Khung thành tiếng Anh là gì? Phát âm goal theo 2 giọng và cụm từ liên quan
Vocab | by
Khung thành tiếng Anh là goal (/ɡəʊl/ US, /ɡoʊl/ UK), là khung hình chữ nhật ở cuối sân bóng, làm mục tiêu để các cầu thủ ghi bàn cùng ví dụ và cụm từ liên quan.
Goal (/ɡəʊl/ US, /ɡoʊl/ UK): Khung thành.
Nếu bạn là một fan hâm mộ của môn thể thao vua thì ắt hẳn bạn đã rất quen thuộc với hình ảnh khung thành ở hai bên đội bóng. Bài học hôm nay, NextSpeak sẽ giới thiệu đến bạn khung thành tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng khám phá nhé!
Khung thành tiếng Anh là gì?
Khung thành dịch sang tiếng Anh là goal
Khung thành tiếng Anh là goal, danh từ tiếng Anh nói về khu vực hình chữ nhật màu trắng được đặt ở hai bên trường bóng, phía trước mỗi đội bóng. Khung thành có chức năng bảo vệ mục tiêu (hay còn gọi là cầu môn) khỏi bị bóng bỏ vào để ghi bàn. Khung thành thường được làm bằng khung thép hoặc gỗ và được trải lớp vật liệu chống nước như lưới hay nhựa dẻo để ngăn bóng bước vào khung thành.
Cách phát âm khung thành (goal) chuẩn Cambridge:
- Theo Anh - Mỹ ( US): /ɡəʊl/.
- Theo Anh - Anh ( UK): /ɡoʊl/
Lưu ý điểm khác nhau giữa 2 cách phát âm này đó là trong tiếng Anh Mỹ, từ "goal" thường được phát âm với ngữ điệu thấp, và âm cuối "l" được nhấn mạnh ít hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ "goal" thường được phát âm với ngữ điệu cao hơn, và âm cuối "l" thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng khung thành tiếng Anh
Đá bóng vào khung thành.
Một số ví dụ mô tả cách sử dụng từ khung thành (goal) trong tiếng Anh như sau:
- The goalkeeper made a spectacular save to prevent the ball from entering the goal. (Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá ấn tượng để ngăn bóng vào khung thành)
- The striker skillfully aimed the ball and it flew past the defenders, finding the back of the goal. (Tiền đạo đã tinh ý chỉnh đúng hướng cho bóng và nó bay qua hàng phòng ngự, đi vào lưới khung thành phía sau)
- The opposing team's relentless attacks put a lot of pressure on our goal. (Những cuộc tấn công không ngừng của đội đối thủ đặt nhiều áp lực lên khung thành của chúng tôi)
Từ vựng liên quan từ khung thành tiếng Anh
Ngay bên dưới là một số từ vựng liên quan đến khung thành trong bóng đá và thể thao:
- Goalpost: Cột đứng ở hai bên khung thành.
- Crossbar: Thanh ngang, phần ngang nằm ngang giữa hai cột đứng của khung thành.
- Penalty Area: Khu vực phạt, là khu vực hình chữ hộp gần khung thành, nơi thường diễn ra các quả phạt đền (penalty kick).
- Goalkeeper: Thủ môn, người bảo vệ khung thành.
- Clean Sheet: Khung thành giữ sạch, tình trạng mà thủ môn không để thủng lưới bất kỳ bàn thắng nào trong một trận đấu.
- Save: Pha cản phá của thủ môn để ngăn bóng vào lưới.
- Own Goal: Bàn thắng phản lưới nhà, khi một cầu thủ đưa bóng vào lưới của đội mình.
- Goal Line: Đường biên khung thành, đường giữa hai cột đứng của khung thành.
- Net: Lưới, phần vật lý ngăn bóng vào khung thành.
- Backpass: Đường chuyền về thủ môn từ một cầu thủ của cùng đội, thường không được phép sử dụng tay bởi thủ môn.
- Last Line of Defense: Dòng cuối cùng của phòng thủ, thường là thủ môn và các hậu vệ.
Mẫu giao tiếp sử dụng từ goal (khung thành tiếng Anh)
Thủ môn đẩy bóng ra khỏi khung thành.
Trong bài học Khung thành tiếng Anh là gì, chúng mình cùng nhau tham khảo một đoạn hội thoại để hiểu hơn về cách sử dụng từ trong thực tế nha.
Sarah: Hey, Mark, have you ever played soccer? (Hey, Mark, bạn đã bao giờ chơi bóng đá chưa?)
Mark: Yeah, I used to play when I was a kid. I loved being the goalkeeper, guarding the goal. (Vâng, tôi đã từng chơi khi tôi còn bé. Tôi thích làm thủ môn, bảo vệ khung thành)
Sarah: That's awesome! So, you were the one defending the goal, trying to prevent the other team from scoring. (Thật tuyệt vời! Vậy, bạn là người bảo vệ khung thành, cố gắng ngăn đối phương ghi bàn đúng không?)
Mark: Exactly! It was a lot of pressure, but it was also rewarding when I made a great save. (Chính xác! Đó là một áp lực lớn, nhưng cũng đáng đáng khi tôi thực hiện một pha cản phá xuất sắc)
Sarah: I can imagine. Being a goalkeeper is a crucial role on the soccer field. Your main goal is to keep the ball out of the net. (Tôi có thể tưởng tượng được. Làm thủ môn là một vai trò quan trọng trên sân bóng đá. Mục tiêu chính của bạn là giữ bóng ra khỏi lưới.)
Mark: And it's a position where you must have quick reflexes and good decision-making skills. (Và đó là một vị trí mà bạn phải có phản xạ nhanh chóng và kỹ năng ra quyết định tốt)
Vậy là bài học hôm nay đã kết thúc, hy vọng qua bài học hôm nay các bạn cần nhớ rõ khung thành tiếng Anh là gì để sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp cho đúng. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để theo dõi nhiều từ vựng hơn về chủ đề bóng đá nhé!