Kích thước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ vựng theo phiên âm
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của kích thước tiếng Anh là size, dimension và measurement. Nếu chỉ kích thước chung chung dùng size, còn kích thước chiều dùng dimension.
Size /saɪz/: Kích thước
Trong giao tiếp tiếng Anh, có thể bạn sẽ có lúc cần phải miêu tả kích thước của đồ vật hay không gian xung quanh. Nhưng bạn lại chưa rõ kích thước tiếng Anh là gì và những từ vựng liên quan đến kích thước, từ đơn giản đến phức tạp. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn tìm hiểu cách gọi của kích thước trong tiếng Anh phổ biến và các cách gọi khác cụ thể. Ngoài ra, còn có nhiều kiến thức liên quan như mẫu ví dụ, cụm từ đi kèm, tính từ liên quan tới kích thước, cách hỏi và trả lời về kích thước. Học với mình nhé!
Kích thước tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách gọi khác
Phép dịch "kích thước" thành Tiếng Anh.
Kích thước trong tiếng Anh thường gọi là size /saɪz/. Ngoài ra, người học tiếng Anh còn sử dụng các từ khác như dimension /dɪˈmenʃən/ hay measurement /ˈmeʒəmənt/.
- Size (Kích thước, cỡ, kích cỡ): Chỉ kích thước nói chung (lớn, nhỏ, trung bình...). Đây là từ phổ biến nhất trong đời sống hằng ngày, đặc biệt khi nói về quần áo, giày dép hoặc đồ vật.
- Dimension (Kích thước, khổ, cỡ): Dùng để chỉ kích thước theo từng chiều (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) của một vật thể, rất hay gặp trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hoặc kiến trúc.
- Measurement (Kích thước, phép đo): Nhấn mạnh vào quá trình đo đạc và con số cụ thể, thường dùng khi cần số liệu chi tiết.
Ví dụ:
- What size is your shoe? (Giày của bạn cỡ bao nhiêu?)
- The dimensions of the package are 30 cm by 20 cm. (Kích thước của kiện hàng là 30 cm x 20 cm.)
- We need to take accurate measurements before cutting the wood. (Chúng ta cần đo đạc chính xác trước khi cắt gỗ.)
Mẫu ví dụ nói về kích thước bằng tiếng Anh, kèm dịch
Kích thước ghế sofa phù hợp với căn phòng.
Sau khi đã biết nghĩa của kích thước tiếng Anh là size (phổ biến) hoặc dimension, chúng ta hãy cùng xem qua những mẫu câu thực tế dùng để miêu tả hoặc trao đổi thông tin về kích thước trong tiếng Anh.
Mẫu câu dùng từ size
- The size of the sofa is too big for our living room. (Kích thước của chiếc ghế sofa quá lớn đối với phòng khách của chúng ta.)
- Can you measure the size of the window for me? (Bạn có thể đo kích thước của cái cửa sổ giúp tôi không?)
- We need boxes of the same size to stack them properly. (Chúng ta cần những chiếc hộp có cùng kích thước để xếp chúng đúng cách.)
Mẫu câu dùng từ dimension
- The dimensions of the table are 200 cm long and 100 cm wide. (Kích thước của chiếc bàn là dài 200 cm và rộng 100 cm.)
- The builder checked the door's dimensions carefully before installation. (Thợ xây đã kiểm tra kỹ kích thước của cánh cửa trước khi lắp đặt.)
- Could you tell me the exact dimensions of the bookshelf? (Bạn có thể cho tôi biết kích thước chính xác của giá sách không?)
Cụm từ đi với từ kích thước tiếng Anh cần nắm
Sample size (Kích thước mẫu)
Bảng chi tiết về cụm từ đi với từ kích thước (size) bằng tiếng Việt, tiếng Anh, kèm phiên âm và ví dụ Anh (Việt mà NextSpeak chia sẻ bên dưới, sẽ giúp bạn biết thêm được nhiều cụm từ được sử dụng khi nói về kích thước. Mời bạn xem thêm.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Đo kích thước |
Measure the size |
Tìm kích thước |
Find the size |
Tính kích thước |
Calculate the size |
Kiểm tra kích thước |
Check the size |
Xác định kích thước |
Determine the size |
Đối chiếu kích thước |
Compare the size |
Thay đổi kích thước |
Change the size |
Tăng kích thước |
Increase the size |
Giảm kích thước |
Decrease the size |
Sai kích thước |
Wrong size |
Đúng kích thước |
Correct size |
Cùng kích thước |
Same size |
Khác kích thước |
Different size |
Kích thước mẫu |
Sample size |
Kích thước thực tế |
Actual size |
Kích thước đầy đủ |
Full size |
Bảng kích thước |
Size chart |
Kích thước thùng |
Box size |
Kích thước ảnh |
Image size |
Kích thước giấy |
Paper size |
Kích thước tập tin |
File size |
Biểu đồ kích thước |
Size chart |
Quy ước về kích thước |
Size convention |
Kích thước hạt |
Grain size |
Kích thước lớn |
Large size |
Kích thước sản phẩm |
Product size |
Tính từ tiếng Anh liên quan tới kích thước
Ngoài từ kích thước tiếng Anh và những tính từ chỉ kích thước chung chung trong tiếng Anh như beefy (lớn kiểu tảng), big (to lớn, lớn), colossal (khổng lồ), gigantic (to kếch xù), compact (nhỏ gọn), immeasurable (vô hạn), Infinitesimal (vô cùng nhỏ), little (nhỏ bé), tiny (rất nhỏ), microscopic (cực nhỏ), short (ngắn), paltry (không đáng kể), squat (thấp, lùn), tall (cao), heavy (nặng) thì còn có các tính từ mô tả kích thước theo các chiều cụ thể như chiều rộng, chiều dài và chiều cao. Cụ thể là:
- Tính từ chỉ kích thước liên quan tới chiều rộng: Broad (rộng), Wide (rộng lớn), Narrow (hẹp), Slim (thon gọn), Slender (thon thả, mảnh mai), Thin (mỏng), Thick (dày), Fine (nhỏ, thanh mảnh), Spacious (rộng rãi),..
- Tính từ chỉ kích thước liên quan tới chiều dài: Long (dài), Short (ngắn), Extended (kéo dài), Prolonged (kéo dài, lâu dài), Elongated (kéo dài, thon dài), Truncated (bị cắt ngắn), Foreshortened (bị rút ngắn, làm ngắn),..
- Tính từ chỉ kích thước liên quan tới chiều cao: Tall (cao), High (cao - dùng cho vật thể), Low (thấp), Towering (cao chót vót), Sky-high (cao ngất trời), Knee-high (cao đến đầu gối), Waist-high (cao đến eo), Shoulder-high (cao đến vai), Lofty (cao ngất, cao quý),..
Hướng dẫn hỏi về kích thước và cách trả lời tương ứng
Tùy vào ngữ cảnh và đối tượng cần hỏi, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Đồ vật |
Quần áo, giày dép |
Người |
Hỏi về kích thước đồ vật (chiều dài, chiều rộng, chiều cao)
Cách trả lời về kích thước đồ vật: It's [size/measurement]. (Nó [cỡ/kích thước]. Ví dụ: It's 10 inches long. (Nó dài 10 inch.) The dimensions are [length] x [width] x [height]. (Kích thước là [dài] x [rộng] x [cao]. Ví dụ: The dimensions are 20 cm x 15 cm x 10 cm. (Kích thước là 20 cm x 15 cm x 10 cm.) |
Hỏi về kích thước quần áo, giày dép
Cách trả lời về kích thước quần áo, giày dép: I wear a [size]. (Tôi mặc cỡ [size].) Ví dụ: I wear a medium. (Tôi mặc cỡ vừa.) I'm a [size] in [clothing type]. (Tôi mặc cỡ [size] trong [loại đồ]. Ví dụ: I'm a 9 in shoes. (Tôi đi giày cỡ 9.) This is available in sizes [range]. (Cái này có sẵn các cỡ từ [dãy cỡ]. Ví dụ: This is available in sizes S to XL. (Cái này có sẵn các cỡ từ S đến XL.) |
Hỏi về kích thước của người (chiều cao, cân nặng)
Cách trả lời về kích thước của người: I'm [height] tall. (Tôi cao [chiều cao]. Ví dụ: I'm 1.75 meters tall. (Tôi cao 1,75 mét.) I weigh [weight]. (Tôi nặng [cân nặng]. Ví dụ: I weigh 70 kilograms. (Tôi nặng 70 kg.) |
Lưu ý:
|
Việc hiểu rõ kích thước tiếng Anh là gì và các cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp. Dù bạn muốn miêu tả một vật thể, đo kích thước một món đồ hay chỉ đơn giản là hỏi về kích thước quần áo, bạn sẽ không gặp khó khăn nếu nắm vững những từ vựng này.
Nếu thấy bài viết này hay thì đừng quên bấm theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nha.