Không thể thiếu tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm từ indispensable
Vocab | by
Không thể thiếu tiếng Anh là gì? Đáp án là indispensable (phát âm là /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ ), một thứ gì đó rất cần thiết, không thể loại bỏ hoặc thay thế được.
Indispensable (/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/): Không thể thiếu.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nói đến những điều “không thể thiếu”, ví dụ như cà phê buổi sáng, một chiếc điện thoại thông minh, hay thậm chí là một người bạn thân thiết. Vậy bạn học đã biết cách diễn đạt từ không thể thiếu tiếng Anh là gì chưa nhỉ. Nếu chưa biết hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay trong bài học dưới đây để có câu trả lời chính xác, cũng như cách phát âm và các từ vựng liên quan nhé!
Không thể thiếu tiếng Anh là gì? Phát âm, định nghĩa và bản dịch tương tự
Không thể thiếu dịch sang tiếng Anh
Trong tiếng Anh, không thể thiếu được dịch là: indispensable, có phát âm cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ là: /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/. Đây là tính từ thường dùng trong các ngữ cảnh khi bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó là quan trọng, không thể thay thế.
Ngoài ra còn có các bản dịch tương tự với indispensable là:
- Essential (/ɪˈsen.ʃəl/): Thiết yếu.
- Necessary (/ˈnes.ə.ser.i/): Cần thiết, phổ biến trong văn viết và nói.
- Imperative (/ɪmˈper.ə.tɪv/): Bắt buộc, không thể không có.
Ví dụ:
- Teamwork is indispensable to the success of any project. (Làm việc nhóm là điều không thể thiếu để dự án thành công)
- Love and trust are indispensable in a happy relationship. (Tình yêu và sự tin tưởng là điều không thể thiếu trong một mối quan hệ hạnh phúc.)
Cách diễn đạt từ không thể thiếu (indispensable) trong từng ngữ cảnh
Nước – Nguồn sống không thể thay thế
Không thể thiếu tiếng Anh là gì? Mặc dù biết đó là tính từ indispensable. Nhưng để học thêm cách dùng từ cũng như cách diễn đạt từ này trong các tình huống thực tế, mời bạn xem các mẫu ví dụ Anh Việt sau.
- Water is indispensable to life. (Nước là điều không thể thiếu đối với sự sống)
- Medical staff are indispensable during a pandemic. (Nhân viên y tế là lực lượng không thể thiếu trong đại dịch)
- Her leadership skills are indispensable to the team’s success. (Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy là điều không thể thiếu đối với sự thành công của cả đội)
- IT support has become indispensable in every modern company. (Bộ phận hỗ trợ công nghệ thông tin đã trở thành phần không thể thiếu trong mọi công ty hiện đại)
- Critical thinking is an indispensable skill in academic writing. (Tư duy phản biện là kỹ năng không thể thiếu trong việc viết học thuật)
- A strong vocabulary is indispensable for language learners. (Vốn từ vựng vững chắc là điều không thể thiếu với người học ngôn ngữ)
- Love and support from family are indispensable in times of hardship. (Tình yêu và sự hỗ trợ từ gia đình là điều không thể thiếu trong những lúc khó khăn)
- Trust is indispensable in any long-term relationship. (Lòng tin là yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ lâu dài nào)
Cụm từ đi với tính từ indispensable (không thể thiếu)
Internet – công cụ không thể thiếu của thời đại số.
Bạn học vừa biết không thể thiếu tiếng Anh là gì rồi. Nó là indispensable, tuy nhiên để mở rộng thêm vốn từ liên quan trực tiếp tới tính từ này, hãy cùng Nextspeak học thêm các từ vựng liên quan ngay bên dưới nhé!
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm IPA |
Indispensable role |
Vai trò không thể thiếu |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl rəʊl/ (UK) |
Indispensable part |
Phần quan trọng, thiết yếu |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl pɑːt/ (UK) |
Indispensable tool |
Công cụ không thể thiếu |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl tuːl/ |
Indispensable member |
Thành viên không thể thay thế |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl ˈmem.bər/ |
Indispensable component |
Thành phần thiết yếu (không thể thiếu) |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl ˈæs.et/ |
Indispensable asset |
Tài sản/quý nhân không thể thiếu |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl kəmˈpəʊ.nənt/ |
Một số lưu ý khi dùng tính từ indispensable (không thể thiếu) trong tiếng Anh
Dù là một từ khá phổ biến, nhưng khi sử dụng indispensable (không thể thiếu) bạn cũng cần lưu ý một số điểm ngữ pháp và cách dùng để tránh những lỗi sai cơ bản thường gặp dưới đây:
- Từ indispensable nghe rất mạnh và nhấn mạnh cao độ, nên tránh dùng với những thứ quá đơn giản hoặc đời thường, trừ khi bạn cố tình tạo ấn tượng hoặc cường điệu hài hước.
- Ngoài ra, indispensable thường được dùng cho người hoặc vật có vai trò thiết yếu đến mức nếu thiếu đi sẽ ảnh hưởng lớn đến hoạt động, tổ chức hoặc kết quả, vì vậy không nên dùng thay cho từ “important” trong mọi trường hợp. Ví dụ, nói “Water is indispensable for life” thì hợp lý, nhưng nói “Chocolate is indispensable for a good day” có thể gây cười nếu không có ngữ cảnh phù hợp.
Vậy là kết thúc bài học không thể thiếu tiếng Anh là gì, kèm theo cụm từ hữu ích và mẹo dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Hy vọng bạn đã hiểu rõ và có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp hằng ngày!
Nếu bạn muốn tiếp tục mở rộng vốn từ vựng thú vị và ứng dụng thực tế, đừng bỏ lỡ chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhé!