.ɪŋ kriːm/. Phân biệt whipping cream với heavy cream, topping cream, non-dairy cream.
Whipping cream (/ˈwɪp.ɪŋ kriːm/): Kem tươi.
Kem tươi là nguyên liệu quen thuộc không thể thiếu trong nhiều món tráng miệng và công thức nấu ăn hiện đại. Vậy kem tươi tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn, các loại kem tươi phổ biến và cách phân biệt chúng ra sao? Hãy cùng NextSpeak khám phá tất tần tật về cụm từ whipping cream trong bài viết dưới đây, từ định nghĩa cơ bản đến các ví dụ hội thoại thực tế.
Kem tươi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch kem tươi thành tiếng Anh.
Kem tươi trong tiếng Anh được gọi là whipping cream /ˈwɪp.ɪŋ kriːm/ (Anh - Anh & Anh - Mỹ đều giống nhau). Đây là một loại kem lỏng có hàm lượng chất béo khoảng 30 – 36%, thường được sử dụng trong làm bánh, nấu ăn, pha chế đồ uống. Khi được đánh bông (whipped), nó tạo thành lớp kem mịn, bông xốp dùng để trang trí bánh hoặc phủ lên món tráng miệng.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng để đánh bông làm lớp kem phủ bánh kem, cupcake, tiramisu,…
- Nấu các món có sốt kem như pasta sốt kem, súp kem (cream soup).
- Pha chế các loại đồ uống như trà sữa kem tươi, cà phê kem, hoặc đá xay có topping kem.
Ví dụ:
- I added some whipping cream to the pasta sauce to make it rich and creamy. (Tôi thêm một ít kem tươi vào sốt mì để nó đậm đà và béo ngậy hơn.)
- Whipping cream is essential for making whipped cream frosting. (Kem tươi là nguyên liệu thiết yếu để làm lớp phủ kem đánh cho bánh.)
Phân biệt whipping cream với các loại cream khác
Heavy Cream.
Trong ẩm thực, có nhiều loại “kem” (cream) khác nhau, và việc phân biệt đúng giúp bạn chọn nguyên liệu phù hợp cho từng món ăn. Và sau đây là phần so sánh giữa whipping cream, non-dairy cream, topping cream, và heavy cream mà NextSpeak cung cấp.
Whipping cream, non-dairy cream và topping cream
Điểm khác nhau |
Whipping Cream |
Heavy Cream (Heavy Whipping Cream) |
Hàm lượng béo |
Khoảng 30–36% |
Trên 36% |
Khả năng đánh bông |
Tốt, giữ form vừa phải |
Rất tốt, giữ form lâu và cứng hơn |
Ứng dụng |
Trang trí bánh, pha cà phê, nấu ăn |
Làm ganache, mousse, sốt kem đậm đặc |
Vị và kết cấu kem |
Mềm, nhẹ |
Đậm, béo, mượt |
Gợi ý sử dụng: Nếu bạn cần kem giữ dáng lâu cho bánh kem hoặc trang trí ngoài trời, heavy cream là lựa chọn tốt hơn. Nếu chỉ cần kem đánh bông đơn giản, whipping cream là đủ dùng.
Whipping cream và heavy cream
Điểm khác nhau |
Whipping Cream |
Non-dairy Cream |
Topping Cream |
Thành phần chính |
Sữa động vật |
Gốc thực vật (dầu cọ, đậu nành) |
Gốc thực vật, đã pha sẵn |
Khả năng đánh bông |
Cần máy đánh |
Dễ đánh, ổn định |
Đã được đánh sẵn hoặc rất dễ đánh |
Vị và kết cấu kem |
Béo tự nhiên, thơm nhẹ |
Béo nhẹ, ít thơm sữa |
Mềm, nhẹ, không ngậy như kem sữa |
Ứng dụng |
Làm bánh cao cấp, sốt kem |
Làm bánh phổ thông, pha chế |
Trang trí nhanh, tiết kiệm thời gian |
Gợi ý sử dụng:
-
Whipping cream: Dùng khi cần hương vị béo tự nhiên, chất lượng cao.
