Khí thải tiếng Anh là gì? Cách phát âm, phân biệt exhaust gas và emissions
Vocab | by
Khí thải tiếng Anh là gì? Nói về khí thải từ việc đốt cháy nhiên liệu dùng từ exhaust gas (/ɪɡˈzɔːst ɡæs/), trường hợp nói chung về khí thải dùng emissions (/ɪˈmɪʃnz/).
Exhaust gas (/ɪɡˈzɔːst ɡæs/) hoặc emissions (/ɪˈmɪʃnz/): Khí thải.
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp cụm từ “khí thải” rất thường xuyên. Nhưng không phải ai cũng biết chính xác khí thải tiếng Anh là gì, hoặc nên dùng từ nào cho đúng với tính chất, đặc điểm của nó. Có lúc chúng ta nghe thấy từ emissions, có lúc lại là exhaust gas, thậm chí có người nhầm lẫn giữa chúng. Vậy nên trong bài viết hôm nay của NextSpeak, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ từng cách gọi, cách phát âm và khi nào dùng từ nào để nói cho chuẩn và tự nhiên nhất.
Khí thải tiếng Anh là gì? Sự khác biệt giữa exhaust gas và emissions
Phép dịch khí thải thành tiếng Anh.
Khí thải trong tiếng Anh được gọi là exhaust gas hoặc emissions. Hai cách gọi bằng tiếng Anh về khí thải này đều dùng để chỉ các chất khí được thải ra sau một quá trình hoạt động, đặc biệt là từ phương tiện giao thông, nhà máy công nghiệp hay thiết bị đốt nhiên liệu. Tuy nhiên sau đây sẽ là sự khác biệt.
- Exhaust gas /ɪɡˈzɔːst ɡæs/ (Anh - Anh) hay /ɪɡˈzɔːst ɡæs/ (Anh - Mỹ) thường dùng khi nói đến khí thải từ động cơ xe, nhà máy, máy móc, tức là khí xả sau khi đã đốt cháy nhiên liệu.
- Emissions /ɪˈmɪʃnz/ mang nghĩa rộng hơn,chỉ chung các loại khí hoặc chất gây ô nhiễm, như khí CO₂, NOx, CFCs được thải ra từ hoạt động công nghiệp, giao thông hay sinh hoạt.
Nói cách đơn giản, nếu bạn đang nói đến khí thải cụ thể từ ống xả xe, từ động cơ hãy dùng exhaust gas. Còn nếu bạn nói về khí thải dưới góc nhìn môi trường, chính sách, các con số thống kê hãy dùng emissions.
Ví dụ:
- The exhaust gas from cars contains toxic substances. (Khí thải từ xe hơi chứa các chất độc hại.)
- Many countries are trying to reduce greenhouse gas emissions. (Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm lượng khí thải nhà kính.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan trực tiếp tới khí thải
Ô nhiễm nhà máy điện.
Sau khi bạn đã biết khí thải tiếng Anh là gì, thì để diễn đạt phong phú hơn, mình khuyên bạn nên học thêm các danh từ, động từ và tính từ đi kèm. Không những giúp bạn hiểu người bản xứ nói gì, mà còn tự tin viết bài, phát biểu hoặc trình bày ý tưởng liên quan đến môi trường, một chủ đề rất thường gặp trong thi cử và đời sống.
NextSpeak đã liệt kê ra các từ vựng thông dụng nhất có liên quan đến khí thải, kèm theo phiên âm và ví dụ cụ thể để bạn dễ áp dụng ngay. Bật mí đến các bạn là trong danh sách này có rất nhiều Từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường nữa. Bạn tham khảo nhé!
Danh từ chỉ khí thải trong tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Emission |
/ɪˈmɪʃ.ən/ |
Sự phát thải |
Exhaust |
/ɪgˈzɔːst/ |
Khí xả (từ xe, máy móc) |
Fume |
/fjuːm/ |
Khói độc, hơi khói |
Smoke |
/sməʊk/ |
Khói |
Gas |
/gæs/ |
Khí |
Carbon dioxide (CO₂) |
/ˈkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/ |
Khí CO₂ |
Greenhouse gas |
/ˈgriːn.haʊs ɡæs/ |
Khí nhà kính |
Methane |
/ˈmiː.θeɪn/ |
Khí metan |
Nitrogen dioxide |
/ˈnaɪ.trə.dʒən daɪˈɒk.saɪd/ |
Khí NO₂ |
Sulfur dioxide |
/ˈsʌl.fə daɪˈɒk.saɪd/ |
Khí SO₂ |
Particulate matter (PM) |
/pɑːˈtɪk.jə.lət ˈmæt.ər/ |
Bụi mịn |
Air pollutant |
/eə pəˈluː.tənt/ |
Chất gây ô nhiễm không khí |
Toxin |
/ˈtɒk.sɪn/ |
Chất độc |
Odor / Odour |
/ˈəʊ.də(r)/ |
Mùi khó chịu |
Smog |
/smɒg/ |
Khói bụi |
Chemical waste |
/ˈkɛmɪkəl weɪst/ |
Chất thải hóa học |
VOCs (Volatile Organic Compounds) |
/ˈvɒl.ə.taɪl ɔːˈɡæn.ɪk ˈkɒm.paʊndz/ |
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi |
CO₂ footprint |
/ˌsiː əʊ ˈtuː ˈfʊt.prɪnt/ |
Dấu chân carbon |
Emission source |
/ɪˈmɪʃən sɔːs/ |
Nguồn phát thải |
Pollutant |
/pəˈluːtənt/ |
Chất gây ô nhiễm |
Pollution |
/pəˈluːʃən/ |
Sự ô nhiễm / quá trình ô nhiễm |
Ground water |
/graʊnd ˈwɔːtə/ |
Nguồn nước ngầm |
Acid deposition |
/ˈæsɪd ˌdɛpəˈzɪʃən/ |
Mưa axit (sự lắng đọng axit) |
Natural resources |
/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ |
Tài nguyên thiên nhiên |
The ozone layer |
/ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ |
Tầng ozone |
Động từ dùng để nói về khí thải (Verbs)
Động từ tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Emit |
/ɪˈmɪt/ |
Thải ra (khí, ánh sáng, nhiệt…) |
Release |
/rɪˈliːs/ |
Thải ra, xả ra |
Pollute |
/pəˈluːt/ |
Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm |
Discharge |
/dɪsˈtʃɑːdʒ/ |
Xả thải (nước, khí, chất thải) |
Spew |
/spjuː/ |
Phun ra, thải ra (thường là khí độc, khói đen) |
Produce |
/prəˈdjuːs/ |
Tạo ra, sinh ra (khí, năng lượng, chất thải) |
Exhale |
/ɛksˈheɪl/ |
Thở ra, phát thải (CO₂) |
Generate |
/ˈdʒen.ə.reɪt/ |
Tạo ra (khí thải, năng lượng) |
Dump |
/dʌmp/ |
Thải bỏ, đổ rác (chất thải rắn hoặc lỏng) |
Vent |
/vent/ |
Thoát khí, xả hơi (qua ống dẫn, lỗ thông hơi) |
Over-abuse |
/ˈəʊvər-əˈbjuːs/ |
Lạm dụng quá mức (tài nguyên, hóa chất...) |
Cut |
/kʌt/ |
Cắt giảm (lượng khí thải, rác thải...) |
Reduce |
/rɪˈdjuːs/ |
Giảm thiểu |
Exploit |
/ˈɛksplɔɪt/ |
Khai thác (tài nguyên, môi trường) |
Damage |
/ˈdæmɪʤ/ |
Làm hư hại, tổn hại |
Destroy |
/dɪsˈtrɔɪ/ |
Hủy hoại, phá hủy hoàn toàn |
Control |
/kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát |
Curb |
/kɜːb/ |
Ngăn chặn, hạn chế |
Tính từ mô tả khí thải trong tiếng Anh (Adjectives)
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Toxic |
/ˈtɒk.sɪk/ |
Độc hại |
Harmful |
/ˈhɑːm.fəl/ |
Có hại |
Invisible |
/ɪnˈvɪz.ə.bəl/ |
Vô hình, không nhìn thấy |
Volatile |
/ˈvɒl.ə.taɪl/ |
Dễ bay hơi (gây ô nhiễm nhanh) |
Greenhouse (gas) |
/ˈɡriːn.haʊs/ |
Gây hiệu ứng nhà kính |
Acidic |
/əˈsɪd.ɪk/ |
Có tính axit (gây mưa axit) |
Smoky |
/ˈsməʊ.ki/ |
Có nhiều khói |
Choking |
/ˈtʃəʊ.kɪŋ/ |
Làm ngột ngạt, gây khó thở |
Cách dùng từ khí thải tiếng Anh trong câu
Khí thải nitơ oxit của xe ô tô chở khách chạy bằng dầu diesel.
Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí, câu hỏi “Khí thải tiếng Anh là gì?” thường được nhiều học sinh, sinh viên và người học quan tâm. Mặc dù đã phân biệt được cách gọi emissions và exhaust gases, nhưng để vận dụng từ vựng vào tình huống thực tế, bạn cần hiểu rõ cách dùng từ này. Sau đây là một số cách dùng chính.
Dùng để nói về thành phần và nhiệt độ khí thải
- Emissions usually include CO2, NOx, SO2, and particulate matter. (Khí thải thường bao gồm CO2, NOx, SO2 và bụi mịn.)
- The temperature of exhaust gases in factories can reach several hundred degrees Celsius. (Nhiệt độ của khí thải trong các nhà máy có thể lên đến vài trăm độ C.)
Trình bày sự ảnh hưởng của khí thải tới môi trường và đời sống
- Toxic gas emissions damage the ozone layer and contribute to global warming. (Khí thải độc hại làm hư hại tầng ozon và góp phần làm nóng lên toàn cầu.)
- Prolonged exposure to emissions can lead to respiratory and cardiovascular diseases. (Tiếp xúc lâu dài với khí thải có thể dẫn đến các bệnh về hô hấp và tim mạch.)
Nói về các loại khí thải
- Carbon dioxide (CO₂) is the most common type of greenhouse gas emission. (Carbon dioxide – CO₂ là loại khí thải nhà kính phổ biến nhất.)
- CFC emissions from air conditioners and refrigerators are harmful to the ozone layer. (Khí thải CFC từ điều hòa và tủ lạnh gây hại cho tầng ozon.)
- Nitrogen oxides (NOx) are mainly released from vehicles and power plants. (Khí NOx chủ yếu phát thải từ các phương tiện giao thông và nhà máy điện.)
- Methane emissions come from landfills and livestock farming. (Khí methane phát sinh từ bãi rác và chăn nuôi gia súc.)
- Sulfur dioxide (SO₂) is released when burning fossil fuels like coal and oil. (Khí SO₂ được thải ra khi đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá và dầu mỏ.)
- Particulate matter (PM2.5) in emissions can enter deep into the lungs and bloodstream. (Bụi mịn PM2.5 trong khí thải có thể xâm nhập sâu vào phổi và máu.)
- Ozone at ground level is a result of chemical reactions between NOx and VOCs in sunlight. (Tầng ozone sát mặt đất là kết quả phản ứng hóa học giữa NOx và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi dưới ánh sáng mặt trời.)
Trình bày vê nguồn phát sinh khí thải chủ yếu
- ndustrial emissions come from factories, power plants, and mining activities. (Khí thải công nghiệp đến từ các nhà máy, nhà máy điện và hoạt động khai thác mỏ.)
- Vehicle emissions are a major cause of air pollution in urban areas. (Khí thải từ phương tiện giao thông là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở đô thị.)
- Household emissions include smoke from cooking, waste burning, and the use of cleaning chemicals. (Khí thải sinh hoạt bao gồm khói nấu ăn, đốt rác và việc sử dụng hóa chất tẩy rửa.)
- Agricultural emissions mainly come from livestock, fertilizers, and burning of crop residues. (Khí thải nông nghiệp chủ yếu đến từ chăn nuôi, phân bón và việc đốt rơm rạ.)
- Natural emissions include volcanic eruptions, forest fires, and wetlands. (Khí thải tự nhiên bao gồm phun trào núi lửa, cháy rừng và vùng đất ngập nước.)
- Cooling equipment such as air conditioners and refrigerators release harmful gases like CFCs. (Thiết bị làm lạnh như điều hòa và tủ lạnh thải ra khí độc hại như CFC.)
Nói về các tiêu chuẩn khí thải phổ biến
- Euro emission standards are used in many countries to limit exhaust emissions from vehicles. (Tiêu chuẩn khí thải Euro được áp dụng ở nhiều nước để giới hạn khí thải từ phương tiện giao thông.)
- Vietnam’s national emission standard for motor vehicles is TCVN 6438:2018. (Tiêu chuẩn khí thải quốc gia của Việt Nam đối với xe cơ giới là TCVN 6438:2018.)
- Industrial emissions in Vietnam are regulated under QCVN 19:2009/BTNMT. (Khí thải công nghiệp ở Việt Nam được quản lý theo QCVN 19:2009/BTNMT.)
- Strict emission standards help reduce greenhouse gas emissions and protect the environment. (Các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt giúp giảm khí nhà kính và bảo vệ môi trường.)
Dùng để trình bày giải pháp tránh ô nhiễm môi trường, đặc biệt về khí thải
- We should switch to clean energy sources like wind and solar to reduce emissions. (Chúng ta nên chuyển sang nguồn năng lượng sạch như gió và mặt trời để giảm khí thải.)
- Planting more trees helps absorb CO₂ from the atmosphere. (Trồng thêm cây giúp hấp thụ CO₂ từ khí quyển.)
- Governments should impose stricter regulations on industrial emissions. (Chính phủ nên áp đặt quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải công nghiệp.)
- Using electric vehicles is a sustainable way to cut down on exhaust gases. (Sử dụng xe điện là cách hiệu quả để giảm khí thải từ phương tiện.)
- Public awareness campaigns can help people change their habits and reduce emissions. (Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng có thể giúp thay đổi thói quen và giảm khí thải.)
- Waste-to-energy technologies can reduce both waste and emissions at the same time. (Công nghệ biến rác thành năng lượng giúp giảm cả rác thải và khí thải cùng lúc.)
Câu hỏi liên quan
Khi học một từ mới như khí thải tiếng Anh là gì, chắc chắn nhiều bạn sẽ nảy ra thêm hàng loạt câu hỏi liên quan xung quanh chủ đề này. Đó có thể là cách nói về khí thải từ xe cộ, khí thải độc hại, hay các tiêu chuẩn khí thải trong tiếng Anh. Mời bạn xem câu hỏi và đáp án bên dưới nha.
Câu 1: Khí thải từ xe cộ tiếng Anh là gì?
Đáp án: Vehicle emissions
Câu 2: Khí thải ô tô tiếng Anh là gì?
Đáp án: Car emissions/ Automobile emissions
Câu 3: Xả khí thải tiếng Anh là gì?
Đáp án: Emission discharge/ Exhaust emissions
Câu 4: Tiêu chuẩn khí thải tiếng Anh là gì?
Đáp án: Emission standards
Câu 5: Khí thải carbon tiếng Anh là gì?
Đáp án: Carbon emissions
Câu 6: Khí thải nhà kính tiếng Anh là gì?
Đáp án: Greenhouse gas emissions
Câu 7: Khí thải độc hại tiếng Anh là gì?
Đáp án: Toxic emissions hoặc hazardous emissions
Câu 8: Khí thải nhà máy tiếng Anh là gì?
Đáp án: Factory emissions hoặc industrial emissions
Câu 9: Thải ra khí thải tiếng Anh là gì?
Đáp án: Emit emissions hoặc release pollutants
Câu 10: Xử lý khí thải tiếng Anh là gì?
Đáp án: Emission treatment hoặc air pollution control
Câu 11: Khí thải từ công nghiệp tiếng Anh là gì?
Đáp án: Industrial emissions
Câu 12: Thải khí tiếng Anh là gì?
Đáp án: Gas emission
Câu 13: Thải ra tiếng Anh là gì?
Đáp án: Discharge, emit, release
Câu 14: Thải ra môi trường tiếng Anh là gì?
Đáp án: Release into the environment
Câu 15: Chất thải tiếng Anh là gì?
Đáp án: Waste (có thể là solid waste, liquid waste, toxic waste,...)
Câu 16: Phát thải tiếng Anh là gì?
Đáp án: Emission
Giờ thì bạn đã biết khí thải tiếng Anh là gì rồi đúng không? Với tên gọi emissions, khái niệm tưởng chừng đơn giản này lại liên quan chặt chẽ đến nhiều vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, sức khỏe và môi trường sống. Khi bạn hiểu và biết cách sử dụng các từ vựng liên quan đến khí thải bằng tiếng Anh, bạn không chỉ học thêm từ mới mà còn tăng khả năng diễn đạt trong các tình huống thực tế.
Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học sâu và đúng chủ đề bạn cần nhé!