-
Non-dairy cream: Dùng trong quán cà phê, bánh kem bình dân, rẻ và ổn định.
-
Topping cream: Dành cho người mới học làm bánh hoặc cần sự tiện lợi.
Ví dụ Anh - Việt nói về kem tươi
Whipping cream sau khi đánh bông.
Kem tươi (whipping cream) là nguyên liệu quen thuộc trong làm bánh và nấu ăn. Vì vậy, để hiểu hơn về công dụng cũng như cách đánh, cách bảo quản kem tươi, bạn đọc xem thêm một số mẫu câu ví dụ Anh - Việt có chứa từ kem tươi tiếng Anh whipping cream dưới đây, để sử dụng khi cần nhé.
Mẫu câu nói về công dụng của kem tươi
- Whipping cream is used to make creamy sauces and desserts. (Kem tươi được dùng để làm các loại sốt kem và món tráng miệng.)
- You can add whipping cream to your coffee for a richer flavor. (Bạn có thể thêm kem tươi vào cà phê để có vị béo ngậy hơn.)
- In baking, whipping cream helps create a soft and moist texture. (Trong làm bánh, kem tươi giúp tạo độ mềm và ẩm cho bánh.)
Mẫu câu hướng dẫn cách đánh bông kem tươi
- Chill the whipping cream before whipping for better volume. (Làm lạnh kem tươi trước khi đánh để tạo độ bông tốt hơn.)
- Use an electric mixer and whip at medium speed until soft peaks form. (Dùng máy đánh trứng và đánh ở tốc độ trung bình cho đến khi kem tạo chóp mềm.)
- Do not overwhip the cream, or it will turn into butter. (Không đánh quá tay, nếu không kem sẽ chuyển thành bơ.)
Mẫu câu hướng dẫn bảo quản kem tươi
- Store unused whipping cream in the refrigerator at 2 – 4°C. (Bảo quản kem tươi chưa dùng trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2 – 4°C.)
- Keep the whipping cream in an airtight container after opening. (Sau khi mở, hãy để kem tươi trong hộp kín khí.)
- Use whipping cream within 3 to 5 days after opening for best quality. (Nên sử dụng kem tươi trong vòng 3 đến 5 ngày sau khi mở để đảm bảo chất lượng.)
Mẫu câu nói về các loại kem tươi
- There are different types of cream: whipping cream, heavy cream, and non-dairy cream. (Có nhiều loại kem tươi khác nhau: whipping cream, heavy cream và kem không sữa.)
- Heavy cream has a higher fat content and is more stable when whipped. (Heavy cream có hàm lượng béo cao hơn và giữ được độ bông tốt hơn khi đánh.)
- Non-dairy cream is often used in coffee shops for convenience. (Kem không sữa thường được dùng trong quán cà phê vì tiện lợi.)
Mẫu câu nói về lưu ý khi sử dụng kem tươi
- Always check the expiration date before using whipping cream. (Luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng kem tươi.)
- If the whipping cream smells sour or has lumps, do not use it. (Nếu kem tươi có mùi chua hoặc bị vón cục, không nên sử dụng.)
- Whipping cream should be cold before whipping for best results. (Kem tươi nên được làm lạnh trước khi đánh để đạt hiệu quả tốt nhất.)
Cụm từ đi với từ vựng kem tươi tiếng Anh
Để mở rộng vốn từ khi tìm hiểu về chủ đề kem tươi (whipping cream), bạn đọc tham khảo thêm một số cụm từ đi kèm (collocations & phrases) với whipping cream thường gặp trong tiếng Anh ngay bên dưới nhé.
Cụm động từ (verb + whipping cream)
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Whip the cream |
Đánh kem tươi |
Pour whipping cream |
Rót kem tươi |
Add whipping cream |
Thêm kem tươi vào |
Store whipping cream |
Bảo quản kem tươi |
Heat whipping cream |
Hâm nóng kem tươi |
Mix whipping cream with... |
Trộn kem tươi với... |
Serve with whipping cream |
Phục vụ kèm kem tươi |
Ví dụ:
- Whip the cream until it forms soft peaks. (Đánh kem cho đến khi tạo chóp mềm.)
- Add whipping cream to the soup for a rich flavor. (Thêm kem tươi vào súp để có vị béo ngậy.)
Cụm danh từ (adjective + whipping cream)
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Cold whipping cream |
Kem tươi lạnh |
Unsweetened whipping cream |
Kem tươi không đường |
Sweetened whipping cream |
Kem tươi có đường |
Non-dairy whipping cream |
Kem tươi không từ sữa |
Heavy whipping cream |
Kem tươi béo đặc |
Fresh whipping cream |
Kem tươi mới |
Ví dụ:
-
Use cold whipping cream for better results. (Dùng kem tươi lạnh để đạt hiệu quả tốt hơn.)
-
This recipe calls for sweetened whipping cream. (Công thức này cần kem tươi có đường.)
Cụm giới từ (whipping cream + giới từ)
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Whipping cream in coffee |
Kem tươi trong cà phê |
Whipping cream for frosting |
Kem tươi dùng để phủ bánh |
Whipping cream on top |
Kem tươi phía trên |
Whipping cream with vanilla |
Kem tươi pha vani |
Ví dụ:
- She topped the cake with whipping cream and strawberries. (Cô ấy phủ bánh bằng kem tươi và dâu tây.)
- I like coffee with a little whipping cream on top. (Tôi thích cà phê với một chút kem tươi ở trên.)
Hội thoại nói về cách làm kem tươi, dùng từ kem tươi tiếng Anh
Đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Anh – tiếng Việt nói về cách làm kem tươi đánh bông, có sử dụng từ vựng "whipping cream" sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng từ whipping cream khi giao tiếp thực tế. Mời bạn tham khảo.
Thao: Do you know how to make whipped cream at home? (Cậu có biết cách làm kem tươi đánh bông tại nhà không?)
Tram: Yeah! It’s actually really easy. All you need is cold whipping cream and a bit of sugar. (Biết chứ! Thật ra rất dễ. Bạn chỉ cần kem tươi lạnh và một ít đường thôi.)
Thao: Do I need to use an electric mixer? (Mình có cần dùng máy đánh trứng không?
Tram: Yes, it’s much faster that way. Just pour the cold whipping cream into a bowl, add sugar, and whip it until soft peaks form. (Có, như vậy nhanh hơn nhiều. Chỉ cần đổ kem tươi lạnh vào tô, thêm đường, rồi đánh cho đến khi tạo chóp mềm là được.)
Thao: How long does it take to whip? (Đánh bao lâu thì được?)
Tram: About 3 to 5 minutes, depending on the amount and temperature. Just don’t overwhip it or it’ll turn into butter! (Khoảng 3 đến 5 phút, tuỳ lượng và nhiệt độ. Nhưng nhớ đừng đánh quá tay kẻo nó chuyển thành bơ đấy!)
Thao: Can I add vanilla extract? (Mình có thể thêm tinh chất vani không?)
Tram: A few drops of vanilla make it even more delicious. (Vài giọt vani sẽ làm kem ngon hơn nữa.)
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được kem tươi tiếng Anh là gì, đó chính là whipping cream. Không chỉ hiểu rõ cách phát âm, định nghĩa và công dụng, bạn còn biết cách phân biệt whipping cream với các loại kem tươi khác như heavy cream, non-dairy cream hay topping cream. Nếu bạn quan tâm đến các nguyên liệu tiếng Anh trong làm bánh, nấu ăn hay pha chế, đừng quên theo dõi thêm các bài viết từ vựng được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!